Cấu trúc until: Công thức, cách dùng và bài tập

Cấu trúc until trong tiếng Anh có nghĩa là “cho đến khi”. Đây là chủ điểm ngữ pháp cơ bản, được sử dụng phổ biến trong quá trình giao tiếp cũng như xuất hiện nhiều trong những kỳ thi.

Bài viết bên dưới, thanhtay.edu.vn sẽ giới thiệu đến bạn cấu trúc, cách dùng và ví dụ đi kèm until để các bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng. Cùng theo dõi và học bài cùng thanhtay bạn nhé!

1. Until là gì?

cấu trúc until
Định nghĩa cấu trúc Until
  • Phát âm: /ənˈtɪl/
  • Loại từ: liên từ, giới từ
  • Nghĩa: đến khi

Trong tiếng Anh, “Until” là một giới từ, với ý nghĩa “cho đến khi” hoặc “đến bây giờ”. Giới từ này được sử dụng với vai trò là từ nối giữa hai vế trong câu.

Ex:

  • I have to work until 6 PM.
    Tôi phải làm việc cho đến 6 giờ chiều.
  • She didn’t eat her dinner until her favorite show was over.
  • Cô ấy không ăn bữa tối cho đến khi chương trình yêu thích của cô ấy kết thúc.
  • You can stay up until midnight on the weekend.
  • Bạn có thể thức đến nửa đêm vào cuối tuần.
  • They played soccer until it started raining.
    Họ đã chơi bóng đá cho đến khi trời bắt đầu mưa.
  • The store will be open until 9 PM tonight.
    Cửa hàng sẽ mở cửa cho đến 9 giờ tối hôm nay.
  • The children couldn’t go outside until their homework was finished.
    Các em trẻ không thể ra ngoài cho đến khi xong bài tập về nhà.
  • I’ll wait here until you come back.
    Tôi sẽ đợi ở đây cho đến khi bạn trở về.
  • They won’t release the movie until next year.
    Họ sẽ không phát hành bộ phim cho đến năm sau.
  • Please keep the secret until I give you permission to share it.
    Xin hãy giữ bí mật cho đến khi tôi cho phép bạn chia sẻ nó.
  • She didn’t realize her mistake until it was too late.
    Cô ấy không nhận ra lỗi của mình cho đến khi đã quá muộn.

Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây

2. Cấu trúc và cách sử dụng Until

2.1. Cấu trúc với “never” sau “until” cho việc chưa từng xảy ra cho đến sự kiện được đề cập

Thường được sử dụng để diễn đạt rằng một sự kiện chưa từng xảy ra cho đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ

S + Had/Has/Have + Never + V (Past Participle) + Until + past simple/danh từ chỉ thời gian.

Ex:

  • I had never traveled abroad until last summer.
  • Tôi chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài cho đến mùa hè năm ngoái.
  • She had never ridden a bicycle until her eighth birthday.
    Cô ấy chưa bao giờ đi xe đạp cho đến sinh nhật thứ tám của cô ấy.
  • They had never tasted sushi until they went to the new Japanese restaurant.
    Họ chưa bao giờ thử sushi cho đến khi họ đến nhà hàng Nhật mới.
  • He had never visited the Grand Canyon until last year.
    Anh ta chưa bao giờ thăm Thung lũng Grand Canyon cho đến năm ngoái.
  • We had never seen a shooting star until that clear night.
    Chúng tôi chưa bao giờ thấy một ngôi sao băng cho đến đêm đẹp đó.
  • She had never sung in public until the talent show.
    Cô ấy chưa bao giờ hát trước công chúng cho đến cuộc thi tài năng.
  • I had never cooked Indian food until I tried that new recipe.
    Tôi chưa bao giờ nấu ăn Ấn Độ cho đến khi tôi thử công thức mới đó.
  • They had never met each other until they started working at the same company.
    Họ chưa bao giờ gặp nhau cho đến khi họ bắt đầu làm việc tại cùng một công ty.

2.1. Unitil được sử dụng để nhấn mạnh hành động

Thường được sử dụng để diễn đạt rằng một sự kiện diễn ra trong quá khứ cho đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Cấu trúc Until được sử dụng trong trường hợp hành động của mệnh đề chính đi trước sẽ kéo dài đến hành động của mệnh đề đi sau.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cấu trúc:

Simple Past + until + Simple Past 

Ex:

  • I studied all night until the clock struck midnight.
    Tôi đã học suốt đêm cho đến khi đồng hồ báo 12 giờ đêm.
  • She waited for you at the airport until the plane landed.
    Cô ấy đã đợi bạn ở sân bay đến khi máy bay hạ cánh.
  • We played soccer in the park until it started getting dark.
    Chúng tôi đã chơi bóng đá trong công viên cho đến khi trời bắt đầu tối.
  • He drove from the city to the beach until a heavy rainstorm hit.
    Anh ta đã lái xe từ thành phố đến biển cho đến khi một cơn mưa lớn đổ xuống.
  • They talked in the bedroom until they were very tired and sleepy.
    Họ đã nói chuyện với nhau trong phòng ngủ cho đến khi họ rất mệt và buồn ngủ.

2.2. Cấu trúc Until dùng để nhấn mạnh hành động đã hoàn thành

thường được sử dụng để diễn đạt sự liên quan thời gian giữa hai sự kiện trong quá khứ, trong đó sự kiện ở quá khứ hoàn thành (Past Perfect) xảy ra trước sự kiện trong quá khứ (Simple Past)

Until ở cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh một hành động ở mệnh đề đi kèm nó. Với ý nghĩa hành động này đã hoàn thành trước so với hành động kia.

Cấu trúc:

Simple Past + Past Perfect

Ex:

  • Before I left the house, I had absentmindedly forgotten my keys.
    Trước khi tôi ra khỏi nhà, tôi đã đãng trí quên chìa khóa.
  • Before they started the party, they had prepared a lot of food.
    Trước khi họ bắt đầu bữa tiệc, họ đã chuẩn bị rất nhiều thực phẩm.
  • Before he took the new job, he had worked at the old company for ten years.
    Trước khi anh ấy nhận việc mới, anh ấy đã làm việc tại công ty cũ suốt mười năm.
  • Before we received the notice, they had sold the house.
    Trước khi chúng ta nhận được thông báo, họ đã bán căn nhà.
  • Before the flight took off, they had double-checked all the luggage.
    Trước khi chuyến bay cất cánh, họ đã kiểm tra lại tất cả hành lý.

2.3. UNTIL được sử dụng với sự việc chưa hoàn thành

Thường được sử dụng để diễn đạt sự kiên nhất định sẽ tiếp tục xảy ra cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Until sẽ được dùng với ý nghĩa là sẽ làm gì đó cho đến khi hoàn thành việc đó.

Cấu trúc:

Simple future + Until + Present simple/Present perfect

cấu trúc until
Cấu trúc và cách dùng Until đầy đủ nhất

Ex:

  • I will work until the boss pays me.
    Tôi sẽ làm việc cho đến khi ông chủ trả lương.
  • We will play soccer until it gets dark.
    Chúng tôi sẽ chơi bóng đá cho đến khi trời tối.
  • She will travel across Europe until she is exhausted.
    Cô ấy sẽ du lịch xuyên châu Âu cho đến khi cô ấy kiệt sức.
  • We will chat online until the workday is over.
    Chúng ta sẽ nói chuyện trực tuyến cho đến khi hết thời gian làm việc.
  • I will study until I have completed all the assignments.
    Tôi sẽ học bài cho đến khi tôi hoàn thành tất cả bài tập.

Tham khảo thêm về cách dùng Let, cách dùng Please

2.4. Cấu trúc “Not until” (chỉ khi điều kiện xảy ra mới thực hiện hành động)

Thường được sử dụng để diễn đạt rằng một sự kiện hoặc hành động không xảy ra cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai hoặc quá khứ.

Cấu trúc:

Not until + Subject + Verb + đảo ngữ (trợ động từ + S + V)

  • Not until he finished his work did he leave the office.
    Không cho đến khi anh ấy hoàn thành công việc thì anh ấy ra khỏi văn phòng.
  • Not until they arrived at the airport did they realize they had forgotten their passports.
    Không cho đến khi họ đến sân bay thì họ mới nhận ra họ đã quên hộ chiếu.
  • Not until the rain stopped did we go outside.
    Không cho đến khi mưa ngừng thì chúng tôi mới ra ngoài.
  • Not until I graduate will I consider applying for a job.
    Không cho đến khi tôi tốt nghiệp thì tôi mới xem xét xin việc.
  • Not until she apologizes will I forgive her.
  • Không cho đến khi cô ấy xin lỗi thì tôi mới tha thứ cho cô ấy.

Lưu ý: Mục đích chính của cấu trúc này là để làm nổi bật mối quan hệ ngược giữa hai sự kiện hoặc tình huống, với ý nghĩa rằng hành động thứ hai chỉ xảy ra sau khi điều kiện hoặc thời điểm đã xảy ra.

3. Phân biệt Until và Till trong tiếng Anh

Until till đều là các từ nối được sử dụng để chỉ thời gian hoặc điều kiện đến một thời điểm cụ thể. Chúng thường có cùng ý nghĩa và có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, có một số sự khác biệt nhỏ giữa chúng:

“Until”: được sử dụng phổ biến hơn và thường được coi là trình bày chính thống hơn. Đây là cách viết đầy đủ và thích hợp khi bạn viết hoặc nói trong môi trường chính thống và học thuật.

Ex:

  • I will wait until you finish your meeting.
    Tôi sẽ đợi cho đến khi bạn kết thúc cuộc họp.
  • She studied until midnight last night.
    Cô ấy học cho đến tận nửa đêm tối qua.
  • We can’t leave until the rain stops.
  • Chúng ta không thể ra khỏi cho cho đến khi mưa dừng lại.

“Till”: là cách viết tắt hoặc phiên bản giao tiếp thân mật của “until.” Nó thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thống hoặc khi bạn muốn thể hiện sự thân thiện và gần gũi hơn.

Ex:

  • I’ll be at the park till you arrive.
    Tôi sẽ ở công viên cho đến khi bạn đến.
  • He worked at the farm till he moved to the city.
  • Anh ta làm việc ở nông trại cho đến khi anh ta chuyển lên thành phố.
  • We won’t start the movie till everyone is here.
  • Chúng ta sẽ không bắt đầu phim cho đến khi mọi người đều có mặt.

Nhớ rằng cả hai từ “until” và “till” đều có cùng ý nghĩa và có thể sử dụng trong hầu hết các tình huống, nhưng “until” thường được sử dụng trong viết chính thống, trong khi “till” thường xuất hiện trong giao tiếp thân mật và không chính thống.

Tham khảo thêm về Cấu trúc Used to, Be used to, Get used to

4. Một số lỗi thường gặp khi sử dụng Until

4.1. Lỗi khi sử dụng “to” sau “until”

Đi sau “until” chỉ có thể là một mệnh đề hoặc một danh từ/cụm từ chỉ thời gian hoặc sự kiện, không có giới từ nào khác, đặc biệt không có giới từ “to”.

  • Lỗi: I will wait until to tomorrow.
  • Sửa: I will wait until tomorrow.

Giải thích:

Mệnh đề: “Until” thường được theo sau bởi một mệnh đề hoàn chỉnh, thể hiện hành động hoặc sự kiện mà bạn đang đợi xảy ra hoặc chấp nhận sau một thời gian cụ thể.

Ex:

  • I will wait until he finishes his work.
  • Tôi sẽ đợi cho đến khi anh ấy hoàn thành công việc.
  • We can’t leave until the rain stops.
  • Chúng ta không thể ra khỏi cho cho đến khi mưa dừng lại.

Danh từ/cụm từ chỉ thời gian hoặc sự kiện: Bạn cũng có thể sử dụng danh từ hoặc cụm từ chỉ thời gian hoặc sự kiện sau “until” để chỉ thời điểm cụ thể hoặc điều kiện mà hành động sẽ thực hiện hoặc chấp nhận.

Ex:

  • They will stay at the beach until sunset.
    Họ sẽ ở bãi biển cho đến khi mặt trời lặn.
  • She practiced the piano until midnight.
    Cô ấy tập piano cho đến khi nửa đêm.

Chú ý rằng không cần sử dụng giới từ “to” sau “until” để thể hiện thời gian hoặc điều kiện.

4.2. Không đảm bảo rằng cấu trúc phù hợp với thời gian

“Until” cần kèm theo một thời điểm hoặc một điều kiện mà sau đó hành động sẽ thực hiện.

  • Lỗi: We will meet until next week.
  • Sửa: We will meet until the end of next week.

Giải thích:

Trong ví dụ ban đầu, cấu trúc “We will meet until next week” không phù hợp với thời gian vì nó không diễn đạt rõ ràng thời điểm cụ thể sự kiện kết thúc. “We will meet until next week” có thể dẫn đến hiểu lầm rằng cuộc họp sẽ kéo dài cho đến thời điểm “next week,” nhưng không rõ cuộc họp sẽ kết thúc khi nào.

“We will meet until the end of next week” sử dụng “the end of next week” để định rõ thời điểm kết thúc cuộc họp, tránh hiểu nhầm và đảm bảo người đọc hiểu rằng sự kiện (cuộc họp) chỉ kéo dài đến một thời điểm nhất định.

4.3. Không sử dụng dấu phẩy đúng khi cấu trúc Until nằm ở đầu câu

Nếu “until” ở đầu câu thì giữa 2 mệnh đề cần dấu phẩy để ngăn cách và dễ đọc hơn. Nếu “until” nằm giữa câu, giữa 2 mệnh đề thì không cần dùng dấu phẩy.

Ex:

  • Lỗi: Until he arrives I can’t start.
  • Sửa: I can’t start until he arrives. / Until he arrives, I can’t start.

Giải thích:

Khi “until” đứng ở đầu câu và sau đó là một mệnh đề, chúng ta thường sử dụng dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề này, giúp cho người đọc dễ dàng xác định ranh giới giữa chúng. Tuy nhiên, khi “until” nằm giữa câu và nối hai mệnh đề, thường không cần dùng dấu phẩy. Điều này giúp câu trở nên dễ đọc và trôi chảy hơn.

Ex:

  • Until” đứng ở đầu câu với dấu phẩy:
    • Until you finish your work, I won’t leave the office.
      Dấu phẩy được sử dụng để ngăn cách mệnh đề “Until you finish your work” và “I won’t leave the office.” Giúp người đọc xác định rõ hai phần này.
    • Until the rain stops, we can’t go outside.
      Dấu phẩy ngăn cách “Until the rain stops” và “we can’t go outside,” làm cho câu dễ đọc hơn.
  • “Until” nằm giữa câu và không cần dấu phẩy:
    • I won’t leave the office until you finish your work.
      Không cần dùng dấu phẩy khi “until” nằm giữa mệnh đề, ví dụ này dễ đọc và trôi chảy hơn.
    • We can’t go outside until the rain stops.
      Tương tự, không cần dùng dấu phẩy khi “until” nằm giữa mệnh đề, giúp câu trở nên rõ ràng hơn.

5. Một số từ/cụm từ đi với Until

Từ/Cụm TừÝ NghĩaCách Sử DụngVí Dụ Tiếng Anh
Until nowCho đến nayĐể nói về một khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại.I had never been to Paris until now.
Until thenCho đến lúc đóĐể chỉ thời gian trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.You can’t leave the room until then.
Until todayCho đến ngày hôm nayĐể chỉ một thời điểm trong quá khứ đến hiện tại.She had always lived in the city until today.
Until the endCho đến cuối cùngĐể nói về sự kéo dài cho đến khi hoàn thành hoặc kết thúc.I’ll work on this project until the end.
Until the last minuteĐến phút cuối cùngĐể nói về việc làm điều gì đó cho đến lúc cuối cùng trước một sự kiện hoặc hạn chót.She didn’t decide until the last minute.
Until further noticeCho đến khi thông báo thêmĐược sử dụng khi không có thời điểm cụ thể cho sự kết thúc.The event is postponed until further notice.
Until the cows come homeCho đến khi không thể đếm nổiĐược sử dụng để chỉ một khoảng thời gian rất dài hoặc vô hạn.You can talk to her until the cows come home.

6. Một số từ đồng nghĩa với Until

Từ VựngPhiên ÂmCách Sử DụngVí Dụ Tiếng Anh
Before/bɪˈfɔr/Được sử dụng để chỉ thời gian trước một sự kiện hoặc thời điểm cụ thể.She had to finish her homework before dinner.
Prior to/ˈpraɪər tuː/Sử dụng để biểu thị thời gian hoặc sự kiện xảy ra trước một thời điểm cụ thể.The meeting is scheduled for 10 AM, prior to lunch.
Up to/ʌp tuː/Thường được sử dụng để chỉ một thời gian tối đa hoặc giới hạn.You can stay at the party up to midnight.
Beforehand/bɪˈfɔrhænd/Được sử dụng để chỉ việc xảy ra trước một sự kiện hoặc hành động.I prepared everything beforehand.
Ere (Old-fashioned)/ɪr/Thường không được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại, nhưng có nghĩa tương tự với “before.”He arrived ere the sun set.
By the time/baɪ ðə taɪm/Được sử dụng để diễn đạt việc xảy ra trước một thời điểm cụ thể.By the time we got to the movie theater, the film had already started.

7. Bài tập với cấu trúc Until kèm đáp án

cấu trúc until
Bài tập về cấu trúc Until có đáp án

Dưới đây là một số bài tập tiếng Anh về cấu trúc “until” cùng với đáp án:

Bài tập 1: Sử dụng từ hoặc cụm từ thích hợp với “until” để hoàn thành câu:

  1. I can’t leave the house _________ my parents get home.
    Đáp án: until
  2. We will wait here _________ the rain stops.
    Đáp án: until
  3. She practiced the piano every day _________ she became a skilled pianist.
    Đáp án: until
  4. They won’t start the game _________ all the players arrive.
    Đáp án: until
  5. The store is closed _________ further notice.
    Đáp án: until

Bài tập 2: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành câu:

  1. We have to finish this project by 5 PM, so let’s work _________ then.

    a) until
    b) by
    c) once

    Đáp án: a) until
  2. I won’t go to sleep _________ I finish reading this book.

    a) until
    b) by
    c) since

    Đáp án: a) until
  3. She had never traveled abroad _________ her honeymoon.

    a) before
    b) until
    c) since

    Đáp án: b) until
  4. I’ll call you _________ I arrive at the airport.

    a) once
    b) by
    c) until

    Đáp án: a) once
  5. The concert will last _________ midnight.

    a) before
    b) by
    c) until

    Đáp án: c) until
  6. Sarah waited __________ her friend arrived.

    a) until
    b) after
    c) since d) before

    Đáp án: a) until
  7. We can’t go outside __________ the rain stops.

    a) before
    b) since
    c) until
    d) while

    Đáp án: c) until
  8. I have been studying English every day __________ last year.

    a) before
    b) since
    c) until
    d) once

    Đáp án: b) since
  9. She’ll call you __________ she finishes work.

    a) while
    b) afterward
    c) after
    d) until

    Đáp án: c) after
  10. He arrived home __________ it started raining.

    a) afterward
    b) before
    c) since
    d) until

    Đáp án: b) before
  11. We went out for ice cream, and __________ we watched a movie.

    a) before
    b) afterward
    c) until
    d)once

    Đáp án: b) afterward

Bài tập 2

Hy vọng sau khi đọc bài viết tổng hợp kiến thức về cấu trúc Until cùng với 2 bài tập nhỏ mà thanhtay.edu.vn cung cấp, các bạn đã có thể nắm vững hơn kiến thức về Until trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt phần ngữ pháp này.

Hãy đón chờ những bài viết tiếp theo từ chuyên mục Grammar của Thành Tây để học thêm nhiều kiến thức bổ ích bạn nhé!

Bình luận

Bài viết liên quan: