“Must” là một động từ thiếu trong tiếng Anh mà người ta sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống khác nhau. Chính vì vậy, người học cần hiểu rõ cấu trúc của “must” và phân biệt được ý nghĩa của cấu trúc này so với những cấu trúc tương tự để sử dụng đúng cách nhất.
Trong bài viết này, thanhtay.edu.vn sẽ cùng bạn tìm hiểu về định nghĩa của “must,” cấu trúc của nó, cách phân biệt giữa “must” và “have to,” cũng như cấu trúc mở rộng “must have.”
Nội dung chính:
1. Cấu trúc must trong tiếng Anh
1.1. Must là gì?
Must là một động từ khiếm khuyết – nghĩa là chưa hoàn chỉnh về mặt ý nghĩa, must giúp bổ sung ý nghĩa cho các động từ. Ngoài ra must cũng có thể sử dụng như một danh từ – nghĩa là “điều phải làm”.
Ví dụ:
- You must go back to the dorm before 10pm or you will stay outside.
Bạn cần phải về lại kí túc xá trước 10 giờ tối hoặc bạn sẽ ở ngoài. - You must deliver this to me today.
Bạn phải giao cái này cho tôi hôm nay. - I must go to the meeting place by 7:00 pm.
Tôi phải đến điểm hẹn trước 7 giờ tối. - You must obey the rules or you’ll be expelled.
Bạn phải tuân thủ quy tắc nếu không bạn sẽ bị đuổi. - Wearing a mask when on the road is a must.
Đeo khẩu trang khi ra đường là điều bắt buộc. - Mike must finish all the assignments his teacher gives.
Mike phải hoàn thành tất cả các bài tập mà giáo viên của anh ấy giao.
1.2. Cấu trúc must
Cấu trúc must dạng khẳng định: S + must + V.
Cấu trúc must dạng phủ định: S + must not/mustn’t + V.
Cấu trúc must dạng nghi vấn: Must + S + V?
Must là động từ đặc biệt, chúng ta không thay đổi trạng thái của “must” trong bất cứ thì nào. Động từ đi với cấu trúc must luôn ở dạng nguyên thể không có “to”.
Ví dụ:
- Please, you must not reveal this to anybody. It’s my secret.
Bạn không được nói điều này với bất kỳ ai. Đó là một bí mật. - I must buy some necessary supplies.
Tôi phải mua một số vật tư cần thiết. - These bananas must not be eaten. They have been spoiled.
Mấy quả chuối này này không ăn được. Chúng đã hỏng rồi. - My mother said, “You must go home before 10:00 pm.”
Mẹ tôi nói: “Con phải về nhà trước 10 giờ tối”. - We must learn a lot of knowledge before the exam.
Chúng ta phải học rất nhiều kiến thức trước khi thi. - You must obey the laws when riding in traffic.
Bạn phải tuân thủ luật khi tham gia giao thông.
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây
2. Cách dùng cấu trúc must
Cấu trúc must không chỉ được dùng với ý nghĩa “phải làm gì” mà còn rất nhiều cách sử dụng khác nữa.
Cách dùng cấu trúc Must nói về điều bắt buộc phải làm
Sử dụng cấu trúc must để nói về một việc vô cùng quan trọng mà ta bắt buộc phải làm, thường để ói về luật lệ. Điều này chúng ta phải làm trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
- You must wear a seat belt while driving.
Bạn phải thắt dây an toàn khi lái xe. - I must get an Ielts score of 6.5 in order to study abroad.
Tôi cần phải đạt được điểm Ielts 6.5 để đi du học. - Students must obey the class rules.
Học sinh phải tuân thủ quy định trong lớp. - Susie must improve her English if she wants to go to college.
Susie phải cải thiện trình độ tiếng Anh nếu cô ấy muốn học lên cao. - You must not drink coffee.
Bạn không được uống cà phê.
Cách dùng cấu trúc Must nhấn mạnh một ý kiến
Cấu trúc must được sử dụng khi muốn nhấn mạnh một ý kiến nào nó.
Ví dụ:
- I must say, the roasted turkey is really good!
Phải nói là món gà tây nướng này rất ngon! - Mike must admit, this job is too difficult for him.
Mike phải thừa nhận, công việc này quá khó đối với anh. - I must say, the weather today is very great.
Phải nói rằng, thời tiết hôm nay rất tuyệt. - There is a thing we must admit that we don’t think you are a good person at first.
Có điều chúng tôi phải thừa nhận rằng, lúc đầu chúng tôi không nghĩ bạn là người tốt. - I must admit that I fell in love with you.
Anh phải thừa nhận rằng anh phải lòng em rồi. - I must admit that I will miss you so much.
Tôi phải thừa nhận rằng tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều.
Cách dùng cấu trúc Must đưa ra lời mời, gợi ý
Bạn cũng có thể dùng cấu trúc must khi muốn đưa ra một lời đề nghị hay yêu cầu mà bạn rất muốn làm.
Ví dụ:
- We must watch Avengers immediately, I heard that it’s brilliant!
Chúng ta phải đi xem phim Avengers ngay lập tức. Tôi nghe nói nó rất tuyệt vời! - You must come and visit us when you get to Hanoi!
Bạn phải đến và thăm chúng tôi khi bạn tới Hà Nội! - Remember! You must call me when you get back to Hanoi.
Nhớ nhé! Bạn phải gọi tôi khi bạn trở về Hà Nội đấy. - We must watch that movie for sure – I heard that it’s brilliant!
Chúng ta phải đi xem bộ phim đó – Tôi nghe nói nó rất xuất sắc!) - You must come and see us when you get to Da Nang.
Bạn phải đến thăm chúng tôi khi bạn tới Đà Nẵng. - You must try this cake. It’s delicious!
Bạn nhất định phải thử món bánh này. Nó ngon!
Cách dùng cấu trúc Must đưa ra giả định, phỏng đoán
Nâng cao hơn một chút, chúng ta có cách dùng must để đưa ra một phỏng đoán hay một giả định về sự việc trong quá khứ hoặc hiện tại.
S + must have + Vpp
Trong đó, must have luôn được giữ nguyên và động từ theo sau đó phải ở dạng phân từ hoàn thành.
Ví dụ:
- My bike is nowhere to be found. Someone must have stolen my bike when I was not around.
Xe đạp của tôi đã biến mất. Ai đó chắc chắn đã lấy trộm nó khi tôi không ở đây. - My mother must have known that I went out yesterday afternoon.
Mẹ tôi chắc đã biết rằng tôi đi chơi vào chiều hôm qua. - She can not find her ID card anywhere, she must have dropped it.
Cô ấy không thể tìm thấy chứng minh thư của mình, cô ấy chắc đã đánh rơi nó rồi. - Anna doesn’t look happy. She must have encountered something.
Anna trông không được vui. Chắc cô ấy đã gặp phải chuyện gì đó. - Your mother must have been exhausted after a hard working day.
Mẹ bạn hẳn rất mệt mỏi vì phải làm việc cả ngày.
Tham khảo thêm về Cấu trúc Never before, Cấu trúc no longer
3. Phân biệt cấu trúc must với have to, ought to, should
Các động từ khiếm khuyết must, ought to và should đều được sử dụng để thể hiện điều nên làm hoặc nghĩa vụ phải làm. Ngữ điệu và mức độ bắt buộc của hành động có thể khác nhau tùy theo cấu trúc được sử dụng.
Have to không phải là động từ khiếm khuyết, Have to vẫn đi với trợ động từ Do/ Does, tuy nhiên Have to cũng có ý nghĩa như must, ought to và should.
Bảng sau thể hiện những điểm khác nhau cơ bản giữa các cấu trúc must, ought to, have to và should.
Cơ sở so sánh | Should | Ought to | Must | Have to |
Ngữ nghĩa | Should đề cập đến nhiệm vụ và trách nhiệm của một người. Should cũng biểu thị điều tốt nhất nên làm trong một trường hợp. | Ought to chủ yếu được sử dụng khi chúng ta nói về nghĩa vụ hoặc bổn phận đạo đức. | Must được sử dụng để diễn đạt “nhu cầu cấp thiết” hoặc sự cần thiết phải được thực hiện. | Cần phải làm gì. Nói về một điều cần phải làm xuất phát từ các nhân hay từ bên ngoài, ví dụ như: luật lệ, điều luật, hay yêu cầu… |
Mức độ trang trọng | Không trang trọng | Trang trọng | Có thể dùng trong văn bản pháp lý | Bình thường |
Mức độ bắt buộc | Ít nhất | Khá cao | Cao nhất | Cao |
Ví dụ:
- Students ought to respect their teachers.
Học sinh nên tôn trọng giáo viên của mình. - You should wear a mask when going out.
Bạn nên đeo khẩu trang khi đi ra ngoài đường. - Mom said you have to wash these clothes.
Mẹ bảo em phải giặt đống quần áo này. - I must go home. My little brother lost his key and he is waiting.
Tôi cần phải về nhà. Em trai tôi mất chìa khóa và anh ấy đang đợi.
Cấu trúc must not được dùng để biểu thị các điều cấm làm
Ví dụ:
- You mustn’t go into the forest. There are many snakes.
Bạn không được vào rừng. Có rất nhiều rắn. - People aged under 18 mustn’t join this party.
Những người dưới 18 tuổi bị cấm tham dự bữa tiệc này.
Tham khảo thêm về Cấu trúc no matter
4. Cấu trúc Must be trong tiếng Anh
Cấu trúc must be mang nghĩa “hẳn là”, được dùng để đưa ra suy luận khi đã có căn cứ ở hiện tại.
Ví dụ tình huống sau:
A gọi cho B nhiều lần nhưng không thấy B không bắt máy. Sau đó, B nhớ ra là A đang đi làm. B nghĩ rằng: “Chắc B đang bận nên không nghe máy được.”
=> Việc A suy luận: B đang bận là do đang đi làm
=> Suy luận của A là có căn cứ trong hiện tại.
4.1. Cấu trúc must be với tính từ
Must be + Adj: Hẳn là
Ví dụ:
- He must be very sad because he got bad grades.
Chắc anh ấy rất buồn vì bị điểm kém. - You must be tired after playing soccer.
Bạn chắc mệt sau khi chơi đá bóng.
4.2. Cấu trúc must be với danh từ
Must be + N: Hẳn là
Ví dụ:
- He must be an engineer.
Anh ta hẳn là một kỹ sư. - He just beat his wife. Must be a brute.
Anh ta vừa đánh vợ. Phải là một kẻ vũ phu.
4.3. Cấu trúc must be với động từ thêm “ing”
Must be + V-ing: Hẳn là là đang làm gì
Ví dụ:
- It’s 7 pm. My father must be watching the news.
Bây giờ là 7 giờ tối. Chắc bố tôi đang xem chương trình thời sự. - Appointment time is coming soon. Mike must be going.
Sắp đến giờ hẹn. Mike hẳn là đang đi rồi.
5. Cấu trúc Must have
Nếu muốn mở rộng kiến thức và ứng dụng cấu trúc “must” trong thể hoàn thành, bạn có thể sử dụng cấu trúc “must have”. Đây là một dạng cấu trúc được dùng để diễn đạt về khả năng hoặc dự đoán liên quan đến sự việc chắc chắn đã diễn ra trong quá khứ.
Cấu trúc ngữ pháp:
Cấu trúc must have dạng khẳng định: S + must have + V3.
Cấu trúc must have dạng phủ định: S + must not + have + V3.
Cấu trúc must have dạng nghi vấn: Must + S + have + V3?
Ví dụ:
- The thief must have had a key. When I got home, the door was still locked. (Tên trộm chắc chắn đã có chìa khóa. Khi tôi trở về nhà, cửa vẫn khóa.)
- The dog must not have broken the vase. He is very well-trained. (Con chó chắc hẳn là đã không làm vỡ bình hoa. Nó được huấn luyện rất tốt.)
- Of course she didn’t bring enough money. Must she have anticipated that you wouldn’t have brought your wallet? (Dĩ nhiên là cô ấy đã không mang đủ tiền rồi. Cô ấy đã phải đoán trước được rằng bạn sẽ không mang ví sao?)
6. Từ đồng nghĩa với Must trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|
Have to | /hæv tu:/ | Bắt buộc, phải | I have to finish this report by tomorrow. |
Need to | /ni:d tu:/ | Cần phải | She needs to study for her final exams. |
Should | /ʃʊd/ | Nên, nên phải | You should exercise regularly for good health. |
Ought to | /ɔ:t tu:/ | Nên, nên phải (hơi trang trọng) | You ought to apologize for your behavior. |
Be required to | /bi rɪˈkwaɪrd tu:/ | Được yêu cầu phải | Employees are required to attend the training. |
Be obliged to | /bi əˈblaɪdʒd tu:/ | Phải (với áp lực xã hội) | I am obliged to attend the meeting. |
7. Từ trái nghĩa với Must trong tiếng Anh
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|
Optional | /ˈɒpʃənl/ | Không bắt buộc, tùy chọn | Attending the party is optional, not mandatory. |
Voluntary | /ˈvɒləntri/ | Tự nguyện, không bắt buộc | She made a voluntary donation to the charity. |
Choice | /ʧɔɪs/ | Sự lựa chọn, sự tùy chọn | You have the choice to participate or not. |
Unnecessary | /ʌnˈnesəsəri/ | Không cần thiết, không bắt buộc | Using this tool is unnecessary in this case. |
Dispensable | /dɪˈspɛnsəbl/ | Có thể loại bỏ, không cần | Some tasks are dispensable and can be skipped. |
Avoidable | /əˈvɔɪdəbl/ | Có thể tránh, có thể né tránh | Traffic jams are avoidable if you leave early. |
8. Bài tập cấu trúc must
Dưới đây là một số bài tập tiếng Anh sử dụng cấu trúc “must” cùng với đáp án:
Bài tập 1: Hoàn thành câu với “must” hoặc “must not” (cấu trúc phủ định).
- She ____________ speak louder. (phải)
Đáp án: must - You ____________ forget your passport when you travel.
Đáp án: must not - He ____________ be here by 9 AM. (phải)
Đáp án: must - They ____________ arrive late for the meeting.
Đáp án: must not
Bài tập 2: Sắp xếp từ để tạo câu hoàn chỉnh sử dụng “must.”
- (You / your homework / do) _______________________________________________?
Đáp án: Must you do your homework? - (She / the doctor / visit) _______________________________________________?
Đáp án: Must she visit the doctor? - (They / the test / take) _______________________________________________?
Đáp án: Must they take the test? - (I / my keys / find) _______________________________________________?
Đáp án: Must I find my keys?
Bài tập 3: Sử dụng “must” để viết câu hỏi.
- (your sister / be / at home) _______________________________________________?
Đáp án: Must your sister be at home? - (the students / wear / uniforms) _______________________________________________?
Đáp án: Must the students wear uniforms? - (the children / go / to bed early) _______________________________________________?
Đáp án: Must the children go to bed early? - (he / bring / his ID card) _______________________________________________?
Đáp án: Must he bring his ID card?
Bài tập 4: Hoàn thành câu với “must” và từ gợi ý.
- You ____________ your keys. (forget)
Đáp án: must not forget - We ____________ the instructions carefully.
Đáp án: must follow - They ____________ late for the flight.
Đáp án: must not be - She ____________ her presentation.
Đáp án: must prepare
9. Tổng kết
Bài viết trên đã trình bày định nghĩa của cấu trúc must, cấu trúc của nó, cách sử dụng, cách phân biệt giữa “must” và “have to,” và cũng giới thiệu cấu trúc “must have.” Điều quan trọng mà người học cần thấu hiểu là những kiến thức về ngữ pháp và ý nghĩa của “must” để có khả năng ứng dụng một cách linh hoạt trong nhiều tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh.
Bạn có thể tham khảo những bài viết khác từ chuyên mục Grammar của thanhtay.edu.vn để học thêm nhiều cấu trúc tiếng Anh hay nhé!