Cách dùng câu Tường Thuật trong tiếng Anh

Câu tường thuật là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Phần lớn những người học tiếng Anh khi học đến phần sẽ gặp khó khăn trong việc chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp và ngược lại do chưa nắm bắt rõ định nghĩa câu tường thuật, các loại câu tường thuật và chưa có phương pháp luyện tập bài tập ngữ pháp về câu tường thuật chuẩn.

1. Cường thuật tiếng Anh

Câu Tường Thuật (Reported Speech) - Công thức cách dùng bài tập chuẩn
Câu Tường Thuật (Reported Speech) – Công thức cách dùng bài tập chuẩn

Câu tường thuật (Reported speech) là một loại câu trong ngữ pháp tiếng Anh, thường được dùng để truyền đạt thông tin, lời nói hoặc suy nghĩ của người khác một cách gián tiếp, thông qua việc trích dẫn lại những gì họ đã nói mà không sử dụng các dấu ngoặc kép như trong câu trực tiếp.

Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp (direct speech) sang câu tường thuật (reported speech), có một số thay đổi quan trọng cần xem xét. Các thay đổi này bao gồm thì, các đại từ, và những từ chỉ thời gian trong câu.

Ví dụ:

  • She does not like coffee.
    Cô ấy không thích cà phê.
  • They did not attend the meeting yesterday.
    Họ không tham dự cuộc họp ngày hôm qua.
  • I cannot speak French fluently.
    Tôi không thể nói tiếng Pháp trôi chảy.
  • He has never been to Asia.
    Anh ta chưa từng đến châu Á.
  • We will not go to the party tonight.
    Chúng tôi sẽ không đi dự tiệc tối nay.

Tham khảo thêm các Khóa học IELTS tại Thành Tây

2. Phân loại các loại câu tường thuật trong tiếng Anh

Có rất nhiều trường hợp có thể sử dụng câu tường thuật nhưng tổng hợp thì câu tường thuật có thể chia thành ba loại dưới đây.

2.1. Câu tường thuật của câu phát biểu

Câu tường thuật dạng câu kể là loại câu tường thuật phổ biến nhất trong các cấu trúc tường thuật. Loại câu này thường được sử dụng để trình bày lại nội dung của một lời kể hoặc một câu chuyện đã được người khác kể trước đó.

Để chuyển từ lời nói trực tiếp sang câu tường thuật dạng câu kể, ta thường sử dụng cấu trúc told hoặc cấu trúc said.

Cấu trúc 

 S + say(s)/said hoặc tell/told + (that) + S + V

Ví dụ:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Trực tiếp:
    • I will arrive late.
      Tôi sẽ đến muộn.
    • They won the game.
      Họ đã thắng cuộc.
    • We will start the project on Monday.
      Chúng tôi sẽ bắt đầu dự án vào thứ Hai.
  • Tường thuật:
    • She said that they had won the game
      Cô ấy nói rằng họ đã thắng cuộc.
    • He said that he would arrive late.
      Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến muộn.
    • They said that they would start the project on Monday.
      Họ nói rằng họ sẽ bắt đầu dự án vào thứ Hai.

S + said to + O -> told + O

Ví dụ:

  • Trực tiếp:
    • I told you that I had finished the work.
      Tôi nói với bạn rằng tôi đã hoàn thành công việc.
    • He said to me that he would arrive late.
      Anh ta nói với tôi rằng anh ta sẽ đến trễ.
  • Tường thuật:
    • I told you that I had finished the work.
      Tôi đã nói với bạn rằng tôi đã hoàn thành công việc

says/say to + O -> tells/tell + O

Ví dụ:

  • Trực tiếp:
    • He said to me that he would arrive late.
      Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy sẽ đến trễ.
    • The doctor told me that I need more rest.
      Bác sĩ nói với tôi rằng tôi cần nghỉ ngơi nhiều hơn.
  • Tường thuật:
    • He says to me that he will arrive late.
      Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy sẽ đến trễ.

Các bước để viết được câu tường thuật cho của câu phát biểu

Để tạo ra câu tường thuật loại này chúng ta cần thực hiện bốn bước sau đây.

Bước 1: Chọn động từ giới thiệu

Các động từ giới thiệu 

  • Say
  • Said (quá khứ của say)
  • Tell
  • Told (quá khứ của tell)

Các động từ giới thiệu trong câu tường thuật thường được chia ở thì quá khứ. Có thể sử dụng liên từ “that” hoặc không tùy theo nhu cầu của người sử dụng.

Bước 2: Cách lùi thì trong câu tường thuật

Đây là một bước khá quan trọng trong quá trình đặt câu tường thuật. 

Thông thường những câu tường thuật gián tiếp sẽ được lùi một thì so với câu trực tiếp ban đầu. Dưới đây là bảng hướng dẫn lùi thì.

Câu tường thuật trực tiếpCâu tường thuật gián tiếp
Thì hiện tại đơnThì quá khứ đơn 
Thì hiện tại tiếp diễnThì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ đơnThì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ tiếp diễnThì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thànhThì quá khứ hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễnThì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thànhThì quá khứ hoàn thành 
Thì tương lai đơnCâu điều kiện ở hiện tại 
Thì tương lai tiếp diễnCâu điều kiện tiếp diễn

Lùi thì của các động từ khiếm khuyết (modal verb)

Lưu ý: 

  • Không lùi thì với các từ : ought to, should, would, could, might.
  • Không lùi thì khi tường thuật về một sự thật hiển nhiên
  • Không lùi thì khi câu sử dụng động từ tường thuật “say” “tell” ở thì hiện tại.

Ví dụ:

  • Minh said: “I can go to school tomorrow”.
    => Minh said that he could go to school the next day.
    Minh nói rằng anh ấy có thể đến trường vào ngày hôm sau.
  • Lan told me: “I buy this dress”.
    => Lan told me that she bought that dress.
    Lan nói với tôi rằng cô ấy mua chiếc váy đó.

Bước 3: Đổi đại từ nhân xưng, đại từ và tính từ sở hữu

Sau khi đã tiến hành lùi thì, bước tiếp theo chính là đổi các đại từ nhân xưng, đại từ sở hữutính từ sở hữu sao cho phù hợp với ngữ cảnh.

Bảng quy đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu khi viết câu tường thuật.

 Tường thuật trực tiếpTường thuật gián tiếp
Đại từ nhân xưngIHe, She
WeThey
YouI, we
Đại từ sở hữuMine His, her
OursTheirs
YoursMine, ours
Tính từ sở hữuMineHis, her
Ours Their
YourMy, our
Tân ngữMeHim, her
UsThem
YouMe, us

Lưu ý: Trong trường hợp tường thuật dạng câu hỏi thì các đại từ này không đổi.

Bước 4: Đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn

Khi đã thực hiện xong các bước trên thì chúng ta cùng đến với bước cuối cùng: đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn. Các trạng từ này cũng sẽ có quy tắc quy đổi theo bảng dưới đây.

Câu trực tiếpCâu gián tiếp
ThisThat
TheseThose
HereThere
Ago The day before, the previous day
NowThen, at the time
TodayThat day
YesterdayThẻ day before, the previous day
The day beforeTwo days before
TomorrowThe day after, in two days time
This weekThat week 
Last day The day before
Last weekThe week before, the previous week
Next weekThe week after, the next/following week

Tham khảo thêm:

This That These Those

Câu chẻ trong tiếng Anh

2.2. Câu tường thuật dạng câu hỏi

Câu hỏi đúng sai (Yes/No questions):

Dạng công thức câu tường thuật dạng câu hỏi này thường bắt đầu bằng động từ “to be” hoặc trợ động từ. Khi tường thuật lại dạng câu hỏi này, bạn cần chuyển câu hỏi sang dạng khẳng định. Sau đó, bạn phải thay đổi thì, trạng từ thời gian, trạng từ nơi chốn, đại từ, chủ ngữ, tân ngữ, đại từ sở hữu, và các yếu tố khác sao cho phù hợp với ngữ cảnh và nội dung câu chuyện.

Cấu trúc:

S + asked/wanted to know/wondered + if/whether + S + V

Ví dụ:

  • She asked me if I drink orange juice.
    Cô ấy hỏi tôi có uống nước cam không.
  • My mother asked me when I went to school.
    Mẹ tôi hỏi tôi rằng khi nào tôi đi học.
  • He asked her if she wanted to go to the movies.
    Anh ấy hỏi cô ấy rằng có muốn đi xem phim không.

Câu hỏi nghi vấn (Wh-questions)

Đây là loại câu bắt đầu bằng các từ nghi vấn như Why, When, What, Who, Which… Cấu trúc câu tường thuật cho loại câu này thường sử dụng động từ “asked” như sau:

S + asked (+O)/wanted to know/wondered + Wh-words + S + V.

Ví dụ: 

  • Câu trực tiếp: We asked them: “Where are you going on Sunday afternoon?”
  • Câu tường thuật: We asked them where they were going on Sunday afternoon.

– says/say to + O  -> asks/ask + O

– said to + O  -> asked + O.

2.3. Câu tường thuật dạng mệnh lệnh

Đây là dạng cấu trúc của câu tường thuật được sử dụng để truyền đạt lại một mệnh lệnh từ người nói. Câu tường thuật mệnh lệnh thường sử dụng các động từ như: tell, ask, order, advise, warn, remind, instruct và nhiều động từ tương tự khác.

Cấu trúc:

S + told + O + to-infinitive.

Ví dụ: 

  • Câu trực tiếp: ”Please wait for me here, Linda.”
  • Câu tường thuật: George said -> George told Linda to wait for him there.

Ví dụ: 

  • Câu trực tiếp: “Please cook a meal for me, Mary.” Mary’s husband said.
  • Câu tường thuật: Mary’s husband told her to cook a meal for him.

Phủ định: S + told + O + not to-infinitive.

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: ”Don’t eat in class”, the teacher said to us. 
  • Câu tường thuật: The teacher told us not to eat in class.

3. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật 

Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật

Để chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật trong tiếng Anh, chúng ta cần thực hiện 3 bước thay đổi về thì, đại từ và thêm từ tường thuật. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các bước để tạo câu tường thuật

Bước 1: Thay đổi thì

Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật bằng cách thay đổi thì (tense) là một phần quan trọng trong quá trình tường thuật. Dưới đây là các ví dụ cụ thể:

1. Thì hiện tại đơn (Present Simple) –> Quá khứ đơn (Past Simple):

  • Trực tiếp: She says, ‘I like ice cream.’
  • Tường thuật: She says that she liked ice cream. (Cô ấy nói rằng cô ấy thích kem.)

2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) –> Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):

  • Trực tiếp: He is watching TV.
  • Tường thuật: He said that he was watching TV. (Anh ấy nói rằng anh ấy đang xem TV.)

3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) –> Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):

  • Trực tiếp: They have already eaten dinner.
  • Tường thuật: They said that they had already eaten dinner. (Họ nói rằng họ đã ăn tối rồi.)

4. Thì tương lai đơn (Future Simple) –> Thì quá khứ đơn (Future in the Past):

  • Trực tiếp: I will visit you tomorrow.
  • Tường thuật: I said that I would visit you the next day. (Tôi nói rằng tôi sẽ ghé thăm bạn vào ngày hôm sau.)

5. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) –> Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous):

  • Trực tiếp: She has been studying for three hours.
  • Tường thuật: She said that she had been studying for three hours. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã học trong ba giờ.)

Lưu ý rằng khi chuyển đổi từ thì hiện tại (present tense) sang thì quá khứ (past tense), động từ trong câu thường phải điều chỉnh theo quy tắc biến đổi thì của nó.

Bước 2: Thay đổi đại từ

Thay đổi các đại từ:

  • I → He/She
  • You → He/She
  • We → They
  • They → They
  • He/She/It → They (nếu tên người/thú cưng không xác định trước)
  • Me → Him/Her
  • Us → Them
  • My → His/Her
  • Our → Their

Chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật bằng cách thay đổi đại từ yêu cầu sử dụng các đại từ tương ứng với từng loại đại từ. Dưới đây là các ví dụ cụ thể với việc thay đổi đại từ:

1. Đại từ nhân xưng:

  • Trực tiếp: She said, ‘I am coming.’
  • Tường thuật: She said that she was coming. (Cô ấy nói rằng cô ấy đang đến.)

2. Đại từ chỉ đối tượng:

  • Trực tiếp: He loves her.
  • Tường thuật: He said that he loves her. (Anh ấy nói rằng anh ấy yêu cô ấy.)

3. Đại từ sở hữu:

  • Trực tiếp: My book is on the table.
  • Tường thuật: She said that her book was on the table. (Cô ấy nói rằng cuốn sách của cô ấy đang trên bàn.)

4. Đại từ quan hệ:

  • Trực tiếp: This is the person who won the award.
  • Tường thuật: She said that that was the person who had won the award. (Cô ấy nói rằng đó là người đã giành giải.)

5. Đại từ đồng tham chiếu:

  • Trực tiếp: John said, ‘I’ll go.’ Mary heard this and she said, ‘That’s great.’
  • Tường thuật: John said that he would go. Mary heard that and she said that it was great. (John nói rằng anh ấy sẽ đi. Mary nghe thấy và cô ấy nói rằng đó là tuyệt vời.)

Bước 3: Thêm từ tường thuật

Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật bằng cách thêm từ tường thuật là một cách để bảo đảm tính chính xác và rõ ràng của câu tường thuật. Dưới đây là các ví dụ cụ thể về cách thêm từ tường thuật:

1. Sử dụng “thưa” (said):

  • Trực tiếp: She said, ‘I am going to the store.’
  • Tường thuật: She said, I am going to the store.

2. Sử dụng “giải thích” (explained):

  • Trực tiếp: He explained, ‘I will be late because of traffic.’
  • Tường thuật: He explained, I will be late because of traffic.

3. Sử dụng “hỏi” (asked):

  • Trực tiếp: They asked, ‘What time does the train arrive?’
  • Tường thuật: They asked, “What time does the train arrive?”

4. Sử dụng “thưa rằng” (stated):

  • Trực tiếp: The teacher stated, ‘The exam is on Friday.’
  • Tường thuật: The teacher stated, “The exam is on Friday.”

5. Sử dụng “thông báo” (announced):

  • Trực tiếp: The manager announced, ‘There will be a meeting tomorrow.’
  • Tường thuật: The manager announced, “There will be a meeting tomorrow.”

6. Sử dụng “lưu ý” (noted):

  • Trực tiếp: She noted, ‘The project is due next week.’
  • Tường thuật: She noted, “The project is due next week.”

4. Câu tường thuật dạng câu hỏi

Để chuyển câu hỏi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta cũng sử dụng các từ giới thiệu như “asked”, “wondered”, “inquired”, “wanted to know”, … tùy thuộc vào ngữ cảnh. Để tạo thành câu tường thuật câu hỏi, chúng ta cần lưu ý các điểm sau:

  • Chuyển từ “Will” trong câu hỏi thành “Would” hoặc “Was/Were going to” trong câu tường thuật.
  • Chuyển đổi thứ tự từ (subject)động từ (verb) trong câu để phù hợp với câu tường thuật.

Cấu trúc:

Câu hỏi Wh/H: từ tường thuật + từ để hỏi (Wh/H) + mệnh đề

Câu hỏi Yes/No: từ tường thuật + nếu/có thể (if/whether) + mệnh đề

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “What time is it?” she asked.
  • Câu tường thuật: She asked what time it was.

Tham khảo thêm: Tổng hợp các loại mệnh đề tiếng Anh đầy đủ nhất

5. Câu tường thuật dạng mệnh lệnh

Câu tường thuật dạng mệnh lệnh
Câu tường thuật dạng mệnh lệnh

Cấu trúc chung: S + told + O + to-infinitive

Ai bảo ai làm gì

Ví dụ:

  • He told me to bring the folder to his office.
    ANh ấy bảo tôi mang tập tài liệu đến văn phòng anh ấy.
  • My mother told me to go to the hospital and do a checkup.
    Mẹ tôi bảo tôi đến bệnh viện kiểm tra sức khỏe.
  • The teacher told us to do our homework.
    Cô giáo bảo chúng tôi làm bài tập về nhà.

Câu tường thuật dạng mệnh lệnh cũng được chia làm hai dạng đó là dạng phủ định và dạng câu điều kiện.

5.1. Thẻ phủ định

Cấu trúc: S + told + O + not + to V

Ai đó bảo ai không làm gì

Ví dụ:

  • My father told us not to leave the house because it was raining heavily.
    Bố bảo chúng tôi không được ra ngoài vì trời đang mưa rất to.
  • The doctor told him not to drink alcoholic beverages.
    Bác sĩ bảo anh ta không được uống đồ uống có cồn.
  • Mom told me not to go out overnight.
    Mẹ tôi bảo tôi không được đi chơi qua đêm.

Chú ý: Các bạn có thể sử dụng các từ order, ask, beg, advise, warn, remind, command, instruct,… để thay thế cho “told”.

5.2. Dạng câu điều kiện

Với các loại câu điều kiện trong tiếng Anh thì chúng ta sẽ chia thành hai trường hợp để có thể áp dụng câu tường thuật như sau:

Đối với câu điều kiện loại một

Chúng ta sẽ áp dụng quy tắc lùi thì cho trường hợp này.

Cấu trúc: S said/told (that) If + S + V_ed, S + would + V

Ví dụ:

  • She said that if she had money she would buy that dress.
    Cô ấy nói rằng nếu cô ấy có tiền thì cô ấy sẽ mua chiếc váy đó.
  • He said that if it was sunny he would go fishing.
    Anh ấy nói rằng nếu trời nắng anh ấy sẽ đi câu cá.
  • My dad said that if I passed college, he would buy me a BMW.
    Bố tôi nói rằng nếu tôi đậu đại học ông ấy sẽ mua cho tôi một chiếc BMW.

Đối với câu điều kiện loại hai và ba

Đối với dạng câu này khi chuyển sang câu tường thuật thì chúng ta cũng thực hiện lần lượt các bước, tuy nhiên sẽ không cần phải lùi thì.

Cấu trúc:

S said/told (that) If + S + V-ed, S + would + V

S said/told (that) If + S + had + V-PII, S + would + have + V-PII

Ví dụ:

  • She said if she had known you were coming, she would have bought more cakes.
    Cô ấy nói nếu cô ấy biết bạn đến thì cô ấy đã mua nhiều bánh hơn.
  • He said if he had superpowers he would go back to the past.
    Anh ấy nói nếu anh ấy có siêu năng lực anh ấy sẽ quay trở về quá khứ.
  • She said if she had magic she would fly all over the sky.
    Cô ấy nói nếu cô ấy có siêu năng lực thì cô ấy sẽ bay lượn khắp bầu trời.

6. Các câu tường thuật đặc biệt

Ngoài những cấu trúc câu tường thuật bên trên thì trong tiếng Anh còn một số câu tường thuật đặc biệt khác. 

S + promised + to V

Ví dụ:

  • She promised to pay back the money she borrowed.
    Cô ấy hứa sẽ trả lại số tiền mà cô ấy đã mượn.
  • He promised to quit smoking.
    Anh ấy hứa sẽ bỏ thuốc lá

S + agree + to V

Ví dụ:

  • She agrees to leave the house the next day
    Cô ấy đồng ý rời khỏi ngôi nhà vào ngày hôm sau.
  • She agrees to go to the birthday party.
    Cô ấy đồng ý đến dự buổi tiệc sinh nhật.

S + accuse + sb + of + Ving

Ví dụ:

  • They accused him of beating people and causing injuries.
    Họ buộc tội anh ta đánh người và gây thương tích.
  • He accused her of stealing.
    Anh ta buộc tội cô ấy ăn cắp.

7. Những trường hợp không “lùi thì” 

Những trường hợp không "lùi thì"
Những trường hợp không “lùi thì”

Trường hợp 1: Từ tường thuật (ví dụ: say, tell, ask) không ở thì quá khứ

Trong trường từ tường thuật không ở thì quá khứ mà ở các thì hiện tại hay tương lai thì chúng ta không cần phải “lùi thì”.

Các ví dụ tương phản:

  • Ví dụ 1:

  → Lisa said that she was tired.

  → Lisa is saying that she is tired.

  • Ví dụ 2:

  → I wondered if they had left.

  → I wonder if they left.

Trường hợp 2: Lời nói được thuật lại diễn tả một chân lý hay một thói quen ở hiện tại

Khi thuật lại một chân lý hay một thói quen ở hiện tại, chúng ta ngầm hiểu rằng lời nói mà chúng ta thuật lại luôn luôn đúng, cho dù thời gian và địa điểm đã thay đổi. Vì vậy, không cần “lùi thì”.

Ví dụ:

  • The teacher said, ‘The sun rises in the East.’

  → The teacher said that the sun rises in the East.

  → Vì sự việc “Mặt trời mọc ở hướng đông” là một sự thật hiển nhiên, chúng ta vẫn giữ nguyên rises mà không cần phải “lùi thì”.

Trường hợp 3: Lời nói được thuật lại là một việc vẫn đúng ở hiện tại

Như đã nhắc đến ở trên, mục đích của việc “lùi thì” là để cho thấy lời nói được thuật lại có thể không đúng ở hiện tại. Tuy nhiên, nếu bạn biết chắc là nó vẫn đúng thì không cần phải “lùi thì”.

Ví dụ:

  • Ellen said, ‘I will go to study in France.’

  → Ellen said that she would go to study in France. (nếu bạn không biết chắc rằng Ellen còn ý định đi học ở Pháp hay không)

  → Ellen said that she will go to study in France. (nếu bạn biết chắc chắn rằng Ellen vẫn muốn đi học ở Pháp)

8. Tổng kết

  • Câu tường thuật là câu được dùng khi chúng ta muốn thuật lại hay kể lại một câu mà người khác đã nói.
  • Chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật qua 4 bước:

  → B1: Chọn từ tường thuật: said, told, vân vân

  → B2: “Lùi thì” động từ

  → B3: Đổi các đại từ và các tính từ sở hữu

  → B4: Đổi các từ chỉ nơi chốn và thời gian

  • Câu tường thuật cho câu hỏi có từ hỏi:
    Tương tự như câu bình thường nhưng với một số khác biệt:

  → Giữ lại từ hỏi

  → Đổi lại vị trí của chủ ngữ và động từ / trợ động từ

  → Cũng có thể dùng cấu trúc To + Verb nếu chủ ngữ trong câu hỏi là I

  • Câu tường thuật cho câu hỏi Yes/No:
    Tương tự như câu bình thường nhưng với một số khác biệt:

  → Dùng từ tường thuật: asked, wondered, wanted to know, vân vân

  → Thêm từ if hoặc whether trước câu hỏi

  → Đổi lại vị trí của chủ ngữ và động từ / trợ động từ

  • Câu tường thuật cho câu cầu khiến:
    Tương tự như câu bình thường nhưng với một số khác biệt:

  → Dùng từ tường thuật: asked, told, hoặc requested

  → Biến đổi động từ thành dạng To + Verb

  • Những trường hợp không “lùi thì”:

  → Từ tường thuật không ở thì quá khứ

  → Lời nói được thuật lại diễn tả một chân lý hay một thói quen ở hiện tại

  → Lời nói được thuật lại là một việc vẫn đúng ở hiện tại

9. Bài tập với câu tường thuật trong tiếng Anh

Cưới đây là bài tập về câu tường thuật tiếng Anh giúp các bạn luyện tập để sử dụng loại câu này thành thạo hơn.

Bài tập 1: Sử dụng những cách viết câu tường thuật bên trên để chuyển các câu sau về dạng câu tường thuật.

  1. he asked me: “Do you have a red pen?”.
  2. Mom told me, “Cook before your dad comes home.”.
  3. My dad asked me, “Will you come visit me this weekend?”.
  4. Coach told us: “Don’t forget to eat a lot of beef for energy.”.
  5. My mom told us: “Turn off the lights and go to sleep.”

Đáp án

  1. He asked me if I had a red pen.
  2. Mom told me to cook before my dad came back home.
  3. My dad asked me if I would visit him over that weekend.
  4. The coach reminded us to eat beef for energy.
  5. My mom ordered us to turn off the lights and go to sleep.

Bài tập 2: Viết lại những câu sau thành câu tường thuật 

1. “Please let me borrow your car.” he said to her.

– He asked… ………………………………………………………………

2. “Jean, have you seen my gloves?” Thomas asked.

– Thomas asked Jean…..

3. Don’t leave the window open, Mary.”, I said.

– I told Mary…. ………………………………………………………….

4. “I’ll have a cup of tea with you.” she said.

– She said that…

5. “I’ll pay him if I can.” she said.

– She said that… ………………………………………………………….

6. “What are you going to do next summer?” she asked.

– She asked us…. ………………………………………………………….

7. “I’ll phone you tomorrow.” he told Jack.

– He told Jack that…. …………………………………………………….

8. “Can I sit beside you, Jean?” Tom asked.

– Tom asked Jean…. ……………………………………………………..

9. “I want a camera for my birthday.” he said.

– He said that…. ………………………………………………………….

10. “Don’t keep the door locked.” he said to us.

– He told us…. ………………………………………………………….

11. “How long are you going to stay?” I asked him.

– I asked him how long….

12. “Are you going by train?” she asked me.

– She wanted to know…. …………………………………………..

13. “Don’t use too much hot water.” she said to us.

– She asked us…. ……………………………………………………..

14. “Will you come to my party?” she said to me.

– She invited me…. ……………………………………………………

15. “Don’t do it again.” she said to them.

She told them…………………………………………………………

16. “ Did Mr Brown send the potatoes to you?” she asked.

– She asked……………………………………………………………..

17. “Don’t get your shoes dirty, boys.” she said.

– She told………………………………………………………………..

18. “What do you want for lunch today, Peter?” Mary asked.

– Mary asked……………………………………………………………..

19. “Can I borrow your typewriter, Janet?” asked Peter.

– Peter asked if ……………………………………………………………..

20. “Why didn’t I get a computer before?” thought the office manager.

– The office manager wondered……………………………………………………

Đáp án

  1. He asked her to let him borrow her car.
  2. Thomas asked Jean whether/if she had seen his gloves.
  3. I told Mary not to leave the window open.
  4. She said that she would have a cup of tea with me.
  5. She said that she would pay him if she could.
  6. She asked us what we were going to do the following summer.
  7. He told Jack that he would phone him the following day.
  8. Tom asked Jean whether/if he could sit beside her.
  9. He said that he wanted a camera for his birthday.
  10. He told us not to keep the door locked.
  11. I asked him how long he was going to stay.
  12. She wanted to know whether I was going by train.
  13. She asked us not to use too much hot water.
  14. She invited me to come to her party.
  15. She told them not to do it again.
  16. She asked whether/ if Mr. Brown sent the potatoes to me.
  17. She told the boys not to get their shoes dirty.
  18. Mary asked what Peter wanted for lunch that day.
  19. Peter asked Janet whether/ if he could borrow her typewriter.
  20. The office manager wondered why he hadn’t got a computer before.

Bài viết trên là bài viết tổng hợp về câu tường thuật trong tiếng Anh mà thanhtay.edu.vn đã tổng hợp. Giúp bạn vừa tìm hiểu những kiến thức vô cùng chi tiết về câu tường thuật rồi.

Hy vọng sau bài này từ chuyên mục Luyện thi IELTS của chúng tôi sẽ giúp các bạn có thể sử dụng thành thạo các cấu trúc câu tường thuật trong giao tiếp hàng ngày hay là các bài kiểm tra trên trường lớp.

Bình luận

Bài viết liên quan: