Trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh

Trạng từ là loại từ phổ biến trong tiếng Anh với vai trò bổ nghĩa cho tính từ, động từ hay cả câu. Với sự hỗ trợ của trạng từ thì câu trở nên rõ nghĩa hơn. Trạng từ trong tiếng Anh có nhiều loại cùng cách sử dụng khác nhau.

Trong bài viết dưới đây, thanhtay.edu.vn sẽ giới thiệu tới các bạn trạng từ chỉ cách thức cũng như cách dùng cụ thể của loại trạng từ này nhé.

1. Định nghĩa trạng từ chỉ cách thức

Trạng từ chỉ cách thức (tiếng Anh: Adverbs of Manner) là những từ được sử dụng để diễn tả cách thức một hành động diễn ra hay được thực hiện như thế nào.

Trạng từ chỉ cách thức thường bổ nghĩa cho động từ và có thể dùng để trả lời cho câu hỏi “How”.

Trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết
Trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết

Ví dụ:

  • I study hard to prepare for the upcoming exam.

(Tôi học tập chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.)

  • The work is successfully completed.

(Công việc hoàn thành xuất sắc.)

Tham khảo thêm các Khóa học IELTS tại Thành Tây

2. Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong câu

Tương tự như các loại trạng từ khác, trạng từ chỉ cách thức cũng xuất hiện ở nhiều vị trí khác trong câu. Cùng tìm hiểu xem vị trí của chúng là ở đâu nhé!

2.1. Đứng sau động từ chính và tân ngữ trực tiếp (nếu có)

Ví dụ:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • My mother always drives very carelessly.

(Mẹ tôi luôn lái xe rất cẩu thả.)

  • John does his homework very well.

(John làm bài tập về nhà rất tốt.)

Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong câu
Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong câu

Tham khảo thêm về tân ngữ trong tiếng anh

2.2. Đứng trước động từ chính

Trạng từ chỉ cách thức đứng sau động từ chính dùng để nhấn mạnh cách thức thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • She slowly plugged colorful flowers into the vase.

(Cô từ từ cắm những bông hoa nhiều màu sắc vào bình.)

  • She quickly finished the cake.

(Cô nhanh chóng hoàn thành chiếc bánh.)

2.3. Đứng trước chủ ngữ

Ví dụ:

  • Quickly things happen.

(Mọi thứ nhanh chóng xảy ra.)

  • Slowly he deals with one by one.

(Từ từ anh ấy giải quyết từng việc một.)

Lưu ý: Một số trạng từ luôn nằm phía sau chủ ngữ như: well, hard, badly, fast luôn

Tham khảo thêm về các loại từ trong tiếng Anh

3. Cách thành lập trạng từ chỉ cách thức

Dưới đây là 3 cách thành lập trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh từ tính từ:

Cách 1: Giữ nguyên tính từ và thêm đuôi -ly

Ví dụ:

  • Strict – strictly
  • Beautiful – beautifully
  • Careless – carelessly
  • Careful – carefully
  • Quick – quickly
Cách thành lập trạng từ chỉ cách thức
Cách thành lập trạng từ chỉ cách thức

Cách 2: Biến đổi tính từ trước khi thêm đuôi –ly

Với tính từ kết thúc bằng –y, ta chuyển -y thành -ithêm đuôi -ly.

Ví dụ: 

  • Easy – easily
  • Heavy -heavily

Với tính từ kết thúc bằng –le, ta bỏ –ethêm –y.

Ví dụ: 

  • Simple – simply
  • Gentle – gently

Với tính từ kết thúc bằng –ic, ta thêm đuôi –al -ly .

Ví dụ: 

  • Specific – specifically
  • Fantastic – fantastically

Với tính từ kết thúc bằng –ll, ta thêm –y.

Ví dụ: 

  • True – truly
  • Full -full

Tham khảo thêm về tính từ ghép, Tính từ ngắn và tính từ dài

Các trường hợp ngoại lệ

Khi thành lập trạng từ chỉ cách thức, bạn hãy chú ý một số trường hợp đặc biệt sau:

Những tính từ và trạng từ có cách viết giống nhau

  • Fast – fast
  • Hard- hard
  • Late – late
  • Early – early 
  • Near – near

Những tính từ và trạng từ có cách viết khác nhau hoàn toàn: 

  • Good – well

Tham khảo thêm về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

4. Bài tập trạng từ chỉ cách thức

Dưới đây là một số bài tập về trạng từ chỉ cách thức:

Bài 1: Chuyển tính những từ sau sang trạng từ chỉ cách thức:

  1. Attractive =>……………….
  2. Difficult =>……………….
  3. Slow =>……………….
  4. Lazy =>……………….
  5. Quiet =>……………….
  6. Far =>……………….
  7. Sudden =>……………….
  8. Crazy =>……………….
  9. Frequent =>……………….
  10. light =>……………….

Đáp án:

  1. Attractively
  2. Difficulty
  3. Slowly
  4. Lazily
  5. Quietly
  6. Far
  7. Suddenly
  8. Crazily
  9. Frequently
  10. Light
  11.  

Bài 2: Chọn đáp án đúng:

1. I didn’t do the test ………… yesterday.

A. good

B. well

C .goodly

2. She can run very …………

A. in a fast way

B. fastly

C. fast

3. My friend lives …………. the station.

A. nearly

B. near

C. in a near way

4. She is lying ………… on the grass.

A. comfortablely

B. comfortably

C. in a comfortable way

5. The cost of goods is increasing ………….

A. dramatically

B. dramatic

C. dramaticly

Đáp án:

  1. B. well
  2. C. fast
  3. B. near
  4. B. comfortably
  5. A. dramatically

Trên đây là toàn bộ kiến thức về định  nghĩa, vị trí cũng như cách thành lập trạng từ chỉ cách thức trong tiếng tiếng Anh. Đừng quên ôn luyện và làm bài tập thường xuyên để không để quên kiến thức tại Blog học tiếng anh của chúng tôi nhé. Thanhtay.edu.vn chúc bạn học tập tốt!

Bình luận

Bài viết liên quan: