Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh lớp 8 cần ghi nhớ

Trong bài viết này, thanhtay.edu.vn sẽ tiếp tục tổng hợp đầy đủ những từ vựng tiếng Anh lớp 8 từ Unit 1 – Unit 16. Danh sách này bao gồm từ vựng và định nghĩa cụ thể để các bạn dễ dàng ghi nhớ.

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8

UNIT 1. MY FRIENDS

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 chủ đề My Friends
STTTừ vựngNgữ nghĩa
1 public (n) công cộng
2 look liketrông giống như
3 laugh (v) cười
4 photograph (n) bức ảnh
5 humorous (a) có tính hài hước
6 enough đủ
7introduce (v) giới thiệu
8 blond (a) vàng hoe
9 set (v) lặn (mặt trời)
10 slim (a)người thanh, mảnh dẻ
11 rise (v) mọc (mặt trời)
12  straight (a) thẳng
13 planet (n) hành tinh
14 curly (a) quăn, xoăn
15 earth (n) trái đất
16 bold (a) hói
17 moon (n) mặt trăng
18 fair (a) trắng (da), vàng nhạt (tóc)
19 silly (a) ngu xuẩn
20 cousin (n) anh, chị em họ
21 Mercury (n) sao Thủy
22 principal (n) người đứng đầu
23 Mars (n) sao Hỏa
24 lucky (a) may mắn
25 grocery (n) cửa hàng tạp hóa
26 character (n) tính nết, tính cách
27 carry (v) mang, vác
28 sociable (a) dễ gần gũi, hòa đồng
29 lift (v) nâng lên, giơ lên …
30 extremely (a) cực kì

Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây

UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS

STTTừ vựngNgữ nghĩa
1 rackets (n) vợt (bóng bàn, cầu lông)
2 fax machine (n) máy FAX
3 fishing rod (n) cần câu
4 mobile phone (n) điện thoại di động
5 hide and seek (n) trò chơi trốn tìm
6 downstairs (n) dưới gác
7 upstairs (n) trên gác
8 hold on giữ máy
9 perhaps có lẽ
10 tobe on trình chiếu
11 agree (v) đồng ý
12 Scotsman (n) người Scotland
13 emigrate (v) xuất cảnh, di cư
14 deafmute (n) tật vừa câm vừa điếc
15 transmit (v) truyền, phát tín hiệu
16 speech (n) giọng nó, lời nóii
17 distance (n) khoảng cách
18 led to (v) dẫn đến
19 assistant (n) người giúp đỡ, phụ tá
20 conduct (v) thực hiện, tiến hành
21 divice (n) thiết bị, dụng cụ, máy móc
22 message (n) thông điệp, lời nhắn
23 exhibition (n) cuộc triểm lãm
24 commercial (a) buôn bán, thương mại
25 furniture (n) đồ đạc
26 delivery (v) giao
27 midday (adv) nửa ngày
28 customer (n) khách hàng
29 stationery (n) đồ dùng văn phòng
30 leave the message để lại lời nhắn
31 pick up (v) đón

UNIT 3. AT HOME

Từ vựng tiếng Anh lớp 8
Từ vựng tiếng Anh chủ đề AT HOME
STTTừ vựngNgữ nghĩa
1 counter (n) quầy hàng, cửa hàng
2 chore (n) công việc trong nhà
3 beneath (prep, adv) dưới, phía dưới
4 yourself chính bạn
5 jar (n) hũ, lọ
6 steamer (n) nồi hấp, nồi đun hơi
7 flour (n) bột
8 saucepan (n) cái chảo
9 vase (n) bình hoa
10 cooker (n) nồi nấu cơm
11 description (n) sự mô tả
12 rug (n) thảm, tấm thảm trải sàn
13 feed (v) cho ăn
14 cushion (n) cái nệm
15 empty (v, a) rỗng, làm cho rỗng
16 safety (n) sự an toàn
17 tidy (a) gọn gàng
18 precaution (n) lời cảnh báo
19 sweep (v) quét
20 chemical (n) hóa chất
21 dust (v) phủi bụi, đất
22 drug (n) thuốc
23 tank (n) bình
24 locked (a) được khóa
25 garbage (n) rác
26 match (n) diêm
27 fail (v) thất bại, thua
28 fire (n) lửa
29 ache (v) làm đau
30 destroy (v) phá hủy
31 repairman (n) thợ sửa chữa
32 injure (v) làm bị thương
33 kill (v) giết chết
34 cover (n) phủ lên, bao phủ
35 electrical socket (n) ổ cắm điện
36 myself chính tôi
37 electricity (n) điện
38 yourself chính bạn
39 out of children’s reach xa tầm với của trẻ con
40 himself chính anh ấy
41 scissors (n) cái kéo
42 herself chính cô ấy
43 bead (n) hạt, vật tròn nhỏ
44 ourselves chính chúng tôi
45 folder (n) Ngăn
46 themselves chính họ
47 wardrobe (n) tủ đựng quần áo
48 yourselves chính các bạn
49 corner (n) góc
50 oven (n) lò nướng

UNIT 4. OUR PAST

STTTừ vựngNgữ nghĩa
1 used to (v) đã từng
2 life (n) cuộc sống
3 have to ” had to phải– have to ” had to phải
4 look after (v) trông nom
5 great grandma (n) cụ bà
6 electricity (n) điện
7 modern (a) hiện đại
8 lit (v) đốt, thắp, tình cờ gặp
9 folktale (n)chuyện dân gian
10 tale (n) chuyện kể, chuyện nói xấu
11 conversation (n) cuộc đàm thoại
12 moral (a) thuộc về tinh thần
13 foolish (a) ngốc nghếch
14 greedy (a) tham lam, hám ăn
15 unfortunately không may
16 cruel (a) tàn ác
17 upset (a) buồn phiền, thất vọng
18 broken heart (n) trái tim tan nát
19 prince (n) hoàng tử
20 fairy (n) nàng tiên
21 magically (adv) một cách nhiệm màu
22 change (v) thay đổi
23 rag (n) giẻ rách
24 immediately (adv) ngay lập tức
25 fall in love with phải lòng ai/ yêu thích ai
26 marry (v) kết hôn, cưới
27 graze (v) gặm cỏ
28 nearby (adv) gần đó
29 tiger (n)con hổ
30 servant (n) nô lệ
31 master (n) ông chủ
32 wisdom (n) trí khôn
33 rope (n) dây thừng
34 straw (n) rơm
35 stripes (n) sọc vằn
36 appear (v) xuất hiện

Unit 5: STUDY HABITS

Từ vựng tiếng Anh lớp 8
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 chủ đề STUDY HABITS
STTTừ vựngNgữ nghĩa
1 report card (n) phiếu báo kết quả học tập
2 underline (v) gạch chân
3 excellent (a) xuất sắc
4 highlight (v) làm nổi bật
5 proud of (a) tự hào về
6 revision (n) ôn tập, xem lại
7 improve (v) cải thiện, nâng cao
8 necessary (a) cần thiết
9 Spanish (n) tiếng, người Tây Ban Nha
10 revise (n) bản in thử lần thứ 2
11 pronounciation (n) cách phát âm
12 find out (v) nhận ra, tìm ra
13 dictionary (n) từ điển
14 body (n) phần thân, cơ thể
15 sound (n) âm thanh
16 heading (n) phần đầu
17 try one’s best cố gắng hết sức
18 Lunar New Year tết âm lịch
19 believe (v) tin tưởng
20 behave (v) cư xử, đối xử
21 promise (v) hứa
22 sore throat (n) đau họng
23 participation sự tham gia
24 replant (v) trồng lại
25 cooperation (n) sự hợp tác
26 mend (v) sửa chữa
27 satisfactory (a) thảo mãn, hài lòng
28 roof (n) mái nhà
29 signature (n) chữ ký
30 report (v) thông báo
31 mother tongue (n) tiếng mẹ đẻ
32 piece of paper (n) một mảnh giấy

UNIT 6: THE YOUNG PIONEERS CLUB

STTTừ vựngNgữ nghĩa
1 encourage (v) động viên, khuyến khích
2 blind (a) mù
3 citizenship (n) quyền công dân
4 handicapped (a) tàn tật
5 businessman (n) thương gia
6 enroll (v) đăng kí vào học
7 explain (v) giải thích
8 application (n) việc nộp đơn
9 similar (a) giống nhau
10 fill out (v) điền (vào mẫu đơn)
11 coeducational (a) giáo dục chung cho cả nam và nữ
12 act (v) hành động
13 differ (v) khác, phân biệt được …
14 sign (v) kí tên
15 Atlantic (n) Đại tây dương
16 sex (n) giới tính
17 aim (n) mục đích
18 interest (n) sở thích
19 natural resource (n) năng lượng tự nhiên
20 favor (n) ân huệ
21 earn (v) kiếm được
22 ask for (v) hỏi xin
23 possible (a) có thể
24 respond (v) trả lời, phản ứng lại
25 raise (v) nuôi
26 do one’s a favor ban cho ai một ân huệ
27 fund (n) quỹ
28 offer (v) trao tặng
29 register (v) đăng kí
30 assistance (n) người giúp việc
31 gardening (n) công việc vườn
32 hurt (v) làm đau
33 ticket (n) vé
34 lost (v) mất
35 academic (a) thuộc về học tập
36 money (n) tiền
37 position (n) vị trí
38 broken leg (n) cái chân bị gãy
39 recycle (v) tái chế
40 flat tire (n) cái lốp xe bị xẹp
41 tutor (v,n)dạy phụ đạo
42 build (v) xây dựng
43 unite (v) đoàn kết

UNIT 7: MY NEIGHBORHOOD

STTTừ vựngNgữ nghĩa
1 discuss (v) thảo luận
2 wet market (n) chợ cá tươi sống
3 situation (n) tình huống
4 area (n) vùng, khu vực
5 discount (n) sự giảm giá
6 pancake (n) bánh bột mì
7 facility (n) cơ sở vật chất
8 tasty (a) ngon, hợp khẩu vị
9 available (a) có sẵn
10 parcel (n) gói hàng, bưu kiện
11 contact (v) liên hệ, tiếp xúc
12 airmail (n) thư gửi bằng đường hàng
13 a period of time một khoảng thời gian
14 a point of time một điểm thời gian
15 exhibition (n) cuộc triển lãm
16 company (n) công ty
17 contest (n) cuộc thi
18 airconditioned (a) có điều hòa nhiệt độ
19 fan (n) người hâm mộ
20 product (n) sản phẩm
21 mall (n) khu thương mại
22 serve (v) phục vụ
23 convenient (a) tiện lợi, thuận tiện
24 especially (adv) đặc biệt
25 humid (a) ẩm ướt
26 comfort (n) sự thoải mái
27 offer (v) trao tặng
28 resident (n) cư dân
29 concern about (v) lo lắng về
30 organize (v) tổ chức
31 in order to để

UNIT 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE

Từ vựng tiếng Anh lớp 8
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 về COUNTRY LIFE AND CITY LIFE
STTTừ vựngNgữ nghĩa
1 urban (n) thuộc về thành thị, TP
2 fresh air (n) Không khí trong lành
3 government (n) chính phủ
4 goods (n) hàng hóa
5 migrant (n) dân di cư
6 traffic jam (n) tắc nghẽn giao thông
7 opportunity (n) cơ hội
8 tobe away đi xa
9 create (v) tạo ra
10 relative (n) họ hàng, bà con
11 adequate (a) đầy đủ
12 permanently (adv) vĩnh viễn, mãi mãi
13 pressure (n) áp lực
14 nothing không có gì
15 event (n) sự kiện
16 remote (a)xa xôi
17  delay (v) hoãn lại
18 refrigerator (n) tủ lạnh
19 boat (n) thuyền
20 medical facility (n)– medical facility (n)
21 rainforest (n) rừng mưa nhiệt đới
22 accessible (a) Có thể sử dụng
23  violin (n) vi ô lông
24 province (n) tỉnh
25  computer (n) máy vi tính
26 definitely (a) xác định
27 transport (n) giao thông
28 opinion (n) quan điểm, ý kiến
29  villa (n) biệt thự
30 mean (v) có nghĩa
31 balcony (n) ban công
32 mention (v) đề cập đến
33 rural (n) thuộc nông thôn
34 plentiful (a) nhiều
35 struggle (v) đấu tranh
36 typhoon (n) trận bão lớn
37 flood (n) lũ lụt
38  drought (n) nạn hạn hán
39 increase (n) sự gia tăng
40 overcrowding (n) đông đúc, đông người
41 strain (n) sự quá tải (dân số)
42 human (n) con người
43 tragedy (n) bi kịch

UNIT 9: A FIRST AID COURSE

STTTừ vựngNgữ nghĩa
1 victim (n) nạn nhân
2 nose bleed (n) chảy máu mũi
3 revive (v) xem lại, xét lại, đọc lại
4 bee sting (n) vết ong đốt
5 shock (n) cơn sốc
6 emergency (n) cấp cứu, tình trạng khẩn cấp
7 overheat (v) quá nóng
8 ambulance (n) xe cứu thương
9 blanket (n) cái chăn
10 calm down bình tĩnh
11 drug (n) thuốc
12 fall off (v) ngã xuống
13 alcohol (n) rượu
14 hit (v) đụng, đánh
15 minimize (v) giảm đến mức tối thiểu
16 conscious (a) tỉnh táo
17 tissue (n) mô
18 bleed (v) chảy máu
19 tap (n) vòi nước
20 handkerchief (n) khăn tay
21 pack (n) túi
22 wound (n) vết thương
23 sterile (a) vô trùng
24 tight (a) chặt
25 cheer up (v) làm cho vui
26 lane (n) đường
27 first aid (n) sơ cứu
28 promise (v) hứa
29 ease (v) làm giảm
30 fall asleep (v) ngủ
31 anxiety (v) mối lo lắng
32 awake (a) thức
33 inform (v) thông báo
34 condition (n) điều kiện
35 schedule (n) kế hoạch
36 injured (a) bị thương
37 burn (n) chỗ bỏng, vết bỏng
38 bandage (n) băng
39 injection (n) mũi tiêm
40 stretcher (n) cái cáng
41 crutch (n) cái nạng
42 wheelchair (n) xe đẩy
43 scale (n) cái cân
44 eye chart (n) bảng đo thị lực
45 case (n) trường hợp
46 fainting (n) cơn ngất (xỉu)
47 elevate (v) nâng lên

UNIT 10: RECYCLING

Từ vựng tiếng Anh lớp 8
Từ vựng tiếng Anh về RECYCLING
STTTừ vựngNgữ nghĩa
1 dry (v) sấy khổ
2 reuse (v) sử dụng lại, tái sử dụng
3 press (v) nhấn, đẩy
4 representative (n) đại diện
5 bucket (n) xô, gàu
6 natural resources (n) năng lượng tự nhiên
7 wooden (a) bằng gỗ, giống như gỗ
8 reduce (v) làm giảm
9 mash (v) nghiền, ép
10 explain (v) giải thích
11 mixture (n) sự pha trộn, hỗn hợp
12 overpackaged (a) được đóng gói
13 pull out (v) đi khỏi, rời đi
14 look for (v) tìm kiếm
15 sunlight (n) ánh nắng mặt trời
16 metal (n) kim loại
17 scatter (v) rải, rắc, phân tán
18 vegetable matter (n) vấn đề về rau
19 passive form hình thức bị động
20 fabric (n) sợi (vải)
21 detergent liquid (n) dung dịch giặt tẩy
22 leather (n) da
23 dip (v) nhúng, nhận chìm vào
24 belong to (v) thuộc về
25 intended shape (n) hình dạng định sẵn
26 compost (n) phân xanh
27 mankind (n) nhân loại
28 grain product (n) sản phẩm từ ngũ cốc
29 delighted (a) vui sướng, vui mừng
30 heap (n) một đống
31 congratulation (n) lời chúc mừng
32 car tire (n) lốp xe
33 confirm (v) xác định
34 pipe (n) ống nước
35 glassware (n) đồ dùng bằng thủy tinh
36 sandal (n) dép xăng đan
37 milkman (n) người đưa sữa
38 refill (v) làm đầy lại
39 industry (n) công nghiệp
40 melt (v) tan ra, chảy ra
41 deposit tiền đặt cọc
42 dung (n) phân bón
43 soak (n) nhúng nước, ngâm
44 wrap (v) gói, bọc

UNIT 11: TRAVELING AROUND VIETNAM

STTTừ vựngNgữ nghĩa
1 recognize (v) nhận ra
2 habour (n) cảng
3 UNESCO tổ chức UNESCO
4 corn (n) bắp, ngô
5 heritage (n) di sản
6 sugar cane (n) cây mía
7 magnificent (n) lộng lẫy, đầy ấn tượng
8 luggage (n) hành lý
9 cave (n) cái hang
10 tourist (n) du lịch
11 limestone (n) đá vôi
12 expression (n) sự diễn tả
13 sand (n) cát
14 mind (v) phiền
15 sunbathe (v) tắm nắng
16 suggest (v) gợi ý
17 florist (n) người bán hoa
18 suggestion (n) sự gợi ý
19 import (v) nhập khẩu
20 revolutionary (n) cánh mạng
21 adventure (n) cuộc phiêu lưu
22 seaside (n) bờ biển
23 canoe (n) ca nô, xuồng
24 resort (n) vùng, khu nghỉ mát
25 hire (v) thuê
26 oceanic (a) thuộc về đại dương
27 rescue (v) cứu hộ
28 institute (n) học viện, viện nghiên cứu
29 wind (n) gió
30 giant (a) to lớn, khổng lồ
31 blow (v) thổi
32 buddha (n) phật
33 lean (v) nghiêng đi, dựa, tựa
34 offshore (n) ngoài khơi
35 overturn (v) lật đổ, lật úp
36 island (n) hòn đảo
37 deep (a) sâu
38 accomodation (n) chỗ ở
39 stumble (v) vấp, ngã
40 daily (adv) hàng ngày
41 realize (v) nhận ra
42 northern (n) phía bắc
43 alarm clock (n) đồng hồ báo thức
44 southern (n) phía nam
45 make in (v) sản xuất tại
46 eternal (n) vĩnh cửu
47 keep in (v) giữ
48 waterfall (n) thác nước
49 wrap in (v) gói, bọc, quấn
50 tribe (n) bộ tộc, bộ lạc
51 cigarette (n) thuốc lá
52 slope (n) sườn, dốc
53  jungle stream (n) suối trong rừng

UNIT 12: A VACATION ABROAD

STTTừ vựngNgữ nghĩa
1 prison (n) nhà tù
2 friendly (a) thân thiện
3 carve (v) khắc, chạm
4 surprise (n) sự ngạc nhiên
5 hospitable (a) lòng hiếu khách
6 tour (n) một vòng
7 mailman (n) người đưa thư
8 include (v) bao gồm
9 drum (n) trống
10 ticket (n) vé
11 crowd (n) đám đông
12 pick up (v) đón
13 bother (v) làm phiền, bận tâm
14 itinerary (n) lộ trình
15 gallery (n) phòng trưng bày
16 brochure (n) tờ rơi, giới thiệu
17 overhead (adv) ở phía trên đầu
18 gym (n) phòng tập thể dục
19 pour (v) đổ ra
20 single (n) đơn
21 sightseeing (n) đi ngắm cảnh, tham quan
22 double (n) đôi
23 valley (n) thung lũng
24 facility (n) cơ sở vật chất
25 wharf (n) cầu tầu, cầu cảng
26 humid (a) ẩm ướt
27 volcano (n) núi lửa
28 lava (n) Nham thạch

UNIT 13: FESTIVALS

Từ vựng tiếng Anh lớp 8
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 về FESTIVALS
STTTừ vựngNgữ nghĩa
1 council (n) hội đồng
2 keen on (v) duy trì
3 leader (n) người đứng đầu
4 pottery (n) đồ gốm
5 tidy (v) gọn gàng
6 tobe fond of thích
7 pomegranate (n) quả lựu
8 festival (n) lễ hội
9 preparation (n) sự chuẩn bị
10 fetch (v) đi lấy, mang về
11 marigold (n) cúc vạn thọ
12 firemaking (n) nhóm , đốt lửa
13 spread (v) lan rộng
14 ricecooking (n) nấu ăn
15 throughout (adv) thông qua
16 upset (a) bồn chồn
17 jolly (n) vui nhộn, vui vẻ
18 yell (v) hét to, la to
19 professor (n) giáo sư
20 urge (v) thúc giục
21 description (n) sự miêu tả
22 teammate (n) đồng đội
23 perform (v) trình diễn
24 faster (adv) nhanh hơn
25 communal (a) công cộng, chung
26 rub (v) cọ xát
27 break (v) làm vỡ
28 bamboo (n) cây tre
29 jumble (v) trộn lẫn, làm lộn xộn
30 participate in (v) tham gia vào
31 scatter (v) rải, rắc, phân tán
32 separate (v) tách rời
33 mushroom (n) nấm
34 husk (n) vỏ trấu
35 export (v) xuất khẩu
36 judge (n) sự đánh giái
37 plumber (n) thợ (lắp, sửa) ống nước
38 grand prize (n) giải nhất
39 award (v) tặng quà
40 carol (n) bài hát vui, thánh ca

UNIT 14: WONDERS OF THE WORLD

STTTừ vựngNgữ nghĩa
1 construct (v) kiến trúc
2 stonehenge (n) tượng đài kỉ niệm bằng
3 reach (v) đạt đến
4 pyramid (n) kim tự tháp
5 design (v) thiết kế
6 opera house (n) nhà hòa nhạc Opera
7 summit (n) đỉnh cao nhất, thượng đỉnh
8 clue (n) gợi ý
9 expedition (n) viễn chinh, thám hiểm
10 bored (a) chán, buồn
11 shelter (n) chỗ ẩn, che chở
12 mistake (n) lỗi
13 edge (n) rìa, mép, hàng rào
14 advertisement (n) quảng cáo
15 god (n) vị thần
16 paragraph (n) đoạn
17 heritage (n) di sản
18 Coconut Palm Inn quán cây cọ dừa
19 jungle (n) rừng rậm nhiệt đới
20 crystalclear (a) trong suốt (như pha lê)
21 marine (a) thuộc biển, hàng hải
22 century (n) thế kỷ
23 memorial (n) tượng đài, đài tưởng niệm
24 compile (v) biên soạn, tập hợp
25 ranger (n) kiểm lâm
26 honor (v) thật thà
27 snorkel (v) bơi lặn có sử dụng ống thở
28 religious (a) tôn giáo
29 wonder (n) kì quan
30 royal (a) hoàng gia
31 originally (adv) một cách độc đáo sáng tạo
32 separate (v) tách rời
33 mushroom (n) nấm
34 husk (n) vỏ trấu
35 export (v) xuất khẩu
36 judge (n) sự đánh giái
37 plumber (n) thợ (lắp, sửa) ống nước
38 grand prize (n) giải nhất
39 award (v) tặng quà
40 carol (n) bài hát vui, thánh ca

UNIT 15: COMPUTERS

STTTừ vựngNgữ nghĩa
1 have access (v) truy cập
2 computer (n) máy vi tính
3 requirement (n) sự yêu cầu
4 printer (n) máy in
5 campus (n) ký túc xá
6 turn on (v) bật lên
7 restrict (v) giới hạn, hạn chế
8 yet (adv) chưa
9 bulletin board (n) bảng tin
10 connect (v) nối, kết nối
11 technology (n) công nghệ
12 properly (adv) hoàn hiện, hoàn chỉnh
13 skeptical (a) có tư tưởng hoài nghi
14 plug (n) cắm
15 method (n) phương pháp
16 socket (n) ổ
17 impact (n) ảnh hưởng
18 manual (n) sách hướng dẫn sử dụng
19 jack (n) ổ cắm
20 guarantee (n) bảo hành
21 internet (n) internet
22 company (n) công ty
23 tray (n) khay
24 disagree (v) không đồng ý
25 button (n) nút
26 jam (n) sự tắc nghẽn
27 icon (n) biểu tượng
28 challenging (a) mang tính thách thức
29 path (n) đường
30 post (v) đưa thông tin lên mạng
31 paper (n) giấy
32 monitor (n) màn hình
33 remove (v) di chuyển
34 mouse (n) con chuột (máy tính)
35 load (v) đặt vào
36 screen (n) màn hình
37 depart (v) bắt đầu
38 adjust (v) điều chỉnh
39 degree (n) bằng cấp
40 knob (n) núm điều chỉnh
41 document (n) tài liệu, văn bản
42 message (n) thông điệp, lời nhắn
43 freshman (n) SV năm thứ nhất
44 line (n) đường (dây)
45 install (v) cài đặt

UNIT 16: INVENTIONS

Từ vựng tiếng Anh lớp 8
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 chủ đề INVENTIONS
STTTừ vựngNgữ nghĩa
1 microphone (n) mi crô
2 Egyptian (n) người Ai cập
3 Xray (n) tia X
4 plant (n) nhà máy, thực vật
5 loudspeaker (n) loa phóng thanh
6 papyus (n) cây cói giấy, giấy cói
7 helicopter (n) máy bay lên thẳng
8 pulp (n) bột giấy
9 laser (n) tia la de
10 Arab (n) người ả rập
11 procedure (n) tiến trình
12 foreman (n) quản đốc
13 drain (v) làm rút nước, tháo nước
14 cacao (n) ca cao
15 fiber (n) Sợi, chất xơ
16 manufacture (v) sản xuất, chế biến
17 smooth (v) làm nhẵn
18 touch (v) chạm vào
19 microwave (n) vi sóng
20 shell (n) vỏ
21 vacuum (n) máy hút bụi, chân không
22 crush (v) nghiền nát
23 rinse (v) giũ (quần áo)
24 liquify (v) làm cho thành nước
25 utensil (v) đồ dùng (nhà bếp)
26 add (v) thêm vào
27 defrost (v) làm tan giá đông
28 vanilla (n) vani
29 chip (n) miếng nhỏ, mảnh nhỏ
30 mixture (v) trộn
31 acid (n) a xít
32 roll (v) cán ra
33 refine (v) lọc trong, tinh luyện, tinh chế
34 mold (n) cái khuôn đúc
35 liquor (n) rượu, nước dùng
36 conveyorbelt (n) băng tải, băng truyền
37 ferment (v) lên men
38 sample (n) vật mẫu, mẫu vật
39 ingredient (n) thành phần
40 zipper (AE), zip (BE) khóa kéo
41 facsimile (n) máy fax
42 maize (n) bắp ngô, cây ngô
43 ballpoint pen (n) bút bi
44 xerography (n) quy trình in ấn khô
45 thresh (v) đập (lúa)
46 mortar (n) cối giã (gạo)
47 winnow (v) sàng sẩy, thổi bay
48 mill (n) cối xay
49 grind(v) xay nhỏ
50 process qui trình, quá trình
51 reinforced concrete (n) bê tông cốt thép

Tham khảo thêm:

2. Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 8 hiệu quả nhất

  • Học từ vựng tiếng Anh theo các chủ điểm, trong mỗi chủ điểm chia thành các nhóm nhỏ.
  • Đọc thật nhiều: Bằng cách học từ vựng theo từng chủ điểm và chia thành những nhóm nhỏ, học sinh có thể dễ dàng tìm kiếm các đoạn văn, câu liên quan cùng chủ đề. Điều này giúp các bạn học từ vựng dễ dàng hơn trong từng tình huống cụ thể, gắn liền với cách đặt câu, ngữ cảnh, ý nghĩa…
  • Đặt câu với từ vựng: Việc luyện tập từ vựng cần bắt đầu ngay sau khi học từ mới. Việc đặt câu, hay thậm chí là viết một đoạn văn có ứng dụng các từ vừa học là phương pháp hiệu quả giúp học sinh nắm được ngữ nghĩa của từ vựng.
  • Bên cạnh đó, bạn cũng có thể phối hợp thêm csc phương pháp học từ vựng hiệu quả như: Học từ vựng bằng hình ảnh, học từ vựng qua phim ảnh, … 

Xem thêm sách cho bé ôn tập: Sách tiếng anh lớp 8

Trên đây là những chia sẻ về các từ vựng tiếng Anh lớp 8 từ chuyên mục Luyện thi IELTS mà các bạn cần phải học. Hi vọng rằng với những kiến thức mà thanhtay.edu.vn chia sẻ sẽ giúp các bạn học tốt tiếng Anh hơn và áp dụng thành công vào cuộc sống giúp điểm số của bạn cải thiện hơn.

Bình luận

Bài viết liên quan: