Tổng hợp cụm danh động từ trong tiếng anh

Đối với người học tiếng Anh, không ai còn xa lạ với cụm danh động từ (gerund phrase) nữa. Đây là phần ngữ pháp xuất hiện rất nhiều dưới những bài kiểm tra trên trường, cũng như được dùng rất nhiều dưới văn nói của người nước ngoài. 

Bài viết trong đây, thanhtay.edu.vn sẽ cung ứng cụ thể về định nghĩa, chức năng và vị trí của cụm danh động từ dưới câu. Các bạn cùng theo dõi nhé!

1. Định nghĩa về cụm danh động từ

Trong ngữ pháp tiếng Anh, cụm danh động từ là 1 nhóm từ bắt đầu bằng động từ thêm đuôi -ing được theo sau đó là tân ngữ hay từ ngữ bổ nghĩa (thông thường là trạng từ). 

Tổng hợp cụm danh động từ trong tiếng anh - Phân loại cách dùng chi tiết
Tổng hợp cụm danh động từ trong tiếng anh – Phân loại cách dùng chi tiết

Gerund Phrase (cụm danh động từ) luôn luôn giữ vai trò là danh từ trong câu, bởi vậy chúng sẽ có chức năng làm chủ ngữ, bổ ngữ hay tân ngữ.

  • Watching a movie with my family is my hobby in the everynight: Đi xem phim với bạn bè là sở thích của tôi vào thời gian rảnh. => đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.
  • Her father loves watching romantic films: Bố của cô ta rất thích xem phim lãng mạn. => đóng vai trò tân ngữ trong câu.

Lưu ý: Các bạn cần phải phân biệt được sự khác biệt giữa cụm phân từ và cụm danh động từ (gerund phrases). Hai cụm từ này thường bị nhầm lẫn với nhau trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Cả hai đều được bắt đầu bằng V-ing tuy nhiên cụm phân từ có chức năng như một tính từ, còn cụm danh động từ có chức năng như 1 danh từ.

  • Yesterday, Marie found her boyfriend going to the cinema with someone: Hôm qua, Marie phát hiện ra chồng của cô ấy đi xem phim với ai đó. => going to the cinema with someone là cụm phân từ
  • Going to the cinema is his way to relax: Đi xem phim là cách thư giãn của anh ta. => Going to the cinema là cụm danh động.

Tham khảo: Các loại từ trong tiếng Anh

2. Chức năng của cụm danh động từ

2.1. Cụm danh động từ giữ chức năng làm chủ ngữ

  • Waking up early make her so tired: Việc thức dậy sớm khiến cô ấy rất mệt mỏi.
  • Watching TV has several advantages and disadvantages: Xem TV có nhiều lợi ích và bất lợi.
  • Studying until midnight made them tired: Học liên tục tới nửa đêm khiến họ thấy mệt mỏi.

2.2. Cụm danh động từ giữ chức năng làm tân ngữ trực tiếp cho động từ

  • Jolie loves going out with her friends on the weekend: Jolie rất thích việc đi chơi với bạn bè của cô ấy vào cuối tuần.
  • Children love playing video games: Trẻ con thích đọc truyện cổ tích.
  • John hates washing dishes after dinner: John ghét phải rửa chén sau bữa tối.

2.3. Cụm danh động từ giữ chức năng làm bổ ngữ cho chủ từ

(thường đứng sau “be” hay các liên động từ)

  • One of my mother hobbies is talking to her neighbor: Một trong số những sở thích của mẹ tôi là nói chuyện với hàng xóm.
  • Her hobby is swimming in her house: Sở thích của cô ấy là tắm tại nhà của cô ấy.
  • One of my mother’s interests is playing badminton with her friends: Một trong những thứ mẹ tôi thích là chơi cầu lông với bạn của bà.

2.4. Cụm danh từ giữ chức năng làm bổ nghĩa cho giới từ

  • Adam usually goes to the coffee with his friends after working hard: Adam thường đi uống cafe với bạn anh ta sau khi làm việc vất vả.
  • I go to school by riding my bike: Tôi đến trường bằng cách đạp xe đạp.

Tham khảo thêm các Khóa học IELTS tại Thành Tây

3. Vị trí của cụm danh động từ trong tiếng Anh

Vị trí của cụm danh động từ trong tiếng Anh
Vị trí của cụm danh động từ trong tiếng Anh

3.1. Cụm danh động từ đứng sau các đại từ sở hữu

  • His wife disagrees his working late: Vợ của anh ta không đồng ý về chuyện làm tăng ca quá trễ của anh ấy.
  • Marie talked to me about her drinking juice: Marie đã nói với tôi về việc uống nước ép của cô ấy.

3.2. Cụm danh động từ đứng sau các động từ

Admit (chấp nhận)Advise (lời khuyên)Allow (cho phép)Appreciate (đề cao, đánh giá)
Avoid (tránh)Confessed (thú nhận)Consider (xem xét)Deny (từ chối)
Delay (trì hoãn)Dislike (không thích)Enjoy (yêu thích)Escape (thoát)
Excuse (buộc tội)Finish (kết thúc)Imagine (tưởng tượng)Involve (liên quan)
Mention (đề cập)Mind (phiền)Miss (bỏ lỡ)Postpone (trì hoãn)
Quit (nghỉ việc)Recommend (đề xuất)Resent (bực tức)Risk (rủi ro)
Suggest (đề nghị)Recollect (nhớ ra)Stop (dừng lại)Can’t stand (không thể chịu đựng)
Can’t help (không thể tránh, nhịn được)Be worth (xứng đáng)It is no use/good (vô ích)To look forward to (trông mong)
  • He suggest going to the park on the weekend: Anh ấy gợi ý về việc đi chơi công viên vào cuối tuần.
  • I am looking forward to seeing you tomorrow: Tôi rất mong được gặp bạn vào ngày mai.

3.3. Cụm danh động từ đứng sau giới từ

  • Thank you for watching my presentation: Cảm ơn vì đã theo dõi bài thuyết trình của tôi
  • Trang goes home after going out with Justin: Trang về nhà sau khi đi chơi với Justin

Tham khảo: Đại từ bất định trong tiếng Anh

4. Những lưu ý về Danh từ (Noun)

4.1. Các đuôi thông dụng của Danh từ (noun) trong tiếng Anh

Trải qua một quá trình ôn luyện hiệu quả thì bạn sẽ nhận ra từ nào là danh từ trong câu một cách dễ dàng. Tuy nhiên, các bạn cũng có thể tham khảo các đuôi thông dụng sau đây. Lưu ý là vẫn có một số ít trường hợp ngoại lệ dù có những đuôi này nhưng không phải là danh từ.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • -er / -or / -ee: manager, editor, employee;
  • -ion: vacation, temptation, immersion;
  • -ment: advertisement, entertainment, treatment;
  • -ity / -ty: rarity, reality, royalty;
  • -ance / -ence: resemblance, defence, entrance;
  • -acy: accuracy, privacy;
  • -age: baggage, village, milage;
  • -al: arrival, proposal, approval;
  • -ship: relationship, hardship, leadership;
  • -hood: likelihood, childhood, adulthood;
  • -dom: freedom, stardom, fandom;
  • -ism: communism, feminism, consumerism;
  • -ist: activist, pianist, guitarist;
  • -ry: bravery, robbery.

4.2. Cụm danh từ trong tiếng Anh (noun phrase)

Cụm danh từ là cụm từ có vai trò tương tự như một danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ cho câu. Noun phrase là cụm từ nhiều thành phần, trong đó danh từ là thành phần chính và được bổ sung về mặt ngữ nghĩa đứng trước hoặc sau.

Ví dụ: 

Four of the students, a beautiful tulip, v.v

Cụm danh từ trong tiếng Anh thường được cấu tạo bởi công thức sau:

Hạn định từ + bổ ngữ đứng trước + danh từ chính + bổ ngữ đứng sau

Trong đó, hạn định từ bao gồm:

  • Mạo từ (article): a/ an/ the
  • Đại từ chỉ định (demonstrative Pronouns): this/ that/ those/ these
  • Từ chỉ số lượng/ Số thứ tự (Quantifiers): four, three, third, second,…
  • Tính từ sở hữu: his, her,…;
  • Bổ ngữ đứng trước thường là tính từ (adjectives);
  • Bổ ngữ đứng sau thường là cụm giới từ hoặc một mệnh đề.

Tham khảo thêm: Đại từ phản thân trong tiếng Anh

4.3. Cụm danh động từ (Gerund phrase)

Cụm danh động từ trong tiếng Anh (Gerund phrase) là cụm từ bắt đầu bằng một danh động từ (Gerund). Danh động từ là động từ có tận cùng là đuôi “-ing”. Cụm danh động (Gerund) từ có chức năng như một danh từ trong câu.

Ví dụ:

  • Spending money is fun until you realize your bank account is empty.

⇒ Tiêu tiền là niềm vui cho đến khi bạn nhận ra tài khoản ngân hàng của mình trống rỗng.

⇒ “Spending money” là một cụm danh động từ được sử dụng trong câu như là một danh từ.

  • Playing with fire is definitely not a smart idea.

⇒ Chơi với lửa chắc chắn không phải là một ý tưởng thông minh.

⇒ “Playing with fire” là cụm danh động từ được sử dụng trong câu như một danh từ.

Tham khảo thêm: Đại từ quan hệ trong tiếng anh

5. Bài tập về cụm danh động từ có đáp án chi tiết

 Bài tập về cụm danh động từ có đáp án chi tiết
Bài tập về cụm danh động từ có đáp án chi tiết

Bài tập 1: Sắp xếp các tính từ sau theo đúng trật tự

1. a black and white(a) | broken(b) | old(c) TV

2. a/an orange(a) | round(b) | plastic(c) | strange(d) toy

3. a cooking(a) | English(b) | thin(c) | old(d) book

4. a/an Mexican(a) | incredible(b) | beautiful(c) dish

5. a/an light(a) | unhappy(b) | online(c) | Japanese(d) novel

Bài tập 2: Sắp xếp lại thứ tự của các từ đã cho sau:

1. wedding/ dress/ she/ long/ wore/ white/ a.

-> ………………………………………………………..

2. woman/ English/is/an/ young/ intelligent/ it.

-> ………………………………………………………..

3. is/ bag/ this/ sleeping/ black/ a/ new.

-> ………………………………………………………..

4. pink/ he/ house/ bought/ big/beautiful/ a.

-> ………………………………………………………..

5. gave/ wallet/ him/ she/ brown/ small/ leather/ a.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

1. _____________

A. a pair of sport new French shoes

B. a pair of new sport French shoes

C. a pair of new French sport shoes

D. a pair of French new sport shoes

2. _____________

A. a young tall beautiful lady

B. a tall young beautiful lady

C. a beautiful young tall lady

D. a beautiful tall young lady

3. _____________

A. an old wooden thick table

B. a thick old wooden table

C. a thick wooden old table

D. a wooden thick old table

4. _____________

A. a modern Vietnamese racing car

B. a Vietnamese modern racing car

C. a racing Vietnamese modern car

D. a modern racing Vietnamese car

5. _____________

A. a new interesting English book

B. an English new interesting book

C. an interesting English new book

D. an interesting new English book.

Bài tập 4: Viết lại dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. She couldn’t imagine her son _______ (ride) a motorbike.
  2. He is looking forward to _______ (see) me there tonight.
  3. Are they _______ (think) of _______ (visit) Ho Chi Minh Museum?
  4. Tom said that he didn’t mind _______ (work) till the night .
  5. Her sister dreamt of _______ (build) a beautiful tower.
  6. (Hunt) ______ birds is a interest of many people.
  7. My daughter loves (read) _____ fairy tales.
  8. The most interesting part of my holiday is (watch) _____ the sun setting.
  9. I usually relax by (listen) ______ to radio.
  10. Jennifer dislike her (work) _____ early.

Đáp án

Bài tập 1:

1. c – b – a

2. d – b – a – c

3. c – d – b – a

4. b – c – a

5. b – d – c – a

Bài tập 2:

1.She wore a long white wedding dress.

2.It is an intelligent young English woman.

3.This is a new black sleeping bag.

4.He bought a beautiful big pink house.

5.She gave him a small brown leather wallet.

Bài tập 3:

1. C

2. D

3. B

4. A

5. D

Bài tập 4:

  1. riding
  2. seeing
  3. thinking/visiting
  4. working
  5. building
  6. hunting
  7. reading
  8. watching
  9. listening
  10. working

Với bài viết cụm danh động từ trong tiếng Anh trên đây, thanhtay.edu.vn đã cung cấp lại cho các bạn về phần kiến thức về cụm danh động từ. Hi vọng các bạn sẽ áp dụng tốt để cải thiện được điểm số trên trường cũng như sử dụng được vào kĩ năng giao tiếp của mình.

Đừng quên truy cập vào chuyên mục Luyện thi IELTS để đón đọc các chia sẻ mới nhất.

Bình luận

Bài viết liên quan: