500+ từ vựng tiếng Anh lớp 10 đầy đủ nhất

Bắt đầu vào cấp 3, các em học sinh sẽ phải học một lượng lớn từ vựng tiếng Anh lớp 10. Chính vì vậy, cần phải xây dựng phương pháp học cũng như biết cách tổng hợp tài liệu học phù hợp.

Trong bài viết này, thanhtay.edu.vn sẽ giúp bạn liệt kê danh sách các từ vựng tiếng Anh lớp 10 theo từng chủ đề một cách bài bản và đầy đủ nhất.

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10

UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF… – Một ngày trong cuộc sống của…

  • daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ (n): thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày
  • bank /bæηk/ (n): bờ
  • boil /bɔil/ (v): luộc, đun sôi (nước)
  • plough /plau/ (v): cày (ruộng)
  • harrow /’hærou/ (v): bừa (ruộng)
  • plot of land (exp): thửa ruộng
  • fellow peasant /ˈfeləʊ ˈpeznt/ (exp): bạn nông dân
  • lead /led/ (v): dẫn, dắt (trâu)
  • buffalo /’bʌfəlou/ (n): con trâu
  • field /fi:ld/ (n): đồng ruộng, cánh đồng
từ vựng tiếng Anh lớp 10
Từ vựng chủ đề A DAY IN THE LIFE OF
  • pump /pʌmp/ (v): bơm (nước)
  • chat /t∫æt/ (v) = talk in a friendly way: nói chuyện phím, tán gẫu
  • crop /krɔp/ (n): vụ, mùa
  • do the transplanting /træns’plɑ:ntin/ (exp): cấy (lúa)
  • be contented with /kən’tentid/ (exp)= be satisfied with /’sætisfaid/ (exp): hài lòng
  • go off =ring (v): reo leo, reng lên (chuông)
  • get ready /get ‘redi/= prepare /pri’peə/ (v): chuẩn bị
  • be disappointed with /disə’pɔint/ (exp): thất vọng
  • be interested in /’intristid/ (exp): thích thú, quan tâm
  • local tobacco /’loukəl tə’bækou/ (n): thuốc lào
  • cue /kju:/ (n): sự gợi ý, lời ám chỉ
  • alarm /ə’lɑ:m/ (n) = alarm clock: đồng hồ báo thức
  • break /breik/ (n): sự nghỉ
  • take an hour’s rest: nghỉ ngơi 1 tiếng
  • take a short rest (exp): nghỉ ngơi ngắn
  • neighbor /’neibə/ (n): người láng giềng
  • option /’ɔp∫n/ (n):sự chọn lựa, quyền lựa chọn
  • go and see (exp) = visit /’vizit/ (v): viếng thăm
  • occupation /,ɒkjʊ’pei∫n/ (n) = job /dʒɔb/ (n): nghề nghiệp, công việc

Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây

UNIT 2: SCHOOL TALKS – Những buổi nói chuyện ở trường

  • international /ˌɪntəˈnæʃnəl/ (a): thuộc về quốc tế
  • semester /sɪˈmestə(r)/ (n): học kỳ
  • flat /flæt/ (n): căn hộ
  • narrow /ˈnærəʊ/ (a): chật chội
  • occasion /əˈkeɪʒn/ (n): dịp
  • corner shop /ˈkɔːnə ʃɒp/ (n.phr): cửa hàng ở góc phố
  • marital status /ˌmærɪtl ˈsteɪtəs/ (n.phr): tình trạng hôn nhân
  • stuck /stʌk/ (a): bị tắt, bị kẹt
  • occupation /ˌɒkjuˈpeɪʃn/ (n): nghề nghiệp
  • attitude /ˈætɪtjuːd/ (n): thái độ
  • applicable /əˈplɪkəbl/ (a): có thể áp dụng
  • opinion /əˈpɪnjən/ (n): ý kiến
  • profession /prəˈfeʃn/ (n): nghề nghiệp
  • marvellous /ˈmɑːvələs/ (a): kỳ lạ, kỳ diệu
  • nervous /ˈnɜːvəs/ (a): lo lắng
  • awful /ˈɔːfl/ (a): dễ sợ, khủng khiếp
  • improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện, cải tiến
  • headache /ˈhedeɪk/ (n): đau đầu
  • consider /kənˈsɪdə(r)/ (v): xem xét
  • backache /ˈbækeɪk/ (n): đau lưng
  • threaten /ˈθretn/ (v): sợ hãi
  • toothache /ˈtuːθeɪk/ (n): đau răng
  • situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ (n): tình huống, hoàn cảnh

UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND – Lí lịch con người

  • training /’treiniη/ (n): đào tạo
  • general education /’dʒenərəl ,edju:’kei∫n/ (n): giáo dục phổ thông
  • strong-willed/’strɔη’wild/ (a): ý chí mạnh mẽ
  • ambitious /æm’bi∫əs/ (a): khát vọng lớn
  • intelligent /in’telidʒənt/ (a): thông minh
  • brilliant /’briljənt/ (a): sáng láng
  • humane /hju:’mein/ (a): nhân đạo
  • mature /mə’tjuə/ (a): chín chắn, trưởng thành
  • harbour /’hɑ:bə/ (v): nuôi dưỡng (trong tâm trí)
  • background /’bækgraund/ (n): bối cảnh
từ vựng tiếng Anh lớp 10
Từ vựng chủ đề PEOPLE’S BACKGROUND
  • career /kə’riə/ (n): sự nghiệp
  • abroad /ə’brɔ:d/ (adv): nước ngoài
  • appearance /ə’piərəns/ (n): vẻ bên ngoài
  • private tutor /’praivit ‘tju:tə/ (n): gia sư
  • interrupt /,intə’rʌpt/ (v): gián đọan
  • primary school (n): trường tiểu học (từ lớp 1 – 5)
  • realise /’riəlaiz/ (v): nhận ra
  • secondary school (n): trường trung học (từ lớp 6 – 12)
  • schoolwork /ˈskuːlwɜːk/ (n): công việc ở trường
  • a degree /di’gri/ in Physics: bằng cử nhân ngành vật Lý
  • favorite /’feivərit/ (a): ưa thích
  • with flying /’flaiiη/ colours: xuất sắc, hạng ưu
  • foreign /’fɔrin/ language (n): ngoại ngữ
  • architecture /’ɑ:kitekt∫ə/ (n): kiến trúc
  • from then on: từ đó trở đi
  • a PhD /,pi: eit∫ ‘di:/ (n): bằng tiến sĩ
  • tragic /’trædʒik/ (a): bi thảm
  • take up /teik/ (v): tiếp nhận
  • office worker /’ɔfis ‘wə:k/ (n): nhân viên văn phòng
  • obtain /əb’tein/ (v): giành được, nhận
  • professor /prə’fesə/ (n): giáo sư
  • education /,edju:’kei∫n/ (n): sự giáo dục
  • to be awarded /ə,wɔ:’did/: được trao giải
  • determine /di’tə:min/ (v): xác định
  • experience /iks’piəriəns/ (n): điều đã trải qua
  • ease /i:z/ (v): giảm nhẹ, vơi bớt
  • founding /’faundliη/ (n): sự thành lập
  • humanitarian /hju:,mæni’teəriən/ (a): nhân đạo
  • C.V (n): bản sơ yếu lí lịch
  • attend /ə’tend/ (v): tham dự, có mặt
  • previous /’pri:viəs/ (a): trước đây
  • tourist guide /ˈtʊərɪst ɡaɪd/ (n): hướng dẫn viên du lịch
  • telephonist /ti’lefənist/ (n): người trực điện thoại
  • cue /kju:/ (n): gợi ý
  • travel agency /’trævl’eidʒənsi/ (n): văn phòng du lịch
  • unemployed /,ʌnim’plɔid/ (a): thất nghiệp

UNIT 4: SPECIAL EDUCATION – Giáo dục đặc biệt

  • list /list/ (n): danh sách
  • blind /blaind/ (n): mù
  • deaf /def/ (n): điếc
  • mute /mju:t/ (n): câm
  • alphabet /’ælfəbit/ (n): bảng chữ cái
  • work out /wə:k, aut/ (v): tìm ra
  • message /’mesidʒ/ (n): thông điệp
  • doubt /daut/ (n): sự nghi ngờ
  • special /’spe∫l/ (a): đặc biệt
  • disabled /dis’eibld/ (a): tàn tật
  • dumb /dʌm/ (a): câm
  • mentally /’mentəli/ (adv): về mặt tinh thần
  • retarded /ri’tɑ:did/ (a): chậm phát triển
  • prevent sb from doing sth (exp): ngăn cản ai làm gì
  • proper /’prɔpə/ (a): thích đáng
  • schooling /’sku:liη/ (n): sự giáo dục ở nhà trường
  • opposition /,ɔpə’zi∫n/ (n): sự phản đối
  • gradually /’grædʒuəli/ (adv): từ từ
  • arrive /ə’raiv/ (v): đến
  • make great efforts to do sth /greit , ‘efət/ (exp): nỗ lực rất nhiều để làm gì
  • time – comsuming /’taim kən’sju:miη/ (a): tốn thời gian
  • raise /reiz/ (v): nâng, giơ
  • open up /’oupən, ʌp/ (v): mở ra
  • demonstration /,deməns’trei∫n/ (n): sự biểu hiện
  • add /æd/ (v): cộng
  • subtract /səb’trækt/ (v): trừ
  • be proud of sth /praud/ (exp) : tự hào về điều gì đó
  • be different from sth /’difrənt/ (exp): không giống cái gì
  • Braille /breil/ (n): hệ thống chữ nổi cho người mù
  • infer sth to sth /in’fə:/ (exp): suy ra
  • protest /’proutest/ (v): phản đối

UNIT 5. TECHNOLOGY AND YOU – Công nghệ và bạn

  • illustration /,iləs’trei∫n/ (n): ví dụ minh họa
  • central processing /’prousesiη/ unit (CPU) (n): thiết bị xử lí trung tâm
  • keyboard /’ki:bɔ:d/ (n): bàn phím
  • visual display unit (VDU) (n)/’vi∫uəl, dis’plei, ‘ju:nit/: thiết bị hiển thị
  • computer screen /skri:n/ (n): màn hình máy tính
  • floppy /’flɔpi/ disk (n): đĩa mềm
  • speaker /’spi:kə/ (n): loa
  • scenic /’si:nik/ (a): thuộc cảnh vật
  • scenic beauty /’bju:ti/ (n): danh lam thắng cảnh
  • miraculous /mi’rækjuləs/ (a): kì lạ
  • device /di’vais/ (n): thiết bị
  • appropriate /ə’proupriət/ (a): thích hợp
từ vựng tiếng Anh lớp 10
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 chủ đề TECHNOLOGY AND YOU
  • hardware /’hɑ:dweə/ (n): phần cứng
  • software /’sɔftweə/ (n): phần mềm
  • be capable of doing /ˈkeɪpəbl/ (sth)(exp): có khả năng làm (cái gì)
  • calculate /’kælkjuleit/ (v): tính tóan
  • speed up /’spi:d’ʌp/ (v): tăng tốc
  • calculation /,kælkju’lei∫n/ (n): sự tính tóan, phép tính
  • multiply /’mʌltiplai/ (n): nhân
  • divide /di’vaid/ (v): chia
  • with lightning speed /’laitniη, spi:d/ (exp): với tốc độ chớp nhóang
  • perfect /’pə:fikt/ (a): hoàn hảo
  • accuracy /’ækjurəsi/ (n): độ chính xác
  • electronic /,ilek’trɔnik/ (a): thuộc về điện tử
  • storage /’stɔ:ridʒ/ (n): sự lưu giữ
  • data /’deitə/ (n): dữ liệu
  • magical /’mædʒikəl/ (a): kì diệu
  • typewriter /’taip,raitə/ (n): máy đánh chữ
  • memo /’memou/ (n): bản ghi nhớ
  • request /ri’kwest/ for leave (exp): đơn xin nghỉ
  • communicator /kə’mju:nikeitə/ (n): người/ vật truyền tin
  •  interact /,intər’ækt/ (v): tiếp xúc
  • entertainment /,entə’teinmənt/ (n): sự giải trí
  • link /liηk/ (v): kết nối
  • act on /ækt, ɔn/ (v): ảnh hưởng
  • mysterious (a) /mis’tiəriəs/: bí ẩn
  • physical /’fizikl/ (a): thuộc về vật chất
  • invention /in’ven∫n/ (n): sự phát minh
  • provide /prə’vaid/ (v): cung cấp
  • personal /’pə:sənl/ (a): cá nhân
  • material /mə’tiəriəl/ (n): tài liệu
  • search for /sə:t∫, fɔ:/ (v): tìm kiếm
  • scholarship /’skɔlə∫ip/ (n): học bổng
  • surf /sə:f/ on the net (exp): lang thang trên mạng
  • effective /i’fektiv/ (a): hiệu quả
  • capable /’keipəbl/ (a): có năng lực, giỏi
  • transmit /trænz’mit/ (v): truyền
  • distance /’distəns/ (n): khoảng cách
  • participant /pɑ:’tisipənt/ (n): người tham gia
  • rank /ræηk/ (v): xếp hạng
  • foreign language /’fɔrin, ‘læηgwidʒ/ (n): ngoại ngữ
  • electric cooker /i’lektrik, ‘kukə/ (n): nồi cơm điện
  • air-conditioner /’eəkən’di∫ənə/ (n): máy điều hòa nhiệt độ
  • in vain /in, vein/  (exp): vô ích
  • instruction /in’strʌk∫n/ (n): lời chỉ dẫn
  • public telephone /’pʌblik, ‘telifoun/ (n): điện thọai công cộng
  • make a call /kɔ:l/ (exp): gọi điện
  • operate /’ɔpəreit/ (v): vận hành
  • receiver /ri’si:və/ (n): ống nghe
  • dial tone /’daiəl, toun/ (n): tiếng chuông điện thọai
  • insert /’insə:t/ (v): nhét vào
  • slot /slɔt/ (n): khe, rãnh
  • press /pres/ (v): nhấn
  • require /ri’kwaiə/ (v): yêu cầu
  • emergency /i’mə:dʒensi/ (n): sự khẩn cấp
  • fire service /’faiə, ‘sə:vis/ (n): dịch vụ cứu hỏa
  • ambulance /’æmbjuləns/ (n): xe cứu thương
  • remote control /ri’mout,kən’troul/ (n): điều khiển từ xa
  • adjust /ə’dʒʌst/ (v): điều chỉnh
  • cord /kɔ:d/ (n): ổ điện
  • plug in /plʌg, in/ (v): cắm vào
  • dial /’daiəl/ (v): quay số
  • make sure /∫uə/ of sth/ that (exp): đảm bảo

UNIT 6. AN EXCURSION – Một chuyến du ngoạn

  • in the shape /∫eip/ of : có hình dáng
  • lotus /’loutəs/ (n): hoa sen
  • picturesque /,pikt∫ə’resk/ (a): đẹp như tranh vẽ
  • wonder /’wʌndə/ (n): kỳ quan
  • altitude /’æltitju:d/  (n): độ cao
  • excursion /iks’kə:∫n/ (n): chuyến tham quan, du ngoạn
  • pine /pain/ (n): cây thông
  • forest /’fɔrist/ (n): rừng
  • waterfall /’wɔ:təfɔ:l/ (n): thác nước
  • valley /’væli/ of love (n): thung lũng tình yêu
  • come to an end : kết thúc
  • have a day off /ɔ:f/: có một ngày nghỉ
  • occasion /ə’keiʒn/ (n): dịp
  • cave /keiv/ (n): hang động
  • formation /fɔ:’mei∫n/ (n): hình thành, kiến tạo
  • besides /bi’saidz/ (adv): bên cạnh đó, với lại
  • instead /in’sted/ (adv): thay vào đó
  • sunshine /’sʌn∫ain/ (n): ánh nắng ( mặt trời)
  • get someone’s permission /pə’mi∫n/: xin phép ai đó
  • stay the night away from home : xa nhà một đêm
  • persuade /pə’sweid/ (v): thuyết phục
  • destination /,desti’nei∫n/ (n): điểm đến
  • prefer /pri’fə:(r)/ sth to sth else (v): thích một điều gì hơn một điều gì khác.
  • anxious /’æηk∫əs/ (a): bồn chồn, lo lắng
  • boat /bout/ trip (n): chuyến đi bằng tàu thủy
  • sundeck /’sʌndek/ (n): boang tàu
  • get sunburnt /’sʌnbə:nt/ (v): bị cháy nắng
  • car -sickness /kɑ:,’siknis/ (n): say xe
  • plenty /’plenti/ of (pronoun): nhiều
  • by one’s self : một mình
  • suitable /’su:təbl/ for sb (a): phù hợp với ai đó
  • refreshments /ri’fre∫mənts/ (n): bữa ăn nhẹ và đồ uống
  • occupied (a) /’ɒkjʊpaied/: đã có người ( sử dụng)
  • stream /stri:m/ (n): dòng suối
  • sacred /’seikrid/ (a): thiêng liêng
  • surface /’sə:fis/ (n): bề mặt
  • associated /ə’sou∫iit/ (a): kết hợp
  • impressive /im’presiv/ (a): hùng vĩ, gợi cảm
  • Botanical /bə’tænikəl/ garden (n): Vườn Bách Thảo
  • glorious /’glɔ:riəs/ (a): rực rỡ
  • merrily /’merili/ (adv): say sưa
  • spacious /’spei∫əs/ (a): rộng rãi
  • grassland /’gra:slænd/ (n): bãi cỏ
  • bring along /ə’lɔη/ (v): mang theo
  • delicious /di’li∫əs/ (a): ngon lành
  • sleep /sli:p/ soundly  (v): ngủ say
  • pack /pæk/ up (v): gói ghém
  • left-overs /’left’ouvəz/ (n): những thứ còn thừa lại
  • peaceful /’pi:sfl/ (a): yên tĩnh
  • assemble /ə’sembl/ (v): tập hợp lại
  • confirmation /,kɔnfə’mei∫n/ (n): xác nhận

Tham khảo:

UNIT 7. THE MASS MEDIA – Phương tiện truyền thông đại chúng

  • mass /mæs/ (n): số nhiều
  • medium /’mi:diəm/ (s.n): phương tiện truyền thông
  • mass media (n): phương tiện thông tin đại chúng
  • channel /’t∫ænl/ (n): kênh truyền hình
  • Population and Development /,pɔpju’lei∫n/ /di’veləpmənt/: dân số và phát triển
  • TV series /’siəri:z/ (n): phim truyền hình dài tập
từ vựng tiếng Anh lớp 10
Từ vựng chủ đề THE MASS MEDIA
  • folk songs /fouk/ (n): dân ca
  • new headlines /’hedlain/ (n): điểm tin chính
  • weather forecast /’fɔ:kæ:st/ (n): dự báo thời tiết
  • quiz show /kwiz/ (n): trò chơi truyền hình
  • portrait of life /’pɔ:trit/ (n): chân dung cuộc sống
  • documentary /,dɔkju’mentri/ (n): phim tài liệu
  • wildlife world /’waildlaif/ (n): thế giới động vật hoang dã
  • around the world: vòng quanh thế giới
  • adventure /əd’vent∫ə(r)/ (n): cuộc phiêu lưu
  • Road of life: Đường đời
  • punishment /’pʌni∫mənt/ (n): sự trừng phạt
  • People’s Army (n) /’a:mi/: Quân đội nhân dân
  • drama /’dra:mə/ (n): kịch
  • culture /’kʌlt∫ə/ (n): văn hóa
  • education /,edju’kei∫n/ (n): sự giáo dục
  • comment /’kɔment/ (n): lời bình luận
  • comedy /’kɔmidi/ (n): hài kịch
  • cartoon /ka:’tu:n/ (n): hoạt hình
  • provide /prə’vaid/ (v): cung cấp
  • orally  /’ɔ:rəli/ (adv): bằng lời, bằng miệng
  • aurally /’ɔ:rəli/ (adv): bằng tai
  • visually /’viʒuəli/ (adv): bằng mắt
  • deliver /di’livə/ (v): phát biểu, bày tỏ
  • feature /’fi:t∫ə/ (n): điểm đặc trưng
  • distinctive /dis’tiηktiv/ (a): đặc biệt
  • advantage /əd’vantidʒ/ (n): sự thuận lợi
  • disadvantage /,disəd’va:ntidʒ/ (n): điều bất lợi
  • memorable /’memərəbl/ (a): đáng ghi nhớ
  • present /’preznt/ (v): trình bày
  • effective /’ifektiv/ (a): hiệu quả
  • entertain /,entə’tein/ (v): giải trí
  • enjoyable /in’dʒɔiəbl/ (a): vui thích
  • increase /in’kri:s/ (v): tăng thêm
  • popularity /,pɔpju’lærəti/ (n): sự phổ biến
  • aware ( + of ) /ə’weə/ (a): nhận thấy
  • global /’gləubl/ (a): toàn cầu
  • responsibility /ris,pɔnsə’biləti/ (n): trách nhiệm
  • passive /’pæsiv/ (a): thụ động
  • brain /brein/ (n): não
  • encourage /in’kʌridʒ/ (v): khuyến khích
  • violent /’vaiələnt/ (a): hung tợn, bạo lực
  • interfere /,intə’fiə/ (v): can thiệp vào, xen vào
  • communication /kə,mju:ni’kei∫n/ (n): sự giao tiếp
  • destroy /dis’trɔi/ (v): phá hủy
  • quarrel /’kwɔrəl/ (v): cãi nhau
  • cancel /’kænsəl/ (v): hủy bỏ
  • appointment /ə’pɔintmənt/ (n): cuộc họp, cuộc hẹn
  • manage /’mænidʒ/ (v): trông nom, quản lý
  • council /’kaunsl/ (n): hội đồng
  • demolish /di’mɔli∫/ (v): phá hủy
  • shortage /’∫ɔ:tidʒ/ (n): sự thiếu hụt

UNIT 8. THE STORY OF MY VILLAGE – Chuyện làng tôi

  • crop /krɔp/ (n): vụ mùa
  • produce /prə’dju:s/ (v): làm , sản xuất
  • harvest /’hɑ:vist/ (v): thu họach
  • rice field /’rais’fi:ld/ (n): cánh đồng lúa
  • make ends meet (v): kiếm đủ tiền để sống
  • to be in need of (a): thiếu cái gì
  • straw /strɔ:/ (n): rơm
  • mud /mʌd/ (n): bùn
  • brick /brik/ (n): gạch
  • shortage /’∫ɔ:tidʒ/ (n): túng thiếu
  • manage /’mænidʒ/ to do sth (v): giải quyết , xoay sở.
  • villager /’vilidʒə/ (n): dân làng
  • techical high school (n): trường trung học kĩ thuật
  • result in /ri’zʌlt/ (v): đưa đến, dẫn đến.
  • introduce /,intrə’dju:s/ (v): giới thiệu
  • farming method /fɑ:miη, ‘meθəd/ (n): phương pháp canh tác
  • bumper crop (n): mùa màng bội thu
  • cash crop /’kæ∫krɒp/ (n): vụ mùa trồng để bán
  • export /’ekspɔ:t/ (v): xuất khẩu
  • thanks to (conj): nhờ vào
  • knowledge /’nɔlidʒ/ (n): kiến thức
  • bring home /briη, houm/ (n): mang về
  • lifestyle /laifstail/ (n): lối sống
  • better /’betə/ (v): cải thiện, làm cho tốt hơn.
  • science /’saiəns/ (n): khoa học
  • medical centre /’medikl,’sentə/ (n): trung tâm y tế
  • canal /kə’næl/ (n): kênh
  • lorry /’lɔri/ (n): xe tải
  • resurface /,ri:’sə:fis/ (v): trải lại, thảm lại (mặt đường)
  • muddy /’mʌdi/ (a): lầy lội
  • flooded /flʌded/ (a): bị ngập lụt
  • cart /kɑ:t/ (v): chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa kéo.
  • loads /’loudz/ of (n): nhiều
  • suburbs /’sʌbə:bz/ (n): khu vực ngọai ô
  • pull down /pul, daun/ (v): phá bỏ
  • cut down /kʌt, daun/ (v): chặt bỏ
  • atmosphere /’ætməsfiə/ (n): bầu không khí
  • peaceful /’pi:sfl/ (a): yên tĩnh
  • enclose /in’klouz/ (v): gửi kèm
  • entrance /’entrəns/ (n): lối vào, cổng vào
  • go straight /streit/ ahead (exp): đi thẳng về phía trước
  • crossroads /’krɔsroudz/ (n): giao lộ, bùng binh

Xem thêm sách cho bé ôn tập: Sách tiếng anh lớp 10

UNIT 9. UNDERSEA WORLD – Thế giới dưới biển

  • undersea /’ʌndəsi:/ (a): dưới mặt biển
  • ocean /’əʊ∫n/ (n): đại dương, biển
  • Pacific Ocean /pə’sifik’ou∫n/ (n): Thái Bình Dương
  • Atlantic Ocean /ət’læntik’ou∫n/ (n): Đại Tây Dương
từ vựng tiếng Anh lớp 10
Từ vựng chủ đề UNDERSEA WORLD
  • Indian Ocean /’indjən’ou∫n/ (n): Ấn Độ Dương
  • Antarctic /æn’tɑ:ktik/(a) (thuộc): Nam Cực
  • Arctic /’ɑ:ktik/(adj) (thuộc): Bắc Cực
  • gulf /gʌlf/ (n): vịnh
  • altogether /,ɔ:ltə’geđə/ (adv): hoàn toàn, đầy đủ
  • percent /pə’sent/ (n): phần trăm
  • percentage /pə’sentidʒ/ (n): tỷ lệ
  • surface /’sə:fis/ (n): bề mặt
  • century /’sent∫əri/ (n): thời kỳ 100 năm; thế kỷ
  • mystery /’mistəri/ (n): điều huyền bí, điều thần bí
  • beneath/bi’ni:θ/ (prep): ở dưới, thấp kém
  • overcome /,ouvə’kʌm/ – overcame – overcome (v): vượt qua
  • depth /depθ/ (n): chiều sâu, bề sâu
  • submarine /,sʌbmə’ri:n/ (n): (hàng hải) tàu ngầm
  • investigate /in’vestigeit/ (v) : khám phá
  • seabed /’si:’bed/ (n): đáy biển
  • -sample /’sɑ:mpl/ (n): mẫu; vật mẫu
  • marine /mə’ri:n/ (adj): (thuộc) biển; gần biển
  • range /reindʒ/ (n): loại
  • include /in’klu:d/ (v)  = to involve: bao gồm, gồm có
  • temperature /’temprət∫ə/ (n): (viết tắt: temp) nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..)
  • population /,pɔpju’lei∫n/ (n): dân số
  • exist /ig’zist/ (v): tồn tại
  • precious /’pre∫əs/ (adj): quý, quý giá, quý báu.
  • fall into…(v): rơi vào
  • bottom /’bɔtəm/ (n): phần dưới cùng; đáy; đáy biển.
  • starfish /’stɑ:fi∫/ (n): (số nhiều: starfish) sao biển
  • shark /∫ɑ:k/ (n): cá mập
  • independently /,indi’pendəntli/ (adv): độc lập
  • current /’kʌrənt/ (n): dòng (nước)
  • organism /’ɔ:gənizm/ (n): cơ thể; sinh vật
  • carry along (v): cuốn theo
  • jellyfish /’dʒelifi∫/ (n): con sứa
  • oversized /’ouvəsaizd/ (adj): quá khổ, ngoại khổ
  • contribute /kən’tribju:t/ (v): đóng góp, góp phần
  • biodiversity /,baioui dai’və:siti/ (n): đa dạng sinh học
  • maintain /mein’tein/ (v): duy trì
  • at stake: thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ
  • refer /ri’fə:/ to (v): ám chỉ
  • balanced /’bælənst/ (adj): cân bằng, ổn định
  • analyse /’ænəlaiz/ : analyze /’ænəlaiz/ (v): phân tích
  • experiment /iks’periment/ (n): cuộc thí nghiệm; cuộc thử nghiệm

UNIT 10: CONSERVATION – Sự bảo tồn

  • protect /prə’tekt/ (v): bảo vệ
  • leopard /’lepəd/ (n): con báo
  • flexible /’fleksəbl/ (a): linh họat, dễ sai khiến
  • loss /lɔs/ (n): mất
  • destroy /di’strɔi/ (v): phá hủy
  • variety /və’raiəti/ (n): sự đa dạng
  • species /’spi:∫i:z/ (n): lòai
  • eliminate /i’limineit/ (v): hủy diệt
  • medicine /’medsn; ‘medisn/ (n): thuốc
  • cancer /’kænsə/ (n): ung thư
  • constant /’kɔnstənt/ (a): thường xuyên
  • supply /sə’plai/ (n): nguồn cung cấp
  • crop /krɔp/ (n): cây trồng, vụ mùa
  • hydroelectric /,haidroui’lektrik/ (a): thủy điện
  • dam /dæm/ (n): đập (nước)
  • play (v) an important /im’pɔ:tənt/ part: giữ một vai trò quan trọng
  • circulation /,sə:kju’lei∫n/ (n): sự tuần hòan
  • conserve /kən’sə:v/ (v): giữ lại
  • run /rʌn/ off (v): chảy đi mất
  • take away /’teik ə’wei/ (v): mang theo
  • valuable /’væljuəbl/ (a): quý giá
  • soil /sɔil/ (n): đất
  • frequent /’fri:kwənt/ (a): thường xuyên
  • flood /flʌd/ (n): lũ, lụt
  • damage /’dæmidʒ/ (n): sự tàn phá, sự thiệt hại
  • threaten /’θretn/ (v): đe dọa
  • polluted /pə’lu:təd/ (a): bị ô nhiễm
  • disappearance /,disə’piərəns/ (n): sự biến mất
  • worsen /’wə:sn/ (v): làm tồi tệ đi
  • pass /pɑ:s/ a law (exp): thông qua một đạo luật.
  • in someone’s defence/ in something‘s defence /di’fens/: để bảo vệ ai đó / để bảo vệ cái gì
  • in nature‘s defence : để bảo vệ tự nhiên
  • concern /kən’sə:n/ (v): liên quan đến
  • power of falling /’fɔ:liη/ water : năng lượng dòng chảy
  • electricity /i,lek’trisiti/ (n): điện
  • remove /ri’mu:v/ (v): hủy đi, bỏ đi
  • get rid of (exp): bỏ đi
  • completely /kəm’pli:tli/ (adv): tòan bộ, hòan tòan
  • liquid /’likwid/ (n): chất lỏng
từ vựng tiếng Anh lớp 10
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 chủ đề CONSERVATION
  • flow /flou/ off (v): chảy đi mất
  • treat /tri:t/ (v): chữa trị
  • vegetation /,vedʒi’tei∫n/ (n): thực vật
  • do harm /hɑ:m/ to (exp): gây hại tới
  • erosion /i’rouʒn/ (n): sự xói mòn
  • consequence /’kɔnsikwəns/ (n): hậu qủa, kết quả
  • planet /’plænit/ (n): hành tinh
  • destruction /dis’trʌk∫n/ (n): sự phá hủy
  • feature /’fi:t∫ə/ (n): đặc điểm
  • sensitive /’sensətiv/ (a): nhạy cảm
  • imprision /im’prizn/ (v): giam giữ
  • endangered species /in’deindʒəd/ (a): những lòai có nguy cơ bị tuyệt chủng
  • reconstruct /’ri:kən’strʌkt/ (v): tái tạo
  • breed /bri:d/ (v): nhân giống
  • policy /’pɔləsi/ (n): chính sách
  • at times /’taimz/: có những lúc
  • risky /’riski/ (a): rủi ro
  • injure /’indʒə/ (v): làm bị thưong
  • suffer /’sʌfə/ from (v): chịu đựng
  • dangerous /’deindʒrəs/ (a): nguy hiểm
  • develop /di’veləp/ (v): phát triển
  • disease /di’zi:z/ (n): bệnh tật, tệ nạn

UNIT 11: NATIONAL PARKS – Công viên quốc gia

  • national /’næ∫nəl/ park (n): công viên quốc gia
  • locate /lou’keit/ (v): xác định, nằm ở
  • establish /is’tæbli∫/ (v): lập, thành lập
  • rainforest /rein,’fɔrist/ (n): rừng mưa nhiệt đới
  • butterfly /’bʌtəflai/ (n): con bướm
  • cave /keiv/ (n): hang động
  • hike /haik/ (v): đi bộ đường dài
  • dependent upon /di’pendənt, ə’pɔn/ (a): phụ thuộc vào
  • survival /sə’vaivl/ (n): sự sống sót, tồn tại
  • release /ri’li:s/ (v): phóng thích, thả
  • orphan /’ɔ:fən/ (v): (làm cho) mồ côi
  • orphanage /’ɔ:fənidʒ/ (n): trại mồ côi
  • abandon /ə’bændən/ (v): bỏ rơi, từ bỏ
  • take care /keə/ of (v): chăm sóc
  • sub-tropical /sʌb, ‘trɔpikl/ (a): bán nhiệt đới
  • recognise /’rekəgnaiz/ (v): nhận ra
  • habit /’hæbit/ (n): thói quen
  • temperate /’tempərət/ (a): ôn hòa
  • toxic /’tɔksik/ (a): độc
  • chemical /’kemikl/ (n): chất hóa học
  • contamination /kən,tæmi’nei∫n/ (n): sự ô nhiễm
  • organization /,ɔ:gənai’zei∫n/ (n): sự tổ chức
  • intend /in’tend/ (v): dự định
  • exist /ig’zist/ (v): tồn tại
  • pollute /pə’lu:t/ (v): làm ô nhiễm
  • suitable /’su:təbl/ for sb/ sth (a): thích hợp
  • affect /ə’fekt/ (v): ảnh hưởng đến
  • disaster /di’zɑ:stə/ (n): tai họa, thảm họa
  • unfortunately  /ʌn’fɔ:t∫ənitli/ (adv): không may
  • turn out /tə:n, aut/ (v): thành ra, hóa ra
  • combine kɔm’bain/ (v): kết hợp
  • get a fine (exp): bị phạt tiền
  • raincoat /’reinkout/ (n): áo mưa
  • accept /ək’sept/ (v): chấp nhận
  • refuse /ri’fju:z/ (v): từ chối
  • invitation /,invi’tei∫n/ (n): lời mời

UNIT 12: MUSIC – Âm nhạc

  • classical /’klæsikəl/ music (n): nhạc cổ điển   
  • folk /fouk/ music (n): nhạc dân gian
  • rock /rɔk/ ‘n’ roll /’roul/ (n): nhạc rock and roll         
  • -country /’kʌntri/ music (n): nhạc đồng quê
  • serious /’siəriəs/ (a): nghiêm túc, đứng đắn
  • beat /bi:t/ (n): nhịp (âm nhạc)
  • human /’hju:mən/ (n): lòai người
  • emotion /i’mou∫n/ (n): cảm xúc
  • especially /is’pe∫əli/ (adv): đặc biệt là 
  • communicate /kə’mju:nikeit/ (v): giao tiếp
  • express /iks’pres/ (v): thể hiện
  • anger /’æηgə/ (n): sự tức giận 
  • integral /’intigrəl/ (a): gắn liền
  • set the tone /toun/ for (v): tạo nên không khí ( vui, buồn)  
  • joyfulness /’dʒɔifulnis/ (n): sự vui nhộn
  • atmosphere /’ætməsfiə/ (n): bầu không khí
  • funeral /’fju:nərəl/ (n): đám tang        
  • solemn /’sɔləm/ (a): trang nghiêm
  • mournful /’mɔ:nful/ (a):  tang thương
  • lull /lʌl/ (v): ru ngủ
  • above /ə’bʌv/ all (adv): trên hết          
  • uplift /’ʌplift/ (a): hưng phấn, bay bổng
  • delight /di’lait/ (v): làm thích thú, làm say mê          
  • –  a billion /’biljən/ – dollar industry /’indəstri/: ngành công nghiệp tỉ đô (mang lại lợi nhuận cao)
  • –  fairy tale /’feəriteil/ (n): chuyện cổ tích   
  • criticise /’kritisaiz/ (v): chỉ trích
  • convey /kən’vei/ (v): truyền đạt, biểu lộ, thể  hiện              
  • serene /si’ri:n/ (a): thanh bình, tĩnh lặng
  • cheer /t∫iə/ somebody up (v): làm ai cảm thấy vui vẻ        
  • all the time (adv): mọi lúc
  • hometown /’houmwəd/ (n): quê quán
  • birthplace /’bə:θpleis/ (n): nơi sinh
  • music composer /kəm’pouzə/ (n): nhà sọan nhạc
  • compose (v) /kəm’pouz/: soạn nhạc, sáng tác nhạc
  • sweet /swi:t/ and gentle /’dʒentl/ (a): ngọt ngào và dịu dàng
  • rousing /’rauziη/ (a): hào hứng, sôi nổi          
  • lyrical /’lirikəl/ (a): trữ tình
  • of all time (adv): của mọi thời đại        
  • author /’ɔ:θə/ (n): tác giả
  • national anthem /’næ∫nəl, ‘ænθəm/ (n): quốc ca
  • rural /’ruərəl/ (a): nông thôn, làng quê
  • except /ik’sept/ for (conj): trừ, chỉ trừ
  • appropriate /ə’proupriitli/ (a): thích hợp,thích đáng
  • tune /tju:n/ (n): giai điệu
  • mixture /’mikst∫ə/ (n): sự pha trộn, sự hòa quyện
  • appreciate /ə’pri:∫ieit/ (v): coi trọng, đánh giá cao

UNIT 13: FILMS AND CINEMA – Phim và điện ảnh

  • action /’æk∫n/ film (n): phim hành động
  • cartoon /kɑ:’tu:n/ (n): phim hoạt hình
  • detective /di’tektiv/ film (n): phim trinh thám
  • horror /’hɔrə/ film (n): phim kinh dị
  • romantic /rou’mæntik/ film (n): phim lãng mạn
  • science fiction /’saiəns’fik∫n/ film (n): phim khoa học viễn tưởng
  • silent /’sailənt/ film (n): phim câm
  • war /wɔ:/ film (n): phim chiến tranh
  • vivid /’vivid/ (a): sôi nổi
  • terrifying /’terifaing/ = frightening (a): khiếp sợ
  • violent /’vaiələnt/ (a): bạo lực
  • disgusting /dis’gʌstiη/ (a): đáng khinh miệt
  • mournful /’mɔ:nful/ (a): tang thương
từ vựng tiếng Anh lớp 10
Từ vựng chủ đề FILMS AND CINEMA
  • thriller /’θrilə/ (n): phim giật gân
  • century /’sent∫əri/ (n): thế kỉ (100 năm)
  • sequence /’si:kwəns/ (n): trình tự, chuỗi
  • still /stil/ picture (n): hình ảnh tĩnh
  • motion /’mou∫n/ (n): sự chuyển động
  • movement /’mu:vmənt/ (n): sự chuyển động
  • decade /’dekeid/ (n): thập kỉ (10 năm)
  • scene /si:n/ (n): cảnh
  • position /pə’zi∫n/ (n): vị trí
  • cast /kɑ:st/ (n): đội ngũ diễn viên
  • character /’kæriktə/ (n): nhân vật
  • part /pɑ:t/ (n): vai diễn (trong phim)
  • audience /’ɔ:djəns/ (n): khán giả
  • film marker /film,’mɑ:kə/ (n): nhà làm phim
  • spread /spred/ (v): lan rộng
  • musical cinema /’mju:zikəl,’sinimə/ (n): phim ca nhạc
  • discover /dis’kʌvə/ (v): khám phá
  •  tragic /’trædʒik/ (a): bi thảm
  • sink /siηk/ (v): chìm
  • luxury /’lʌk∫əri/ (n): sự sang trọng
  • liner /’lainə/ (n): tàu lớn
  • voyage /’vɔiidʒ/ (n): chuyến đi du lịch xa trên biển
  • be based on: được dựa trên
  • disaster /di’zɑ:stə/ (n): thảm họa
  • occur /ə’kɜ:(r)/ (v): xảy ra, xuất hiện
  • generous /’dʒenərəs/ (a): hào phóng
  • adventurer /əd’vent∫ərə/ (n): người thích phiêu lưu mạo hiểm
  • be on board /bɔ:d/ (exp): trên tàu
  • fall in love (with someone): yêu ai
  • be engaged /in’geidʒd/ (exp): đã đính hôn
  • iceberg /’aisbə:g/ (n): tảng băng
  • the content /’kɔntent/ of the film: nội dung chính của phim
  • the setting /’setiη/ of the film: bối cảnh phim
  • description /dis’krip∫n/ (n): sự mô tả
  • rescue /’reskju:/ (v): cứu nguy

UNIT 14. THE WORLD CUP – Cúp thế giới

  • champion /’t∫æmpjən/ (n): nhà vô địch
  • runner-up /,rʌnər’ʌp/ (n): đội về nhì
  • tournament /’tɔ:nəmənt/ (n): vòng đấu, giải đấu
  • consider /kən’sidə/ (v): đánh giá, coi (là)
  • popular /’pɔpjulə/ (a): được ưa thích
  • sporting event /’spɔ:tiη,i’vent/ (n): sự kiện thể thao
  • passionate /’pæ∫ənət/ (a): say mê
  • globe /gloub/ (n): toàn cầu
  • attract /ə’trækt/ (v): thu hút
  • billion /’biljən/ (n): 1 tỉ
  • viewer /’vju:ə/ (n): người xem
  • governing body /’gʌvəniη,’bɔdi/ (n): cơ quan quản lí
  • set /set/ up (v): thành lập
  • world championship /wə:ld,t∫æmpjən∫ip/ (n): giải vô địch thế giới
  • take part /pɑ:t/ in (v): tham dự
  • host /houst/ (n): chủ nhà
  • final /’fainl/ (n): trận chung kết, vòng chung kết
  • witness /’witnis/ (v): chứng kiến
  • compete /kəm’pi:t/ (v): cạnh tranh
  • elimination /i,limi’nei∫n/ games (n): các trận đấu loại
  • finalist /’fainəlist/ (n): đội vào vòng chung kết
  • jointly /’dʒɔintli/ (adv): phối hợp, liên kết
  • trophy /’troufi/ (n): cúp vô địch
  • honoured /’ɔnəd/ (a): vinh dự
  • title /’taitl/ (n): danh hiệu
  • competition /,kɔmpi’ti∫n/ (n): cuộc cạnh tranh, thi đấu
  • a series /’siəri:z/ of  (n): một loạt
  • involve /in’vɔlv/ (v): liên quan
  •  prize /praiz/ (n): giải thưởng
  • provide /prə’vaid/ (v): cung cấp
  • facility /fə’siliti/ (n): thiết bị
  • FIFA : /’fi:fə/: liên đoàn bóng đá quốc tế
  • penalty shoot-out /’penlti, ‘∫u:t’aut/ (n): cú đá phạt đền
  • defeat /di’fi:t/ (v): đánh bại
  •  goal – scorer /goul,kɔ:rə/ (n): cầu thủ ghi bàn
  • ambassasdor /æm’bæsədə/ (n): đại sứ
  • promote /prə’mout/ (v): thúc đẩy
  • peace /pi:s/ (n): hòa bình
  • championship /’t∫æmpjən∫ip/ (n): chức vô địch
  • committee /kə’miti/ (n): ủy ban
  • announce /ə’nauns/ (v): thông báo
  • postpone /pə’spoun/ (v): hoãn lại
  • severe /si’viə/ (a): khắc nghiệt
  • captain /’kæptin/ (n): đội trưởng
  • Communist /’kɔmjunist/ Youth Union: Đoàn thanh niên cộng sản
  • friendly match (n): trận đấu giao hữu

UNIT 15: CITIES – Các thành phố

  • The Empire /’empaiə/ State Building : tòa nhà đại sứ
  • The United Nations Headquarters /’hed’kwɔ:təz/: trụ sở Liên hợp quốc
  • Times Square /’taimz,skweə/ : quảng trường thời đại
  • Central Park /’sentrəl, pɑ:k/: công viên trung tâm
  • well-known /‘wel ‘noun/ (a): nổi tiếng
  • state /steit/ (n): bang
  • at the point /pɔint/: tại nơi, tại điểm
  • mingle /’miηgl/ (v) (with sth): hòa tan
  • harbour /’hɑ:bə/ (n): cảng
  • metropolitan /,metrə’pɔlitən/ (a): thuộc về thủ đô, đô thị
  • region /’ri:dʒən/ (n): khu vực
  • population /,pɔpju’lei∫n/ (n): dân số
  • found /faund/ (v): thành lập
  • take over /’teik’ouvə/ (v): tiếp quản
  • finance /fai’næns/ (n): tài chính
  • characterise /’kæriktəraiz/ (v)  : nét đặc trưng
  • The Statue of liberty (n): tượng Nữ thần tự do
  • art gallery /ɑ:t,’gæləri/ (n): phong trưng bày nghệ thuật
  • orginally /ə’ridʒnəli/ (adv): bắt đầu, ban đầu
  • communication /kə,mju:ni’kei∫n/ (n): thông tin liên lạc
  • national holiday /’næ∫nəl,’hɔlədi/ (n):  ngày nghỉ lễ cả nước
  • transport /’trænspɔ:t/ (n): giao thông
  • reserved /ri’zə:vd/ (a): dè dặt, kín đáo
  • A.D. ( anno domini): sau Công nguyên
  • B.C. ( before christ): trước Công nguyên
  • be situated /’sitjueitid/ (a): nằm ở
  • be famous /’feiməs/ for (sth) (a): nổi tiếng bởi cái gì
  • historic (a)  /his’tɔrik/: mang tính lịch sử
  • cathedral (n) /kə’θi:drəl/: thánh đường, nhà thờ lớn
  • House of Parliament (n): tòa nghị viện
  • ideal /ai’diəl/ (a): lí tưởng
  • get away /ə’wei/ from (sth): tránh xa

UNIT 16: HISTORICAL PLACES – Địa danh lịch sử

  • historical /his’tɔrikəl/ (a): có liên quan đến lịch sử
  • Co Loa Citadel /’sitədl/: thành Cổ Loa
  • Hoa Lu capital /’kæpitl/: cố đô Hoa Lư
  • Den Hung Remains /ri’meinz/: khu di tích đền Hùng
  • Son La prision /’prizəm/ and museum /mju:’ziəm/: nhà tù và viện bảo tàng Sơn La
  • Hue imperial /im’piəriəl/ city: kinh thành Huế
từ vựng tiếng Anh lớp 10
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 chủ đề HISTORICAL PLACES
  • Cu Chi tunnels /’tʌnlz/: địa đạo Củ Chi
  • dynasty /’dinəsti/ (n): triều đại
  • cultural /’kʌlt∫ərəl/ (a): thuộc về văn hóa
  • representative /repri’zentətiv/ (n): biểu tượng
  • Confucian /kən’fju:∫n/ (n): đạo nho
  • behaviour /bi’heivjə/ (n): lối hành xử
  • establish /is’tæbli∫t/ (v): thành lập
  • on the grounds /graundz/ of : trên khu đất
  • educate /’edju:keit/ (v): giáo dục, đào tạo
  • memorialize /mə’mɔ:riəlaiz/ (v): tôn vinh, tưởng nhớ
  • brilliant /’briljənt/ (a): lỗi lạc
  • scholar /’skɔlə/ (n): học giả
  • achievement /ə’t∫i:vmənt/ (n): thành tích
  • royal /’rɔiəl/ (a): cung đình, hoàng gia
  • engrave /in’greiv/ (v): khắc, chạm trổ
  • stele /’sti:li/ (n): bia đá (số nhiều: stelae)
  • giant /’dʒaiənt/ (a): to lớn, khổng lồ
  • tortoise /’tɔ:təs/ (n): con rùa (trên cạn)
  • well-preserved /wel,pri’zə:vd/ (a): được bảo tồn tốt
  • architecture /’ɑ:kitekt∫ə/ (n): kiến trúc
  • banyan /’bæniən/ tree (n): cây đa
  • feudal /’fju:dl/ (a): phong kiến
  • flourish /’flʌri∫/ (v): hưng thịnh, phát triển mạnh mẽ
  • pride /praid/ (n): niềm tự hào
  • talented man /’tæləntid,mæn/ (n): nhân tài
  • train /trein/ (v): tập luyện
  • Ho Chi Minh’s Mausoleum /mɔ:sə’liəm/: lăng chủ tịch Hồ Chí Minh
  • construction /kən’strʌk∫n/ (n): quá trình xây dựng
  • late president /’prezidənt/ (n): vị chủ tịch quá cố
  • cottage /’kɔtidʒ/ (n): ngôi nhà nhỏ, nhà tranh
  • maintenance /’meintinəns/ (n): sự bảo dưỡng, tu sửa
  • World Cultural Heritage /’heritidʒ/: di sản văn hóa thế giới
  • comprise /kəm’praiz/ (v): bao gồm
  • section /’sek∫n/ (n): khu vực, phần
  • the Royal Citadel : Hoàng Thành
  • the Imperial Enclosure: Nội Cát
  • the Forbidden City: Tử Cấm Thành
  • admission fee (n): phí vào cổng
  • Thong Nhat Conference /’kɔnfərəns/ Hall: Dinh Thống Nhất = Reunification /ri:ju:nifi’kei∫n/ Hall: Dinh Thống Nhất = Independence Palace /indi’pendəns,’pælis/: Dinh Độc Lập

Tham khảo:

2. Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 10 hiệu quả

2.1. Học từ vựng qua hình ảnh

Học từ vựng tiếng Anh thi vào lớp 10 qua hình ảnh là phương pháp giúp bạn dễ dàng liên tưởng hơn, hứng thú hơn. Bạn có thể tìm kiếm hình ảnh của các từ vựng trên internet, rất nhiều hình để bạn lựa chọn.

2.2. Học từ vựng theo chủ đề

Học từ vựng theo chủ đề giúp các bạn dễ dàng ghi nhớ và liên tưởng đến các từ liên quan hơn so với việc học riêng lẻ. Bộ từ vựng tiếng Anh 10 được phân chia rõ ràng các chủ đề nên sẽ là nguồn học từ vựng tuyệt vời để bạn có thể tận dụng.

2.3. Học và ôn lại từ vựng thường xuyên

Việc ôn lại từ vựng đã học là việc làm vô cùng quan trọng. Bởi nếu bỏ lơ từ vựng, chỉ cần một vài ngày sau là bạn đã quên nó.

2.4. Làm bài tập

Nguồn bài tập liên quan đến các chủ đề bạn học hiện nay có khá nhiều trên mạng, bạn chỉ cần search: bài tập Unit… tiếng Anh 10 là sẽ có một khối lượng lớn bài tập rồi đó!

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Làm bài tập sẽ giúp bạn củng cố, vận dụng từ vựng đã học và tăng tốc độ làm bài cũng như học thêm các từ mới liên quan.

2.5. Ứng dụng vào thực tế

Sau khi học từ vựng mới, bạn có thể đặt câu ứng dụng để hiểu cách sử dụng của từ đó. Sau khi đặt câu, đừng quên luyện đọc câu đó để rèn luôn kỹ năng đọc bạn nhé!

Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu xong bộ từ vựng tiếng Anh lớp 10 chương trình mới. Đừng quên học từ vựng mỗi từ Blog học tiếng anh của Thanhtay.edu.vn nhé!

Bình luận

Bài viết liên quan: