Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 12 mới nhất

Để học tốt từ vựng tiếng Anh lớp 12, các bạn nên phân chia bộ từ vựng theo từng bài cụ thể. Mỗi bài học sẽ sẽ một danh sách các từ vựng với đầy đủ nghĩa tiếng Việt, giúp các bạn nắm rõ được nội dung.

Nếu các bạn không biết tổng hợp kiến thức đã học như thế nào thì có thể tham khảo danh sách từ vựng bên dưới của thanhtay.edu.vn nhé!

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 12 cơ bản

Unit 1: HOME LIFE

  • shift: (n) ca, kíp
  • night shif: ca đêm
  • biologist: nhà sinh vật học
  • project: đề án, dự án
  • to join hands: nắm tay nhau, cùng nhau
  • caring (adj): quan tâm tới người khác chu đáo
  • responsibility: trách nhiệm
  • to take/assume the responsibility to sob for sth: chịu trách nhiệm với ai về điều gì đó
  • household chores (n): việc nhà, việc vặt trong nhà
  • to run the household: trông nom việc nhà
  • to leave home for school: đến trường
Từ vựng tiếng Anh lớp 12
Từ vựng tiếng Anh 12 chủ đề HOME LIFE
  • suitable: phù hợp
  • to rush to (v): xông tới, lao vào
  • to be willing (to do sth): sẵn sàng làm cái gì
  • to give a hand: giúp một tay
  • eel (n): con lươn
  • eel soup: cháo lươn
  • attempt ə’tempt: sự cố gắng
  • to win a place at university: thi đỗ vào trường đại học
  • to take out the garbage: đổ rác
  • mischievous (adj): tinh nghịch, tai quái
  • mishief: trò tinh nghịch, trò tinh quái
  • obedient (to sb/sth): biết vâng lời, ngoan ngoãn, dễ bảo

Unit 2: CULTURAL DIVERSITY

  • culture: văn hóa
  • cultural (adj): văn hóa
  • precede [pri’sid]  (v): đến trước, đi trước
  • to confide in sb: tin tưởng, giao phó
  • partnership: sự cộng tác
  • determine: quyết định, xác định
  • determination (n): sự xác định
  • sacrifice: hy sinh
  • oblige (to do sth): (v): bắt buộc, cưỡng bách
  • diversity: tính đa dạng
  • factor: nhân tố
  • to approve: chấp thuận
  • tradition: truyền thống
  • traditional (a): theo truyền thống
  • to marry (v): kết hôn, lấy vợ, lấy chồng
  • marriage: hôn nhân
  • to believe in: tin vào
  • romantic [roʊ’mæntɪk]: lãng mạn
  • to be attracted to: bị thu hút
  • to fall in love with: phải lòng ai
  • On the other hand: mặt khác
  • contractual (adj): thỏa thuận
  • bride (n): cô dâu
  • groom: chú rể
  • to be supposed: được cho là
  • survey: cuộc điều tra
  • surveyor (n): nhân viên điều tra
  • to conduct (v): tiến hành
  • answer (n): câu trả lời
  • key value (n): giá trị cơ bản
  • concerned (adj): quan tâm
  • to maintain (v): giữ, duy trì
  • to reject: khước từ, từ bỏ
  • trust (v) (n): tin cậy
  • record (n)[mein’tein]  sổ sách ghi chép

Unit 3: WAYS OF SOCIALISING

  • social: thuộc xã hội
  • society: xã hội
  • to socialise (v): xã hội hóa
  • to attract (v): gây (thu hút) sự chú ý của ai
  • verbal: bằng lời, hữu ngôn
  • non verbal (a): phi ngôn
  • informal (adj): thân mật
  • formal (adj): trịnh trọng
  • informality (n): sự thân mật
  • nod (v): gật đầu
  • approach: lại gần, đến gần
  • communication: sự giao tiếp
  • to communicate: giao tiếp
  • common (adj): thông thường, phổ biến
  • to wave (v): vẫy tay
  • to raise one’s hands: giơ tay
  • signal (n): dấu hiệu
  • to be excited (v): phấn khích
  • to jump up and down: nhảy lên
  • instance: trường hợp
  • for instance: ví dụ, chẳng hạn
  • obvious (adj): rõ ràng, hiển nhiên
  • appropriate (adj): thích hợp
  • choice: sự lựa chọn
  • to choose: (v) lựa chọn (chose – chosen)
  • to pass (v): đi ngang qua
  • to catch one’s eye: đón mắt của ai

Unit 4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM

  • to be separated: được tách ra   
  • optional: tự chọn, không bắt buộc
  • break (n): kỳ nghỉ ngắn       
  • to last: kéo dài
  • parallel: song song    
  • category (n): loại   
  • tearaway(n): người bốc đồng
Từ vựng tiếng Anh lớp 12
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 chủ đề SCHOOL EDUCATION SYSTEM
  • fee: tiền thù lao, lệ phí
  • disruptive: gây rối
  • tuition fee (n): học phí   
  • method (n): phương pháp
  • fee – paying (adj): trả học phí 
  • level (n): mức độ, trình độ     
  • education level (n): cấp học   
  • struggle: cuộc đấu tranh
  • national curriculum: chương trình giáo dục quốc gia
  • to get on: tiến bộ
  • to be set: được đặt ra    
  • to go through: đi qua
  • government: chính phủ    
  • to go away: bỏ đi
  • to be made up: được tạo nên bởi     
  • pretty: khá
  • Design and Technology: thiết kế và kỹ thuật 
  • actually: thực ra
  • Information Technology (n): công nghệ thông tin
  • on the whole: tóm lại
  • Physical Education (n): môn giáo dục thể chất

UNIT 5: HIGHER EDUCATION

  • challenge: thách thức
  • challenging  (adj): kích thích
  • blame (v): khiển trách
  • scary (adj): frightening (adj) sợ hãi
  • mate: bạn bè
  • roommate (n): bạn cùng phòng
  • to apply for: nộp đơn
  • application form (n): tờ đơn
  • applicant: người nộp đơn
  • impression: ấn tượng
  • impressive (adj): có ấn tượng
  • exciting (adj): hứng thú, lý thú
  • excited: sôi nổi
  • to explain to sb for sth: giải thích với ai về điều gì
  • explanation (n): sự giải thích
  • to follow: đi theo
  • existence (n): sự tồn tại
  • suddenly (adv): đột ngột
  • to fight back tears: gạt nước mắt
  • all the time = always luôn luôn, lúc nào cũng
  • degrees Celsius (n): độ C
  • to graduate from: tốt nghiệp

Unit 6: FUTURE JOB

  • vacancy (n): một vị trí, chức vụ còn bỏ trống
  • resume (n): bản lý lịch
  • recommendation: sự tiến cử, lời giới thiệu
  • jot down (v): ghi lại tóm tắt
  • keeness (n): sự say mê, sự nhiệt tình
  • be keen on sth/doing sth: say mê
  • qualification (n): văn bằng, bằng cấp
  • interview (n): cuộc phỏng vấn
  • interviewer: người phỏng vấn
  • interviewee (n): người được phỏng vấn
  • casual clothes (n): quần áo bình thường
  • honest (adj): chân thật
  • honesty: tính chân thật
  • self-confident (adj): tự tin
  • nervous (adj): bồn chồn, lo lắng
  • sense of humour (n): óc hài hước
  • to avoid (v): tránh
  • to prepare for: chuẩn bị cho
  • stressful (adj): gây ra căng thẳng
  • particularly: đặc biệt là
  • some pieces of advice: một vài lời khuyên
  • to reduce (v): giảm bớt
  • to create (v): tạo nên
  • to find out: tìm ra, tìm hiểu
  • as much as possible: càng nhiều càng tốt
  • candidate (n): người xin việc

Xem thêm sách cho bé ôn tập: Sách tiếng anh lớp 12

Unit 7: ECONOMIC REFORM

  • stagnant (adj): trì trệ
  • inflation: sự lạm phát
  • eliminate (v): loại bỏ, loại trừ
  • subsidy (n): sự bao cấp
  • intervention (n): sự can thiệp
  • state intervention (n): sự can thiệp của nhà nước
  • dissolve: giải tán, giải thể
  • substantial: đáng kể, lớn
  • dominate (v): chi phối, thống trị
  • commitment: lời hứa, lới cam kết
  • reform (v): cải tổ, cải cách
  • to lead a life: sống một cuộc sống
  • to improve (v): cải tiến, cải thiện
  • situation (n): tình hình
  • measure (n): biện pháp
  • to promote (v): đẩy mạnh
  • to develop (v): phát triển
  • development (n): sự phát triển

Unit 8: ECONOMIC REFORM

  • inflation (n): sự lạm phát
  • eliminate (v): loại bỏ, loại trừ
Từ vựng tiếng Anh lớp 12
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 chủ đề ECONOMIC REFORM
  • subsidy (n): sự bao cấp
  • intervention (n): sự can thiệp
  • state intervention (n): sự can thiệp của nhà nước
  • dissolve: giải tán, giải thể
  • substantial (adj): đáng kể, lớn
  • dominate (v): chi phối, thống trị
  • commitment (n): lời hứa, lới cam kết
  • reform (v): cải tổ, cải cách
  • to lead a life: sống một cuộc sống
  • to improve (v): cải tiến, cải thiện
  • situation (n): tình hình
  • measure (n): biện pháp
  • to promote (v): đẩy mạnh
  • to develop (v): phát triển
  • development (n): sự phát triển

Unit 9: LIFE IN THE FUTURE

  • pessimistic: bi quan
  • pessimist (n): người bi quan
  • optimistic: lạc quan
  • optimist (n): người lạc quan
  • terrorism: sự khủng bố
  • labor saving (a): tiết kiệm sức lao động
  • wipe sth out (v): xóa bỏ, hủy bỏ
  • corporation (n): công ty kinh doanh
  • far: nhiều
  • medical system: hệ thống y tế
  • domestic chores (n): công việc vặt trong nhà
  • burden (n): gánh nặng
  • for better or worse: bất chấp hậu quả ra sao

Tham khảo thêm:

2. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 12 có đáp án

Bài tập

1. If you continue to………………….the rules, you will be punished.

2. Spoiled children are often up to………………….

3. The more Mary fails, the more she loses………………….in her abilities.

4. John is a research………………….for a pharmaceutical company.

5. He was unable, or………………….to give his boss further details.

6. Although she is nearly 70, she is still very………………….

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

7. We are totally………………….of this idea.

8. Harry is a very………………….man. He is always helpful and sympathetic toward other people.

9. John feels a strong sense of………………….towards his parents.

10. We were seeking an ultimate………………….to the city’s traffic problem.

Đáp án

1. disobey

2. mischief

3. confidence

4. biologist

5. unwilling

6. active

7. supportive.

8. caring

9. responsibility

10. solution.

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh lớp 12 cơ bản từ chuyên mục Luyện thi IELTS mà các bạn học sinh cần phải nắm vững. Với những từ vựng tiếng Anh nâng cao thì các bạn nên tổng hợp và học theo từng chủ điểm, đó là phương pháp học từ vựng cực kỳ hiệu quả mà nhiều người áp dụng thành công. Thanhtay.edu.vn chúc bạn học tốt.

Bình luận

Bài viết liên quan: