Cấu trúc enable: Công thức và cách dùng

Cấu trúc enable là một công cụ quan trọng trong tiếng Anh để giúp người học nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp. Bài viết này Thành Tây sẽ cung cấp cho bạn một số công thức và cách sử dụng cơ bản của cấu trúc enable, cũng như giúp bạn phân biệt nó với các cấu trúc tương tự khác. Tìm hiểu thêm ngay!

Enable nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, động từ Enable mang nghĩa là “cho phép, giúp ai đó có năng lực, thời cơ làm gì đó”.

cấu trúc Enable
Enable nghĩa là gì?

Ví dụ:

  • Internet and new technologies enables us to work faster.
    Mạng Internet và các công nghệ mới cho phép chúng ta thao tác nhanh hơn.

Tham khảo thêm về Khóa học IELTS Thành Tây

Cách dùng cấu trúc Enable

Cấu trúc 1

Cấu trúc này dùng để diễn tả sự giúp đỡ, cho ai có thời cơ, năng lực làm gì. Đứng sau Enable thường là tân ngữ hoặc danh từ chỉ người.

Ví dụ:

  • She gave my brother full directions to enable him to find the house.
    Cô ấy đã chỉ đường cụ thể cho anh trai tôi để anh có thể tìm thấy ngôi nhà.
cấu trúc Enable
Cách dùng cấu trúc Enable

Cấu trúc 2

Đây là dạng bị động của cấu trúc trên, đứng sau Enable thường là 1 danh từ hoặc tân ngữ chỉ vật. Động từ trong cấu trúc này phải sử dụng ở dạng phân từ hai.

Ví dụ:

  • The new network will enable data to be processed more speedily.
    Mạng lưới mới sẽ giúp dữ liệu được xử lý nhanh hơn.

Tham khảo thêm về cấu trúc as of, cấu trúc Pay attention to

Nhận biết cấu trúc Enable, Able và Capable

Ba cấu trúc này đều có đuôi -able nên rất dễ dàng gây ra các nhầm lẫn đáng tiếc cho người học tiếng Anh.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
cấu trúc Enabl
Nhận biết cấu trúc Enable, Able và Capable

Cấu trúc Enable

Enableđộng từ mang nghĩa là cho phép, giúp ai có năng lực, thời cơ làm gì.

Enable + O + to V

Enable + O + to + be + V2

Ví dụ:

  • Our communities enable women to realize their potential and Power.
    Cộng đồng của chúng tôi cho phụ nữ có năng lực nhận ra tiềm năng và sức mạnh của họ.

Cấu trúc Able

Khác với Enable thì Able tính từ mang nghĩa là có năng lực, năng lực làm gì đó. Ta sử dụng từ này khi hàm ý ai đó có thể làm một việc gì đó hoặc do sự hiểu biết hay kĩ năng hoặc vì đó là thời cơ.

Tobe + Able + to V

Ví dụ:

  • You must be able to speak French for this job.
    Bạn buộc phải có năng lực nói tiếng Pháp để làm công việc này.

Cấu trúc Capable

Capable cũng là 1 tính từ chỉ năng lực, có thể làm gì. Nó được dùng khi ta muốn ám chỉ ai đó có năng lực hoặc năng lực cần thiết cho cái gì, công việc gì.

Tobe + capable of + Ving 

Ví dụ:

  • The research shows that at the age of seven, children are capable of thinking in abstract terms.
    Bài nghiên cứu chỉ ra rằng khi lên bảy tuổi, trẻ em có năng lực cân nhắc về các thuật ngữ trừu tượng.

Tham khảo thêm về Already, For, Since, Just, Still, Yet

Nhận biết cấu trúc Enable cà cấu trúc Allow

Cả hai cấu trúc trên đều có thể dịch ra là cho phép ai làm gì đó. Điều này có thể gây khó khăn cho người học tiếng Anh trong việc nhận biết chúng.

EnableAllow
Ý nghĩaGiúp đỡ, tạo cho ai cơ hội làm gì đóCho ai đó được phép làm gì.
Ví dụMr Nam enabled his son to develop his soft skills.
Ông Nam tạo cơ hội cho con trai ông ấy được phát triển các kỹ năng mềm.)
Mr Nam allowed his son to hang out with friends.
Ông Nam cho phép con trai ông ấy được ra ngoài chơi với các bạn.

Bài tập về cấu trúc Cấu trúc enable có đáp án

Sử dụng cấu trúc enable để hoàn thành các câu sau:

  1. I can’t swim. -> My fear of water ____________ me from swimming.
  2. He doesn’t like coffee. -> His dislike of coffee ____________ him from drinking it.
  3. She’s not fluent in English. -> Her lack of fluency ____________ her from getting a job.
  4. They aren’t very tall. -> Their height ____________ them from playing basketball professionally.
  5. He doesn’t have a car. -> His lack of a car ____________ him from traveling long distances.

Đáp án:

  1. My fear of water enables me from swimming.
  2. His dislike of coffee enables him from drinking it.
  3. Her lack of fluency enables her from getting a job.
  4. Their height enables them from playing basketball professionally.
  5. His lack of a car enables him from traveling long distances.

Cấu trúc enable là một công cụ hữu ích để giúp người học tiếng Anh sử dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp một cách chính xác và hiệu quả hơn. Bằng cách hiểu rõ các công thức và cách sử dụng cơ bản của cấu trúc này, bạn có thể dễ dàng áp dụng nó vào việc viết và giao tiếp hàng ngày.

Đồng thời, việc phân biệt cấu trúc enable với các cấu trúc tương tự khác sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác. Vì vậy, nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, hãy tìm hiểu và thực hành cấu trúc enable.

Đừng quên truy cập vào chuyên mục Học tiếng anh tại Thành Tây để đón đọc các kiến thức tiếng anh mới nhé!

Bình luận

Bài viết liên quan: