Linking Verb (Liên động từ) là gì? Công thức, cách dùng

Liên động từ (Linking Verb), hay còn gọi là động từ liên kết, là loại động từ được sử dụng để kết nối chủ ngữ với thông tin khác trong câu. Chúng không diễn tả hành động mà chỉ mô tả trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ.

Cùng Thành Tây tìm hiểu chi tiết hơn về Linking Verb trong bài chia sẻ dưới đây nhé!

Liên động từ (Linking Verb) là gì?

Liên động từ là một loại động từ được sử dụng để kết hợp với một động từ khác trong câu để tạo thành một cụm động từ, giúp mô tả một hành động hoặc trạng thái phức tạp hơn. Thường thì liên động từ được đặt trước động từ khác trong câu.

Liên động từ
Liên động từ (Linking Verb) là gì?

Ví dụ:

  • I will be studying for my exam tomorrow.
    (Động từ chính: studying; liên động từ: will be)
    Nghĩa: Tôi sẽ thực hiện hành động học tập để chuẩn bị cho kỳ thi của mình vào ngày mai.

Một số lưu ý khi sử dụng Liên động từ:

  • Linking verbs không chia tiếp diễn dù ở bất cứ thì nào
  • Phía sau linking verbs là các tính từ hoặc danh từ
  • Linking verbs là động từ không mô tả hành động mà chỉ diễn tả trạng thái hoặc bản chất của sự việc, sự vật.

Các dạng Linking Verb (Liên động từ)

Liên động từ
Các dạng Linking Verb (Liên động từ)

Ngoài những dạng liên động từ chính như “to be”, “to become”, “to seem”, “to feel”, “to look”, “to sound”, “to taste” và “to smell” như đã đề cập ở trên, còn có một số dạng khác của Liên động từ, bao gồm:

  1. To remain: (vẫn còn)
    Ví dụ: The question remains unanswered. (Câu hỏi vẫn còn chưa được trả lời)
  2. To keep: (giữ cho)
    Ví dụ: He kept his promise. (Anh ấy giữ lời hứa của mình)
  3. To get: (trở nên)
    Ví dụ: He got better after taking the medicine. (Anh ta trở nên khỏe hơn sau khi dùng thuốc)
  4. To turn: (trở nên)
    Ví dụ: She turned red with embarrassment. (Cô ấy trở nên đỏ mặt vì xấu hổ)
  5. To prove: (chứng tỏ)
    Ví dụ: His hard work proved successful. (Công sức của anh ta đã được chứng minh là thành công)
  6. To feel: (cảm nhận)
    Ví dụ: She felt relieved after finishing the project. (Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi hoàn thành dự án)
  7. To sound: (nghe)
    Ví dụ: The plan sounds good to me. (Kế hoạch này nghe có vẻ tốt đối với tôi)
  8. To grow: (trưởng thành, trở nên)
    Ví dụ: The tree grew tall and strong. (Cây trưởng thành cao và mạnh mẽ)

Những động từ này không chỉ mô tả trạng thái, mà còn có thể biểu thị hành động. Vì vậy, chúng được gọi là động từ liên động/động từ trạng thái.

Bài tập về Linking Verb (Liên động từ)

Liên động từ
Bài tập về Linking Verb (Liên động từ)
  1. “She _________ happy today.”

    a) looks
    b) look
    c) looking

Đáp án: a) looks

  1. “The food _________ delicious.”

    a) tastes
    b) taste
    c) tasting

Đáp án: a) tastes

  1. “The flowers _________ wonderful.”

    a) smell
    b) smells
    c) smelling

Đáp án: a) smell

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  1. “He _________ a good friend.”

    a) is
    b) are
    c) am

Đáp án: a) is

  1. “The weather _________ nice today.”

    a) is
    b) are
    c) am

Đáp án: a) is

  1. “The children _________ tired after playing all day.”

    a) are
    b) is
    c) am

Đáp án: a) are

  1. “The sky _________ blue.”

    a) is
    b) are
    c) am

Đáp án: a) is

  1. “The movie _________ boring.”

    a) seems
    b) seem
    c) seeming

Đáp án: a) seems

  1. “He _________ angry when he found out the truth.”

    a) became
    b) become
    c) becoming

Đáp án: a) became

  1. “The water in the pool _________ cold.”

    a) feels
    b) feel
    c) feeling

Đáp án: a) feels

Việc sử dụng liên động từ đúng cách rất quan trọng để tránh nhầm lẫn trong việc diễn đạt ý nghĩa của câu. Nắm vững các liên động từ phổ biến và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn trở thành một người nói tiếng Anh thành thạo hơn.

Bình luận

Bài viết liên quan: