Nếu gọi tiếng Anh là một hành trình cần chinh phục, thì ngữ pháp tiếng Anh cơ bản chính là “hành trang” không thể thiếu cho cuộc hành trình dài này. Một “hành trang ngữ pháp” vững chắc sẽ là nền tảng giúp bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
Trong bài viết hôm nay, chúng ta cùng Thành Tây sẽ tìm hiểu về các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhất để bạn có thể tự tin hơn khi xây dựng một câu tiếng Anh.
Nội dung chính:
1. Ngữ pháp tiếng Anh về các thì
Ngữ pháp tiếng Anh về các thì là một chủ đề quan trọng và phức tạp trong việc học ngôn ngữ này. Dưới đây là một số ngữ pháp cơ bản về các thì tiếng Anh:
1.1. Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn (Simple Present): Sử dụng để diễn tả hành động xảy ra thường xuyên, chân lý, sự thật hay sở thích.
Cách dùng:
- Diễn tả một thói quen hay hành động được lặp đi lặp lại.
- Diễn tả một sự thật hiển nhiên.
- Diễn tả sự việc đã có kế hoạch từ trước và sẽ xảy ra trong tương lai (thời gian biểu, lịch trình định sẵn, thời khóa biểu).
- Diễn tả khả năng, năng lực của một người.
- Dùng trong câu điều kiện loại 1 mệnh đề “if”.
Cấu trúc với động từ thường:
(+) S + V(s/es) + O
(-) S + don’t/ doesn’t + V + O
(?) Do/Does + V + O?
Cấu trúc với động từ “tobe”:
(+) S + am/ are/ is + N/ Adj
(-) S + am/ are/ is + not + N/ Adj
(?) Am/ Are/ is + S + N/ Adj?
(?) WH-word + am/ are/ is + S +…?
Ví dụ:
- I eat breakfast every morning. (Tôi ăn sáng mỗi buổi sáng.)
1.2. Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại.
Cách dùng:
- Diễn tả một hành động đang xảy ra ở thời điểm nói (hoặc không nhất thiết ở thời điểm nói nhưng được duy trì đều đặn ở hiện tại).
- Diễn tả hành động được lên kế hoạch và sắp xảy ra.
- Diễn tả hành động được lặp đi lặp lại nhiều lần, hành động này gây khó chịu cho người nói.
- Diễn tả một sự thay đổi theo chiều hướng phát triển hơn.
Cấu trúc:
(+) S + am/ are/ is + Ving + O
(-) S + am/ are/ is + not + Ving + O
(?) Am/ are/ is + S + Ving + O?
Ví dụ:
- She is studying for her exams. (Cô ấy đang học cho kỳ thi.)
1.3. Thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Sử dụng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.
Cách dùng:
- Diễn tả sự việc đã diễn ra nhưng không xác định rõ thời điểm.
- Diễn tả hành động, sự việc nào đó vừa mới xảy ra.
- Diễn tả hành động, sự việc đã xảy ra ở trong quá khứ và vẫn kéo dài đến hiện tại, có thể còn diễn ra trong tương lai.
- Diễn tả một trải nghiệm, kinh nghiệm từ quá khứ.
Cấu trúc:
(+) S + have/ has + Ved/PII + O
(-) S + have/ has + not + Ved/PII + O
(?) Have/ has + S + V-ed/PIII + O?
Ví dụ:
- They have visited Paris many times. (Họ đã đi thăm Paris nhiều lần.)
1.4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.
(+) S + have/ has + been + Ving + O
(-) S + have/ has + not + been + Ving + O
(?) Have/ has + S + been + Ving + O?
Ví dụ:
- She has been studying English for three hours. (Cô ấy đã đang học tiếng Anh trong ba giờ.)
- We have been waiting for the bus since 9 o’clock. (Chúng tôi đã đang đợi xe buýt từ lúc 9 giờ.)
- They have been playing soccer all afternoon. (Họ đã đang chơi bóng đá cả buổi chiều.)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào thời gian và sự liên tục của một hành động đã xảy ra từ quá khứ đến hiện tại. Thì này thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ như “for” (trong khoảng thời gian), “since” (từ khi) để chỉ thời gian kéo dài.
Lưu ý rằng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường dùng với các động từ chỉ hành động hoặc sự thay đổi có sự liên tục, ví dụ như “study” (học), “work” (làm việc), “wait” (đợi), “play” (chơi),…
1.5. Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn (Simple Past) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Cấu trúc với động từ thường:
(+) S + V2/ Ved + O
(-) S + did not/ didn’t + V + O
(?) Did + S + V + O?
Cấu trúc với động từ “tobe”:
(+) S + was/ were + N/ Adj
(-) S + was/ were + not + N/ Adj
(?) Was/ Were + S + N/ Adj?
(?) WH-word + was/ were + S (not) + N/ Adj?
Ví dụ:
- She visited her grandparents last weekend. (Cô ấy đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
- We watched a movie yesterday. (Chúng tôi đã xem một bộ phim ngày hôm qua.)
- They traveled to Europe two years ago. (Họ đã du lịch châu Âu hai năm trước.)
Thì quá khứ đơn thường được sử dụng khi ta muốn diễn tả về một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Thì này thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ chỉ thời gian như “yesterday” (hôm qua), “last week” (tuần trước), “two years ago” (hai năm trước),…
Lưu ý rằng có những động từ không quy tắc trong thì quá khứ đơn, ví dụ như “go” (đi) thành “went”, “see” (nhìn) thành “saw”, “have” (có) thành “had”,…
1.6. Thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
(+) S + was/ were + Ving + O
(-) S + was/ were + not + Ving + O
(?) Was/ were + S + Ving + O?
Ví dụ:
- She was studying when I called her. (Cô ấy đang học khi tôi gọi điện cho cô ấy.)
- They were playing soccer in the park yesterday. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên hôm qua.)
- I was cooking dinner while she was watching TV. (Tôi đang nấu bữa tối trong khi cô ấy đang xem TV.)
Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể hoặc để miêu tả hai hành động đang diễn ra song song trong quá khứ.
Lưu ý rằng thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng với các từ hoặc cụm từ chỉ thời gian như “yesterday” (hôm qua), “at that time” (vào lúc đó), “while” (trong khi),…
1.7. Thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong quá khứ.
(+) S + had + Ved/PII + O
(-) S + had + not + Ved/PII + O
(?) Had + S + Ved/PII + O?
Ví dụ:
- She had already finished her work when I arrived. (Cô ấy đã hoàn thành công việc khi tôi đến.)
- They had gone to bed before the movie started. (Họ đã đi ngủ trước khi bộ phim bắt đầu.)
- We had lived in that house for five years before we moved. (Chúng tôi đã sống trong căn nhà đó trong năm năm trước khi chuyển đi.)
Thì quá khứ hoàn thành thường được sử dụng khi muốn diễn tả hành động đã hoàn thành trước một sự việc khác trong quá khứ. Nó thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ như “before” (trước khi), “already” (đã), “by the time” (khi),…
Lưu ý rằng thì quá khứ hoàn thành thường dùng để đặt hành động trước trong quá khứ và thường đi cùng với thì quá khứ đơn để diễn tả sự xảy ra tuần tự của hai hành động trong quá khứ.
1.8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động đã diễn ra liên tục trong quá khứ trước một thời điểm xác định trong quá khứ. Dưới đây là một số thông tin về ngữ pháp của thì này:
(+) S + had + been + Ving + O
(-) S + had + not + been + Ving + O
(?) Had + S + been + Ving + O?
Ví dụ:
- She had been studying English for two hours before she took a break. (Cô ấy đã đang học tiếng Anh trong hai giờ trước khi cô ấy nghỉ.)
- They had been waiting at the airport for three hours when the flight was finally announced. (Họ đã đang đợi ở sân bay trong ba giờ trước khi chuyến bay cuối cùng được thông báo.)
- We had been traveling for a week before we arrived at our destination. (Chúng tôi đã đang du lịch trong một tuần trước khi đến nơi đích.)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng khi muốn diễn tả một hành động đã diễn ra liên tục trong quá khứ trước một sự kiện hoặc thời điểm khác trong quá khứ. Thì này thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ như “before” (trước khi), “by the time” (khi), “when” (khi),…
Lưu ý rằng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thể hiện sự kéo dài và sự liên tục của một hành động trong quá khứ trước một thời điểm xác định.
1.9. Thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn (Simple Future) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
(+) S + will/ shall + V + O
(-) S + will/ shall + not + V + O
(?) Will/ shall + S + V + O?
Ví dụ:
- I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi điện cho bạn vào ngày mai.)
- They are going to visit their grandparents next week. (Họ sẽ đến thăm ông bà vào tuần sau.)
- She will study abroad after she graduates. (Cô ấy sẽ du học sau khi tốt nghiệp.)
Thì tương lai đơn thường được sử dụng khi muốn diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, không có sự liên quan đến thời điểm hiện tại.
Lưu ý rằng thì tương lai đơn thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ như “tomorrow” (ngày mai), “next week” (tuần sau), “in the future” (trong tương lai),…
1.10. Thì tương lai gần
Thì tương lai gần (Near Future) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện sắp xảy ra trong tương lai gần.
(+) S + be + going to + V + O
(-) S + be + not + going to + V + O
(?) Be + S + going to + V + O?
Ví dụ:
- I am going to meet my friend this afternoon. (Tôi sẽ gặp bạn của tôi vào buổi chiều nay.)
- They are going to have a party next weekend. (Họ sẽ tổ chức một buổi tiệc vào cuối tuần tới.)
- She is going to start a new job next month. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng sau.)
Thì tương lai gần thường được sử dụng khi muốn diễn tả một hành động hoặc sự kiện sắp xảy ra trong tương lai gần, thường đã được lên kế hoạch hoặc đã có dự định.
Lưu ý rằng thì tương lai gần thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ như “this afternoon” (buổi chiều nay), “next weekend” (cuối tuần tới), “next month” (tháng sau),…
1.11. Thì tương lai tiếp diễn
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
(+) S + will + be + Ving + O
(-) S + will + not + be + Ving + O
(?) Will + S + be + Ving + O?
Ví dụ:
- I will be studying at this time tomorrow. (Tôi sẽ đang học vào thời điểm này ngày mai.)
- They will be traveling to Europe next month. (Họ sẽ đang đi du lịch châu Âu vào tháng sau.)
- She will be working on a project all day. (Cô ấy sẽ đang làm việc trên một dự án cả ngày.)
Thì tương lai tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. Nó nhấn mạnh sự liên tục và tiếp diễn của hành động trong tương lai.
Lưu ý rằng thì tương lai tiếp diễn thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ như “at this time tomorrow” (vào thời điểm này ngày mai), “next month” (tháng sau), “all day” (cả ngày),…
1.12. Thì tương lai hoàn thành
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. Dưới đây là một số thông tin về ngữ pháp của thì này:
(+) S + will + have + Ved/II + O
(-) S + will + not + have + Ved/II + O
(?) Will + S + have + have +Ved/II + O?
Ví dụ:
- By the time you arrive, I will have finished my work. (Trước khi bạn đến, tôi sẽ đã hoàn thành công việc của mình.)
- They will have left for vacation by next week. (Họ sẽ đã đi nghỉ từ tuần tới.)
- She will have graduated from university in two years. (Cô ấy sẽ đã tốt nghiệp đại học trong hai năm nữa.)
Thì tương lai hoàn thành thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. Nó thường được sử dụng để đề cập đến một sự kiện trong tương lai trước khi một sự kiện khác xảy ra.
Lưu ý rằng thì tương lai hoàn thành thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ như “by the time” (trước khi), “next week” (tuần tới), “in two years” (trong hai năm nữa),…
1.13. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ đã đang tiếp diễn và hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. Dưới đây là một số thông tin về ngữ pháp của thì này:
(+) S + will + have + been + Ving + O
(-) S + will + not + have + been + Ving + O
(?) Will + S + have + have + been + Ving + O?
Ví dụ:
- By the end of this month, I will have been working here for five years. (Vào cuối tháng này, tôi sẽ đã đang làm việc ở đây trong năm năm.)
- They will have been studying English for three hours by the time the class ends. (Họ sẽ đã đang học tiếng Anh trong ba giờ trước khi buổi học kết thúc.)
- She will have been living in that city for a decade when she retires. (Cô ấy sẽ đã đang sống ở thành phố đó trong một thập kỷ khi cô ấy nghỉ hưu.)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ đã đang tiếp diễn và hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. Nó nhấn mạnh sự kéo dài và tiếp diễn của hành động trong quá trình tiếp diễn.
Lưu ý rằng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ như “by the end of” (vào cuối), “by the time” (trước khi), “for a decade” (trong một thập kỷ),…
2. Ngữ pháp tiếp Anh về các loại từ
2.1. Danh từ trong tiếng Anh
Danh từ (Nouns) là một phần loại từ trong tiếng Anh, đại diện cho tên của người, vật, sự việc, địa điểm, ý tưởng và các khái niệm khác.
- Danh từ cụ thể (Concrete Nouns): Đại diện cho các vật chất, người hoặc sự vật có thể nhìn, chạm, nghe hoặc cảm nhận được bằng các giác quan.
Ví dụ: book (sách), table (bàn), dog (chó). - Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns): Đại diện cho các ý tưởng, tình cảm, trạng thái hoặc khái niệm không có hình dạng vật chất.
Ví dụ: love (tình yêu), happiness (hạnh phúc), knowledge (kiến thức). - Danh từ riêng (Proper Nouns): Đại diện cho tên riêng của người, nơi, sự kiện hoặc tổ chức cụ thể. Thường được viết hoa chữ cái đầu tiên.
Ví dụ: John (tên người), London (tên thành phố), Christmas (Lễ Giáng sinh). - Danh từ đếm được (Countable Nouns): Được đếm bằng các số từ hoặc có thể có hình thức số ít hoặc số nhiều.
Ví dụ: book (sách), books (các sách), cat (con mèo), cats (các con mèo). - Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns): Không thể đếm được hoặc không có hình thức số ít/số nhiều. Thường không được sử dụng với “a” hoặc “an”.
Ví dụ: water (nước), information (thông tin), happiness (hạnh phúc). - Danh từ chung (Common Nouns): Đại diện cho nhóm hoặc loại của các vật thể, không chỉ định cụ thể.
Ví dụ: car (xe hơi), city (thành phố), person (người). - Danh từ định tính (Nouns of Quality): Đại diện cho các đặc điểm hoặc phẩm chất của một người hoặc vật.
Ví dụ: beauty (vẻ đẹp), intelligence (trí thông minh), honesty (sự thành thật). - Danh từ ghép: là danh từ được tạo thành bởi sự kết hợp của 2 hay nhiều danh từ riêng biệt, có thể dùng để chỉ người, địa điểm hoặc sự vật, sự việc cụ thể. Danh từ ghép được phân loại thành: Danh từ ghép mở, danh từ ghép đóng và danh từ ghép có gạch nối.
Ví dụ: Bus stop (danh từ ghép mở)
2.2. Đại từ trong tiếng Anh
Đại từ (Pronouns) là một phần loại từ trong tiếng Anh được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc tên riêng. Chúng giúp tránh lặp lại việc sử dụng các từ chỉ người, vật, địa điểm và các khái niệm khác. Dưới đây là một số thông tin về đại từ trong tiếng Anh:
- Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns): Đại diện cho người hoặc nhóm người và có thể được sử dụng trong các vai trò ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba.
Ví dụ: I (tôi), you (bạn), he (anh ấy), she (cô ấy), it (nó), we (chúng tôi), they (họ). - Đại từ quan hệ (Relative Pronouns): Được sử dụng để kết nối các mệnh đề phụ (mệnh đề quan hệ) với mệnh đề chính trong câu.
Ví dụ: who (người), whom (người), which (cái), that (mà), whose (của ai). - Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns): Được sử dụng để chỉ ra một người hoặc vật nào đó trong không gian hoặc thời gian.
Ví dụ: this (này), that (đó), these (những cái này), those (những cái đó). - Đại từ tân ngữ (Object Pronouns): Được sử dụng khi đại từ đó là tân ngữ của động từ hoặc sau các giới từ.
Ví dụ: me (tôi), you (bạn), him (anh ấy), her (cô ấy), it (nó), us (chúng tôi), them (họ). - Đại từ đại diện (Reflexive Pronouns): Được sử dụng để chỉ sự trở lại của chủ thể trong câu.
Ví dụ: myself (tự tôi), yourself (tự bạn), himself (tự anh ấy), herself (tự cô ấy), itself (tự nó), ourselves (tự chúng tôi), yourselves (tự các bạn), themselves (tự họ). - Đại từ khẳng định (Indefinite Pronouns): Đại diện cho một số lượng không xác định hoặc không đếm được của người hoặc vật.
Ví dụ: anyone (bất cứ ai), everyone (mọi người), something (một cái gì đó), nothing (không gì), all (tất cả).
Đại từ được sử dụng trong tiếng Anh để thay thế cho danh từ và tạo sự rõ ràng và ngắn gọn trong diễn đạt. Sự lựa chọn đúng đại từ phù hợp với ngữ cảnh và vai trò trong câu rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác.
2.3. Tính từ trong tiếng Anh
Tính từ (Adjectives) là một phần loại từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả hoặc miêu tả các đặc điểm, tính chất, trạng thái hoặc tình trạng của danh từ hoặc đại từ.
- Tính từ sở hữu: là loại tính từ chỉ sự sở hữu của ai đó đối với vật được nhắc đến.
- Tính từ đuôi “ing” và “ed”: là những tính từ được cấu tạo từ động từ thêm hậu tố “ing” hoặc “ed”; dùng để miêu tả tính chất, đặc điểm hay cảm xúc, cảm giác của một người, sự vật, sự việc nào đó.
Tính từ trong tiếng Anh được sử dụng để làm cho câu trở nên màu sắc và truyền đạt thông tin chi tiết về sự mô tả và đặc điểm của người hoặc vật. Chúng có thể được đặt trước danh từ hoặc sau động từ “to be”.
2.4. Động từ trong tiếng Anh
Động từ (Verbs) là một phần loại từ quan trọng trong tiếng Anh, đại diện cho hành động, quá trình, trạng thái hoặc sự thay đổi của người hoặc vật. Dưới đây là một số thông tin về động từ trong tiếng Anh:
- Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): Được sử dụng để biểu thị ý chí, khả năng, phép lịch sự, ý nghĩa khác nhau của động từ chính.
Ví dụ: can (có thể), may (có thể), must (phải), should (nên). - Trợ động từ (Auxiliary Verbs): Được sử dụng để hỗ trợ động từ chính trong các thì, thể và câu phức tạp.
Ví dụ: be (là), have (có), do (làm). - Động từ nguyên mẫu (Infinitive Verbs): Là dạng cơ bản của động từ, thường được sử dụng với “to” trước nó.
Ví dụ: to go (đi), to study (học). - Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) là những động từ trong tiếng Anh không tuân theo quy tắc thông thường của việc thêm đuôi -ed để tạo thành dạng quá khứ và quá khứ phân từ của chúng. Thay vào đó, chúng có các hình thái biến đổi đặc biệt.
- Động từ “to be” (là) là một động từ quan trọng và đặc biệt trong tiếng Anh. Đây là động từ được sử dụng rất phổ biến và có nhiều hình thái biến đổi khác nhau.
- Cụm động từ: Cụm động từ được hình thành bởi sự kết hợp giữa động từ với trạng từ và/ hoặc giới từ nhất định, tạo thành một cụm từ có ý nghĩa riêng biệt.
- Nội động từ và ngoại động từ: Nội động từ diễn tả những hành động của chủ ngữ không gây tác động lên sự vật hoặc sự việc khác, vì vậy cũng không có tân ngữ theo sau. Nội động từ không được dùng ở thể bị động. Trái lại, ngoại động từ diễn tả những hành động gây tác động đến sự vật, sự việc khác, vì vậy cần phải có tân ngữ đứng sau.
- Động từ nối: Động từ nối (liên động từ) là loại động từ dùng để liên kết chủ ngữ và vị ngữ tính từ nhằm chỉ ra tình trạng của chủ ngữ trong câu
Động từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt ý nghĩa và diễn đạt thông tin trong câu. Chúng được sử dụng trong các thì, thể và câu trạng từ khác nhau để diễn đạt sự thay đổi thời gian, chủ thể và trạng thái của hành động.
2.5. Trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ (Adverbs) là một phần loại từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả, bổ sung thông tin về một động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả một câu. Dưới đây là một số thông tin về trạng từ trong tiếng Anh:
- Trạng từ chỉ Mục đích: Trạng từ mục đích được sử dụng để biểu thị mục đích hoặc mục tiêu của một hành động.
Ví dụ: carefully (cẩn thận), intentionally (cố ý), purposefully (mục đích). - Trạng từ chỉ Thời gian: Trạng từ thời gian được sử dụng để biểu thị thời gian mà một hành động diễn ra hoặc mức độ thường xuyên của nó.
Ví dụ: now (bây giờ), often (thường xuyên), yesterday (hôm qua). - Trạng từ chỉ Mức độ: Trạng từ mức độ được sử dụng để biểu thị mức độ, độ lớn hoặc độ nhỏ của một sự việc.
Ví dụ: very (rất), extremely (vô cùng), quite (khá). - Trạng từ chỉ Phạm vi: Trạng từ phạm vi được sử dụng để biểu thị phạm vi hoặc độ rộng của một sự việc.
Ví dụ: everywhere (khắp nơi), nowhere (không nơi nào), locally (địa phương). - Trạng từ chỉ tần suất: Trạng từ số lượng được sử dụng để biểu thị số lượng hoặc tần suất của một sự việc.
Ví dụ: much (nhiều), little (ít), frequently (thường xuyên). - Trạng từ chỉ Cách thức Trạng từ cách thức được sử dụng để biểu thị cách thức hoặc phong cách mà một hành động được thực hiện.
Ví dụ: slowly (chậm), happily (vui vẻ), loudly (to).
Trạng từ có vai trò quan trọng trong việc mở rộng và mô phỏng ý nghĩa của các từ và câu trong tiếng Anh. Chúng giúp chúng ta mô tả các tình huống, trạng thái, thời gian, mức độ và nhiều khía cạnh khác của ngôn ngữ. Việc sử dụng trạng từ một cách chính xác và linh hoạt là một kỹ năng quan trọng trong việc sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác.
2.6. Lượng từ trong tiếng Anh
Lượng từ (Quantifiers) là một loại từ trong tiếng Anh được sử dụng để biểu thị số lượng hoặc lượng của một danh từ. Chúng giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa về số lượng, đánh giá lượng, phạm vi, tần suất và khối lượng của các đối tượng. Dưới đây là một số lượng từ phổ biến trong tiếng Anh:
- Một số (Some): diễn tả một lượng không xác định hoặc không đếm được. Ví dụ: some apples (một số quả táo), some water (một ít nước).
- Tất cả (All): diễn tả toàn bộ, không bỏ sót. Ví dụ: all students (tất cả sinh viên), all the time (suốt thời gian).
- Một vài (A few): diễn tả một số ít. Ví dụ: a few friends (một vài người bạn), a few minutes (một vài phút).
- Nhiều (Many): diễn tả số lượng lớn, đếm được. Ví dụ: many books (nhiều sách), many people (nhiều người).
- Một ít (A little): diễn tả một lượng nhỏ, không đếm được. Ví dụ: a little sugar (một chút đường), a little time (một chút thời gian).
- Tất cả (Every): diễn tả toàn bộ, từng phần riêng lẻ. Ví dụ: every day (mỗi ngày), every student (mỗi sinh viên).
- Không có (None): diễn tả không có gì hoặc số lượng không. Ví dụ: none of them (không ai trong số họ), none of the books (không có cuốn sách nào).
- Một số ít (A couple of): diễn tả một vài, một số nhỏ. Ví dụ: a couple of friends (một vài người bạn), a couple of minutes (một vài phút).
Lượng từ giúp chúng ta biểu thị và đếm các đối tượng trong tiếng Anh. Sử dụng chính xác lượng từ thích hợp giúp diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và linh hoạt.
2.7. Giới từ trong tiếng Anh
Giới từ (Prepositions) là một loại từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ vị trí, thời gian, quan hệ giữa các từ và cụm từ trong câu.
- Giới từ chỉ địa điểm: có chức năng làm rõ thông tin về địa điểm, vị trí được nói đến trong câu. Các giới từ chỉ địa điểm thường gặp nhất là: in (bên trong), on (bên trên), at (tại), under (bên dưới),…
- Giới từ chỉ thời gian: có chức năng làm rõ thông tin về thời điểm diễn ra sự việc, hành động được nhắc đến trong câu. Các giới từ chỉ thời gian phổ biến nhất: on (trên), at (tại), in (trong),…
- ,…
2.8. Mạo từ trong tiếng Anh
Mạo từ (Articles) là một phần loại từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ rõ hoặc xác định danh từ. Có ba loại mạo từ chính: “a” (một), “an” (một), và “the” (cái, những).
- Mạo từ “the” được dùng khi muốn chỉ đối tượng, sự vật nào đó đã được xác định (cả người nói và người nghe đều hiểu).
- Mạo từ bất định “a” hoặc “an” được dùng để chỉ một đối tượng chung chung, chưa được xác định.
2.9. Liên từ trong tiếng Anh
Liên từ (Conjunctions) là một loại từ trong tiếng Anh được sử dụng để kết nối các từ, cụm từ, hay câu trong một văn bản. Chúng giúp tạo ra mối quan hệ logic hoặc ngữ nghĩa giữa các phần của câu. Dưới đây là một số liên từ phổ biến trong tiếng Anh:
Liên từ phụ thuộc: là loại liên từ được dùng để nối mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc (Mệnh đề phụ thuộc là nhóm từ gồm chủ ngữ và động từ, được dùng để bổ nghĩa cho câu nhưng bản thân nó không có ý nghĩa hoàn chỉnh).
- Because (bởi vì): I stayed at home because it was raining. (Tôi ở nhà vì trời đang mưa.)
- Although (mặc dù): Although it was cold, she went swimming. (Mặc dù trời lạnh, cô ấy đi bơi.)
- If (nếu): If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
Liên từ kết hợp: được dùng để nối 2 (hay nhiều hơn) các đơn vị từ tương đương nhau (từ, cụm từ, mệnh đề,…).
- And (và): He likes coffee and tea. (Anh ấy thích cà phê và trà.)
- But (nhưng): I wanted to go, but I had to stay. (Tôi muốn đi, nhưng tôi phải ở lại.)
- Or (hoặc): Would you like coffee or tea? (Bạn có muốn uống cà phê hay trà?)
Liên từ tương quan: được dùng để nối 2 đơn vị từ tương đương nhau, loại liên từ này luôn phải đi thành cặp và không thể tách rời.
- Both…and (cả…và): She is both smart and kind. (Cô ấy vừa thông minh vừa tử tế.)
- Either…or (hoặc…hoặc): You can either come with me or stay here. (Bạn có thể đi cùng tôi hoặc ở lại đây.)
- Neither…nor (không…cũng không): Neither John nor Mary could solve the problem. (John cũng không thể giải quyết vấn đề.)
Liên từ giúp xác định mối quan hệ và liên kết ý nghĩa giữa các phần của câu trong tiếng Anh. Sử dụng đúng liên từ là quan trọng để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và mạch lạc.
3. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh
3.1. Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh
Cấu trúc câu so sánh trong ngữ pháp tiếng Anh bao gồm ba loại: so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. Dưới đây là cấu trúc câu và ví dụ cho mỗi loại:
So sánh bằng (comparative): được dùng để so sánh hai người, sự vật hoặc sự việc có tính tương đồng.
S + to be/ V + (not) as + adj/ adv + as + O
- My car is faster than yours. (Xe của tôi nhanh hơn xe của bạn.)
- She sings more beautifully than her sister. (Cô ấy hát đẹp hơn chị gái cô ấy.)
So sánh hơn (superlative): dùng để diễn tả sự chênh lệch dựa trên một vài tiêu chí nhất định của các sự vật, sự việc hoặc người nào đó.
Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh được chia làm 2 cấu trúc dựa vào loại tính từ/ trạng từ được sử dụng trong câu là ngắn hay dài.
Tính từ/ trạng từ ngắn là các tính từ/ trạng từ khi phát âm chỉ có 1 âm tiết hoặc tính từ/ trạng từ có 2 âm tiết nhưng có kết thúc là –y, –le, –er, –ow và –et.
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ/ trạng từ ngắn:
S + V + Adj/ Adv + er + than + O/ Clause/ N/ Pronoun
Ví dụ:
- Jane studied harder than she did before.
Jane đã học hành chăm chỉ hơn so với trước kia.
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ/ trạng từ dài:
S + V + more + Adj/ Adv + than + O/ Clause/ N/ Pronoun
- This season is more interesting than season 1.
Mùa phim này thú vị hơn so với mùa 1.
So sánh nhất: được dùng để chỉ ra một người, sự vật hoặc sự việc nổi bật nhất với một tiêu chí nào đó. So sánh nhất diễn ra trong một nhóm có ít nhất 3 đối tượng trở lên.
Cấu trúc với tính từ/ trạng từ ngắn:
S + V + the + Adj/ Adv -est
Ví dụ:
- Henry is the tallest in my class.
Henry là người cao nhất trong lớp mình.
Cấu trúc với tính từ/ trạng từ dài:
S + V + the + most + Adj/Adv
Ví dụ:
- This dress is the most expensive of all.
Chiếc váy này là chiếc đắt nhất trong tất cả.
3.2. Cấu trúc câu điều kiện trong tiếng Anh
Cấu trúc câu điều kiện trong ngữ pháp tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả một điều kiện và kết quả có thể xảy ra. Có ba loại câu điều kiện chính: câu điều kiện loại 0 (conditional type 0), điều kiện loại 1 (conditional type 1), điều kiện loại 2 (conditional type 2) và điều kiện loại 3 (conditional type 3), Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditional).
Dưới đây là cấu trúc và ví dụ cho mỗi loại câu điều kiện:
Câu điều kiện loại 0 (conditional type 0): diễn tả một thói quen, hành động thường xuyên xảy ra nếu một điều kiện nào đó được đáp ứng. Ngoài ra, cấu trúc này còn được dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc kết quả tất yếu xảy ra trong một điều kiện nhất định.
If + S + V(s, es), S + V(s, es)
Ví dụ:
- I usually go to the park on weekends if the weather is good.
Tôi thường đi tới công viên vào cuối tuần nếu thời tiết tốt.
-> Thói quen “đi tới công viên” diễn ra khi điều kiện “thời tiết tốt’ được đáp ứng.
Điều kiện loại 1 (Conditional type 1): được dùng để diễn tả một điều kiện và kết quả có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
If + S + V(s, es), S + can/ will/ may (not) + V
Ví dụ:
- If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
- If she studies hard, she will pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy sẽ đỗ kỳ thi.)
Điều kiện loại 2 (Conditional type 2): được dùng để nói đến điều kiện và kết quả không có thật ở hiện tại hoặc không có khả năng xảy ra trong tương lai.
If + S + V-ed/ were (not), S + would/ could/ should (not) + V-inf
Ví dụ:
- If I had more money, I would buy a new car. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ mua một chiếc xe mới.)
- If it were sunny, we would go to the beach. (Nếu trời nắng, chúng ta sẽ đi biển.)
Điều kiện loại 3 (Conditional type 3): được dùng để nói về một điều kiện và kết quả không có thật trong quá khứ.
If + S + had + Vpp, S + would/ could/ should + have + Ved/II
Ví dụ:
- If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã đỗ kỳ thi.)
- If she had arrived on time, she would have seen the concert. (Nếu cô ấy đến đúng giờ, cô ấy đã xem buổi hòa nhạc.)
Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditional): là sự kết hợp của câu điều kiện loại 2 và loại 3 ở cả hai vế. Loại câu này được chia thành 2 trường hợp sau.
Trường hợp | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
If loại 2, loại 3 (dùng để nói về một kết quả sẽ xảy ra trong quá khứ nếu điều kiện hiện tại được đề cập có thật) | If + S + Ved/ were (not), S + would/ could/ should + have + VII | If I were Jane, I would have accepted this invitation. Nếu tôi là Jane, tôi đã chấp nhận lời mời này rồi. |
If loại 3, loại 2 (dùng để nói về một kết quả sẽ xảy ra ở hiện tại nếu điều kiện trong quá khứ có thật) | lf +S + had + VII, S + would/ could/ should (not) + V-inf | If I had accepted that invitation, I would be at the party now. Nếu tôi đã chấp nhận lời mời đó, tôi sẽ có mặt tại bữa tiệc rồi. |
Câu điều kiện được sử dụng để diễn đạt các điều kiện, giả định và kết quả trong tiếng Anh. Chúng giúp chúng ta mô phỏng các tình huống và suy nghĩ về các kịch bản khác nhau.
3.3. Cấu trúc câu ước trong tiếng Anh
Cấu trúc câu ước trong ngữ pháp tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả mong muốn, ước ao hoặc điều mà chúng ta muốn rằng đã xảy ra trong quá khứ hoặc hiện tại. Có ba loại câu ước chính: câu ước hiện tại (present wish), câu ước quá khứ (past wish), và câu ước không thực tại (unreal wish). Dưới đây là cấu trúc và ví dụ cho mỗi loại câu ước:
Dạng cấu trúc “wish” | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Cấu trúc “wish” ở hiện tại | S + wish(es) + S + Ved/II + OS + wish(es) + S + didn’t + V + O | My brother wishes he had a big house. Anh trai mình ước anh ấy có một ngôi nhà to. |
Cấu trúc “wish” ở tương lai | S1 + wish(es) + S2 + could/ would + V | John wishes we could attend his birthday party next week.John ước rằng chúng tôi có thể tham gia bữa tiệc sinh nhật của cậu ấy vào tuần sau. |
Cấu trúc “wish” ở quá khứ | S1 + wish(es) + S2 + had + Vpp | Jane wishes that she had studied harder.Jane ước rằng cô ấy đã học tập chăm chỉ hơn. |
3.4. Cấu trúc câu chủ động, câu bị động trong tiếng Anh
Câu bị động là cấu trúc câu được dùng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động thay vì chủ thể thực hiện hành động đó. Công thức chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động được tổng hợp trong bảng sau:
Thì | Cấu trúc câu chủ động | Cấu trúc câu bị động |
---|---|---|
Hiện tại đơn | S + V(s/ es) + O | S + am/ are/ is + P2 |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + Ving + O | S + am/ are/ is + being + P2 (by O) |
Hiện tại hoàn thành | S -+ have/has + P2 + O | S + have/ has + been + P2 (by O) |
Quá khứ đơn | S + Ved + O | S + was/ were + P2 (by O) |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/ were + Ving + O | S + was/ were + being + P2 (by O) |
Quá khứ hoàn thành | S + had + P2 + O | S + had + been + P2 (by O) |
Tương lai đơn | S + will + V + O | S + will + be + V (by O) |
Tương lai hoàn thành | S + will have + P2 + O | S + will have + been + P2 (by O) |
3.5. Cấu trúc câu giả định trong tiếng Anh
Câu giả định, hay còn được gọi là câu cầu khiến, được sử dụng để bạn diễn tả mong muốn rằng người nào đó làm một việc gì đó. Câu giả định chỉ mang tính chất cầu khiến và không diễn đạt tính ép buộc như câu mệnh lệnh (sẽ được đề cập kỹ hơn ở phần tiếp theo).
Ví dụ:
- I would rather that Jane and Tommy go to my birthday party.
Mình mong muốn Jane và Tommy đến dự bữa tiệc sinh nhật của mình.
3.6. Cấu trúc câu mệnh lệnh trong tiếng Anh
Cấu trúc câu mệnh lệnh trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để đưa ra lệnh, yêu cầu, hoặc chỉ thị người nghe làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- Be quiet!
Im lặng! - Don’t cook in the dormitory!
Không được nấu ăn trong ký túc xá!
3.7. Cấu trúc câu tưởng thuật trực tiếp và câu tường thuật gián tiếp
Cấu trúc câu tường thuật trực tiếp và gián tiếp trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để truyền đạt lời nói của người khác. Dưới đây là mô tả về cấu trúc câu tường thuật trực tiếp và gián tiếp:
Câu tường thuật trực tiếp (Direct Speech): Khi trích dẫn lời nói của ai đó một cách trực tiếp, chúng ta sử dụng dấu ngoặc kép và trích dẫn nguyên văn lời nói của người đó.
Ví dụ:
- She said, “I am going to the store.” (Cô ấy nói, “Tôi đang đi đến cửa hàng.”)
- He asked, “Where is the nearest post office?” (Anh ta hỏi, “Bưu điện gần nhất ở đâu?”)
- “I love chocolate,” she exclaimed. (“Tôi yêu sô cô la,” cô ấy hét lên.)
Câu tường thuật gián tiếp (Indirect Speech): Khi trích dẫn lời nói của ai đó một cách gián tiếp, chúng ta sử dụng cấu trúc câu khác và không sử dụng dấu ngoặc kép.
Ví dụ:
- She said that she was going to the store. (Cô ấy nói rằng cô ấy đang đi đến cửa hàng.)
- He asked where the nearest post office was. (Anh ta hỏi bưu điện gần nhất ở đâu.)
- She exclaimed that she loved chocolate. (Cô ấy kêu lên rằng cô ấy yêu sô cô la.)
Khi chuyển từ câu tường thuật trực tiếp sang câu tường thuật gián tiếp, chúng ta thường thay đổi thì, các từ chỉ thời gian và chủ ngữ phù hợp với ngữ cảnh của câu tường thuật.
4. Mệnh đề quan hệ trong ngữ pháp trong tiếng Anh
Mệnh đề quan hệ (Relative clauses) là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng được sử dụng để mở rộng, mô tả hoặc giới thiệu thông tin về một danh từ (antecedent) trong câu.
Mệnh đề quan hệ được chia làm 2 loại: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định. Cụ thể như sau:
4.1. Mệnh đề quan hệ xác định
Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauses) là một loại mệnh đề quan hệ được sử dụng để xác định, nhận biết hoặc giới thiệu danh từ trong câu.
Ví dụ:
- The man who is standing over there is my brother. (Người đàn ông đang đứng ở đằng kia là anh trai của tôi.)
- The book that I borrowed from the library is very interesting. (Cuốn sách tôi đã mượn từ thư viện rất thú vị.)
- The dog whose tail is wagging is very friendly. (Con chó mà đuôi đang vẫy là rất thân thiện.)
- The car which is parked in front of the house belongs to my neighbor. (Chiếc xe ô tô đang đậu trước nhà là của hàng xóm tôi.)
4.2. Mệnh đề quan hệ không xác định
Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses) là một loại mệnh đề quan hệ được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung, mô tả về một danh từ trong câu mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính của câu.
Ví dụ:
- John, who is my best friend, loves to play guitar. (John, người là bạn thân của tôi, thích chơi guitar.)
Bài viết trên đây đã tổng hợp toàn bộ chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhất mà bạn cần nắm. Để dễ dàng tiếp thu, bạn không cần học tất cả trong một lần mà có thể chia nhỏ các nội dung để học và ôn luyện theo thời gian biểu phù hợp.