Cấu trúc be aware of: Công thức và cách dùng

Cấu trúc be aware of là một cấu trúc phổ biến trong văn phong tiếng Anh, được sử dụng thường xuyên trong cả văn nói và văn viết. Ngoài ra, cụm từ này xuất hiện rất nhiều trong các đề thi. Trong bài viết sau đây, Thành Tây sẽ giúp các bạn hiểu thêm về chủ đề ngữ pháp này.

1. Be aware of nghĩa là gì?

“Be aware of” có nghĩa là nhận thức, hiểu biết về một sự vật, hành động cụ thể hoặc có kiến thức, kinh nghiệm về một điều gì đó.

cấu trúc Be aware of

Trong tiếng Anh, “aware of” được phát âm là /əˈwer əv/.

Ví dụ: 

  • I suddenly became aware of him staring at me all the time.
    Tôi đột nhiên nhận ra anh ấy nhìn chằm chằm vào tôi mọi lúc. 
  • I’m aware of why he behaved so badly like that yesterday.
    Tôi đã nhận thức được tại sao hôm qua anh ấy lại cư xử tệ bạc như vậy. 

2. Một số cấu trúc viết lại câu mang nghĩa tương đương với Be aware of

cấu trúc Be aware of
Cấu trúc viết lại câu mang nghĩa tương đương với Be aware of

Bên cạnh cấu trúc “aware of”, trong tiếng Anh còn tồn tại nhiều cụm từ và cấu trúc tương tự để diễn tả việc nhận thức, hiểu biết về một sự vật, hành động cụ thể:

Cụm từPhát âmNghĩa tiếng ViệtVí dụ 
Understand/ˌʌn.dɚˈstænd/Biết những ý nghĩa của một cái gì đó mà ai đó nói, biết tại sao hoặc làm thế nào điều gì đó xảy ra hoặc hoạt độngShe patiently explained it to me again, but I still didn’t understand.Cô ấy kiên nhẫn giải thích lại cho tôi nghe, nhưng tôi vẫn không hiểu.  I think he was calling from a bar but it was so noisy, I couldn’t understand a word he said.Tôi nghĩ anh ấy đang gọi từ một quán bar nhưng ồn ào quá, tôi không thể hiểu từ nào anh ấy nói cả. 
Know/noʊ/Biết được thông tin nào đó trong tâm trí của bạn, nhận ra ai đó hoặc điều gì đóMy best friend knows the name of all my family members.Bạn thân của tôi biết tên của tất cả các thành viên trong gia đình tôi.  Even small amounts of these substances are known to cause serious skin problems.Ngay cả một lượng nhỏ các chất này cũng được biết là có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về da. 
Conscious of /ˈkɑːn.ʃəs əv/Nhận thấy rằng một sự vật hoặc con người cụ thể đang tồn tại hoặc hiện diện, biết những gì xảy ra xung quanh bạnHe gradually became conscious of the fact that everyone else was staring at him.Anh dần ý thức được một sự thật rằng mọi người đang nhìn chằm chằm vào anh.  I am conscious of the need to dress more properly when coming to work. Tôi ý thức được việc phải ăn mặc chỉn chu hơn khi đến nơi làm việc. 
Cognizant of/ˈkɑːɡ.nɪ.zənt əv/Hiểu biết hoặc nhận ra điều gìWe are all cognizant of the fact that a solution must be found as soon as possible before things get worse.Tất cả chúng ta đều nhận thức được thực tế rằng phải tìm ra cách giải quyết càng sớm càng tốt trước khi mọi chuyện trở nên tồi tệ hơn. We should be cognizant of the fact that every complaint he gave is not a legitimate complaint.Chúng ta nên nhận thức được sự thật rằng mọi khiếu nại mà anh ta đưa ra không phải là khiếu nại chính đáng.

3. Cách phân biệt giữa AWARE OF VỚI FAMILIAR WITH

cấu trúc Be aware of
Phân biệt giữa AWARE OF VỚI FAMILIAR WITH

Cấu trúc “aware of” được sử dụng để diễn tả ý thức, nhận thức về ai đó, điều gì đó. Như đã đề cập trước đó, khi ta “aware of” một vật gì đó, có nghĩa là ta biết về vật đó hoặc nhận thức vật đó đang hiện hữu, tồn tại.

Ví dụ:

  • Jin hasn’t been aware of that problem yet. We must find a solution as soon as possible.
    Jin vẫn chưa nhận thức được vấn đề đó. Chúng tôi phải tìm cách giải quyết càng sớm càng tốt.

Cấu trúc “familiar with” được sử dụng để diễn tả sự quen thuộc, thân quen và hiểu rõ, biết rõ về một vấn đề nào đó. Khi chúng ta đã hiểu và nắm vững một vấn đề, ta thường không sử dụng cấu trúc “aware of” mà thay thế bằng “familiar with”.

Ví dụ: 

  • I am of course familiar with his work because he is my brother. He shares everything with me.
    Tất nhiên là tôi biết rõ công việc của anh ấy bởi vì anh ấy là anh trai tôi. Anh ấy chia sẻ mọi điều với tôi. 

Mong rằng bài viết đã cung cấp cho bạn thông tin cần thiết và giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc “be aware of”. Chúc bạn học tốt và tiếp tục đam mê với tiếng Anh. Đừng quên cập nhật các cách học tiếng Anh của chúng tôi thường xuyên để có thêm nhiều kiến thức và kỹ năng mới nhé!

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Bình luận

Bài viết liên quan: