Cấu trúc Require: Công thức, cách dùng và bài tập

Cấu trúc Require trong tiếng Anh thường được sử dụng trong các tình huống ngữ cảnh lịch sự, trang trọng. Cấu trúc này dùng để diễn đạt hoặc nói đến 1 yêu cầu nào đó.

Trong bài viết ngày hôm nay, Thanhtay.edu.vn sẽ giúp bạn tổng hợp trọn bộ lý thuyết + bài tập về cấu trúc và cách dùng Require.

1. Require là gì?

Trong tiếng Anh, Require được xem là hành động được dùng để diễn đạt ngữ nghĩa “yêu cầu (điều gì đó)” hoặc “cần (điều gì đó)”.

Định nghĩa require

Ex:

  • You can call me if you require any information about this contract.
    Bạn có thể gọi cho tôi nếu bạn cần bất cứ thông tin nào về bản hợp đồng này.
  • We require a deposit.
    Chúng tôi yêu cầu một khoản đặt cọc.
  • If you require his confirmation, please contact me.
    Nếu bạn cần sự xác nhận của anh ấy, xin hãy liên hệ với tôi.

2. Cách sử dụng cấu trúc Require trong tiếng Anh

Require Ving hay to V, Require đi kèm với giới từ nào? Require + gì,…?”, là một trong những thắc mắc của nhiều bạn khi học ngữ pháp. Hãy cùng Thanhtay.edu.vn tìm hiểu chi tiết về cấu trúc Require ngay bên dưới bài viết bạn nhé.

Câu trả lời là require hoàn toàn có thể đi kèm với: Động từ V-ing, tân ngữ + to V, danh từ hoặc cả 1 mệnh đề.

2.1. Require + danh từ

require + V-ing: yêu cầu hoặc cần làm gì.

Cách sử dụng require này thường được sử dụng dành cho vật, KHÔNG dùng đối với người.

Cách sử dụng cấu trúc require trong tiếng Anh

Ex:

  • This cargo doesn’t require selling with a discount code.
    Mặt hàng này không cần bán với mã giảm giá đâu.
  • Provisions of the company do not require such qualifications.
    Quy định của công ty không yêu cầu những bằng cấp đó.
  • This job doesn’t require experience.
    Công việc này không yêu cầu kinh nghiệm.

2.2. Require + V-ing

require + N: cần hoặc yêu cầu điều gì

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ex:

  • If you require data from the survey, you can ask me.
    Nếu bạn cần dữ liệu của cuộc khảo sát, bạn có thể hỏi tôi.
  • I think he requires concentration.
    Tôi nghĩ anh ấy cần sự tập trung.

2.3. Require + tân ngữ trực tiếp + to V-inf

Dạng chủ động: require + O + to V
Dạng bị động: S + be required + to V
ai bị yêu cầu làm gì hoặc yêu cầu ai làm gì.

Cách sử dụng require này bạn sẽ thường bắt gặp trong những bài kiểm tra về ngữ pháp tiếng Anh.

Ex:

  • My boss requires me to provide the report today.
    Sếp của tôi yêu cầu cung cấp bản báo cáo vào hôm nay.
  • That contract is required to have the deposit.
    Hợp đồng đó được yêu cầu phải có khoản đặt cọc.

2.4. Require that + mệnh đề

require + that + S + V: yêu cầu rằng….

Ex:

  • The company required that I have to send the document immediately.
    Công ty yêu cầu rằng tôi phải gửi bộ giấy tờ tài liệu ngay lập tức.
  • Our teacher requires that the classroom is clean before morning tomorrow.
    Giáo viên của chúng tôi yêu cầu lớp học phải sạch sẽ trước sáng mai.

Tham khảo thêm về Cấu trúc responsible, Cấu trúc Seem, Cấu trúc the Last Time

3. Cụm từ đi với cấu trúc require trong tiếng Anh

Ngoài các dạng công thức ở trên thì động từ Require cũng thường đi với cụm be require of + N để nói về việc được yêu cầu đối với 1 công việc hoặc chức vụ nào đó.

Cụm từ đi với cấu trúc require trong tiếng Anh

Ex:

  • Experience is required of a manager.
    Kinh nghiệm là một yêu cầu đối với người quản lý.
  • What exactly is required of a accountant?|
    Vị trí kế toán chính xác là đòi hỏi cái gì?

Bên cạnh đó, Required by law cũng là một trong những cụm từ thường xuyên bắt gặp.

Ex:

  • He was required by law to pay that Invoice.
    Anh ta bị luật yêu cầu thanh toán hóa đơn đó.
  • The company is required by law to make regular tax returns.
    Công ty được yêu cầu bởi luật pháp phải trả thuế thu nhập.

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Require trong tiếng Anh

Đối với cách sử dụng cấu trúc require thì không có gì quá khó khăn phải không nào? Tuy nhiên, các bạn cũng cần lưu ý một số vấn đề bên dưới để việc sử dụng cấu trúc này được chính xác và tránh mắc lỗi sai ngữ pháp nhé.

  • Require hoàn toàn có thể đi trực tiếp cùng với một danh từ.
  • Require có thể đi kèm với That + mệnh đề
  • Khi ai đó bị yêu cầu hay khi yêu cầu ai đó thì chúng ta sẽ sử dụng to V (require somebody to do something).
  • Dạng quá khứphân từ II của động từ requirerequired

5. Bài tập về cấu trúc Require trong tiếng Anh

Để nhớ lâu hơn cấu trúc eequire trong tiếng Anh, bạn hãy cùng Thanhtay.edu.vn luyện tập chút với bài tập nhỏ dưới đây nhé.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng vào chỗ trống

1. This project will require massive ______.

  • A. invest
  • B. investing
  • C. investment

2. You are ______ by law to stop the car. 

  • A. require
  • B. required
  • C. requires

3. Students are required ______ some exams.

  • A. to do
  • B. do
  • C. doing

4. The application process often ______ some personal documents. 

  • A. require
  • B. required
  • C. requires

5. What is required ______ an accountant?

  • A. to
  • B. of
  • C. for

Đáp án

  • 1. C
  • 2. B
  • 3. A
  • 4. C
  • 5. B

Bài tập 2: Điền từ require vào câu sau đây theo cấu trúc đúng:

  • I ___________ your assistance with this project.
    Đáp án: require
  • The job posting ___________ that applicants have at least five years of experience.
    Đáp án: requires
  • The law ___________ that everyone wears a seatbelt while driving.
    Đáp án: requires

Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau đây với cấu trúc “require + that” và động từ thích hợp:

  • The company ___________ that all employees attend the training session next week.
    Đáp án: requires
  • It’s important to note that the school ___________ all students ___________ uniforms.
    Đáp án: requires, to wear
  • The safety regulations ___________ that all visitors ___________ a security badge at all times.
    Đáp án: require, wear

Bài tập 4: Dùng cấu trúc “require + that” để viết câu mô tả yêu cầu:

  • (You / complete the assignment)
    Đáp án: You are required to complete the assignment.
  • (Students / not use their phones during the exam)
    Đáp án: Students are required not to use their phones during the exam.
  • (Employees / attend the meeting)
    Đáp án: Employees are required to attend the meeting.

Bài tập 5: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc “require + that” và động từ thích hợp:

  • that / the / passengers / fasten / seatbelts
    Đáp án: The passengers are required to fasten seatbelts.
  • the / manager / all / submit / reports / by / Friday
    Đáp án: The manager requires that all reports be submitted by Friday.
  • employees / not / leave / the building / after / pm
    Đáp án: Employees are required not to leave the building after 8 pm.

Trên đây là tất cả kiến thức liên quan đến cấu trúc Require trong tiếng Anh. Hiệu quả của việc áp dụng những kiến thức này phụ thuộc vào việc học tập đều đặn. Bạn hãy cố gắng rèn luyện kiến thức trên và tìm hiểu thêm về các khía cạnh khác của tiếng Anh.

Bình luận

Bài viết liên quan: