Nếu bạn đã học thì tiếng Anh, có lẽ bạn đã bắt gặp thuật ngữ “khẳng định”. Vậy câu khẳng định (affirmative/positive sentence) là gì? Hãy cùng Thành Tây tìm hiểu nhé!
Nội dung chính:
1. Câu khẳng định là gì?
Câu khẳng định (affirmative sentence) là loại câu mà người nói thể hiện một việc, một sự kiện hoặc một tình trạng đang diễn ra hoặc đã xảy ra.
Ví dụ:
- I am a student.
- She works at a hospital.
- They have two children.
Các câu này đều là câu khẳng định vì chúng thể hiện một điều chắc chắn xảy ra.
2. Cấu trúc câu khẳng định trong tiếng Anh
Câu khẳng định có thể được xây dựng bằng nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào động từ có trong câu. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến của câu khẳng định trong tiếng Anh:
2.1. Trong câu có động từ to be
Khi câu có động từ to be (am, is, are), cấu trúc câu khẳng định là:
Subject + to be + complement
Trong đó:
- Subject: chủ ngữ của câu, thường là một danh từ hoặc đại từ.
- To be: động từ to be, được chia thành các dạng am, is, are phù hợp với chủ ngữ.
- Complement: bổ từ của câu, thể hiện tính chất, tình trạng hoặc đặc điểm của chủ ngữ.
Ví dụ:
- I am a student.
Tôi là một sinh viên. - She is beautiful.
Cô ấy đẹp.) - They are from Spain.
Họ đến từ Tây Ban Nha.
2.2. Trong câu có động từ thường
Khi câu có động từ thường (verb), cấu trúc câu khẳng định là:
Subject + verb (+ object)
Trong đó:
- Subject: chủ ngữ của câu, thường là một danh từ hoặc đại từ.
- Verb: động từ thường, thể hiện hành động hoặc tình trạng của chủ ngữ.
- Object (nếu có): tân ngữ của câu, thể hiện đối tượng mà hành động được thực hiện lên.
Ví dụ:
- I eat breakfast every day.
Tôi ăn sáng mỗi ngày. - She sings very well.
Cô ấy hát rất hay. - They like watching movies.
Họ thích xem phim.
Các thì đơn:
Các thì đơn
Thì hiện tại đơn: S + V(s/es) + O |
---|
Ví dụ:
- They cook dinner together every evening.
Họ cùng nhau nấu bữa tối vào mỗi buổi tối.
Thì quá khứ đơn: S +V2/V-ed + O |
---|
Ví dụ:
- He listened to music while he worked yesterday.
Anh ấy nghe nhạc trong khi anh ấy làm việc ngày hôm qua.
Thì tương lai đơn: S + Will/Shall+ V(nguyên mẫu) + O |
---|
Ví dụ:
- I will love you forever.
Tôi sẽ yêu em mãi mãi.
Các thì tiếp diễn:
Các thì tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn: S + Tobe( is, am, are) + V-ing + O |
---|
Ví dụ:
- He is sleeping.
Anh ấy đang ngủ.
Thì quá khứ tiếp diễn: S + was/were + V-ing |
---|
Ví dụ:
- Tim was cooking when I arrived.
Tim đang nấu cơm khi tôi đến.
Thì tương lai tiếp diễn: S + will/ shall be + V-ing |
---|
Ví dụ:
- I will be learning Mathematics at 9 o’clock tomorrow.
Tôi sẽ học toán vào 9 giờ ngày mai.
Các thì hoàn thành:
Các thì hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành: S + have/has + V3 |
---|
Ví dụ:
- He has known his best friend since they were kids.
Anh ấy đã biết người bạn thân nhất của mình từ khi họ còn là những đứa trẻ.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/has + been + V-ing |
---|
Ví dụ:
- He has been watching TV all day.
Anh đấy đã xem phim cả ngày.
Thì quá khứ hoàn thành: S + had + V3 |
---|
Ví dụ:
- I had slept before my mother came home.
Tôi đã ngủ trước khi mẹ về nhà.
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: S + had + been + V-ing |
---|
Ví dụ:
- She had been working for 11 hours straight when her leg began to feel unwell.
Cô ấy đã làm việc suốt 11 tiếng liên tiếp trước khi cô ấy bệnh.
Thì tương lai hoàn thành: S + will + have + V3 |
---|
Ví dụ:
- I will have finished the project by tomorrow.
Tôi sẽ hoàn thành dự án trước ngày mai.
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: S + will + have + been + V-ing |
---|
Ví dụ:
- My sister will have been studying English for 2 hours until her boyfriend gets home.
Chị gái của tôi sẽ học tiếng Anh suốt 2 tiếng cho đến khi bạn trai của cô ấy về nhà.
Tham khảo thêm: Các thì trong tiếng Anh
2.3. Trong câu có động từ khuyết thiếu
Khi câu có động từ khuyết thiếu (modal verb), cấu trúc câu khẳng định là:
Subject + modal verb + main verb (+ object)
Trong đó:
- Subject: chủ ngữ của câu, thường là một danh từ hoặc đại từ.
- Modal verb: động từ trợ giúp như can, could, will, would, should, may, might, must, thể hiện ý chí, khả năng, lời khuyên, yêu cầu hoặc bắt buộc.
- Main verb: động từ chính trong câu, thể hiện hành động hoặc tình trạng của chủ ngữ.
- Object (nếu có): tân ngữ của câu, thể hiện đối tượng mà hành động được thực hiện lên.
Ví dụ:
- I canspeak English fluently.
Tôi có thể nói tiếng Anh lưu loát. - She should study harder for the exam.
Cô ấy nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi. - They must finish the project by next week.
Họ phải hoàn thành dự án vào tuần tới.
3. Bài tập câu khẳng định
Hãy viết các câu khẳng định sau bằng cách sử dụng các cấu trúc đã học:
- I (be) a teacher.
- He (like) coffee in the morning.
- We (can) swim very well.
- They (have) a big house.
Đáp án:
- I am a teacher.
- He likes coffee in the morning.
- We can swim very well.
- They have a big house.
- Điền động từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu khẳng định sau:
- She _ (play) piano very well.
- We _ (live) in this city for five years.
- They _ (enjoy) watching movies on weekends.
Đáp án:
- She plays piano very well.
- We have lived in this city for five years.
- They enjoy watching movies on weekends.
- Viết câu khẳng định theo ý muốn của bạn với các từ cho sẵn:
- Mary / be / a nurse.
- I / like / pizza.
- They / want / to travel to Japan.
Đáp án:
- Mary is a nurse.
- I like pizza.
- They want to travel to Japan.
4. Kết luận
Câu khẳng định là loại câu cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng để thể hiện một tình trạng hoặc một hành động đang diễn ra hoặc đã xảy ra. Cấu trúc của câu khẳng định có thể khác nhau tùy thuộc vào động từ có trong câu, bao gồm các cấu trúc với động từ to be, động từ thường và động từ khuyết thiếu. Việc luyện tập viết và nói câu khẳng định đúng cách là rất quan trọng để rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh.