Cấu trúc Advise và Advice: Công thức, cách dùng

Trong tiếng Anh, cấu trúc Advise được sử dụng phổ biến khi ai đó muốn đưa ra lời khuyên. Để giúp các bạn hiểu rõ và sử dụng thành thạo cấu trúc Advise, Thành Tây sẽ tổng hợp cấu trúc Advise và Advice.

1. Định nghĩa cấu trúc Advise

Cấu trúc Advise đầy đủ nhất - Phân biệt Advise với Advice
Cấu trúc Advise đầy đủ nhất – Phân biệt Advise với Advice

Advise là một ngoại động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “khuyên, khuyên bảo”.

Ví dụ:

  • She advised me to wear a white dress.
    Cô ấy khuyên tôi nên mặc chiếc váy màu trắng.
  • I advise you not to do things wrong anymore.
    Tôi khuyên bạn đừng làm những điều sai trái nữa.
  • The teacher advised me to learn more English.
    Cô giáo khuyên tôi nên học thêm tiếng Anh.
  • They advise against sending these messages to police. It’s very dangerous.
    Họ khuyên không nên gửi tin nhắn này tới cảnh sát. Nó vô cùng nguy hiểm.

Tham khảo thêm về Khóa học IELTS Thành Tây

2. Cách dùng cấu trúc advise trong tiếng Anh

2.1. Cấu trúc advise với mệnh đề

Công thức: S + advise + that + S + (should) + V

Lưu ý: dù có động từ khiếm khuyết should hay không, động từ luôn ở dạng nguyên thể.

Cách dùng cấu trúc advise trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc advise trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • Our solicitors have advised that the cost could be enormous.
    Các luật sư của chúng tôi đã khuyên rằng chi phí có thể rất lớn.
  • The teacher advised that a school ID be carried with the students at all times.
    Giáo viên đã khuyên rằng thẻ học sinh nên luôn được mang theo bên người.
  • We advise that workers have a legal contract signed.
    Chúng tôi khuyên những người công nhân nên ký một bản hợp đồng hợp pháp.
  • Lucifer advises us that we should eat dinner earlier to watch the movie.
    Lucifer khuyên rằng chúng tôi nên ăn tối sớm hơn để xem phim.

2.2. Cấu trúc advise với To – V

Công thức: S + advise + O + to V hoặc S + advise + O + not to V

Ví dụ:

  • Our lecturer advised us to look for information in the library.
    Giảng viên khuyên chúng tôi tìm thông tin trong thư viện.
  • The government advises people to limit going out unless there is a need.
    Chính phủ khuyến cáo người dân hạn chế ra ngoài trừ khi có nhu cầu.
  • He advised his customers to contact the manager for more information.
    Anh ấy khuyên những khách hàng của mình nên liên lạc với quản lý để biết thêm thông tin.
  • My mother advises me not to stay up late regularly.
    Mẹ tôi khuyên tôi không nên ngủ muộn thường xuyên.

2.3. Cấu trúc advise với các giới từ

Advise against: Khuyên ai đó không làm gì

Against là một giới từ nên theo sau đó là động từ dạng V-ing.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Công thức: S + advise + O + against + V-ing

Ví dụ:

  • I advise you against taking that road, it’s under construction.
    Tôi khuyên bạn không nên đi đường ấy đâu, nó đang được thi công.
  • Layla advised me against going out during the epidemic.
    Layla khuyên tôi không nên ra ngoài trong thời gian có dịch.
  • My sister advised me against being lazy in learning English.
    Chị gái tôi khuyên tôi không nên lười học tiếng Anh.
  • Mom advised me against staying up late.
    Mẹ khuyên tôi không nên thức khuya.

Advise on/ about

Cấu trúc Advise on/ about mang nghĩa đưa ra lời khuyên về một chủ đề, lĩnh vực mà bạn có kiến thức hoặc kỹ năng đặc biệt.

Công thức: S + advise + (O) + on/about + N

Cấu trúc Advise on/ about
Cấu trúc Advise on/ about

Ví dụ:

  • My uncle, who works for a bank, advised me on financial issues.
    Chú tôi, người làm việc cho một ngân hàng, đã tư vấn cho tôi về các vấn đề tài chính.
  • The Economic teacher advises the pupils on financial issues.
    Giáo viên môn kinh tế đã ra lời khuyên cho học sinh về những vấn đề tài chính.
  • My best friends often advise me on how to flirt with handsome brothers.
    Những người bạn thân của tôi thường tư vấn cho tôi cách tán các anh đẹp trai.
  • The manager advised on work ethics.
    Người quản lý đưa ra lời khuyên về tinh thần làm việc.

Tham khảo thêm về cấu trúc Stop và Stop to Ving

3. Viết lại câu với cấu trúc Advise

Cấu trúc Advise rất phổ biến trong các bài tập viết lại câu. Dưới đây là các cấu trúc viết lại câu với Advise trong tiếng Anh.

  • If I were you, S + V (nguyên mẫu)…
  • Let’s + V (nguyên mẫu)…
  • You should (not) + V (nguyên mẫu)…
  • S + had better (not) + V (nguyên mẫu)…
  • Why don’t we + V (nguyên mẫu)…?
  • What/ How about + V-ing…?

Được viết lại dưới dạng: S + advise + somebody + (not) + to V (nguyên mẫu) + something…

Ví dụ:

  • If I were Mike, I wouldn’t do it.
    ➔ I advise Mike not to do it.
    Tôi khuyên Mike không nên làm điều đó.
  • Let’s go to the doctor, Marry.
    ➔ I advise Marry to go to the doctor.
    Tôi khuyên Marry nên đi khám.
  • “If I were you, I would save some money.” She said.
    ➔ She advised me to save some money.
    Cô ấy khuyên tôi nên tiết kiệm một khoản tiền.

Tham khảo thêm về cấu trúc Whether và Whether or

4. Phân biệt Advise và Advice

Có nhiều bạn thường nhầm lẫn giữa Advise và Advice vì hai từ có cách đọc gần giống nhau. Tuy nhiên, không khó để phân biệt Advise và Advice, chỉ đơn giản là Advise là động từ, còn Advice là danh từ.

  • Advise /ədˈvaɪz/ (v): Khuyên, khuyên bảo
  • Advice /ədˈvaɪs/ (n): Lời khuyên
Phân biệt Advise và Advice
Phân biệt Advise và Advice

Cấu trúc advice thường hay gặp: S + give + O + advice

Ví dụ:

  • Can you give me a piece of advice on how to write an essay?
    Bạn có thể cho mình một lời khuyên trong việc viết bài luận không?
  • My brother advised me not to fall in love early.
    Anh trai tôi khuyên tôi không nên yêu sớm.
  • Let her give you some advice, she’s a professional.
    Hãy để cô ấy cho bạn vài lời khuyên, cô ấy là một chuyên gia.

Ngoài cách dùng cấu trúc Advice với nghĩa là “đưa lời khuyên cho ai đó” thì chúng ta còn có thể dùng trong một số ngữ cảnh như sau.

  • Her advice helps us to be more productive.
    Những lời khuyên của cô ấy giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn.
  • She gave us advice on the real estate sector.
    Cô ấy đưa ra lời khuyên cho chúng tôi về lĩnh vực bất động sản.

Một cách khác để phân biệt Advice và Advise khi luyện nghe tiếng Anh là phần đuôi “-ice” của “advice” được phát âm là /s/ giống như “ice”, trong khi đuôi “-ise” của “advise” được phát âm là /z/, giống như “realize”.

Tham khảo thêm về How many và How much

5. Bài tập với cấu trúc Advise

Bài tập 1

Chọn đáp án đúng

  1. I give ______ to my clients.
    a. advice
    b. advise
    c. advices
  2. Why do they advise us ______ coming to that lake?
    a. on
    b. about
    c. against
  3. The teacher ______ me to buy a grammar book to improve my English.
    a. advice
    b. advise
    c. advised
  4. It is advised that you ______ write an email to the recruiter.
    a. can
    b. may
    c. should
  5. Do you have any advice ______ traveling?
    a. on
    b. to
    c. against

Bài tập 2

Sử dụng cấu trúc advise để viết lại những câu sau từ nghĩa tiếng Việt sang tiếng Anh.

  1. Cô ấy khuyên mẹ của mình nên đến bệnh viện.
  2. Anh ấy khuyên vợ của anh ta nên chăm sóc cho bản thân nhiều hơn.
  3. Hàng xóm khuyên tôi nên thường xuyên vệ sinh thảm cỏ trước nhà.
  4. Giáo viên khuyên phụ huynh nên quan tâm đến con cái nhiều hơn.
  5. Anh ấy khuyên tôi nên ăn nhiều hơn.

Bài tập 3

Viết lại các câu dưới đây.

  1. It’s cold. You should wear a cardigan.
    => I advise ______________________
  2. People should not drive fast in the town centre.
    => People are advised ______________________
  3. She’s always tired. She should not go to bed late every night.
    => I advise _________________________________________
  4. Susie should buy both the dress and the skirt.
    => The salesgirl advised ______________________________
  5. The students shouldn’t use their mobile phones in the exam.
    => Students are advised ______________________________

Đáp án

Bài tập 1

  1. a
  2. c
  3. c
  4. c
  5. a

Bài tập 2

  1. She advised her mother to go to the hospital.
  2. He advised his wife to take more care of herself.
  3. My neighbors advised me to regularly clean the lawn in front of my house.
  4. Teachers advise that parents should pay more attention to their children.
  5. He advised me to eat more.

Bài tập 3

  1. I advise you to wear a cardigan.
  2. People are advised against driving fast in the town centre.
  3. I advise her against going to bed late every night.
  4. The salesgirl advised that Susie should buy the dress and the skirt. 
  5. Students are advised against using their mobile phones in the exam.

Hy vọng phần tổng hợp về cấu trúc Advise và Advice từ chuyên mục Học tiếng anh trên đây sẽ giúp các bạn nắm vững kiến thức cấu trúc Advise để áp dụng chuẩn xác.

Theo dõi các bài viết khác của thanhtay.edu.vn để học thêm nhiều điểm ngữ pháp quan trọng nhé.

Bình luận

Bài viết liên quan: