Cấu trúc request: Công thức và cách dùng

Khi muốn đưa ra một yêu cầu, thỉnh cầu, chúng ta sử dụng cấu trúc request. Vậy bạn đã nắm vững cách sử dụng cấu trúc này hay chưa? Nếu chưa hãy tham khảo ngay bài viết bên dưới của IELTS Thành Tây để củng cố kiến thức nhé.

Cấu trúc request là gì?

Động từ Request trong tiếng Anh có nghĩa là “yêu cầu, thỉnh cầu” (ai làm gì).

Khi làm danh từ, Request mang ý nghĩa là “sự yêu cầu, sự thỉnh cầu”.

Cấu trúc request là gì?

Ví dụ:

  • Hank just requested me to turn off the music.

Nghĩa: Hank vừa yêu cầu tớ tắt nhạc đi.

  • I followed my doctor’s request.

Nghĩa: Tôi đã làm theo yêu cầu của bác sĩ tôi.

Tham khảo thêm về khoá học ielts online tại Thành Tây

Cách dùng cấu trúc request

Sau khi đã hiểu được định nghĩa, hãy cùng Thanhtay.edu.vn học cách sử dụng các cấu trúc request nha.

Cấu trúc Request 1

Đầu tiên, chúng ta có cấu trúc request hay được dùng để nói “ai yêu cầu ai làm gì”.

S + request + S + to V

Ví dụ:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • My father requested the restaurant to invite a band.

Nghĩa: Bố tớ đã yêu cầu nhà hàng mời một ban nhạc đến.

  • Jake requests Abigail to stop smoking.

Nghĩa: Jake yêu cầu Abigail ngừng hút thuốc.

Cấu trúc Request 2

Cấu trúc Request thứ hai mà bạn cần biết đó là “ai yêu cầu có cái gì”.

S + request + N

Ví dụ:

  • I request a glass of wine right now.

Nghĩa: Tôi yêu cầu một ly rượu ngay bây giờ.

cấu trúc request
Cách dùng cấu trúc request
  • My daughter requests another cake.

Nghĩa: Con gái tôi yêu cầu có một cái bánh nữa.

Cấu trúc Request 3

Cấu trúc Request thứ ba mang ý nghĩa “ai làm gì theo yêu cầu của ai”. Cấu trúc request này đi kèm với giới từ “at”

Khi đứng riêng, “at” có ý nghĩa là “tại, ở” (đâu). Còn khi ở trong cụm từ “at one’s request”, cả cụm từ này có nghĩa là “theo yêu cầu của ai”.

Cần lưu ý: cấu trúc request này được dùng trong tình huống lịch sự, thường là với những người lớn tuổi, cấp trên,…

S + V + at one’s request

Ví dụ:

  • The gift has been delivered at your request.

Nghĩa: Món quà đã được chuyển đi theo yêu cầu của ngài.

  • I have come at your request.

Nghĩa: Tôi đã tới theo yêu cầu của cô.

Cấu trúc Request 4

Cấu trúc Request thứ tư mà các bạn cần nhớ đó là “ai yêu cầu việc gì”, theo sau that + mệnh đề nguyên thể:

S + request + that + mệnh đề nguyên thể 

Ví dụ:

  • Mr. Andy requested that the deadline be extended.

Nghĩa: Ngài Andy đã yêu cầu lùi hạn chót.

  • My mom requested that more roses be grown.

Nghĩa: Mẹ tôi đã yêu cầu trồng thêm hoa hồng.

Tham khảo thêm về Cấu trúc responsible, Cấu trúc Seem, Cấu trúc the Last Time

Phân biệt Ask, Request, Require, Order trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, các bạn thường nhầm lẫn cách dùng các cấu trúc Request, Ask, Require và Order. Hãy cùng Thanhtay.edu.vn theo dõi bảng cách sử dụng các cấu trúc để áp dụng chính xác bạn nhé!

Cấu trúc Ask

Động từ ask đứng riêng có ý nghĩa là “hỏi”. Nếu theo sau ask là giới từ for thì cả câu này mang ý nghĩa là “ai yêu cầu ai làm gì” hoặc “yêu cầu có cái gì”. Cấu trúc Ask sử dụng cho mọi mối quan hệ, so với những cấu trúc còn lại thì cấu trúc này mang tính nhẹ nhàng hơn.

S + ask + S + to V
S + ask for + N

Ví dụ:

  • They ask me to bring you these flowers.

Nghĩa: Những người ấy bảo tôi đem cho bạn những bông hoa này.

  • Bobby just asked for some groceries.

Nghĩa: Bobby vừa yêu cầu có đồ thực phẩm.

cấu trúc request
Phân biệt Ask, Request, Require, Order trong tiếng Anh

Cấu trúc Request

Như đã nói chia sẻ ở trên, cấu trúc request (khi request đóng vai trò là một động từ) sử dụng để nói “ai yêu cầu ai làm gì”. So với cấu trúc Ask thì cấu trúc request có phần trang trọng hơn một chút, thường sử dụng trong các mối quan hệ khách hàng – dịch vụ, đồng nghiệp, công việc,… 

S + request + S + to V
S + request + N

Ví dụ:

  • Our partner just requested us to lower the price.

Nghĩa: Đối tác của chúng ta vừa yêu cầu chúng ta hạ giá xuống.

  • I request you to come here on Thursday.

Nghĩa: Tôi yêu cầu bạn đến đây vào Thứ Năm.

Cấu trúc Require

Require là một động từ mang nghĩa “đòi hỏi, yêu cầu”. Cấu trúc Require được sử dụng khi muốn nói cần cái gì đó (để đáp ứng đủ điều kiện cho điều gì). Cấu trúc require trong tiếng Anh:

S + require + S + to V
S + require + N
N + require + N

Ví dụ:

  • Tell me if the party requires more decorations.

Nghĩa: Hãy bảo tớ nếu bữa tiệc cần thêm đồ trang trí.

  • This game requires patience.

Nghĩa: Trò chơi này đòi hỏi sự kiên nhẫn.

Cấu trúc Order

Cuối cùng, chúng ta hãy phân biệt cấu trúc requestcấu trúc Order. Động từ Order mang nhiều ý nghĩa khác nhau như: “ra lệnh”, “đặt mua”, “sắp xếp”, “gọi (món ăn tại hàng ăn uống)”. Trong bài viết này, hãy tập trung vào ý nghĩa “ra lệnh” nhé.

Cấu trúc này được sử dụng đối với đối phương là người lớn tuổi hơn, ở cấp bậc cao hơn mà có tư cách ra lệnh, đề nghị ai làm điều họ muốn.

S + order (+ S) + to V

Ví dụ:

  • My boss ordered me to send you in.

Nghĩa: Sếp tôi ra lệnh tôi đưa cậu vào.

  • Her doctor ordered her to take medications.

Nghĩa: Bác sĩ của cô ấy ra lệnh cho cô ấy uống thuốc.

Bài tập về cấu trúc Request

Sau khi học phần kiến thức bên trên, hãy cùng làm một số bài tập để củng cố kiến thức bạn nhé!

Phần bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. Henry __________ on Friday afternoon.

A. requested you come

B. requested you to come

C. request you coming

2. The boy requested  __________.

A. you bring some snacks

B. to bring some snacks

C. some snacks

3. The mail has been sent  __________.

A. at your request

B. in request 

C. at you request

4. Mai requests  __________.

A. you a plan

B. a plan

C. plan

5. Mike and his friends  __________.

A. request the maid to help them with the homework

B. request help with their homework

C. Both A and B 

Bài 2: Chọn một trong các từ sau, chia đúng động từ và điền vào chỗ trống (có thể có nhiều hơn một đáp án)

ask, require, request, order

  1. “What did you just say?” – “I  __________ for a cup of coffee.”
  2. My job  __________ many skills.
  3. Wendy  __________ you to come to her wedding!
  4. My husband just  __________ you to bring him a napkin.
  5. They  __________ a new song.

Đáp án

Bài tập 1

1. B2. C3. A4. B5. C

Bài tập 2

1. asked2. requires3. asked4. asked/ requested5. request/ requested

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc request trong tiếng Anh đã được Thanhtay.edu.vn tổng hợp từ chuyên mục Luyện thi IELTS. Qua bài viết này, chúng tôi hy vọng các bạn đã biết cách ứng dụng được cấu trúc ngữ pháp request chính xác và nhuần nhuyễn nhé!

Bình luận

Bài viết liên quan: