100+ từ vựng tiếng Anh lớp 2 đầy đủ nhất

Bé nhà bạn đang học lớp 2 và cần cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh lớp 2 nhanh chóng? Bên dưới là hơn 10 chủ đề tiếng Anh lớp 2 quan trọng hàng đầu dành cho bé.

Sau khi tìm hiểu đầy đủ bộ từ vựng này, chắc chắn kiến thức về từ vựng của bé sẽ được cải thiện rõ rệt. Cùng thanhtay.edu.vn khám phá ngay nhé!

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề 

1.1. Birthday party (tiệc sinh nhật) 

STTTừ vựng Phát âmDịch nghĩa
1Birthday/ˈbɝːθ.deɪ/Sinh nhật, ngày sinh 
2Party/ˈpɑːr.t̬i/Bữa tiệc 
3Popcorn/ˈpɑːp.kɔːrn/Bỏng ngô 
4Pizza/ˈpiːt.sə/Bánh pizza
5Cake /keɪk/Bánh ngọt
6Yummy /ˈjʌm.i/Ngon 
7Drink /drɪŋk/Đồ uống
8Friend/frend/Bạn bè
9Happy birthday/ˈhæp.i/ /ˈbɝːθ.deɪ/Chúc mừng sinh nhật 

Tham khảo: Những lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh

1.2. In the backyard (Trong sân)

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề In the backyard

Các từ vựng tiếng Anh lớp 2 thuộc chủ đề In the background cung cấp cho các bé cách thức diễn đạt các hoạt động vui chơi như: đạp xe, thả diều, chạy, nhảy…  

STTTừ vựngPhát âm Dịch nghĩa
1Backyard/ˌbækˈjɑːrd/Sân sau
2Play/pleɪ/Chơi
3Kite/kaɪt/Con diều
4Bike/baɪk/Xe đạp Kitten
5Kitten/ˈkɪt̬.ən/Mèo con
6Run/rʌn/Chạy
7Grass/ɡræs/Cỏ
8Flower/ˈflaʊ.ɚ/Hoa
9Puppy/ˈpʌp.i/Chó con

Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây

1.3. At the seaside (Tại bờ biển) 

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Seaside/ˈsiː.saɪd/Bờ biển
2Sand/sænd/Cát
3Sea/siː/Biển
4Sun/sʌn/Mặt trời
5Sky/skaɪ/Bầu trời
6Wave/weɪv/Sóng biển

Tham khảo: Tổng hợp bài tập tiếng anh lớp 2 kèm đáp án

1.4. In the countryside (Ở nông thôn) 

STTTừ vựng Phiên âmDịch nghĩa
1Countryside/ˈkʌn.tri.saɪd/Nông thôn
2Rainbow/ˈreɪn.boʊ/Cầu vồng
3River/ˈrɪv.ɚ/Dòng sông
4Road/roʊd/Con đường
5Friendly/ˈfrend.li/Thân thiện
6Peaceful/ˈpiːs.fəl/Yên bình
7Field/fiːld/Đồng ruộng
8Village/ˈvɪl.ɪdʒ/Ngôi làng
9Chicken/ˈtʃɪk.ɪn/Con gà

1.5. In the classroom (Trong lớp học) 

Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 về lớp học cực kỳ cần thiết đối với các bé. Đây là những từ giúp bé biết cách gọi tên các đồ vật thân thuộc trên lớp. 

STTTừ vựngPhát âmDịch nghĩa
1Classroom/ˈklæs.rʊm/Phòng học
2Board/bɔːrd/Bảng
3Table/ˈteɪ.bəl/Bàn
4Teacher/ˈtiː.tʃɚ/Giáo viên
5Question/ˈkwes.tʃən/Câu hỏi
6Square/skwer/Hình vuông
7Pen/pen/Bút mực
8Pencil/pen/Bút chì
9Ruler/ˈruː.lɚ/Thước kẻ

1.6. On the farm (Trên nông trại)

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Farm/fɑːrm/Nông trại
2Duck/dʌk/Con vịt
3Farmer/ˈfɑːr.mɚ/Bác nông dân
4Pig/pɪɡ/Con lợn
5Cow/kaʊ/Con bò
6Sheep/ʃiːpCon cừu
7Donkey/ˈdɑːŋ.ki/Con lừa
8Windmill/ˈwɪnd.mɪl/Cối xay gió

1.7. In the kitchen (Trong bếp) 

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Kitchen/ˈkɪtʃ.ən/Phòng bếp
2Pan/pæn/Cái chảo
3Spoon/spuːn/Cái thìa
4Bread/bred/Bánh mì
5Fruit/fruːt/Trái cây
6Juice/dʒuːs/Nước trái cây
7Jam/dʒæm/Mứt

Tham khảo: Từ vựng đồ dùng trong nhà bếp

1.8. In the grocery store (Trong cửa hàng tạp hóa) 

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề In the grocery store
STTTừ vựng Phát âmDịch nghĩa
1Store/stɔːr/Cửa hàng
2Candy/ˈkæn.di/Kẹo
3Yogurt/ˈjoʊ.ɡɚt/Sữa chua
4Potato/pəˈteɪ.t̬oʊ/Khoai tây
5Tomato/təˈmeɪ.t̬oʊ/Cà chua
6Snack/snæk/Đồ ăn vặt
7Apple/ˈæp.əl/Quả táo
8Orange/ˈɔːr.ɪndʒ/Quả cam

1.9. At the zoo (Tại vườn bách thú) 

STTTừ vựngPhát âmDịch nghĩa
1Zoo/zuː/Sở thú
2Zebra/ˈziː.brə/Ngựa vằn
3Monkey/ˈmʌŋ.ki/Con khỉ
4Elephant/ˈel.ə.fənt/Con voi
5Tiger/ˈtaɪ.ɡɚ/Con hổ
6Bird/bɝːd/Con chim

1.10. In the maths class (Trong giờ học toán) 

STTTừ vựngPhát âmDịch nghĩa
1Number/ˈnʌm.bɚ/Con số
2Maths/mæθs/Môn toán
3Ten/ten/Số 10
4Eleven/əˈlev.ən/Số 11
5Twelve/twelv/Số 12
6Thirteen/θɝːˈtiːn/Số 13
7Fourteen/ˌfɔːrˈtiːn/Số 14
8Fifteen/ˌfɪfˈtiːn/Số 15

1.11. At home (Ở nhà) 

STTTừ vựngPhát âmDịch nghĩa
1Home/hoʊm/Nhà
2Brother/ˈbrʌð.ɚ/Anh trai/ em trai
3Sister/ˈsɪs.tɚ/Chị gái/ em gái
4Grandmother/ˈɡræn.mʌð.ɚ/
5Age/eɪdʒ/Tuổi
6Grandfather/ˈɡræn.fɑː.ðɚ/Ông
7Mother/ˈmʌð.ɚ/Mẹ
8Father/ˈfɑː.ðɚ/Bố

1.12. In the clothes shop (Trong tiệm quần áo) 

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Shop/ʃɑːp/Cửa hàng
2Shirt/ʃɝːt/Áo sơ mi
3Shorts/ʃɔːrts/Quần đùi
4Shoes/ʃuː/Giày
5Here/hɪr/Ở đây
6There/ðer/Ở đó
7Blue/bluː/Xanh da trời
8Red/red/Màu đỏ
9Black/blæk/Màu đen

1.14. At the campsites (Khu cắm trại) 

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Tent/tent/Lều cắm trại
2Blanket/ˈblæŋ.kɪt/Chăn đắp, mền
3Fence/fens/Hàng rào
4Teapot/ˈtiː.pɑːt/Ấm trà
5Fire/faɪr/Lửa
6Funny/ˈfʌn.i/Vui, thú vị
7Dark/dɑːrk/Tối
8Campsite/ˈkæmp.saɪt/Khu cắm trại

Tham khảo: Sách tiếng anh lớp 2

2. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 2 hiệu quả 

Nói theo cách tổng quan, thì bé có thể học được kiến thức thông qua 3 cách sau: 

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Nhìn (hình ảnh trực quan) 
  • Nghe 
  • Sử dụng hành động
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 2 hiệu quả

Vì vậy, bố mẹ có thể tham khảo một số phương pháp có tác dụng kích thích những giác quan của bé hiệu quả nhất như:

Cho bé nghe các bài hát tiếng Anh để học từ vựng. Các bài nhạc với hình ảnh, phụ đề bắt mắt, lời bài hát vui nhộn, khi học có một số hoạt động mẫu kích thích bé vui thích làm theo. Chỉ cần lựa chọn một chủ đề bất kỳ, thông dụng như: động vật, chữ cái, con số… và học cùng bé ngay nhé.

Học từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 cũng mang lại hiệu quả khi kết hợp với thẻ học tiếng Anh (Flashcard), các thẻ in hình minh họa cho bé học.

Hoặc nhiều phương tiện khác có dùng hình ảnh đó là truyện tranh, truyện giấy hay tiện lợi hơn là truyện tranh online, truyện audio có sẵn các bài tập thực hành sau khi nghe.

Trọn bộ từ vựng theo từng lớp cho các bé tham khảo:

4. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 2

Bên dưới là một số dạng bài tập cơ bản nhằm giúp các bé có thể ôn tập lại từ vựng đã được học. Ba mẹ hãy cùng tham khảo và hỗ trợ để bé hoàn thành các bài tập này nhé.

Bài tập

Bài tập 1: Hoàn thành các từ vựng sau

  1. Fa..he..
  2. Uncl..
  3. H..t
  4. Co..d
  5. Do..
  6. ..at
  7. E..e
  8. Nos..

Bài tập 2: Điền từ vào chỗ chấm để hoàn thành câu

  1. What .. your name?
  2. My na..e is
  3. Who .. this?
  4. This is m.. fa..her. This is my s..ster.
  5. Wh..t is thi..?
  6. This is ..y pe..

Đáp án

Bài tập 1

  1. Father
  2. Uncle
  3. Hot
  4. Cold
  5. Dog
  6. Cat
  7. Eye
  8. Nose

Bài tập 2

  1. is
  2. name
  3. is
  4. my father; sister
  5. What is this?
  6. my pen

Trên đây là bài viết tổng hợp danh sáh từ vựng tiếng Anh lớp 2, đi kèm là một số bài tập cơ bản mà quý phụ huynh có thể tham khảo và làm cùng bé.

Hi vọng với những thông tin kiến thức mà thanhtay.edu.vn vừa mới đã chia sẻ từ chuyên mục Luyện thi IELTS sẽ giúp cho các bé trong quá trình học. Ngoài ra, bé cũng nên xem lại bài giảng học tiếng Anh lớp 1, để học tốt hơn nhé!

Bình luận

Bài viết liên quan: