Cấu trúc Allow là gì? So sánh Allow, Let, Permit, Advise

Trong tiếng Anh, động từ Allow thường được sử dụng khi muốn cho phép ai đó làm một việc gì đó. Tuy nhiên, chúng ta thường bị nhầm lẫn giữa Cấu trúc Allow với một số từ gần nghĩa khác như “Let,” “Permit,” và “Advise.” Trong tiếng Anh, để xin phép hay tường thuật lại việc ai đó cho phép ai làm gì thì có mấy cách nhỉ?

Cùng https://thanhtay.edu.vn/ ôn tập lại chủ điểm ngữ pháp này trong bài viết này ngay bây giờ nhé!

1. Cấu trúc Allow là gì?

Tổng hợp Cấu trúc Allow
Tổng hợp Cấu trúc Allow

Động từ Allow có nghĩa là chấp nhận, cho phép, thừa nhận.

Cách dùng của Allow

  • Diễn tả sự cho phép ai đó làm gì.
  • Diễn tả sự việc ai đó không bị ngăn cản làm việc gì hoặc không bị ngăn cản một điều gì đó xảy ra trong thực tế.
  • Allow được sử dụng để biểu hiện thái độ lịch sự khi đề nghị sự giúp đỡ từ người khác theo một cách nào đó.

Dưới đây là một số cấu trúc Allow thông dụng.

Cấu trúc 1: S + Allow + Sb + to V + Sth

Cấu trúc 1: S + Allow + Sb + to V + Sth

Cấu trúc “Allow + sb + to V + sth” được sử dụng để cho phép ai đó thực hiện một hành động nào đó. Khi ở dạng phủ định muốn biểu đạt sự không cho phép, bạn chỉ cần thêm “doesn’t” hoặc “don’t” trước từ “Allow” và sau chủ ngữ.

Ví dụ:

  • The mother allows her son to go out with friends.
    Mẹ cho phép con trai mình đi chơi với bạn.
  • The teacher allows students to take a day off to participate in the competition.
    Giáo viên cho phép học sinh nghỉ học một ngày để tham gia cuộc thi.
  • This company doesn’t allow employees to bring food into the office.
    Công ty này không cho phép nhân viên mang thức ăn vào văn phòng.
  • We allowed you to use our car while you were here.
    Chúng tôi đã cho phép bạn sử dụng xe của chúng tôi trong thời gian bạn ở đây.
  • The landlord doesn’t allow pets in this apartment.
    Chủ nhà không cho phép nuôi thú cưng trong căn hộ này.

Lưu ý: Sử dụng động từ nguyên mẫu có “to” sau cấu trúc Allow.

Cấu trúc 2: S + Allow + for + Sb/Sth

Cấu trúc “Allow + for + sb/sth” được sử dụng để diễn tả việc ai đó chấp nhận hoặc xem xét một cái gì đó.

Cấu trúc 2: S + Allow)+ for + Sb/Sth

Ví dụ:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • The boss allowed for extra time for the employees to complete the project.
    Sếp cho phép thời gian bổ sung để nhân viên hoàn thành dự án.
  • The recruitment department decided to allow for an additional week to submit job applications. Phòng tuyển dụng đã quyết định cho phép thêm một tuần nữa để nộp đơn xin việc.
  • This teacher is always willing to allow for makeup time for students if they are sick or facing difficulties in their studies.
    Giáo viên này luôn sẵn sàng để cấp thêm thời gian cho học sinh nếu họ bị bệnh hoặc gặp khó khăn trong việc học tập.
  • This company is willing to allow for errors in the production process and is ready to make changes to improve product quality.
    Công ty này sẵn sàng cho phép sự xuất hiện của sai sót trong quá trình sản xuất và sẵn sàng thay đổi để cải thiện chất lượng sản phẩm.
  • The accountants have to allow for all expenses in the financial report to ensure accuracy.
    Các kế toán phải tính toán tất cả các khoản chi phí trong báo cáo tài chính để đảm bảo tính chính xác.

Cấu trúc 3: S + Allow)+ Sb + up/in/out/…

Cấu trúc 3: S + Allow + Sb + out/up/in

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc cho phép ai đó rời đi, đứng dậy, hoặc vào đâu để thực hiện một công việc cụ thể.

Ví dụ:

  • She allowed her children out to play in the garden.
    Cô ấy cho phép con cái cô ra ngoài chơi trong vườn.
  • The teacher allowed the students in the classroom.
    Giáo viên cho phép học sinh vào lớp học.
  • Please allow the guests in.
    Xin vui lòng cho phép khách vào.
  • The manager allowed the employees out for a short break.
    Quản lý cho phép nhân viên ra ngoài nghỉ ngơi một lúc.
  • The security guard allowed us in after checking our IDs.
    Người bảo vệ cho phép chúng tôi vào sau khi kiểm tra thẻ căn cước.

Cấu trúc 4: S + Allow + of + Sth…

Lưu ý: Trong tất cả các cấu trúc trên, Allow được chia tùy theo thời và chủ ngữ của câu.

Tham khảo thêm về các khóa học IELTS của Thành Tây tại https://thanhtay.edu.vn/khoa-hoc-ielts/

2. Câu bị động với cấu trúc Allow

Câu bị động với cấu trúc Allow
Câu bị động với cấu trúc Allow

Câu bị động với cấu trúc “Allow” được sử dụng để diễn đạt việc cho phép ai, điều gì hoặc cái gì được thực hiện một công việc cụ thể.


Chủ động
Bị động
Cấu trúcS + let + O + V…S(O) + to be + allowed + to V + by O(S)
Ví dụ 1My father let me drive his motorcycle last week.I was allowed to drive my father’s motorcycle last week.
→ Bố tôi đã cho phép tôi lái mô tô của ông ấy vào tuần trước.→ Tôi đã được phép lái mô tô của bố tôi vào tuần trước.
Ví dụ 2The doctor let my parents enter the hospital room to visit my brother.My parents are allowed to enter the hospital room to visit my brother by the doctor.
→ Bác sĩ cho phép bố mẹ tôi vào phòng bệnh để thăm em trai tôi.→ Bố mẹ tôi được bác sĩ cho phép vào phòng bệnh để thăm em trai tôi.

Tham khảo thêm về cấu trúc Apologize, cấu trúc asked me, cấu trúc Had Better

3. So sánh cấu trúc Allow và Let, Permit, Advise

TừCấu trúcVí dụÝ nghĩa
AllowS + Allow + Sb + to V + SthShe allows her son to play outside.Cho phép
Allow + Sb + to V + SthAllow your children to express themselves.Cho phép
S + Allow + Sb + VHe allowed me a short break.Cho phép
LetS + Let + Sb + VShe let her son play outside.Cho phép
PermitS + Permit + Sb + to V + SthThe school permits students to use phones.Cho phép
AdviseS + Advise + Sb + to V + SthI advise you to study regularly.Khuyến nghị
S + Advise + Sb + against + V-ingThe doctor advised her against smoking.Khuyến nghị không làm điều gì
S + Advise + that + S + (should) + VShe advised that we should leave early.Khuyến nghị làm điều gì

Lưu ý rằng “allow,” “let,” và “permit” đều có nghĩa gần như tương tự và thường được sử dụng để diễn đạt việc cho phép. “Advise” được sử dụng để diễn đạt khuyến nghị hoặc lời khuyên.

4. Những từ đồng nghĩa với Allow

Từ VựngPhiên ÂmÝ NghĩaVí Dụ Minh Họa
Permit/ˈpɜːrmɪt/Cho phép, cấp phépThe city council issued a permit for the event.
Authorize/ˈɔːθəraɪz/Ủy quyền, cho phép chính thứcOnly the manager can authorize overtime hours.
Grant/ɡrænt/Ban, cho, cấpThe scholarship grant helped her attend college.
Approve/əˈpruːv/Phê chuẩn, chấp thuậnThe committee decided to approve the project.
Sanction/ˈsæŋkʃən/Quyết định chính thức, áp phíchThe government imposed sanctions on the country.
Enable/ɪˈneɪbl/Cho phép, làm cho có khả năngThis software will enable you to edit photos easily.
Entitle/ɪnˈtaɪtl/Ủy quyền, cho phép theo quyềnBeing a member will entitle you to certain benefits.
Empower/ɪmˈpaʊər/Ủy quyền, trao quyền choThe new law aims to empower citizens to take action.
Concede/kənˈsiːd/Cấp, thừa nhậnThe team was forced to concede defeat.
Admit/ədˈmɪt/Thừa nhận, cho phép vàoThe bouncer admitted them into the nightclub.

5. Những từ trái nghĩa với Allow

Từ VựngPhiên ÂmÝ NghĩaVí Dụ Minh Họa
Forbid/fərˈbɪd/Cấm, ngăn chặnThe sign forbids smoking in this area.
Prohibit/prəˈhɪbɪt/Ngăn cấm, cấmThe law prohibits the sale of alcohol to minors.
Ban/bæn/Cấm, ngăn chặnThe school banned the use of cell phones in class.
Disallow/ˌdɪsəˈlaʊ/Không cho phép, từ chốiThe judge disallowed the evidence in the trial.
Prevent/prɪˈvent/Ngăn ngừa, ngăn chặnRegular exercise can help prevent illness.
Hinder/ˈhɪndər/Gây trở ngại, cản trởThe heavy rain hindered their progress.
Inhibit/ɪnˈhɪbɪt/Ngăn chặn, ức chếNervousness can inhibit your performance.
Block/blɑːk/Chặn, ngăn chặnThe fallen tree blocked the road.
Restrict/rɪˈstrɪkt/Hạn chế, giới hạnThe diet restricts the intake of sugar and fat.
Proscribe/prəˈskraɪb/Cấm, không cho phépThe government proscribed the extremist group.

6. Bài tập cấu trúc Allow

Những kiến thức về cấu trúc Allow thanhtay.edu.vn đã hướng dẫn ở phía trên. Hay làm bài tập để củng cố lại kiến thức nhé!

  1. “My parents always ________ me to pursue my dreams.”
    Đáp án: “allow”
  2. “She didn’t ________ her children to watch TV until they finished their homework.”
    Đáp án: “allow”
  3. “I wasn’t ________ stay out late on weekdays when I was in high school.”
    Đáp án: “allowed to”
  4. “The new company policy doesn’t ________ employees to use their personal devices at work.”
    Đáp án: “allow”
  5. “When planning a road trip, it’s important to ________ traffic delays in your schedule.”
    Đáp án: “allow for”
  6. “Many parents give their children a weekly ________ to teach them about managing money.”
    Đáp án: “allowance”
  7. “The manager ________ the employees to take a longer lunch break on Fridays.”
    Đáp án: “allowed”
  8. “You should ________ some extra time for unexpected delays when you plan your trip.”
    Đáp án: “allow for”
  9. “The school ________ students to use the library during lunchtime for studying.”
    Đáp án: “allows”
  10. “The teacher ________ the students to choose their own research topics for the assignment.”
    Đáp án: “allowed”

Trên đây là toàn bộ về cấu trúc Allow cũng như phân biệt chúng với Let, Permit và Advise. Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn bổ sung thêm nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cho mình.

Đừng quên truy cập vào chuyên mục Học IELTS để đón đọc thêm các chia sẻ mới nhất về tiếng anh nhé. Chúc các bạn học tốt!

Bình luận

Bài viết liên quan: