Câu chủ động là một cấu trúc phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh. Biết ngữ pháp của vấn đề này cung cấp cho người đọc một nền tảng kiến thức vững chắc để áp dụng khi sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh. Bài viết này chứa thông tin ngữ pháp và bài tập về cấu trúc chủ động trong tiếng anh.
Nội dung chính:
1. Câu chủ động (active voice) là gì?
Câu chủ động (active voice) là loại câu mà chủ ngữ (subject) trong câu thực hiện hành động đến đối tượng (object).
Ví dụ:
- I played badminton with Mary yesterday.
- My dog runs to the door to wait for my mom
2. Phân biệt câu chủ động (active voice) và câu bị động (passive voice)
Mặc dù ý nghĩa của một câu là như nhau cho dù câu đó ở giọng chủ động hay thụ động, nhưng có một sự khác biệt giữa hai loại câu này. Ảnh dưới đây cho thấy đặc điểm cụ thể của từng loại câu để người đọc có thể hiểu rõ nhất sự khác biệt.
3. Khi nào sử dụng câu chủ động và khi nào sử dụng câu bị động?
3.1. Câu chủ động
Câu chủ động thường được sử dụng khi một cá nhân muốn truyền đạt thông điệp hoặc ý tưởng của mình cho mọi người hoặc để làm nổi bật một hoạt động mà anh ấy/ cô ấy đã làm.
Ví dụ:
- I gave my mother a brand new iPhone and a bracelet on her 36th birthday, which made her over the moon.
- I think that the idea of interviewing some blue collars for some real statistics is a good one.
3.2. Câu bị động
Câu bị động thường được sử dụng để báo cáo một hành động hoặc sự kiện, vì hành động được thực hiện tại thời điểm đó là nội dung chính cần được làm nổi bật.
Ví dụ:
- My wallet was stolen on my way to work this morning so I do not have any cash with me at the moment.
Câu thụ động cũng được sử dụng cho các đối tượng (sự vật, cây cối) không thể thực hiện các hành động.
Ví dụ:
- The tree, which had been planted 30 years ago, was destroyed totally by lightning yesterday night.
Trong ví dụ này, đối tượng là “cây” và động từ là “plant” và “destroy”. Tuy nhiên, cây không thể tự thực hiện những hành động như vậy, vì vậy giọng nói thụ động nên được sử dụng để thể hiện tốt nhất “cây được trồng” và “cây bị phá hủy”.
Một trường hợp khác mà giọng nói bị động có thể được sử dụng là khi một hành động đang diễn ra nhưng không có ai có mặt hoặc được xác định để thực hiện hành động.
Ví dụ:
- An anonymous letter was sent to me about 2 hours ago but I do not dare to open it.
Ở trong câu trên, “bức thư ẩn danh” thể hiện là người gửi thư ở đây không được xác định vậy nên bắt buộc phải sử dụng câu bị động để trao đổi về vấn đề
4. Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động
Để chuyển câu chủ động sang câu bị động, ta thực hiện các bước sau:
- Đảo ngược vị trí chủ thể và đối tượng trong câu
- Thêm “be” hoặc “get“ phù hợp với thì của câu (V-ing cho thì hiện tại tiếp diễn, V3 cho thì quá khứ đơn)
- Thêm bởi / by (được) để chỉ ra người / vật thực hiện hành động (nếu cần thiết)
Ví dụ:
- Câu chủ động: “She sings a song.”
- Câu bị động: “A song is sung by her.”
5. Bài tập vận dụng
Viết lại các câu sau từ chủ động sang bị động:
- The teacher explained the lesson to the students.
- He will finish the project by Friday.
- They sent me an invitation last week.
Đáp án
- The lesson was explained to the students by the teacher.
- The project will be finished by Friday by him.
- An invitation was sent to me last week by them.
6. Kết luận
Câu chủ động (active voice) và câu bị động (passive voice) là hai cách diễn đạt khác nhau trong tiếng Anh. Sử dụng đúng cách giúp cho ngôn ngữ của bạn trở nên chính xác, rõ ràng và phong phú hơn. Hãy luyện tập vận dụng và thực hành để có thể sử dụng câu chủ động và câu bị động một cách thành thạo.