Cấu trúc As As: Công thức và cách dùng

As as” là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh hai vật hoặc hành động. Trong cấu trúc này, tính từ hoặc trạng từ được sử dụng trước “as” phải giống nhau cho cả hai phần của so sánh.

Cùng Thành Tây tìm hiểu chi tiết về cấu trúc As…As qua bài chia sẻ dưới đây nhé!

1. Cấu trúc “As … As” trong tiếng Anh là gì?

“As…as” là một cấu trúc so sánh trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh hai vật hoặc hành động. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự tương đồng hay khác biệt giữa hai đối tượng. Trong cấu trúc này, tính từ hoặc trạng từ được sử dụng trước “as” phải giống nhau cho cả hai phần của so sánh.

Ex:

  • He is as tall as his father.
    Anh ta cao bằng cha mình.
  • The dress is as expensive as the shoes.
    Chiếc váy đắt như đôi giày.“She can run as fast as him.
    Cô ấy chạy nhanh bằng anh ta.
Cấu trúc as as
Cấu trúc “As … As”

Ngoài ra, cấu trúc “not as…as” cũng được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng. Trong trường hợp này, từ “not” được đặt trước tính từ hoặc trạng từ để diễn tả sự khác biệt giữa hai phần của so sánh.

Ex:

  • He is not as tall as his brother.
    Anh ta không cao bằng anh trai mình.
  • The hotel is not as expensive as the resort.
    Khách sạn không đắt bằng khu nghỉ dưỡng.
  • She cannot run as fast as him.
    Cô ấy không thể chạy nhanh bằng anh ta.

Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây

2. Cấu trúc “As … As” trong câu so sánh

Cấu trúc as as
Cấu trúc “As … As” trong câu so sánh
Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
S1 + V + as + adj/adv + as + S2 + VSo sánh người/sự vật/sự việc này giống hoặc ngang bằng với người/sự vật/sự việc khác. The brown dress is as beautiful as the red dress is.

→ Chiếc váy màu nâu đẹp không kém gì chiếc váy màu đỏ.
S1 + V + số lần + as + adj/adv + as + S2 + V

*Số lần: twice (2 lần), three times (3 lần), four times (4 lần),…
So sánh người/sự vật/sự việc này hơn gấp mấy lần so với người/sự vật/sự việc khác.This table is three times as long as that table. 

→ Cái bàn này dài gấp ba lần cái bàn kia.

Tham khảo thêm về cấu trúc arrive, cấu trúc enable, cấu trúc as of

3. Tổng hợp cấu trúc “As … As” thông dụng trong tiếng Anh

cấu trúc as as
Cấu trúc “As … As” thông dụng

3.1. Cấu trúc As much as

As much as” là một cấu trúc so sánh trong tiếng Anh, được sử dụng để so sánh mức độ, số lượng hoặc giá trị của hai vật/thứ. Cụ thể, “as much as” có nghĩa là “bằng mức độ”, “bằng số lượng” hoặc “bằng giá trị” và thường được sử dụng để đưa ra các so sánh bằng nhau giữa hai thứ.

Công thức của as much as là:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

S + V+ as much as + S + V

Ex:

  • I love you as much as I love my family.
    Tôi yêu bạn bằng mức độ tôi yêu gia đình của mình.
  • He works as much as his colleague does.
    Anh ấy làm việc bằng mức độ đồng nghiệp của anh ấy làm

3.2. Cấu trúc As many as

“As many as” là một cấu trúc so sánh trong tiếng Anh, được sử dụng để so sánh số lượng của hai vật hoặc hai thứ. Cụ thể, “as many as” có nghĩa là “bằng số lượng” và thường được sử dụng để đưa ra các so sánh bằng nhau giữa hai thứ.

Công thức của as many as là:

S + V + as many as + S + V = S + V + as many + N + as + S + V

Ex:

  • She has as many books as I do.
    Cô ấy có bằng số lượng sách như tôi.
  • I received as many gifts as my sister did.
    Tôi nhận được bằng số lượng quà tặng giống như chị tôi.

Tham khảo thêm về Phân biệt As much as và as many as trong tiếng Anh

3.3. Cấu trúc As long as

As long as là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để đưa ra điều kiện hoặc điều kiện tiên quyết cho một hành động khác. Nó có nghĩa là “miễn là”, “trừ khi”, hoặc “với điều kiện là” và thường được sử dụng để đưa ra một điều kiện cần phải đáp ứng để thực hiện hành động hoặc để chỉ ra rằng điều gì đó sẽ xảy ra miễn là một điều kiện cụ thể được đáp ứng.

Cấu trúc “as long as” thường được sử dụng trong câu điều kiện loại 1, trong đó điều kiện được đưa ra là điều cần thiết để thực hiện một hành động hoặc để có được kết quả mong muốn.

Công thức của as long as là:

As long as + mệnh đề 1, mệnh đề 2 = Mệnh đề 2 + as long as + mệnh đề 1

3.4. Cấu trúc As early as

As early as” là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ thời điểm sớm nhất mà một sự kiện hoặc hành động có thể xảy ra. Nó thường được sử dụng để so sánh về thời gian hoặc để đưa ra một thông tin về thời gian một sự kiện sẽ diễn ra.

Cấu trúc “as early as” thường được sử dụng trong các câu miêu tả về sự kiện hoặc hành động nào sẽ xảy ra sớm nhất trong tương lai.

Công thức của as early as là:

As early as + thời gian

3.5. Cấu trúc As well as

Cấu trúc as well as trong tiếng Anh thường được sử dụng để thêm một ý tương tự vào câu hoặc để nói về những điều cộng thêm. Nó có nghĩa tương tự như “and” “in addition to”, và được sử dụng để kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau.

Công thức của as well as là:

As well as = Not only … but also

Ex:

  • She speaks French as well as English.
    Cô ấy nói tiếng Pháp và tiếng Anh.
  • The team consists of engineers as well as designers.
    Đội ngũ gồm các kỹ sư và nhà thiết kế.

3.6. Cấu trúc As soon as possible

“As soon as possible” là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “càng sớm càng tốt” hoặc “làm việc ngay lập tức nếu có thể”. Câu này thường được sử dụng để yêu cầu hoặc khuyên người khác nên làm điều gì đó một cách nhanh chóng.

Cấu trúc “as soon as possible” thường được sử dụng trong các tình huống cần gấp như đặt lịch hẹn, hoặc trong kinh doanh khi cần phải xử lý một vấn đề gấp.

Công thức của as soon as possible là:

S + V + as soon as possible

Ex:

  • Please send me the report as soon as possible.
    Vui lòng gửi bản báo cáo cho tôi càng sớm càng tốt.
  • I need to speak with you as soon as possible.
    Tôi cần nói chuyện với bạn càng sớm càng tốt.

3.7. Cấu trúc As good as

“As good as” là một cấu trúc trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh hai thứ, người hoặc vật có cùng mức độ, chất lượng, khả năng hoặc giá trị với nhau. Cấu trúc này có nghĩa là “tốt như” hoặc “bằng với”.

Công thức của as good as là:

S + V + as good as

Ex:

  • This cake is as good as the one I had in Paris.
    Cái bánh này tốt như cái bánh mà tôi đã ăn ở Paris.
  • He is as good as his word.
    Anh ấy giữ lời hứa như đã nói.

4. Những cấu trúc tương tự “As … As”

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
SameGiống như, như nhauShe and I both wear the same dress.

→ Tôi và cô ấy đều mặc chiếc váy giống nhau.
LikeNhư là, giống nhauLike I just told you, I will monitor your work progress.

→ Giống như tôi vừa nói, tôi sẽ theo dõi tiến độ công việc của bạn.
SimilarTương tự, tương đồngThey have similar legal validity.

→ Chúng có giá trị pháp lý tương tự nhau.
AlikeNhư nhauThese changes will affect everyone, young and old alike.

→ Những thay đổi này sẽ ảnh hưởng đến tất cả mọi người, cả giới trẻ lẫn người già.
As if/as thoughCứ như là, như thể làShe talked happily as if nothing had happened to her.

→ Cô ấy nói chuyện vui vẻ như thể chưa có chuyện gì xảy ra vậy.
EqualBằng nhauWhen it comes to cooking, no one can equal Mary.

→ Về khoản nấu nướng thì không ai có thể sánh bằng Mary rồi.
EquivalentTương đươngNine thousand people a year die of the disease – that’s the equivalent of the population of this town.

→ Chín nghìn người chết vì căn bệnh này mỗi năm – tương đương với dân số của thị trấn này.

Những cụm từ thường dùng với “as”

Cụm từDịch nghĩa
As a ruleThông thường, như thường lệ
As a last resortGiải pháp cuối cùng
As a matter of factThực tế là
As beforeNhư trước
As expectedQuả thật, đúng như dự đoán
As far asTheo như
As a wholeNhìn chung, nói chung

5. Bài tập vận dụng cấu trúc “As … As”

Dưới đây là một bài tập về cấu trúc “As … As” để bạn vận dụng kiến thức đã học:

  1. My sister is _____ (smart) as me.
  2. He can play the guitar _____ (well) as his brother.
  3. The new laptop is _____ (expensive) as the old one.
  4. I can’t run _____ (fast) as my friend.
  5. The dress is _____ (beautiful) as the one in the store window.
  6. He works _____ (hard) as his colleagues.
  7. She speaks English _____ (fluent) as a native speaker.
  8. We arrived _____ (early) as we could to get good seats.
  9. The food at this restaurant is _____ (good) as the food at the five-star hotel.
  10. The hotel room was _____ (clean) as it could be.

Đáp án:

  1. as smart
  2. as well
  3. as expensive
  4. as fast
  5. as beautiful
  6. as hard
  7. as fluently
  8. as early
  9. as good
  10. as clean

Hy vọng bài tập này từ chuyên mục Grammar của Thành Tây sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc As … As và sử dụng chúng một cách chính xác trong tiếng Anh.

Bình luận

Bài viết liên quan: