Cấu trúc Be likely to: Công thức, cách dùng

Trong tiếng Anh, cấu trúc Be likely to là một trong những cấu trúc ngữ pháp phổ biến được dùng để diễn tả khả năng xảy ra của một tình huống nào đó. Bài viết sau sẽ giới thiệu về cấu trúc này và cung cấp bài tập thực hành kèm đáp án cho người học.

1. Be likely to là gì?

Định nghĩa của cụm từ “Be likely to” là mang ý nghĩa “có thể xảy ra, có khả năng cao xảy ra hoặc có khuynh hướng xảy ra”.

cấu trúc Be likely to
Be likely to là gì?

Phiên âm: Be likely to /biː ˈlaɪkli tuː/

Ví dụ:

  • Dark clouds are coming, it is likely to rain heavily.

(Những đám mây đen đang kéo đến, rất có thể trời sẽ mưa lớn.)

  • He is likely to reserve his academic results because of some health problems.

2. Cách dùng cấu trúc Be likely to trong tiếng Anh

Cụm từ “Be likely to” thường được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc khuynh hướng xảy ra của một sự việc hoặc tình huống nào đó. Sau “Be likely to” là động từ ở dạng nguyên mẫu.

Cấu trúc:

Dạng khẳng định: Be likely to + Vo

Ví dụ:

  • We are likely to cancel the contract because we cannot find a new reputable supplier.

(Chúng tôi có khả năng phải hủy hợp đồng bởi vì không tìm được nhà cung cấp uy tín mới.)

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
cấu trúc Be likely to
Cách dùng cấu trúc Be likely to

Cấu trúc:

Dạng phủ định: Be (not) likely to +Vo = Be unlikely to +Vo

Ví dụ:

  • She is not likely to pass the upcoming exam because of her laziness.

(Cô ấy có thể sẽ không vượt qua kỳ thi sắp tới bởi vì sự lười biếng của mình.)

Cần lưu ý rằng, khi muốn nhấn mạnh mức độ khả năng xảy ra của một sự vật hay sự việc, người học có thể thêm từ “more” hoặc “less” sau động từ “tobe” trong cụm từ “Be likely to” để diễn tả “khả năng thấp” hoặc “khả năng cao” điều gì đó có thể xảy ra.

Ví dụ:

  • He will be more likely to take part in the Math contest for good students rather than the swimming contest.

(Anh ấy có khả năng cao sẽ tham gia kỳ thi học sinh giỏi toán hơn là kỳ thi bơi lội.)

3. Phân biệt cấu trúc Be bound to và cấu trúc Be likely to

Nói chung, cả hai cấu trúc “Be bound to” và “Be likely to” đều được sử dụng để diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc hay tình huống bất kỳ và sau đó là động từ ở dạng nguyên mẫu. Tuy nhiên, từ góc độ ngữ nghĩa, hai cấu trúc này có sự khác biệt rõ ràng.

  • “Be bound to” + V0: được sử dụng như một tuyên bố dứt khoát về khả năng xảy ra của một sự việc nào đó, tính khả thi và độ chắc chắn gần như tuyệt đối.
  • “Be likely to” + V0: cũng được sử dụng để diễn tả khả năng xảy ra của một tình huống bất kỳ, tuy nhiên tính khả thi và độ chắc chắn chỉ ở mức tương đối.
cấu trúc Be likely to
Cấu trúc Be bound to và cấu trúc Be likely to

Hãy xem xét hai ví dụ sau để thấy rõ sự khác biệt:

Ví dụ 1: Dựa trên khí hậu ở Việt Nam, chắc chắn sẽ có nhiều mưa vào thời gian từ tháng 6 đến tháng 7 hàng năm.

(Theo khí hậu ở Việt Nam, trời sẽ chắc chắn mưa nhiều vào thời gian từ tháng 6 đến tháng 7 hàng năm.)

Ví dụ 2: Theo bản tin thời tiết, khả năng trời sẽ nắng suốt cả ngày hôm nay.

(Theo bản tin thời tiết, có khả năng trời sẽ nắng suốt cả ngày hôm nay.)

Ở ví dụ 1, cấu trúc “Be bound to” được sử dụng vì mùa mưa ở Việt Nam vào thời gian từ tháng 6 đến tháng 7 là điều hiển nhiên, gần như chắc chắn xảy ra hàng năm. Trong khi đó, “Be likely to” được sử dụng trong ví dụ 2 để thể hiện một dự đoán rằng có khả năng trời sẽ nắng suốt cả ngày, tuy nhiên không có gì chắc chắn.

4. Bài tập về cấu trúc Be likely to trong tiếng anh kèm đáp án

cấu trúc Be likely to
Bài tập về cấu trúc Be likely to

Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh có sử dụng cụm từ “Be likely to”:

  1. Tôi nghĩ ngày mai sẽ mưa.
    => I think it is likely to rain tomorrow.
  2. Bạn nên mang theo áo mưa, vì trời có khả năng sẽ mưa.
    => You should bring a raincoat, as it is likely to rain.
  3. Tôi không chắc chắn anh ấy sẽ đến hay không, nhưng tôi nghĩ anh ấy có khả năng sẽ đến.
    => I am not sure if he will come or not, but I think he is likely to come.
  4. Vì thời tiết xấu, chuyến đi có khả năng sẽ bị hủy.
    => Due to the bad weather, the trip is likely to be cancelled.
  5. Học sinh có khả năng sẽ phải học từ xa trong thời gian tới.
    => Students are likely to have to study remotely in the near future.

Cấu trúc “Be likely to” được sử dụng để diễn đạt khả năng hoặc khuynh hướng xảy ra của một sự việc hoặc tình huống cụ thể. Thường thì cấu trúc này được theo sau bởi một động từ ở dạng nguyên mẫu. Tuy cùng có nghĩa với cấu trúc “Be bound to”, nhưng cấu trúc “Be likely to” mang tính khả thi và độ chắc chắn thấp hơn.

Thành Tây mong muốn rằng thông qua những kiến thức và lưu ý quan trọng đã được trình bày trong bài viết, người đọc có thể hiểu được cách sử dụng cấu trúc “Be likely to” và áp dụng nó một cách thành thạo trong cả văn nói lẫn văn viết.

Bình luận

Bài viết liên quan: