Take on là gì? Cách sử dụng “Take on”

Take on là gì? Đây là một trong những cụm từ được dùng khá nhiều. Tuy nhiên, rất nhiều bạn học tiếng Anh vẫn chưa hiểu rõ và chi tiết ý nghĩa của cụm từ này.

Nếu các bạn cũng đang thắc mắc không biết Take on trong tiếng Anh nghĩa là gì thì hãy thanhtay.edu.vn xem ngay giải thích ý nghĩa chi tiết bên dưới bài viết.

1. Giải nghĩa take on là gì?

Như chúng ta đã biết trong tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc câu, cụm từ và ngữ pháp đa dạng. Chính vì vậy, nếu không thành thạo tiếng Anh thì rất khó để có thể hiểu hết được ngữ nghĩa.

Chính vì vậy, rất nhiều bạn đặt ra câu hỏi thắc mắc, trong đó take on là gì là vấn đề được tìm kiếm hàng đầu.

take on là gì
Giải nghĩa take on là gì?

Từ “take on” được dùng rất nhiều trong những bài tập tiếng Anh hằng ngày. Thực tế thì từ take onmang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào mỗi trường hợp mà chúng ta có thể theo nghĩa chuẩn xác nhất.

hông thường, khi dịch nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt thì cụm từ này thường được dịch là “nhận lấy, nắm lấy, gánh vác, đảm nhận“.

2. Ví dụ sử dụng take on phổ biến tiếng Anh

Như đã nói ở phần trên, take on mang ý nghĩa là sự nhận lấy. Để có thể hiểu rõ hơn về cụm từ này, người học cần phải học thuộc lòng về ngữ nghĩa. Đặc biệt là ứng dụng vào thực tế, qua những trường hợp cụ thể. 

Ví dụ minh họa: I will take you on in a game of pikachu. (Tôi sẽ thách đấu với bạn trò chơi pikachu).

Xem thêm các bài viết khác:

Admire là gì?So far là gì?Make sense là gì?
Portfolio là gì?Thanks là gì?Recommend là gì?
Collocations là gì?In charge of là gì?Gerunds là gì?
Should be able to là gì?Adopt và AdaptAffect và Effect
Due to là gì?

3. Những cặp từ tiếng Anh thường đi với “take” phổ biến

Với giới từ “take” thường đi kèm với nhiều cặp động từ. Vậy để học tốt thì các bạn cần phải tìm hiểu tên và ý nghĩa của các cặp như sau:

NHẬP MÃ THANHTAY5TR - NHẬN NGAY 5.000.000đ HỌC PHÍ KHÓA HỌC TẠI IELTS VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
take on là gì
Những cặp từ tiếng Anh thường đi với “take” phổ biến
  • Take in: Lừa bịp, lừa đảo
  • Take on: Nhận lấy, nắm lấy
  • Take off : Cất cánh
  • Take for: Xem là như thế nào
  • Take after: Giống với
  • Take away: Tước bỏ cái gì, vật gì
  • Take back: Rút lại, viết lại
  • Take sb out: Đưa ai đó ra ngoài
  • Take over : Chiếm quyền
  • Take sth down: Hạ cái gì xuống

4. Các cụm từ/ Thành ngữ tiếng Anh có chứa take on

Cụm từ/ thành ngữÝ nghĩaVí dụ minh họa
On the takeTrục lợi (cố gắng kiếm lợi nhuận theo cách cá nhân và thường là tài chính từ một tình huống)Obviously she has been on the take, otherwise she couldn’t afford that luxury car.
Rõ ràng là cô ấy đã trục lợi gì đó, nếu không thì cô ấy không thể mua được chiếc xe hơi sang trọng đó.
Take sth on board Tiếp thu (để hiểu hoặc chấp nhận một ý tưởng hoặc một phần thông tin)It is advisable for banks to take on board the comments of their customers.
Các ngân hàng nên tiếp thu các ý kiến đóng góp của khách hàng.
Take it on the chinDám đương đầu, chấp nhận (dũng cảm chấp nhận những sự kiện khó chịu và không phàn nàn)He is the most brave person I have ever met as he always takes it on the chin.
Anh ấy là người dũng cảm nhất mà tôi từng gặp vì anh ấy luôn dũng cảm đối mặt với mọi chuyện mà không hề phàn nàn gì.
Accept/take sth on faithMù quáng (sẵn sàng tin vào điều gì đó mà không cần bằng chứng)Alex is highly likely to be tricked since she oftentimes accepts everything on faith.
Alex rất có thể bị lừa vì cô ấy thường chấp nhận mọi thứ bằng niềm tin mà không phải bằng chứng.
Take a hard line on sb/sthNghiêm khắc, cứng rắn (rất nghiêm khắc trong cách bạn đối phó với ai đó hoặc điều gì đó)My parents unified to take a hard line on educating me.
Cha mẹ tôi thống nhất sẽ có một đường lối cứng rắn trong việc giáo dục tôi.
Take a rain check (on sth)Lùi lịch làm gì đó (được sử dụng để nói với ai đó rằng bạn không thể chấp nhận lời mời bây giờ, nhưng muốn làm như vậy sau)Can I take a rain check on eating out with you tomorrow? I must say that today I’m snowed under with work.
Tối mai chúng ta đi ăn với nhau sau được không? Tớ nói thật là hôm nay tớ đang rất bận, ngập đầu với công việc.
Take/lead sb on/to one sideNói chuyện riêng với ai đóBill’s english teacher did take him on one side and told him not to cheat like that anymore.
Giáo viên tiếng Anh của Bill đã nói chuyện riêng với Bill và bảo anh ta không được gian lận như vậy nữa.

Xem thêm: Thành ngữ tiếng Anh

Trên đây, các bạn vừa tìm hiểu xong ý nghĩa của cụm từ take on là gì trong tiếng Anh. Cùng với đó là những ý nghĩa khi bạn kết hợp “Take” cùng các động từ, trạng từ khác. Hãy cập nhật và ghi nhớ thật chính xác để có thể sử dụng thành thạo nhé.

Thanhtay.edu.vn hi vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập, rèn luyện kỹ năng tiếng Anh.

Bình luận

Bài viết liên quan: