Danh từ trong tiếng anh là gì? Vai trò của danh từ

Danh từ trong tiếng Anh là một dạng rất phổ biến, không chỉ là đối tượng trực tiếp hay gián tiếp thực hiện hành động mà còn ảnh hưởng đến cách chia thì của động từ. Hôm nay thanhtay.edu.vn sẽ tổng hợp kiến thức đầy đủ nhất về danh từ trong tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé!

1. Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Danh từ trong tiếng Anh - Tổng hợp kiến thức đầy đủ nhất
Danh từ trong tiếng Anh – Tổng hợp kiến thức đầy đủ nhất

Danh từ (Noun) là từ sử dụng để chỉ người, đồ vật, con vật, địa điểm, hiện tượng, khái niệm, … thường được ký hiệu: “N” hoặc “n”.

Ví dụ:

  • School (n): trường học
  • Father (n): bố
  • Table (n): cái bàn
  • Sea (n): biển
  • Book (n): sách
  • Cat (n): con mèo
  • Truth (n): sự thật

Tham khảo thêm các loại từ trong tiếng Anh

2. Vai trò của danh từ trong tiếng Anh khi ở trong câu

2.1. Danh từ làm chủ ngữ trong câu

Ví dụ:

  • Jimmy plays the piano really well.
    Jimmy chơi piano rất hay. (Jimmy là tên riêng làm chủ ngữ chủ động từ “plays”)
Vai trò của danh từ trong tiếng Anh khi ở trong câu
Vai trò của danh từ trong tiếng Anh khi ở trong câu
  • The ball is rolling on the field.
    Quả bóng đang lăn trên sân. (“The ball” là chủ ngữ cho động từ “to be” – is)
  • My dog is yellow.
    Con chó của tôi màu vàng. (“My dog” là chủ ngữ cho động từ “to be” – is)

Tham khảo: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

2.2. Danh từ làm tân ngữ trực tiếp cho động từ

Ví dụ:

  • My mother bought a fish.
    Mẹ tôi mua một con cá. (“a fish” là tân ngữ trực tiếp cho động từ “bought”)
  • They are playing tennis.
    Họ đang chơi tennis. (“tennis” là tân ngữ trực tiếp cho động từ “playing”)
  • I bought a new pair of shoes last week.
    Tôi đã mua một đôi giày mới tuần trước. (“A new pair of shoes” là cụm danh từ chịu tác động trực tiếp của động từ “bought”)

Tìm hiểu thêm về động từ trong tiếng Anh

2.3. Danh từ làm tân ngữ gián tiếp cho động từ

Vị trí:

  • Tom gave Stephen the cake.
    Tom đưa cho Stephen cái bánh. (“Stephen” là tân ngữ gián tiếp của động từ “gave”)
  • Teacher gave Jinx the book.
    Cô giáo đưa cho Jinx cuốn sách. (“Jinx” là tân ngữ gián tiếp của động từ “gave”)
  • We read books everyday.
    Chúng tôi đọc sách hàng ngày. (“books” là tân ngữ gián tiếp của động từ “read”)

2.4. Danh từ làm tân ngữ cho một giới từ

Ví dụ:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • My dad bought a new car for me.
    Bố tôi đã mua một chiếc ô tô mới cho tôi. (“me” là tân ngữ cho giới từ “for”)
  • Peter threw the bone to the dog.
    Peter ném khúc xương cho con chó. (“the dog” là tân ngữ cho giới từ “to”)
  • Kaylee is listening to the radio.
    Kaylee đang nghe đài. (“The radio” là tân ngữ cho giới từ “to”)

Tìm hiểu thêm về giới từ tiếng Anh

2.5. Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ

Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ là những danh từ miêu tả chủ ngữ và thường được dùng sau động từ TOBE và các động từ liên kết như become, feel, seem,…

Ví dụ:

  • My dad is a teacher, he’s very strict.
    Bố tôi là một giáo viên, ông ấy rất nghiêm khắc. (“a teacher” là bổ ngữ cho chủ ngữ “My dad”)
  • He became president one year ago.
    Anh ấy đã trở thành tổng thống một năm trước.(“a president” là bổ ngữ cho chủ ngữ “he”)
  • My sister became a doctor after graduating.
    Chị của tôi trở thành một bác sĩ sau khi tốt nghiệp. (A doctor là bổ ngữ cho chủ ngữ “My sister”)

2.6. Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ

Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ là những danh từ miêu tả tân ngữ và thường xuất hiện trong những câu có chứa các động từ sau:

  • Make: làm/ chế tạo
  • Elect: lựa chọn/ bầu
  • Call: gọi
  • Consider: xem xét
  • Appoint: bổ nhiệm
  • Name: đặt tên
  • Declare: tuyên bố
  • Recognize: công nhận

Ví dụ:

  • Everybody calls Leila a genius.
    Tất cả mọi người trong trường gọi Leila là thiên tài. (“Genius” là bổ ngữ cho tân ngữ “Leila”)
  • Board of directors elected his father president.
    Hội đồng quản trị bầu bố anh ấy là chủ tịch. (“president” là bổ ngữ cho danh từ “his father”)

Tham khảo thêm các Khóa học IELTS tại Thành Tây

3. Vị trí của danh từ trong tiếng Anh

Cũng giống như trong tiếng Việt, danh từ trong tiếng Anh có số lượng vô cùng lớn. Ngoài việc hiểu chức năng của danh từ, bạn nên biết rõ dấu hiệu nhận biết một danh từ so với những loại từ khác trong câu, thông qua một số đặc điểm sau:

3.1. Đứng sau mạo từ

Các mạo từ gồm có: a, an, the.

Khi xuất hiện mạo từ trong câu thì chắc chắn sau đó sẽ là danh từ hoặc cụm danh từ.

Vị trí của danh từ trong tiếng Anh
Vị trí của danh từ trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • The girl is a new student.
    Cô gái đó là học sinh mới. (Danh từ ‘girl” đứng sau mạo từ “The”).
  • I have a apple.
    Tôi có một quả táo. (Danh từ “apple” đứng sau mạo từ “a”).

Lưu ý: Danh từ không nhất thiết phải theo ngay sau mạo từ mà có thể đứng cách một vài từ. Thông thường đứng giữa mạo từ và danh từ sẽ là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ đó.

Ví dụ: A beautiful girl (một cô gái đẹp), a lovely cat (một chú mèo dễ thương),…

3.2. Đứng sau tính từ sở hữu

Tương tự như mạo từ, sau các tính từ sở hữu luôn là một danh từ hoặc cụm danh từ.

Ví dụ: 

  • Your book is very interesting.
    Cuốn sách của bạn rất thú vị. (Danh từ ‘book’ đứng sau tính từ sở hữu “your”)
  • Hoa’s dress is torn.
    Chiếc váy của Hoa bị rách. (Danh từ “dress” đứng sau sở hữu cách “Hoa’s”)

Lưu ý: Đứng giữa tính từ sở hữu và danh từ có thể là các tính từ bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ: My new computer (máy tính mới của tôi), her pink T-shirt (chiếc áo hồng của cô ấy),…

3.3. Đứng sau từ hạn định

Danh từ có thể đứng sau một số từ chỉ số lượng như few, little, some, any, many, all…

Ví dụ:

  • This table is enough for many people to sit.
    Cái bàn này đủ cho nhiều người ngồi. (Danh từ “table” đứng sau từ hạn định “This”).
  • Can you give me some apples?
    Bạn có thể cho tôi một ít táo được không? (Danh từ “apples” đứng sau từ hạn định “some”).

Lưu ý: có nhiều đại thì có hình thức giống với các từ hạn định nên các bạn chú ý tránh nhầm lẫn nhé!

3.4. Đứng sau giới từ

Các giới từ thường gặp: in, of, for, into, about, under…

Ngoài các vị trí đã nêu bên trên thì danh từ còn một vị trí đứng nữa trong câu đó là đứng sau giới từ, tuy nhiên không hẳn là bắt buộc mà chỉ là có thể thôi nên các bạn học cũng lưu ý nhé!

Ví dụ:

  • The problem has to be taken into consideration.
    Vấn đề phải được xem xét. (Danh từ “consideration” đứng sau giới từ “into”).

Tham khảo thêm: Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh

4. Phân loại danh từ trong tiếng Anh

Có 5 cách phân loại danh từ trong tiếng Anh phổ biến như sau:

4.1. Phân loại danh từ theo số lượng

Phân loại theo số lượng có 2 loại: Danh từ số ít (Singular Nouns) và Danh từ số nhiều (Plural Nouns).

Danh từ số ít là danh từ đếm được với đơn vị số đếm là một hoặc có thể là danh từ không đếm được.

Ví dụ: apple, cake, table,…

Danh từ số nhiều là danh từ đếm được có đơn vị số đếm bằng hoặc lớn hơn hai.

Ví dụ: apples, cakes, tables,…

Luu ý: Khi số lượng từ 2 trở lên bắt buộc danh từ phải dùng dạng số nhiều.

4.2. Phân loại danh từ theo cách đếm

Phân loại danh từ theo cách đếm có 2 loại: Danh từ đếm được (Countable Nouns) và Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns).

Danh từ đếm được là danh từ mà chúng ta có thể đếm bằng số và có thể thêm trực tiếp số đếm vào trước nó.

Phân loại danh từ theo cách đếm
Phân loại danh từ theo cách đếm

Ví dụ: three pens (3 cái bút), five books (5 quyển sách),…

Danh từ không đếm được là danh từ mà chúng ta không thể đếm được trực tiếp và không thể thêm số đếm vào trước nó.

Ví dụ: water (nước), money (tiền), experience (kinh nghiệm),…

Xem thêm: Danh từ đếm được và không đếm được

4.3. Phân loại danh từ theo đặc điểm

Phân loại theo đặc điểm có 2 loại danh từ: Danh từ chung (Common Nouns) và Danh từ riêng (Proper Nouns).

Danh từ chung là danh từ chỉ sự vật, hiện tượng xung quanh chúng ta.

Ví dụ: student (học sinh), children (trẻ em),…

Danh từ riêng là danh từ chỉ tên riêng của một sự vật (tên người, tên địa điểm, tên hiện tượng,…)

Ví dụ: Bella (tên người), Japan (Nhật Bản), Red River (sông Hồng),…

4.4. Phân loại theo tính chất

Phân loại theo tính chất có 2 loại danh từ: Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng.

Danh từ cụ thể dùng để chỉ các đối tượng đầy đủ có thể nhận ra được như con người, đồ vật, con vật, địa điểm, …)

Ví dụ: table, chair, dog, cat,…

Danh từ trừu tượng dùng để chỉ các thứ trừu tượng chẳng thể nhận ra được mà chỉ cảm nhận được như (cảm xúc, cảm giác, vị giác,…)

Ví dụ: personality, happiness, character, strength,…

Tham khảo thêm: Đại từ phản thân trong tiếng Anh

5. Ngữ pháp tiếng Anh liên quan đến danh từ

5.1. Những đuôi danh từ thông dụng

Đuôi danh từ là một trong những “tín hiệu” giúp bạn nhận ra từ vựng đó là danh từ khi làm bài tập hoặc khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Vậy cụ thể danh từ có những “đuôi” như thế nào?

  • -tion: nation, operation, suggestion, mention…
  • -sion: conclusion,illusion,…
  • -er: producer, manufacturer, partner,…
  • -or: operator, vendor, conductor,…
  • -ee: employee, attendee, interviewee,…
  • -eer: engineer, career,…
  • -ist: scientist, tourist,…
  • -ness: happiness, sadness,…
  • -ship: friendship, leadership,…
  • -ment: management, arrangement,…
  • -ics: economics, physics,…
  • -ence: science, conference,…
  • -ance: performance, importance, significance…
  • -dom: freedom, kingdom,…
  • -ture: nature, picture,…
  • -ism: tourism, criticism,…
  • -ty/ity: ability, honesty,…
  • -cy: constancy, privacy,…
  • -phy: philosophy, geography,…
  • -logy: biology, psychology, theology,…
  • -an/ian: musician, politician, magician,…
  • -ette: cigarette, étiquette,…
  • -itude: attitude,…
  • -age: carriage, marriage,…
  • -th: month, length, growth,…
  • -ry/try: industry, bakery,…
  • -al: approval, proposal, renewal, refusal, professional,….
  • -ive: initiative, objective, representative,…
  • -ic: mechanic,…

Trường hợp ngoại lệ

5.2. Cụm danh từ trong tiếng Anh

Định nghĩa

Cụm danh từ là một cụm từ có một danh từ đóng vai trò là thành tố chính, được bổ nghĩa bởi các thành phần bổ nghĩa đứng trước hoặc đứng sau. Cụm danh từ có chức năng như một danh từ, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Cụm danh từ trong tiếng Anh
Cụm danh từ trong tiếng Anh

Ví dụ: a beautiful girl (một cô gái đẹp), a delicious dish (một món ăn ngon), a bottle of water (một bình nước),… 

Cấu trúc của cụm danh từ

Thông thường, một cụm danh từ thường có cấu trúc: Hạn định từ + bổ ngữ + danh từ chính.

Hạn định từ bao gồm: mạo từ (a, an, the), từ chỉ định (this, that, these, those), từ chỉ số lượng (one/ two/ three,…), tính từ sở hữu (my/ your/ his/ her…).

Ví dụ: These two bicycles were stolen yesterday. (Hai chiếc xe đạp này bị mất hôm qua.)

Bổ ngữ trong cụm danh từ thường là tính từ, và nó bổ nghĩa cho danh từ chính. Nếu có nhiều tính từ bổ nghĩa, bạn cần lưu ý sắp xếp theo quy tắc OpSACOMP:

  • Opinion (quan điểm, đánh giá) – Ví dụ: good, pretty, ugly…
  • Size/ Shape (kích cỡ) – Ví dụ: short, tall, big, small,…
  • Age (độ tuổi) – Ví dụ: young, old, new,..
  • Color (màu sắc) – Ví dụ: black, pink, red,…
  • Origin (nguồn gốc, xuất xứ) – Ví dụ: Chinese, US, UK,…
  • Material (chất liệu) – Ví dụ: plastic, steel, silk…
  • Purpose (mục đích, tác dụng) – Ví dụ: healing, traveling,…

Ví dụ: A big black car (một chiếc xe ô tô to và màu đen).

5.3. Cụm danh động từ trong tiếng Anh

Cụm danh động từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một danh động từ (động từ tận cùng bằng -ing) và được dùng như một danh từ. Cụm danh động từ có chức năng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Ví dụ: The most interesting part of our trip was watching the sun setting. (Phần thú vị nhất trong chuyến đi của chúng tôi là xem mặt trời lặn.)

5.4. Sở hữu cách của danh từ

Sở hữu cách là một hình thức chỉ “sự sở hữu” của một người, một loài vật, hoặc một quốc gia, … đối với một người hay một vật nào đó. Khi áp dụng sở hữu cách với danh từ, bạn cần lưu ý một số quy tắc sau:

  • Công thức chung: Người sở hữu + ‘S + vật/ người thuộc quyền sở hữu (tức là thuộc về người đó).
    Ví dụ: Tom’s T- shirt (áo thun của Tom), Anh’s mother (mẹ của Anh)
  • Đối với danh từ số ít và danh từ số nhiều mà không tận cùng là s: Thêm ‘s vào sau.
    Ví dụ: a man’s job, women’s clothes,…
  • Đối với danh từ số nhiều tận cùng là s: Thêm dấu ‘ vào sau chữ s.
    Ví dụ: the students’ exam, the eagles’ nest,…
  • Đối với danh từ chỉ tên riêng: thêm ‘s vào sau danh từ.
    Ví dụ: Ms.Lily’s house, Lam’s car,…
  • Đối với danh từ ghép: Thêm ‘s vào sau từ cuối cùng của danh từ.
    Ví dụ: my sister-in-law’s gift,…

Tham khảo thêm: Trạng từ chỉ cách thức

6. Cách chuyển đổi từ danh từ số ít thành danh từ số nhiều 

Để chuyển danh từ số ít sang số nhiều, người ta căn cứ vào chữ cái kết thúc của từ đó.

6.1. Thêm “s” vào đuôi của danh từ

Hầu hết các danh từ trong tiếng Anh khi chuyển về dạng số nhiều đều thêm”s” vào cuối từ.

Cách chuyển đổi từ danh từ số ít thành danh từ số nhiều
Cách chuyển đổi từ danh từ số ít thành danh từ số nhiều

Ví dụ:

  • Book→ Books
  • Cup → Cups
  • Car → Cars

6.2. Thêm”es” với những danh từ kết thúc bằng O, X, S, Z, CH, SH

Ví dụ: 

  • Potato → Potatoes
  • Box → Boxes
  • Bus → Buses
  • Watch → Watches
  • Dish → Dishes

Trường hợp ngoại lệ

Các danh từ kết thúc bằng nguyên âm + “o” chỉ cần thêm “s”

Ví dụ: 

  • Radio → Radios
  • Studio → Studios

Xem thêm: Nắm chắc quy tắc phát âm s và es trong tiếng Anh

6.3. Trường hợp các danh từ kết thúc bằng nguyên âm “y” chuyển “y” thành”i” sau đó thêm “es” 

Ví dụ:

  • Lady → Ladies
  • Story → Stories

6.4. Trường hợp kết thúc bằng F hay FE chuyển thành VES

Ví dụ:

  • Leaf → Leaves
  • Knife → Knives

Trường hợp ngoại lệ

Danh từ số nhiều chỉ thêm SCó hai dạng danh từ số nhiều
Roofs: mái nhàscarfs, scarves: khăn quàng
Cliffs: Bờ đá dốc wharfs, wharves: cầu tàu gỗ
Proofs: bằng chứng staffs, staves: cán bộ
Turfs: lớp đất mặthoofs, hooves: móng guốc
Dwarfs: người lùn
Beliefs: niềm tin
Guffs: vinh
Reefs: đá ngầm
Chiefs: thủ lĩnh
Safes: tủ sắt
Griefs: nỗi đau khổ

6.5. Các trường hợp đặc biệt không theo quy tắc

Có số nhiều đặc biệt Có dạng số nhiều và số ít giống nhau
man – men: đàn ôngdeer: con nai
woman – women: phụ nữMạo từ (Article)
louse – lice: con rậnswine: con heo
goose – geese: con ngỗngsheep: con cừu
mouse – mice: chuột nhắt 
foot – feet: bàn chân 
tooth – teeth: cái răng 
child – children: trẻ con 

7. Top 100 danh từ trong tiếng Anh thường gặp

SttTừ tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtSttTừ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1peopleNgười51mediaPhương tiện truyền thông
2historyLịch sử52thingcác vật
3wayĐường53ovenLò nướng
4artNghệ thuật54communityCộng đồng
5worldThế giới55definitionĐịnh nghĩa
6informationThông tin56safetySự an toàn
7mapBản đồ57qualityChất lượng
8twoHai58developmentPhát triển
9familyGia đình59languageNgôn ngữ
10governmentChính phủ60managementQuản lý
11healthSức khỏe61playerNgười chơi
12systemHệ thống62varietyNhiều
13computerMáy tính63videoVideo
14meatThịt64weekTuần
15yearNăm65securityAn ninh
16thanksLời cám ơn66countryNước
17musicÂm nhạc67examThi
18personNgười68moviePhim
19readingCách đọc69organizationCơ quan
20methodPhương pháp70equipmentThiết bị
21dataDữ liệu71physicsVật lý
22foodThức ăn72analysisNghiên cứu
23understandingHiểu biết73policyChính sách
24theoryLý thuyết74seriesLoạt
25lawPháp luật75thoughtTư tưởng
26birdChim76basisCăn luôn
27literatureVăn chương77boyfriendBạn trai
28problemVấn đề78directionPhương hướng
29softwarePhần mềm79strategyChiến lược
30controlKiểm soát80technologyCông nghệ
31knowledgeKiến thức81armyQuân đội
32powerQuyền lực82cameraMáy chụp hình
33abilityKhả năng83freedomSự tự do
34economicsKinh tế học84paperGiấy
35loveTình Yêu85environmentMôi trường
36internetInternet86childTrẻ em
37televisionTivi87instanceTrường hợp
38scienceKhoa học88monthTháng
39libraryThư viện89truthSự thật
40natureBản chất90marketingThị trường
41factViệc91universityTrường đại học
42productSản phẩm92writingViết
43ideaÝ kiến93articleĐiều khoản
44temperatureNhiệt độ94departmentBộ
45investmentĐầu tư95differenceKhác nhau
46areaKhu vực96goalMục tiêu
47societyXã hội97newsTin tức
48activityHoạt động98audienceKhán giả
49storyCâu chuyện99fishingĐánh cá
50industryNgành công nghiệp100growthTăng trưởng

8. Bài tập về danh từ trong tiếng Anh

Bài 1

Chuyển các danh từ sau sang dạng số nhiều.

  1. chair => …………………………
  2. ox => ……………………………
  3. box => …………………………
  4. potato => ………………………
  5. laptop => ………………………
  6. telephone => …………………
  7. fish => …………………………
  8. shelf => ………………………
  9. dish => ………………………
  10. pupil => ………………………

Bài 2

Lựa chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống trong đây.

  1. It’s important to brush your ………. at least twice a day.
    A. tooth B. teeth C. tooths D. toothes
  2. We have a lot of ………. near our house causing pollution.
    A. factorys B. factores C. factories D. factoris 
  3. There are a number of interesting ………. at my party.
    A. people B. persons C. peoples D. person 
  4. Have you ever seen the new ………. in that cửa hàng next door?
    A. radioes B. radies C. radioses D. radios 
  5. They’ve put some lovely ………. in the city park.
    A. benchs B. benchies C. benches D. bench 
  6. John cannot make a ………….. to get married to Mary or stay single until he can afford a house and a car.
    A. decide B. decision C. decisive D. decisively
  7. My parents will have celebrated 30 years of ………….. by next week.
    A. marry B. married C. marriageable D. marriage
  8. Although they are twins, they have almost the same appearance but they are seldom in …..
    A. agree B. agreeable C. agreement D. agreeably
  9. She has a ………………………. for pink.
    A. prefer B. preferential C. preferentially D. preference
  10. He is unhappy because of his ………………………..
    A. deaf B. deafen C. deafness D. Deafened

Đáp án

Bài 1

  1. chairs
  2. oxen
  3. boxes
  4. potatoe
  5. laptops
  6. telephones
  7. fish
  8. shelves
  9. dishes
  10. pupils

Bài 2

  1. B
  2. C
  3. A
  4. D
  5. C
  6. B
  7. D
  8. C
  9. D

Trên đây là toàn bộ kiến thức về danh từ trong tiếng Anh được tổng hợp bởi thanhtay.edu.vn. Hy vọng rằng các bạn sẽ nắm được những kiến thức bổ ích và trau dồi thêm vốn tiếng Anh cho mình. Chúc các bạn học tập tốt!

Bình luận

Bài viết liên quan: