Cấu trúc feel: Công thức và cách dùng

Khi muốn diễn đạt về cảm giác của bản thân, người ta thường sử dụng cấu trúc feel trong tiếng Anh như thế nào?

“I feel so sad!” là một trong những cách sử dụng phổ biến của cấu trúc feel. Bài viết này sẽ giải thích thêm về cấu trúc này cùng với Thành Tây.

1. Feel là gì?

cấu trúc Feel
Feel là gì?

“Feel” là một động từ tiếng Anh có nghĩa là “cảm thấy”.

Ví dụ:

  • I feel tired.
    Tôi cảm thấy mệt mỏi.
  • I feel something is wrong here.
    Tôi cảm thấy có gì đó không ổn ở đây.

2. Cách sử dụng cấu trúc Feel trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “feel” được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc này nhé.

2.1. Feel like doing st

cấu trúc Feel
Feel like doing st

“Feel” được sử dụng khi người nói muốn ai đó, hoặc chính mình thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • Cool days, I feel like cycling around the lake.
    Những ngày mát mẻ, tôi muốn đạp xe quanh hồ.
  • I feel like listening to a gentle song.
    Tôi muốn nghe một bài hát nhẹ nhàng.

2.2. Feel like/as if/as though + clause

cấu trúc Feel
Feel like/as if/as though + clause

Cấu trúc này có nghĩa là miêu tả cảm giác của người nói như thế nào.

Ví dụ:

  • I feel like everything is not true.
    Tôi cảm thấy như mọi thứ không phải là sự thật.
  • I feel like he’s lying.
    Tôi cảm thấy như anh ta đang nói dối.

2.3. Feel + That clause

cấu trúc Feel
Feel + That clause

Cấu trúc này có nghĩa là miêu tả cảm giác rằng một điều gì đó đúng hoặc sai. Thông thường nó được sử dụng để bày tỏ ý kiến phản hồi.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • She feels that there is something very suspicious about him.
    Cô ấy cảm thấy rằng anh ta có gì đó rất đáng nghi.
  • He felt that we were being watched.
    Anh ta cảm thấy rằng chúng tôi đang bị theo dõi.

2.4. Cấu trúc Feel khác

Ngoài những trường hợp được nêu trên, “feel” còn có thể được theo sau bởi một danh từ hoặc một tính từ.

Ví dụ:

  • I’m like an idiot for believing in her.
    Tôi như một tên ngốc khi cứ tin vào cô ta.
  • I feel very happy to be praised by the teacher.
    Tôi cảm thấy rất vui vì được cô giáo khen ngợi.

“Feel” được sử dụng với chủ ngữ chỉ người để miêu tả cảm giác của ai đó. Cấu trúc này có thể được sử dụng trong cả thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn, và không có sự khác biệt quá lớn giữa hai thì này.

Ví dụ:

  • I feel tired.
    Tôi cảm thấy mệt mỏi.
    I’m feeling tired.
    Tôi đang cảm thấy mệt mỏi.

3. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Feel trong tiếng Anh

cấu trúc Feel
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Feel

Khi sử dụng cấu trúc “feel” trong tiếng Anh, cần lưu ý những điểm sau đây:

  • Cấu trúc “feel” có thể có nhiều nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau, do đó cần chú ý hiểu câu trong đúng ngữ cảnh.
  • Khi “feel” đi cùng với chủ ngữ chỉ vật, nó có nghĩa là “mang lại cảm giác”.
  • “Feel” được chia theo thì và ngôi của chủ ngữ.

4. Bài tập về cấu trúc Feel trong tiếng anh

Sắp xếp các từ dưới đây để tạo thành câu đúng.

  1. like/ sad./ feel/ she’s/ I
  2. headache./ He/ a/ feels
  3. shirt/ tight./ the/ feels/ quite/ She/ is
  4. I/ watching/ me./ feel/ is/ someone 
  5. I/ anime./ like/ feel/ watching 

Đáp án

  1. I feel like she’s sad.
  2. He feels a headache.
  3. She feels the shirt is quite tight.
  4. I feel someone is watching me.
  5. I feel like watching anime.

Chúng tôi đã tổng hợp kiến thức về cấu trúc feel trong tiếng Anh ở trên. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn học sinh đang tìm hiểu về cấu trúc này.

Bình luận

Bài viết liên quan: