Cấu trúc Deny: Phân biệt Deny và Refuse

Khi bạn bị hiểu nhầm vô căn cứ, có những thông tin sai lệch hoặc thậm chí là một cáo buộc về hành động hành vi sai trái nào đó mà bạn muốn phủ nhận cũng như lên tiếng. Vậy muốn biểu đạt nó trong tiếng Anh phải sử dụng cấu trúc gì? Đó chính là cấu trúc Deny, hãy cùng Thành Tây tìm hiểu nhé!

1. Định nghĩa cấu trúc Deny

Động từ Deny có nghĩa là “phủ nhận điều gì”. Động từ trái nghĩa của “Deny” admit.

Các dạng của động từ Deny:

  • Dạng nguyên thể: Deny
  • Dạng quá khứ đơn: denied
  • Dạng phân từ hai: denied
Cấu trúc Deny
Cấu trúc Deny

Ví dụ

  • He denied breaking his mom’s new vase. He said it was the cat.

(Cậu ta bảo không phải cậu ta làm vỡ bình hoa mới của mẹ, mà là tại con mèo.)

  • The cat also denied having anything to do with that.

(Con mèo cũng từ chối là không phải do nó làm luôn.)

  • Could it be the dog? He hasn’t denied it.

(Hay là do Mi Lu nhỉ? Nó chưa thanh minh.)

Tham khảo thêm về Khóa học IELTS Thành Tây

2. Cấu trúc Deny và cách dùng

Cấu trúc Deny có thể kết hợp với V-ing hoặc that + mệnh đề trong câu.

Cách dùng cấu trúc Deny
Cách dùng cấu trúc Deny

2.1. Cấu trúc Deny và V-ing

Ý nghĩa & cách dùng: phủ nhận đã làm điều gì. Cấu trúc Deny thường được sử dụng khi bản thân bị buộc tội gì đó.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Deny + N/ V-ing

Ví dụ:

  • This morning, when I came to the class, I found out that my book had gone missing. It’s time for detective Me to shine.

(Sáng nay, khi tôi đến lớp, tôi phát hiện ra rằng cuốn sách của tôi đã không cánh mà bay. Vậy là đến lúc thám tử lừng danh – chính tôi – ra tay rồi.)

  • First suspect, Van. She denied seeing it. She said Cuong might want to play a trick on me.

(Nghi phạm đầu tiên, Vân. Cậu ấy bảo còn chưa thấy nó luôn, và còn bảo có khi Cường trêu tôi.)

  • Second suspect, Cuong. He denied touching it. He said he was sick yesterday.

(Nghi phạm thứ hai, Cường. Cậu ta cũng bảo chưa chạm vào nó vì hôm qua cậu ta bị ốm.)

  • Third suspect, Oanh. She denied being there. She said she had been on vacation that day.

(Nghi phạm thứ ba, Oanh. Cậu ấy bảo không phải mình, vì hôm qua cậu ấy đi chơi mà.)

  • Fourth suspect, Giang. She denied stealing it. She had one after all.

(Nghi phạm thứ tư, Giang. Cậu ấy bảo mình không hề ăn trộm nha. Cậu ấy cũng có sách đó rồi mà.)

  • Last suspect, Ha. She denied taking it. Then who could it be?

(Nghi phạm cuối cùng, Hà. Cậu ta cũng bảo không phải mình luôn. Vậy thì ai đây?)

  • But wait a minute! There’s one suspect left. That’s me! Oh I remember it now! I took it! I brought the book home to study for the test! Oh silly me!

(À chờ đã! Còn một nghi phạm nữa! Còn mình! À mình nhớ ra rồi! Chính mình đã lấy mà! Mình mang sách về để ôn thi! Trời ạ!)

2.2. Cấu trúc Deny và mệnh đề

Deny + that + S + V

Ví dụ

  • She denied that it had anything to do with her.

(Cô ấy từ chối việc mình có liên quan đến chuyện đó.)

  • She denied that it was her fault.

(Cô ấy không thừa nhận đó là lỗi của mình.)

  • She denied what they accused her of.

(Cô ấy phủ nhận những sai phạm mà họ buộc tội cho cô.)

Tham khảo thêm về Cấu trúc Despite

3. Các động từ liên quan đến cấu trúc Deny

Cấu trúc Deny được sử dụng trong các cuộc cãi vã, tranh biện như trong các phiên tòa xử án. Đi cùng cấu trúc Deny, chúng ta có các động từ khác như:

Blame + O + for + V-ing: đổ lỗi cho ai về điều gì

Accuse + O + of + V-ing buộc tội ai đã làm gì

  • Động từ admit

Admit + V-ing: thừa nhận đã làm gì

Tham khảo thêm về Admire là gì?

4. Phân biệt cấu trúc Deny và Refuse

Hai cấu trúc Deny và Refuse có chung nghĩa là “từ chối” nhưng chúng được dùng trong ngữ cảnh khác nhau và có cấu trúc khác nhau.

Phân biệt cấu trúc Deny và Refuse
Phân biệt cấu trúc Deny và Refuse

4.1. Cách dùng Refuse khác với Deny

Chúng ta sử dụng Refuse thay cho cấu trúc Deny khi muốn từ chối một điều không gây hại cho bản thân. Động từ “refuse” dùng khi từ chối lời mời, lời đề nghị hoặc không muốn làm điều gì.

Ví dụ

  • The Vietnam teams have no choice but to refuse Worlds 2020’s invitation due to COVID-19.

(Các đội Việt Nam bị buộc phải ở nhà, không được đi Chung Kết Thế Giới 2020 vì tình hình dịch bệnh COVID-19.)

  • A famous esport athlete refused a salary offer of $1 million.

(Một tuyển thủ chuyên nghiệp đã từ chối mức lương 1 triệu đô một năm.)

  • Despite all odds, SOFM refused to give in and he kept moving forward.

(Dẫu cho bao trở ngại, nhưng SOFM vẫn không chịu khuất phục và luôn tiến bước về phía trước.)

4.2. Sự khác biệt giữa cấu trúc Refuse với cấu trúc Deny

Trong khi cấu trúc Deny kết hợp với V-ing that + mệnh đề, thì động từ Refuse đi với to + V và N.

Refuse + to + V

  • I refuse to believe in your saying.

(Tôi không chấp nhận, không tin những gì cậu nói.)

  • I refuse to follow the rule.

(Tôi không muốn bị gò bó theo luật lệ.)

  • I refuse to play by the book.

(Tôi không thích phải sống theo khuôn mẫu.)

Refuse + N

  • My crush refused my invitation to the homecoming party.

(Cờ rắt đã từ chối lời mời đi dự tiệc cuối năm cùng tôi.)

  • I even said that I would give her a movie ticket, but she still refused the offer.

(Tôi thậm chí đã nói sẽ tặng cô ấy vé xem phim nhưng cô ấy vẫn cứ nhất quyết không.)

  • I need some suggestions so that she wouldn’t refuse it anymore.

(Tôi cần mọi người gợi ý xem như thế nào để cô ấy không từ chối nữa.)

Tham khảo thêm về Cấu trúc encourage

5. Bài tập

Bài tập viết lại câu với cấu trúc Deny hoặc Refuse

Dịch những câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc deny hoặc cấu trúc Refuse.

  1. Gia đình tôi từ chối gặp phóng viên.
  2. Anh ấy từ chối việc chia sẻ về sự cố.
  3. Họ phủ nhận việc gian lận trong thi cử.
  4. Anh ta phủ nhận năng lực của tôi.
  5. Thật khó để phủ nhận việc tôi thích anh ấy.
  6. Tôi muốn từ chối tham tham gia bữa tiệc.
  7. Anh ta cố gắng phủ nhận lỗi lầm của mình.
  8. Cô ấy từ chối tất cả vì cô ấy đã có người yêu.
  9. Tôi từ chi ăn cùng bạn.
  10. Cô ta không từ chối bất kỳ anh chàng nào tới làm quen.

Đáp án

  1. My family refused to meet reporters.
  2. He declined to share about the incident.
  3. They deny cheating on exams.
  4. He denied my ability.
  5. It’s hard to deny that I like him.
  6. I want to refuse to join the party.
  7. He tried to deny his mistake.
  8. She refused everything because she had a lover.
  9. I deny eating with you.
  10. She did not refuse any guy to get acquainted.

Trên đây thanhtay.edu.vn đã tổng hợp những kiến thức tổng quát về cấu trúc deny trong tiếng Anh từ chuyên mục Học IELTS. Đồng thời phân biệt deny và refuse, chúc các bạn học tập thật tốt nhé!

Bình luận

Bài viết liên quan: