Cấu trúc Before: Công thức và cách dùng

Cùng khám phá cấu trúc Before – một công cụ mạnh mẽ trong tiếng Anh, giúp thể hiện trật tự thời gian và sự ưu tiên. Tìm hiểu về công thức và cách dùng chính xác của Before để viết câu đúng ngữ pháp và giao tiếp hiệu quả trong bài viết, đồ án hay giao tiếp hàng ngày. Đọc ngay để trang bị thêm kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh của bạn!

Sơ lược về cấu trúc Before vị trí của mệnh đề chứa before

Cấu trúc before được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày khá phổ biến. Đồng thời, cấu trúc này cũng được những giáo viên chọn lựa trong những bài test trình độ dành cho học sinh của mình.

Before là gì?

Before là “trước đó”.

Before được sử dụng trong câu với những vai trò không giống nhau như giới từ, trạng từ hoặc từ nối.

cấu trúc before
Before là gì?

Ví dụ:

  • I knew the news before he spoke. Tôi đã biết tin trước khi anh ta nói.

Before dùng để diễn tả một hành động đã diễn ra trước một hành động khác.

Ví dụ:

  • She washes her hands before she cooks. Cô ấy rửa tay trước Khi cô ấy nấu ăn.

Vị trí của mệnh đề dùng Before trong câu

Trong một câu, mệnh đề before có thể đứng phía trước hoặc phía sau mệnh đề còn lại. Khi mệnh đề before đứng trước, nó được ngăn cách với mệnh đề phía sau bởi dấu phẩy.

Ví dụ:

  • Before she met him, she was a very cheerful girl. Trước Khi cô ấy gặp anh ta, cô ấy là một cô gái vô cùng vui vẻ.

Cách dùng cấu trúc Before trong tiếng Anh

Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà người ta sẽ xem xét sử dụng cấu trúc before như thế nào cho hợp lý. Nhìn chung thì ta có 3 cấu trúc before thường dùng.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
cấu trúc Before
Cách dùng cấu trúc Before

Before ở quá khứ

Trong thì quá khứ đơn, cấu trúc before có dạng như sau:

Before + simple past, past perfectpast perfect + before + simple past

Cấu trúc before ở quá khứ dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động trong quá khứ.
Nếu trước before là mệnh đề ở thì quá khứ hoàn thành thì mệnh đề sau before sẽ ở dạng quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • Before he succeeded, he had to work very hard. Trước khi thành công, anh ấy đã phải làm việc rất vất vả.

Before ở hiện tại

Ở thì hiện tại thì cấu trúc before có dạng như sau:

Before + simple present, simple presentsimple present + before + simple present

Cấu trúc này thường được sử dụng để nói về một thói quen của ai đó trước khi làm một việc gì đó.
Nếu mệnh đề trước before được chia ở thì hiện tại đơn thì sau before mệnh đề cũng ở dạng hiện tại đơn.

Ví dụ:

  • Before I go to bed, my mother often tells me stories. Trước khi tôi đi ngủ, mẹ tôi sẽ kể truyện cho tôi nghe.

Before ở tương lai

Cấu trúc before ở thì tương lai có dạng:

Before + simple present, simple futuresimple future + before + simple present

Cấu trúc before trong trường hợp này được sử dụng để nói về một hành động, sự kiện sẽ xảy ra trước một hành động sự kiện nào đó.

Nếu trước before mệnh đề được chia ở thì tương lai đơn thì mệnh đề sau before được chia ở thì hiện tại đơn.

Ví dụ:

  • Before she leaves, he will confess to her. Trước Khi cô ấy rời đi, anh ấy sẽ tỏ tình với cô ấy.

Nhận biết cấu trúc Before và After trong tiếng Anh

Khi nhắc đến cấu trúc before người ta thường nghĩ ngay đến cấu trúc after để đưa ra so sánh. After có nghĩa trái ngược với before.

Nếu như before“trước khi” thì after“sau đó”.

Cấu trúc Before
Cấu trúc Before và After

Dưới đây là những dạng cấu trúc của after trong tiếng Anh.

Cấu trúc after dạng 1: After + past simple + present simple

Cấu trúc này dùng để diễn tả một sự kiện, hành động diễn ra trong quá khứ và để lại hậu quả đến hiện tại.

Ví dụ:

  • After I drunk coffee I feel more awake. Sau khi tôi uống cà phê tôi cảm thấy tỉnh táo hơn.

Cấu trúc after dạng 2: After + present perfect/simple present + simple future

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động được thực hiện tiếp nối một hành động.

Ví dụ:

  • After I cook rice, I will watch TV. Sau khi tôi nấu cơm tôi sẽ xem TV.

Cấu trúc after dạng 3: After simple past + simple past

Trong cấu trúc after này, hành động đã xảy ra trong quá khứ và để lại kết quả trong quá khứ.

Ví dụ:

  • After he left, she cried a lot. Sau Khi anh ấy rời đi, cô ấy đã khóc rất nhiều.

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Before trong tiếng Anh

Dưới đây là một số lưu ý nho nhỏ nhưng vô cùng quan trọng để giúp những bạn sử dụng cấu trúc before được chính xác hơn nhé.

Before ngoài giữ vai trò như một liên từ trong mệnh đề, nó còn có thể được sử dụng trong những cấu trúc có dạng đảo ngữ.

Ví dụ:

  • Before completing her studies, she had a lot of financial problems. Trước khi hoàn thành việc học của mình cô ấy đã gặp rất nhiều vấn đề về tài chính.

Nếu mệnh đề chứa before đứng ở đầu câu thì nó sẽ được ngăn cách với mệnh đề còn lại bằng dấu phẩy. Khi hai chủ nữ giống nhau, mệnh đề phía sau có thể lược bỏ chủ ngữ và động từ chuyển về dạng V-ing. Khi sử dụng cấu trúc before cần chú ý về việc dùng thì. Những hành động xảy ra trước sẽ được lùi thì (mệnh đề trước before sẽ lùi một hì so với mệnh đề sau before).

Bài tập về cấu trúc Before kèm đáp án

Dưới đây là một số bài tập về cấu trúc Before kèm theo đáp án:

Bài tập 1: Hãy điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

I need to finish my report __ I can go home.
Đáp án: before

She had breakfast __ going to work.
Đáp án: before

They should arrive here __ the meeting starts.
Đáp án: before

We need to buy some groceries __ we run out of food.
Đáp án: before

I’ll call you __ I leave the office.
Đáp án: before

Bài tập 2: Hãy sắp xếp các cụm từ sau thành câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc Before:

movie / we / go to / the / need to / store
Đáp án: We need to go to the store before the movie.

you / the / call / should / meeting / starts / before
Đáp án: You should call before the meeting starts.

the / book / should / read / I / class / before
Đáp án: I should read the book before class.

buy / I / need to / groceries / before / we / run out of
Đáp án: I need to buy groceries before we run out of.

finish / my / the / report / need to / before / I / deadline
Đáp án: I need to finish my report before the deadline.

Cấu trúc Before là một công cụ hữu ích giúp cho việc diễn đạt trật tự thời gian và ưu tiên trong tiếng Anh. Với công thức đơn giản và các ví dụ minh họa, bạn có thể dễ dàng áp dụng cấu trúc Before vào các bài viết, đồ án hoặc giao tiếp hàng ngày.

Qua đó, bạn sẽ tăng cường khả năng viết và nói tiếng Anh chính xác và hiệu quả hơn. Đừng ngần ngại khám phá và áp dụng cấu trúc Before vào kỹ năng ngôn ngữ của bạn để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo!

Bình luận

Bài viết liên quan: