Khi muốn nêu lên quan điểm, ý kiến hay suy nghĩ của mình, các bạn sử dụng cấu trúc think. Thông thường, cấu trúc này khá quen thuộc nhưng nhiều bạn vẫn chưa biết cách dùng chính xác. Nếu bạn đang vướng mắc, hãy theo dõi bài viết bên dưới của Thanhtay.edu.vn nhé!
Nội dung chính:
1. Cấu trúc think là gì?
Từ “Think” thuộc nhóm động từ chỉ trạng thái được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh, dịch theo nghĩa tiếng Việt là “suy nghĩ” hoặc “cân nhắc”. “Think” có cách phát âm là “/θɪŋk/”.
Cấu trúc “Think” thường được dùng để mọi người nêu lên quan điểm cá nhân của mình hoặc giải thích, hay đề xuất một ý tưởng một cách lịch sự, không ép buộc bất cứ điều gì. Cấu trúc này cũng đem lại cảm giác người nghe được tôn trọng ý kiến. Đây là nghĩa tổng quát của cấu trúc “Think”.
Từ “Think”, giống như các động từ khác trong tiếng Anh, có thể chia ở dạng nhiều thì khác nhau và ba dạng riêng biệt, bao gồm khẳng định, phủ định và nghi vấn. Mỗi dạng sẽ truyền tải tính chất câu nói và ý nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
- I think he’s a talented musician. (Tôi nghĩ rằng anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.)
- She thinks that learning a new language is a great idea. (Cô ấy nghĩ rằng việc học một ngôn ngữ mới là một ý tưởng tuyệt vời.)
2. Cách dùng cấu trúc Think trong tiếng Anh
2.1. Công thức của cấu trúc Think
Cấu trúc “Think” thường được theo sau bởi hai giới từ là “about,” “of,” hoặc đi kèm với mệnh đề “that”. Cụ thể, công thức sử dụng như sau:
Cấu trúc Think theo sau bởi 2 giới từ “about” hoặc “of”:
S + think + about/ of + V-ing/ N + …
Ví dụ:
- She is thinking about her future career. (Cô ấy đang suy nghĩ về tương lai sự nghiệp của mình.)
- Think of all the possibilities before making a decision. (Hãy nghĩ đến tất cả các khả năng trước khi đưa ra quyết định.)
Cấu trúc Think đi kèm với mệnh đề “that”:
S + think + (that) + S + V + …
Ví dụ:
- We thought that you would be absent from work this morning. (Chúng tôi nghĩ rằng bạn sẽ vắng mặt ở nơi làm việc sáng nay.)
2.2 Cách dùng của cấu trúc Think theo các ngữ cảnh
Ngữ Cảnh | Cách Sử Dụng Chi Tiết | Ví Dụ Tiếng Anh |
---|---|---|
Suy nghĩ cá nhân | Diễn đạt ý kiến, quan điểm cá nhân về một vấn đề. | I think this book is very interesting. (Tôi nghĩ cuốn sách này rất thú vị.) |
Suy nghĩ về tương lai | Bày tỏ dự định hoặc suy tư về những kế hoạch trong tương lai. | She’s thinking about starting her own business. (Cô ấy đang suy nghĩ về việc khởi đầu doanh nghiệp của riêng mình.) |
Suy nghĩ về một vấn đề cụ thể | Trình bày quan điểm hoặc ý kiến về một vấn đề cụ thể. | Let’s think about the pros and cons of this proposal. (Hãy suy nghĩ về điểm mạnh và điểm yếu của đề xuất này.) |
Suy nghĩ về quá khứ | Diễn đạt sự nhớ lại hoặc suy ngẫm về quá khứ. | He often thinks back to his college days. (Anh ấy thường nhớ lại thời đại đại học.) |
Đề xuất ý tưởng hoặc giải pháp | Đề xuất ý tưởng hoặc giải pháp trong một cuộc thảo luận. | Let’s think of a way to solve this problem. (Hãy nghĩ ra một cách để giải quyết vấn đề này.) |
Suy tư và suy ngẫm về cuộc sống, triết học | Diễn đạt hành động suy tư, suy ngẫm về cuộc sống. | Sometimes, I just like to sit and think. (Đôi khi, tôi chỉ thích ngồi yên và suy tư.) |
3. Cách dùng cấu trúc Think theo các thì trong tiếng Anh
3.1 Cấu trúc think ở thì hiện tại đơn
Như đề cập ở trên, trong thì hiện tại đơn (Present Simple), cấu trúc think được sử dụng nhằm mục đích nêu ra ý kiến chủ quan của người nói về vấn đề gì đó.
Cấu trúc khẳng định: I think (that) + Clause Cấu trúc phủ định: I don’t think (that) + Clause |
Ví dụ minh hoạ:
- People often think that playing games is not good.
Nghĩa: Mọi người vẫn thường nghĩ chơi điện từ là không tốt.
- Honestly, I don’t think this is a useful book.
Nghĩa: Thật lòng thì tôi không nghĩ đây là một cuốn sách hữu ích.
- John thinks that Sarah is angry with him.
Nghĩa: John nghĩ rằng Sarah đang tức giận anh ấy.
Cấu trúc think có thể được dùng để đưa ra những nhận định, quan điểm về tình hình hiện tại.
Ví dụ minh hoạ:
- I think there’s a hospital nearby.
Nghĩa: Tôi nghĩ là có một bệnh viện ở gần đây.
- My mom thinks the rain will stop after a while.
Nghĩa: Mẹ tôi nghĩ rằng mưa sẽ tạnh sau một lúc nữa.
- I think there will be a lot of people at the concert.
Nghĩa: Tôi nghĩ sẽ có rất nhiều người ở buổi hòa nhạc.
Cấu trúc I think/Do you think?/ I don’t think … thường được dùng kèm với từ should (nên).
Ví dụ minh hoạ:
- I think you should go home.
Nghĩa: Tôi nghĩ bạn nên về nhà.
- Do you think that she is a reliable person?
Nghĩa: Bạn có nghĩ cô ấy là người đáng tin không?
- He doesn’t think we should talk about this scandal.
Nghĩa: Anh ấy không nghĩ là chúng ta nên nói về vụ “scandal” này.
Một số lưu ý: Cách sử dụng cấu trúc think trong thì quá khứ đơn cũng tương tự, động từ think lúc này sẽ được chia thành thought.
3.2. Cấu trúc think ở thì hiện tại tiếp diễn
Đây là kiến thức mà các bạn cần lưu ý nhất. Ở thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous), cấu trúc think được sử dụng để nói về HÀNH ĐỘNG suy nghĩ, cân nhắc về vấn đề nào đó ở thời điểm hiện tại.
Cấu trúc:
I am thinking that + Clause I am thinking of something I am thinking about something |
Ví dụ minh hoạ:
- Jane is thinking that she should go to the market or not.
Nghĩa: Jane đang cân nhắc xem cô ấy nên đi siêu thị hay không.
- I am thinking of a trip to Hawaii.
Nghĩa: Tôi đang nghĩ về một chuyến đi tới Hawaii.
- We are all thinking seriously about this problem.
Nghĩa: Chúng tôi đều đang suy nghĩ nghiêm túc về vấn đề này.
*Sự khác nhau của cấu trúc think about và think of trong tiếng Anh không quá rõ ràng.
- Think about thường sử dụng khi người nói đang cân nhắc việc gì đó, giống với “consider”.
- Think of được sử dụng khi người nói đang tưởng tượng, suy tư về điều gì.
- Khi nói về việc nghĩ về ai đó thì cả 2 cấu trúc trên được xem như tương đương.
Chú ý: Trong câu yêu cầu, chúng ta không sử dụng “thinking”.
Ví dụ minh hoạ:
- Think about it!
Hãy nghĩ về nó.
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây
4. Một số cấu trúc và cách sử dụng khác với I think
Phía bên dưới là một số cấu trúc thông dụng mang ý nghĩa biểu đạt giống với cấu trúc think ở trên, nhằm nói ra ý kiến, ý tưởng của mình.
Cấu trúc | Ví dụ minh hoạ |
S + suggest + V-ing/ that clause | I suggest taking a bus instead of walking home. Nghĩa: Tôi nghĩ ta nên bắt xe bus thay vì đi bộ về nhà. |
Shall we + V …? | Shall we meet at 7pm to talk about the project? Nghĩa: Chúng ta gặp nhau lúc 7 giờ tối để bàn về dự án nhé? |
Let’s + V | Let’s go to the nearest restaurant! Nghĩa: Hãy đến nhà hàng gần nhất! |
Why don’t we / you + V….? | Why don’t you take a yoga course? Nghĩa: Tại sao bạn không tham gia một lớp yoga? |
Why not + V ……? | Why not watch this movie together? Nghĩa: Tại sao chúng ta không xem bộ phim này cùng nhau? |
Would you like to + V/ N? | Would you like to drink some tea? Nghĩa: Bạn có muốn uống chút trà không?) |
Do you like + V-ing/ N | Do you like eating dinner with me? Nghĩa: Bạn có muốn ăn tối với tôi không? |
Tham khảo thêm về Cấu trúc this is the first time, Cấu trúc until
5. Các cụm động từ có chứa từ Think
Nhiều bạn vẫn đang tỏ ra băn khoăn về cấu trúc “Think + V” trong tiếng Anh sẽ như thế nào. Vậy, sau từ “Think” thì điều gì sẽ đến sau đó? Thực tế, sau “Think” chúng ta thường sử dụng một giới từ hoặc từ “that.”
Khi kết hợp từ “Think” với các giới từ khác nhau, chúng ta có thể tạo ra nhiều ý nghĩa khác nhau, đồng thời còn giúp chúng ta nâng cao khả năng diễn đạt trong các bài thi Speaking và Writing.
Phrasal Verb | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Think about | [θɪŋk əˈbaʊt] | Xem xét, suy nghĩ về cái gì đó. | Tôi đang think about kế hoạch kỳ nghỉ hè của mình. |
Think of | [θɪŋk ʌv] | Nhớ ai/cái gì đó. | Hãy think of những kỷ niệm đẹp của chúng ta. |
Think over | [θɪŋk ˈoʊvər] | Xem xét, suy nghĩ cẩn thận về một quyết định hoặc vấn đề nào đó. | Trước khi đưa ra quyết định, hãy think over. |
Think through | [θɪŋk θruː] | Xem xét hoặc hiểu một vấn đề một cách cẩn thận và chi tiết. | Tôi đã think through mọi khía cạnh của dự án này. |
Think out | [θɪŋk aʊt] | Lập kế hoạch hoặc chiến lược một cách cẩn thận và tỉ mỉ. | Họ đã think out chiến lược tiếp thị của họ. |
Think ahead | [θɪŋk əˈhɛd] | Dự đoán tương lai hoặc suy nghĩ về những điều sẽ xảy ra sau này. | Hãy think ahead về tương lai và kế hoạch sự nghiệp của bạn. |
Think aloud | [θɪŋk əˈlaʊd] | Nói ra suy nghĩ của mình để mọi người có thể nghe. | Anh ta thường think aloud để mọi người hiểu rõ hơn. |
Think up | [θɪŋk ʌp] | Nảy ra hoặc tạo ra một ý tưởng hoặc giải pháp. | Cô ấy luôn có thể think up những ý tưởng sáng tạo cho dự án. |
Think for oneself | [θɪŋk fɔr wʌnˈsɛlf] | Tự suy nghĩ và đưa ra quyết định dựa trên ý kiến và suy nghĩ cá nhân, không bị ảnh hưởng bởi người khác. | Hãy khuyến khích trẻ em học cách think for themselves. |
Think better of (doing something) | [θɪŋk ˈbɛtər ʌv] | Thay đổi ý kiến và từ bỏ một ý định hoặc hành động ban đầu sau khi suy nghĩ kỹ hơn. | Sau khi suy nghĩ kỹ, anh ta đã quyết định think better of rút lui khỏi cuộc thi. |
6. Một số cách nói thay thế cấu trúc I think
Cách Nói Thay Thế | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|
In my opinion | Biểu đạt ý kiến cá nhân, quan điểm cá nhân. | In my opinion, sách này rất thú vị. |
From my point of view | Đưa ra quan điểm hoặc góc nhìn của bạn. | From my point of view, đây là cách tốt để giải quyết vấn đề. |
As far as I’m concerned | Diễn đạt quan điểm hoặc suy nghĩ cá nhân. | As far as I’m concerned, đây là một quyết định sáng suốt. |
It appears to me that | Thể hiện ý kiến hoặc sự nhận thức của bạn. | It appears to me that chúng ta đang tiến triển rất tốt. |
To my way of thinking | Đưa ra quan điểm hoặc ý kiến của bạn. | To my way of thinking, đó là cách tốt để tiếp cận vấn đề. |
I believe that | Thể hiện sự tin tưởng vào điều bạn nói. | I believe that chúng ta có thể đạt được mục tiêu này. |
In my view | Diễn đạt quan điểm cá nhân. | In my view, đó là một cơ hội tốt. |
7. Những từ đồng nghĩa với Think trong tiếng Anh
Dưới đây là một bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa với từ “think” trong tiếng Anh, bao gồm từ vựng, phiên âm, ý nghĩa và ví dụ:
Từ Đồng Nghĩa | Phiên Âm | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|---|
Believe | [bɪˈliːv] | Tin tưởng, suy đoán. | I believe you can do it. (Tôi tin rằng bạn có thể làm được.) |
Consider | [kənˈsɪdər] | Xem xét, cân nhắc một quyết định. | Consider all the options before deciding. (Hãy xem xét tất cả các lựa chọn trước khi quyết định.) |
Contemplate | [ˈkɑntəmˌpleɪt] | Suy nghĩ sâu, suy tưởng về một vấn đề. | She likes to contemplate life and philosophy. (Cô ấy thích suy tưởng về cuộc sống và triết học.) |
Ponder | [ˈpɑndər] | Suy ngẫm, cân nhắc kỹ lưỡng. | I’m pondering the idea of taking a trip. (Tôi đang suy ngẫm ý tưởng đi du lịch.) |
Reflect | [rɪˈflɛkt] | Suy ngẫm, phản ánh về một sự việc. | Let’s reflect on what we’ve learned. (Hãy suy ngẫm về những điều chúng ta đã học.) |
Ruminate | [ˈruːmɪˌneɪt] | Suy ngẫm một vấn đề một cách chi tiết. | She likes to ruminate on life’s complexities. (Cô ấy thích suy ngẫm về sự phức tạp của cuộc sống.) |
Meditate | [ˈmɛdəˌteɪt] | Thiền, suy ngẫm một cách tĩnh lặng. | I often meditate to reduce stress. (Tôi thường thiền để giảm căng thẳng.) |
Speculate | [ˈspɛkjəˌleɪt] | Suy đoán, đoán mò về điều gì đó. | They like to speculate about the outcome of the election. (Họ thích suy đoán về kết quả của cuộc bầu cử.) |
Deliberate | [dɪˈlɪbəˌreɪt] | Suy xét, cân nhắc một cách kỹ lưỡng. | Please deliberate carefully before making a crucial decision. (Hãy xem xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định quan trọng.) |
Evaluate | [ɪˈvæljueɪt] | Đánh giá, xem xét một sự việc để đưa ra quyết định. | It’s important to evaluate the pros and cons. (Quan trọng là phải đánh giá lợi và hại.) |
8. Những từ trái nghĩa với Think trong tiếng Anh
Từ Trái Nghĩa | Phiên Âm | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|---|
Act | [ækt] | Hành động, thực hiện. | Don’t just think, act! (Đừng chỉ nghĩ, hãy hành động!) |
Do | [duː] | Thực hiện, làm. | Instead of just thinking, you should do something. (Thay vì chỉ nghĩ suy, bạn nên thực hiện một cái gì đó.) |
Act upon | [ækt əˈpɒn] | Hành động dựa trên một quyết định hoặc ý kiến. | I will act upon your advice. (Tôi sẽ hành động dựa trên lời khuyên của bạn.) |
Execute | [ˈɛksɪˌkjut] | Thực hiện một nhiệm vụ hoặc kế hoạch. | He will execute the plan flawlessly. (Anh ấy sẽ thực hiện kế hoạch một cách hoàn hảo.) |
Carry out | [ˈkæri aʊt] | Thực hiện, tiến hành. | Please carry out the instructions carefully. (Hãy thực hiện các hướng dẫn một cách cẩn thận.) |
Implement | [ˈɪmpləˌmɛnt] | Thực hiện một kế hoạch hoặc quyết định. | We need to implement the new strategy. (Chúng ta cần thực hiện chiến lược mới.) |
Undertake | [ˌʌndərˈteɪk] | Đảm nhận, thực hiện một nhiệm vụ hoặc dự án. | She will undertake the project. (Cô ấy sẽ đảm nhận dự án.) |
Follow through | [ˈfɑloʊ θruː] | Hoàn thành, không bỏ cuộc giữa chừng. | It’s important to follow through with your commitments. (Quan trọng là hoàn thành cam kết của bạn.) |
Execute | [ˈɛksɪˌkjut] | Thực hiện một nhiệm vụ hoặc kế hoạch. | He will execute the plan flawlessly. (Anh ấy sẽ thực hiện kế hoạch một cách hoàn hảo.) |
Ignore | [ɪɡˈnɔr] | Bỏ qua, không chú ý hoặc không xem xét. | Please don’t ignore the warning signs. (Xin đừng bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo.) |
9. Bài tập cấu trúc Think trong tiếng Anh
Bên dưới là bài tập luyện tập cấu trúc I Think trong tiếng Anh. Cùng làm bài và củng cố kiến thức ngay bạn nhé!
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “think.”
- She __________ the movie was boring. (Cô ấy nghĩ bộ phim buồn chán.)
- They __________ the solution to the problem. (Họ nghĩ giải pháp cho vấn đề.)
- He __________ about the question for a long time. (Anh ấy đã suy nghĩ về câu hỏi trong một thời gian dài.)
Bài tập 2: Sử dụng các cụm từ sau để hoàn thành câu sau đây:
- Think about
- Think of
- Think over
- Think through
- Think ahead
- You should __________ your career goals before making a decision. (Bạn nên suy nghĩ về mục tiêu sự nghiệp trước khi đưa ra quyết định.)
- She couldn’t make up her mind, so she decided to __________ it for a few more days. (Cô ấy không thể quyết định được, vì vậy cô ấy quyết định suy nghĩ kỹ lưỡng thêm một vài ngày.)
- It’s important to __________ the consequences of your actions. (Quan trọng là suy nghĩ về hậu quả của hành động của bạn.)
- I like to __________ creative solutions to problems. (Tôi thích suy nghĩ về những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề.)
- You should always __________ and plan for the future. (Bạn nên luôn suy nghĩ và lập kế hoạch cho tương lai.)
Bài tập 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong đoạn văn sau đây sử dụng cấu trúc “think.”
John couldn’t sleep because he __________ (1) about his upcoming job interview. He had to __________ (2) the possible questions the interviewer might ask and __________ (3) his answers carefully. He also needed to __________ (4) what to wear and how to make a good impression. Despite his nervousness, he tried to __________ (5) positively and believe in his abilities.
Đáp án
Bài tập 1:
- She thought the movie was boring. (Cô ấy nghĩ bộ phim buồn chán.)
- They came up with the solution to the problem. (Họ nghĩ ra giải pháp cho vấn đề.)
- He thought about the question for a long time. (Anh ấy đã suy nghĩ về câu hỏi trong một thời gian dài.)
Bài tập 2:
- You should think about your career goals before making a decision. (Bạn nên suy nghĩ về mục tiêu sự nghiệp trước khi đưa ra quyết định.)
- She couldn’t make up her mind, so she decided to think it over for a few more days. (Cô ấy không thể quyết định được, vì vậy cô ấy quyết định suy nghĩ kỹ lưỡng thêm một vài ngày.)
- It’s important to think through the consequences of your actions. (Quan trọng là suy nghĩ về hậu quả của hành động của bạn.)
- I like to think of creative solutions to problems. (Tôi thích suy nghĩ về những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề.)
- You should always think ahead and plan for the future. (Bạn nên luôn suy nghĩ và lập kế hoạch cho tương lai.)
Bài tập 3:
John couldn’t sleep because he was thinking (1) about his upcoming job interview. He had to think of (2) the possible questions the interviewer might ask and think through (3) his answers carefully. He also needed to think about (4) what to wear and how to make a good impression. Despite his nervousness, he tried to think positively (5) and believe in his abilities.
Tham khảo thêm Cấu trúc Used to, Be used to, Get used to
Tóm lại, cấu trúc think trong tiếng Anh được dùng với mục đích “nghĩ”, “suy nghĩ” hay “cân nhắc” nhằm thể hiện ý kiến cá nhân một cách lịch sự.
“Think” được theo sau bởi 2 giới từ đó là “about”, “of” hoặc một mệnh đề “that”. Hãy ghi nhớ để áp dụng chính xác vào bài kiểm tra và giao tiếp tiếng Anh hằng ngày bạn nhé!
Đón đọc thêm các bài chia sẻ mới nhất từ Blog học tiếng anh của Thành Tây nhé!