Cấu trúc Want: Cách dùng Want to, Want + N, Want + V-Ing

Động từ Want trong tiếng Anh mang nghĩa là “muốn.” Tuy nhiên, khi kết hợp với các cấu trúc và trong ngữ cảnh khác nhau, nghĩa của nó có thể thay đổi. Cấu trúc Want thường xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra ngữ pháp cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng nó một cách đúng đắn.

Bài học hôm nay thanhtay.edu.vn đã tổng hợp cách dùng cấu trúc Want trong tiếng Anh giúp bạn nhớ ngay trong 5 phút. Cùng theo dõi nhé!

1. Cấu trúc Want là gì?

Động từ Want /wɒnt/ là một trong những động từ cơ bản của tiếng Anh và được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói.

Want có nghĩa miêu tả mong muốn, ước ao của ai đó. Mong muốn cái gì, muốn có cái gì. Đôi lúc, Want được sử dụng với nghĩa bổ sung, cái gì đó cần bổ sung thêm cái gì đó.

cấu trúc want
Want có nghĩa miêu tả mong muốn, ước ao của ai đó

Ex:

  • I want to travel to Paris.
    Tôi muốn đi du lịch đến Paris.
  • She wants her brother to help her with the project.
    Cô ấy muốn anh trai giúp cô ấy với dự án.
  • They want a new house.
    Họ muốn một căn nhà mới.
  • He wants his daughter to have a good education.
    Anh ấy muốn con gái mình được học tốt.
  • I want to learn how to play the guitar.
    Tôi muốn học cách chơi đàn guitar.
  • The teacher wants the students to finish their homework by tomorrow.
    Giáo viên muốn học sinh hoàn thành bài tập về nhà vào ngày mai.)

2. Một số cấu trúc want quan trọng

cấu trúc want
Một số cấu trúc want quan trọng

2.1. S + want(s) + N (danh từ): Ai đó muốn cái gì

Cấu trúc “S + want(s) + N (danh từ) được sử dụng để diễn đạt sự mong muốn của ai đó về một thứ gì đó. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt sự mong muốn cá nhân trong các tình huống hàng ngày.

Ex

  • I want a cup of coffee right now.
    Tôi muốn một tách cà phê ngay bây giờ.
  • I want your toy.
    Tôi muốn đồ chơi của bạn.
  • My daughter wants a doll for her birthday.
    Con gái tôi muốn một con búp bê cho ngày sinh nhật của nó.
  • She wants a new car.
    Cô ấy muốn một chiếc xe hơi mới.
  • They want a delicious meal.
    Họ muốn một bữa ăn ngon.
  • I want a quiet place to study.
    Tôi muốn một nơi yên tĩnh để học.

2.2. S + want(s) + to + V (động từ): Ai đó muốn làm gì

Cấu trúc S + want(s) + to + V (động từ) được sử dụng để diễn đạt sự mong muốn của ai đó về việc thực hiện một hành động nào đó trong tương lai.

Ex:

  • My mood is not good. I want to go for a walk alone.
    Tâm trạng của tôi không tốt. Tôi muốn đi dạo một mình.
  • I want to go to Japan so much.
    Tôi muốn đến Nhật Bản lắm.
  • Mike wants to go fishing this weekend.
    Mike muốn đi câu cá vào cuối tuần này.
  • I want to go traveling with my friends.
    Tôi muốn đi du lịch với bạn bè của tôi.
  • She wants to travel to Europe.
    Cô ấy muốn đi du lịch châu Âu.
  • They want to learn how to dance.
    Họ muốn học cách nhảy múa.
  • I want to visit my grandparents this weekend.
    Tôi muốn thăm ông bà vào cuối tuần này.

2.3. S + want(s) + tên người/ tân ngữ + to V: Muốn ai đó làm gì

Cấu trúc S + want(s) + tên người/tân ngữ + to V được sử dụng để diễn đạt ý muốn ai đó thực hiện một hành động cụ thể.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ex:

  • I want you to leave immediately
    Tôi muốn bạn rời đi ngay lập tức.
  • I want you to know that I love you.
    Tôi muốn bạn biết rằng tôi yêu bạn.
  • Mom wants you to get the title of a good student next term.
    Mẹ muốn bạn đạt danh hiệu học sinh giỏi kỳ sau.
  • I want you to stop talking right now.
    Tôi muốn bạn ngừng nói ngay.
  • I want you to study.
    Tôi muốn bạn học bài.
  • She wants her daughter to eat well.
    Cô ấy muốn con gái cô ăn ngoan.
  • We want the employees to work on this project.
    Chúng tôi muốn nhân viên thực hiện dự án này.
  • He wants me to come to the party.
    Anh ta muốn tôi đến buổi tiệc.
  • Do you want me to help with something?
    Bạn muốn tôi giúp gì không?

Với ý nghĩa là “muốn ai đó làm gì”, bạn có thể sử dụngwould you like thay cho động từ “want”.

Ex

  • Do you want something to eat?
    = Would you like something to eat?
    (Bạn có muốn ăn gì không?)
  • Do you want to go for a walk?
    = Would you like to go for a walk?
    (Bạn có muốn đi tản bộ chút không?)

Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây

3. #6 cách dùng cấu trúc Want trong tiếng Anh

Động từ “want” có thể được dùng với nhiều ý nghĩa: diễn tả mong muốn, thể hiện sự cần thiết hay đưa ra lời khuyên.

cấu trúc want
6 cách dùng cấu trúc Want trong tiếng Anh

3.1. Cấu trúc Want dùng để diễn tả mong muốn

Khi dùng cấu trúc “want” để diễn tả mong muốn, chúng ta thường thấy “want” là một mệnh đề bổ ngữ (complement) và nó quyết định ý nghĩa của toàn bộ câu.

Mệnh đề bổ ngữ đó có thể là danh từ làm tân ngữ (object nouns), đại từ làm tân ngữ (object pronouns), động từ nguyên mẫu có “to”, hoặc tân ngữ + to-inf.

Cấu trúc:

Want + Object

Ex:

  • I want a cup of coffee.
    Tôi muốn một cốc cà phê.
  • He wants a new phone.
    Anh ấy muốn một chiếc điện thoại mới.
  • She wants a new set of clothes.
    Cô ấy muốn một bộ quần áo mới.
  • We want a delicious dinner.
    Chúng tôi muốn một bữa tối ngon.
  • Do you want a movie ticket?
    Bạn muốn một vé xem phim không?

Cấu trúc:

Want + To-infinitive

Ex:

  • I want to learn a foreign language.
    Tôi muốn học ngoại ngữ.
  • She wants to take a leadership skills course.
    Cô ấy muốn tham gia khóa học kỹ năng lãnh đạo.
  • We want to go on a trip to Europe.
    Chúng tôi muốn thực hiện một chuyến du lịch đến châu Âu.
  • Do you want to participate in a non-profit social project?
    Bạn muốn tham gia vào dự án xã hội không lợi nhuận không?
  • He wants to learn how to sing.
    Anh ta muốn học ca hát.

Cấu trúc:

Want + Object + To-infinitive

Ex:

  • I want you to buy a new laptop.
    Tôi muốn bạn mua một cái laptop mới.
  • The boss wants the employees to complete the report by the end of the day.
    Ông chủ muốn nhân viên hoàn thành báo cáo vào cuối ngày.
  • Parents want their children to learn an additional language.
    Cha mẹ muốn con cái học thêm môn ngoại ngữ.
  • I want you to write a job application letter.
    Tôi muốn bạn viết một thư xin việc.
  • She wants you to make her a cup of coffee.
    Cô ấy muốn bạn làm cho cô ấy một ly cà phê.

3.2. Cấu trúc Want thể hiện sự cần thiết

Chúng ta sử dụng cấu trúc “want” với động từ thêm –ing (V-ing) thể hiện một việc gì đó rất cần thiết, nên được hoàn thành.

Cáu trúc:

Want + V-ing

Ex:

  • Your nails want painting.
    Móng tay của bạn cần được sơn lại.
  • Your computer wants fixing in order to function better.
    Máy tính của bạn cần sửa chữa để hoạt động tốt hơn.
  • Have you got any clothes you want to have washed?
    Bạn có quần áo gì cần giặt không?
  • This mess wants to be cleaned.
    Đống lộn xộn này nên được dọn dẹp.
  • I want valid documents to enter that country.
    Tôi cần một giấy tờ hợp lệ để vào quốc gia đó.
  • They want financial support to sustain the project.
    Họ cần sự hỗ trợ tài chính để duy trì dự án.
  • To succeed in this job, you want patience and expertise.
    Để thành công trong công việc này, bạn cần kiên nhẫn và kiến thức chuyên môn.
  • To maintain good health, we want to maintain a balanced diet and exercise regularly.
    Để duy trì sức khỏe tốt, chúng ta cần duy trì một chế độ ăn uống cân đối và tập thể dục đều đặn.
  • Businesses want to adapt to changes in the market.
    Các doanh nghiệp cần thích nghi với sự biến đổi trong thị trường.

3.3. Cấu trúc Want dùng để đưa ra lời khuyên, cảnh báo

Trong những tình huống tiếng Anh giao tiếp cơ bản thông thường, chúng ta có thể sử dụng “want” để đưa ra lời khuyên, ngăn chặn, cảnh báo một điều gì đó. Và đương nhiên chúng ta luôn sử dụng “want” trong trường hợp này ở thì hiện tại đơn (simple present), nhưng đôi khi có thể dùng ở tương lai đơn (simple future).

Cấu trúc:

Want + To-infinitive

Ex

  • You want to be careful driving your car on the highway. We got a big hole in that street a few days ago.
    Bạn nên cẩn thận khi lái xe trên đường cao lộ. Có một cái hố rất lớn xuất hiện mấy ngày trước đấy.
  • What you’ll want to do, you’ll ask my permission first.
    Bạn muốn làm gì thì phải hỏi ý kiến tôi trước.
  • You want to be careful when going out. The epidemic of COVID-19 is very dangerous.
    Bạn muốn cẩn thận khi đi ra ngoài. Dịch bệnh covid-19 rất nguy hiểm.
  • What you’ll want to do, you’ll ask my permission first.
    Bạn muốn làm cái gì thì phải hỏi sự cho phép của tôi trước.
  • I want you to be careful about losing your belongings while traveling.
    Tôi muốn bạn đề phòng việc mất đồ khi đi du lịch.
  • They want everyone to obey the law.
    Họ muốn tất cả mọi người tuân thủ luật pháp.
  • The doctor wants you to have regular health check-ups.
    Bác sĩ muốn bạn thường xuyên kiểm tra sức khỏe của mình.
  • The boss wants the employees to follow safety regulations in the factory.
    Ông chủ muốn nhân viên tuân thủ các quy tắc an toàn trong nhà máy.
  • My family wants me to avoid driving after drinking alcohol.
    Gia đình muốn tôi tránh việc lái xe khi đã uống rượu.

3.4. Sử dụng cấu trúc Want đứng sau “wh-question”

Chúng ta có thể sử dụng một số wh-questions như what, when, whatever, wherever, whoever,… trước “want”. Trong trường hợp này thì chúng ta không cần dùng giới từ “to” sau động từ nguyên thể.

Cấu trúc:

S + V + Wh-question + S + Want (to)

Ex:

  • I’ll give you whatever you want.
    Anh sẽ cho em bất cứ cái gì em muốn.
  • My hotel is free for employment. You can move to my place whenever you want.
    Khách sạn của tôi miễn phí cho người thất nghiệp. Bạn có thể chuyển đến chỗ tôi bất cứ khi nào bạn muốn.
  • You want to borrow my clothes? Ok, take what you want.
    Bạn muốn mượn quần áo của tôi à? Được thôi, lấy cái nào cũng được.
  • I will answer whatever question you want to ask.
    Tôi sẽ trả lời bất cứ câu hỏi nào bạn muốn hỏi.
  • He has a lot of furniture here. Take what you want and I will tell him.
    Anh ấy có rất nhiều đồ nội thất ở đây. Cứ lấy thứ gì mà bạn muốn và tôi sẽ nói với anh ấy.
  • What do you want for your birthday?
    Bạn muốn gì cho sinh nhật của mình?
  • Where do people want to travel in the summer?
    Người ta muốn đi đâu khi du lịch vào mùa hè?
  • Why do you want to study art?
    Tại sao bạn lại muốn học nghệ thuật?
  • What does she want to do after graduating from college?
    Cô ấy muốn làm gì sau khi tốt nghiệp đại học?
  • Do you want to go to the movies this weekend?
    Bạn có muốn đi xem phim vào cuối tuần này không?

3.5. Cấu trúc Want đừng sau “if”

Tương tự như cấu trúc “want” với “Wh-question,” chúng ta cũng có thể sử dụng động từ này mà không cần thêm tân ngữ hay bổ ngữ khi nó đứng sau “if.” Tuy nhiên, đối với cách dùng này, người học cần lưu ý phải thêm giới từ “to” sau “want” khi viết câu phủ định. Với câu khẳng định, thì không cần thiết thêm “to,” tương tự như với “Wh-question.”

Cấu trúc:

S + V + O, If + S + Want (to)

Cấu trúc “S + V + O, If + S + Want (to)” được sử dụng để diễn tả một tình huống mà ai đó muốn hoặc không muốn thực hiện một hành động cụ thể sau khi xảy ra điều gì đó.

Ex:

  • I’m having dinner, if you want to join us.
    Tôi đang ăn bữa tối, nếu bạn muốn tham gia cùng chúng tôi.
  • We’re watching a movie, if you want to watch with us.
    Chúng tôi đang xem một bộ phim, nếu bạn muốn xem cùng.
  • I’ve cooked a bowl of noodles for lunch, if you want some.
    Tôi đã nấu một bát mì ăn trưa, nếu bạn muốn một phần.
  • You can join the meeting we’re having, if you want.
    Bạn có thể tham gia cuộc họp chúng tôi đang tổ chức, nếu bạn muốn.

Cấu trúc:

S + V + O, If + S don’t/doesn’t + Want to

Cấu trúc “S + V + O, If + S don’t/doesn’t + want to” được sử dụng để diễn tả tình huống khi ai đó không muốn thực hiện một hành động sau khi đã được đề nghị hoặc yêu cầu.

Ex:

  • I’ve bought tickets for an interesting show this weekend, if you don’t want to join, it’s okay.
    Tôi đã mua vé xem một buổi diễn thú vị vào cuối tuần, nếu bạn không muốn tham gia, không sao cả.
  • I’m planning a big dinner at home for your birthday. If you don’t want to, we can go out to eat.
    Mình sẽ chuẩn bị một bữa tối lớn tại nhà vào ngày sinh nhật của bạn. Nếu bạn không muốn, chúng ta có thể đi ăn ngoài.
  • We’ve arranged everything for the weekend camping trip, but if you don’t want to join, just let us know.
    Chúng ta đã sắp xếp mọi thứ cho chuyến dã ngoại vào cuối tuần này, nhưng nếu bạn không muốn tham gia, chỉ cần cho chúng tôi biết.

3.6. Cấu trúc Want trong hình thức tiếp diễn

Trong các cách dùng nêu trước đó, người học có thể thấy được cấu trúc “want” thông thường được sử dụng ở thì hiện tại đơn, hoặc thỉnh thoảng là tương lai đơn.

Ngoài ra, người học còn có thể sử dụng cấu trúc “want” với các thì tiếp diễn để diễn đạt sự lịch thiệp hoặc nhấn mạnh một việc gì đó đang diễn ra hoặc lặp đi lặp lại.

Cấu trúc:

To be wanting + Object/ To-infinitive

Ví dụ:

  • We are wanting you to do this project.
    Chúng tôi đang muốn bạn làm dự án này.
  • I am wanting you to come with me.
    Tôi rất muốn bạn đi cùng với tôi.
  • We had been wanting to go to Canada for a long time so we could be together.
    Chúng tôi đã trông đợi được đến Canada trong một thời gian dài để có thể ở bên nhau.
  • We had been wanting to go to Canada for a long time so we could be together.
    Chúng tôi đã trông đợi được đến Canada trong một thời gian dài để có thể ở bên nhau.
  • Now that he’s a teenager, he wants expensive things like a new computer and a modern skateboard.
    Bây giờ thằng bé đã là thiếu niên nên nó muốn những thứ mắc tiền như một chiếc máy tính mới hay trượt ván sành điệu.
  • She is wanting a new car.
    Cô ấy muốn một chiếc xe mới.
  • They are wanting to go on vacation.
    Họ muốn đi nghỉ ngơi.
  • The coffee shop is wanting sugar.
    Quán cà phê đang thiếu đường.
  • My family is wanting a new car.
    Gia đình tôi đang cần một chiếc ô tô mới.

Tham khảo thêm về cấu trúc be going to, các ngôi trong tiếng Anh

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Want trong tiếng Anh

Cấu trúc want là chủ điểm khá phổ biến và dễ sử dụng. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý những điều dưới đây để sử dụng các cấu trúc với “want” chuẩn hơn nhé:

cấu trúc want
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Want trong tiếng Anh

Ex:

  • I want that you tell the truth. – Câu sai.
  • I want you to tell the truth – Câu đúng.

(Tôi muốn bạn nói sự thật.)

Tham khảo thêm Cách dùng Avoid

6. Want đi với giới từ gì?

cấu trúc want
Want đi với giới từ gì?

Động từ “want” thường đi kèm với các giới từ sau đây trong các trường hợp cụ thể:

6.1. Want + for

Cụm từ “want for” trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt mục tiêu hoặc lý do mà ai đó muốn hoặc cần một điều gì đó.

Ex:

  • She wants money for her trip.
    Cô ấy muốn tiền để đi du lịch.
  • He wants support for his business.
    Anh ấy muốn sự hỗ trợ cho doanh nghiệp của mình.

6.2. Want in/ out

Cụm từ “want in” “want out” trong tiếng Anh thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt ý muốn tham gia hoặc rời bỏ một tình huống hoặc nhóm cụ thể.

Want In (muốn tham gia): Cụm từ “want in” được sử dụng khi ai đó muốn tham gia hoặc tham gia vào một hoạt động, dự án, cuộc chơi, hoặc nhóm cụ thể. Điều này thường liên quan đến sự hào hứng hoặc mong muốn tham gia vào một cơ hội.

Ex:

  • I want in on the new business venture.
    Tôi muốn tham gia vào dự án kinh doanh mới.
  • They are playing a game, and I want in.
    Họ đang chơi một trò chơi, và tôi muốn tham gia.

Want Out (muốn rời đi): Cụm từ “want out” được sử dụng khi ai đó muốn thoát khỏi một tình huống, mối quan hệ, công việc, hoặc nhóm mà họ cảm thấy không hài lòng hoặc không muốn tiếp tục tham gia.Ví dụ:

  • She’s not happy in her current job and wants out.
    Cô ấy không hạnh phúc với công việc hiện tại và muốn rời đi.
  • I want out of this contract because it’s not fair.
    Tôi muốn rời khỏi hợp đồng này vì nó không công bằng.

Trong các ví dụ trên, “want for” được sử dụng để diễn đạt lý do hoặc mục tiêu mà người nói muốn đạt được. Cụm từ này thường đi kèm với động từ “want” để chỉ mục đích hoặc lý do tại sao người đó muốn điều gì đó.

6.3. Want into/ in

Cụm từ “want into” và “want in” trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt ý muốn tham gia hoặc vào trong một tình huống, nơi hoặc nhóm cụ thể. Dưới đây là giải thích về cả hai cụm từ:

Want Into (muốn tham gia hoặc vào trong): Cụm từ “want into” được sử dụng khi ai đó muốn tham gia hoặc vào trong một nơi, tình huống hoặc nhóm cụ thể. Điều này thường liên quan đến ý muốn tham gia vào một cơ hội hoặc tham gia một sự kiện hoặc hoạt động.

Ex:

  • I want into the exclusive club.
    Tôi muốn tham gia vào câu lạc bộ độc quyền.
  • They want into the industry.
    Họ muốn tham gia vào ngành công nghiệp này.

Want In (muốn tham gia hoặc ở trong): Cụm từ “want in” thường được sử dụng để diễn đạt ý muốn tham gia hoặc ở lại trong một nhóm, cuộc chơi, dự án, hoặc tình huống cụ thể.

Ex:

  • He wants in on the business deal.
    Anh ấy muốn tham gia vào thỏa thuận kinh doanh.
  • Do you want in on our project?
    Bạn muốn tham gia vào dự án của chúng tôi không?

6.4. Want out of

Cụm từ “want out of” trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt ý muốn thoát khỏi hoặc rời bỏ một tình huống, mối quan hệ, hoặc cam kết cụ thể mà người nói cảm thấy không hài lòng hoặc không muốn tiếp tục tham gia. Cụm từ này thường đi kèm với một lý do hoặc mục tiêu để thoát khỏi tình huống đó.

Ex:

  • She wants out of her current job because it’s very stressful.
    Cô ấy muốn rời khỏi công việc hiện tại vì nó rất căng thẳng.
  • He wants out of the relationship because they have too many disagreements.
    Anh ấy muốn kết thúc mối quan hệ vì họ có quá nhiều xung đột.
  • They want out of the contract due to a breach of the agreement.
    Họ muốn rời bỏ hợp đồng do vi phạm thoả thuận.
  • I want out of this commitment because it’s not feasible for me anymore.
    Tôi muốn thoát khỏi cam kết này vì nó không còn phù hợp với tôi nữa.

6.5. Want from

Cụm từ “want from” trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt ý muốn hoặc mong muốn của ai đó nhận được hoặc đòi hỏi một điều gì đó từ một nguồn hoặc người khác. Cụm từ này thường đi kèm với một mục tiêu hoặc nguồn cung cấp cụ thể.

Ex:

  • She wants help from her friends.
    Cô ấy muốn sự giúp đỡ từ bạn bè của cô.
  • They want advice from the experts.
    Họ muốn lời khuyên từ những người chuyên gia.
  • I want support from my family.
    Tôi muốn sự hỗ trợ từ gia đình của tôi.
  • He wants feedback from his supervisor.
    Anh ấy muốn phản hồi từ người giám sát của mình.
  • We want permission from the authorities.
    Chúng tôi muốn sự cho phép từ các cơ quan chức năng.

6.6. In want of

Cụm từ “in want of” trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của việc cần hoặc thiếu một điều gì đó, đặc biệt là khi bạn cần hoặc muốn điều đó. Nó thường được sử dụng để mô tả tình huống khi bạn không có đủ điều gì đó hoặc đang tìm kiếm nó.

Ex:

  • They are in want of food and clean water after the natural disaster.
    Họ cần thực phẩm và nước sạch sau thiên tai.
  • The family was in want of financial assistance, so they reached out to the local charity.
    Gia đình đó cần sự hỗ trợ tài chính, nên họ đã liên hệ với tổ chức từ thiện địa phương.
  • In want of better job opportunities, he decided to move to a bigger city.
    Vì cần cơ hội việc làm tốt hơn, anh ta quyết định chuyển đến một thành phố lớn hơn.

7. Bài tập thực hành cấu trúc Want

Bài tập 1: Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành câu:

  1. I ________________ to learn how to play the guitar. a) wants b) want
  2. She ________________ her brother ________________ her with the gardening. a) wants, help b) want, to help
  3. They ________________ their children ________________ well in school. a) want, to do b) wants, doing

Đáp án:

  1. b) want
  2. a) wants, to help
  3. a) want, to do

Bài tập 2: Hoàn thành câu với “Want” hoặc “Wants”

  1. She __________ a new dress for the party.
    Đáp án: wants
  2. They __________ to travel to Europe next summer.
    Đáp án: want
  3. I __________ to learn how to play the guitar.
    Đáp án: want
  4. He __________ to buy a car, but he doesn’t have enough money.
    Đáp án: wants
  5. We __________ to visit the museum on Sunday.
    Đáp án: want

Bài tập 3: Hoàn thành câu với “Want to” hoặc “Want to be”

  1. She __________ a doctor when she grows up.
    Đáp án: wants to be
  2. They __________ go on a vacation to the beach.
    Đáp án: want to
  3. He __________ an engineer in the future.
    Đáp án: wants to be
  4. I __________ learn a new language.
    Đáp án: want to
  5. We __________ successful in our careers.
    Đáp án: want to be

Bài tập 4: Hoàn thành câu với “Want + Object + To-infinitive”

  1. She __________ her son __________ a good education.
    Đáp án: wants, to have
  2. They __________ their friends __________ to their wedding.
    Đáp án: want, to come
  3. He __________ his daughter __________ the piano.
    Đáp án: wants, to play
  4. I __________ my students __________ well in the exams.
    Đáp án: want, to do
  5. We __________ our guests __________ a great time at our party.
    Đáp án: want, to have

8. Tổng kết

Trên đây thanhtay.edu.vn đã chia sẻ toàn bộ kiến thức về cấu trúc Want trong tiếng Anh từ chuyên mục Grammar. Học tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc học ngữ pháp, từ vựng mà còn phải thông thạo kỹ năng nghe, đặc biệt là kỹ năng nói. Vì vậy hãy chăm chỉ học tiếng Anh ngay khi có thể nhé. Chúc các bạn thành công.

Bình luận

Bài viết liên quan: