Cấu trúc It is: Công thức và cách dùng

Cấu trúc it is là một trong những cấu trúc có nhiều nghĩa khi được sử dụng với các từ tiếng Anh khác nhau. Bạn có hiểu tất cả các quy tắc ngữ pháp và cách sử dụng chúng không? Nếu bạn vẫn còn bối rối và chưa hiểu hết về cấu trúc này, hãy xem cách định nghĩa và sử dụng cấu trúc này tại Thành Tây.

1. Cấu trúc It is là gì?

Cấu trúc It is
Cấu trúc It is là gì?

“It” là một đại từ mang nghĩa là “nó”, và đề cập đến một cái gì đó không phải là một vật, sự việc hoặc người. Trong tiếng Anh, đây là một đại từ số ít, khá nỏ bé nhưng lại có cách sử dụng rất khác nhau cả về cấu trúc lẫn vị trí, có thể gặp rất nhiều trong các bài thi cũng như giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

  • It is hot today.
    Hôm nay trời khá nóng.

2. Cách dùng cấu trúc It is trong tiếng Anh

Các dạng phổ biến của cấu trúc It isMẫu cấu trúc It isNghĩaVí dụ
Cấu trúc It is + tính từIt is + Adj + to VThật là…. khi làm gìIt is very refreshing to do exercise in the morning. (Tập thể dục buổi sáng rất sảng khoái.)
Cấu trúc It is trong câu bị động với believed, said,…It is + V-ed/3Lưu ý những câu mẫu phổ biến:It is said that…: Mọi người nói/bảo rằng…It is reported that…: Mọi người đã báo rằng..It is expected that…: Mọi người kỳ vọng rằng..It is believed that…: Mọi người tin rằng…It is expected that the new building project will be completed after 400 construction days. (Dự kiến, công trình tòa nhà mới sẽ hoàn thành sau 400 ngày thi công.)It is believed that young people are polite. (Người ta tin rằng những người trẻ tuổi lịch sự.)
Cấu trúc It is + thời gian, địa điểm, thời tiếtIt is + time/location/weatherTrình bày thông tin về thời gian, thời tiết, địa điểm cho người khác biếtIt is a quarter to four. (Giờ là 4 giờ kém 15 phút rồi)
Cấu trúc It is để nhấn mạnh trong câuIt is + Noun + that/who/which + (S) + V.Nhấn mạnh ai/cái gì đã làm gìIt is my mother who encourages me to be strong to get over all of the challenges. (Chính mẹ là người luôn động viên tôi mạnh mẽ vượt qua mọi thử thách.)
Cấu trúc It is too + Adj + to V/thatIt is too + Adj + (for sb) + to V/thatThật quá… để làm gì.. (nhấn mạnh tính chất của hành động, sự việc)It is too high to jump from here (Nó quá cao để nhảy từ đây xuống.)
Cấu trúc It is timeIt is time + (for sb) + to do sthIt is time + S + V-ed + OĐã đến lúc để làm gì..Đã đến lúc ai đó cần làm gì..It is time to wake up to prepare for the meal. (Đã đến lúc thức dậy để chuẩn bị cho bữa ăn.)It is time Mike did the chores. (Đã đến lúc Mike cần phải làm việc nhà.)
Cấu trúc It’s not necessary for sb to do sthIt’s not necessary for sb to do sthKhông cần thiết phải làm gì đóIt is not necessary for Mary to take me home. (Mary không cần thiết phải đưa tôi về nhà.)

3. Phân biệt cấu trúc It is, It’s và Its

3.1. Phân biệt cấu trúc trúc It is và It’s

Cấu trúc It is
Phân biệt cấu trúc trúc It is và It’s

Trên thực tế, “It’s” là viết tắt của chính cấu trúc It is và được sử dụng nhiều trong văn nói. Chức năng và vị trí vẫn như cũ.

Ví dụ:

  • Hello, who is on the phone? It’s Lily.
    Xin chào, ai đang nghe máy vậy ạ? Là Lily đây.

3.2. Phân biệt cấu trúc It is và Its

Cấu trúc It is
Phân biệt cấu trúc It is và Its

Nhiều người lầm tưởng rằng “It” là viết tắt của “It is” nên cũng dẫn đến cách đặt từ và hiểu sai. Trong tiếng Anh, hai cấu trúc It is Its có ý nghĩa và cách sử dụng rất khác nhau.

  • Cấu trúc Its được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một cái gì đó và cũng là đại từ sở hữu của It.
  • Cấu trúc It is là để bắt đầu một mệnh đề gồm đại từ và động từ to be.

Ví dụ:

  • Nha Trang is famous for its tourist attraction.
    Nha Trang nổi tiếng là địa điểm du lịch hấp dẫn.

4. Các tình huống giả định sử dụng cấu trúc It is

Cấu trúc It is
Các tình huống giả định sử dụng cấu trúc It is

Cấu trúc it is thường được sử dụng trong các tình huống giả định bằng tiếng Anh. Động từ, tính từ hoặc mệnh đề thường tuân theo cấu trúc này. Trong bảng sau, Thành Tây chỉ ra một số cấu trúc giả định phổ biến.

Các câu giả định sử dụng cấu trúc It isCấu trúc NghĩaVí dụ
Cấu trúc it is said thatIt is said that + S + V + ClauseĐược dùng trong câu tường thuật sự vật, sự việc, hiện tượng (dạng bị động), mang nghĩa “nói rằng”, “chỉ ra rằng”.It is said that Mary is really hard-working.(Người ta nói rằng Mary thực sự rất chăm chỉ.)
Cấu trúc it is the first timeIt is the first time + S + have/has + P2Có nghĩa là “đây là lần đầu tiên làm việc gì”It is the first time we have climbed this mountain. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi leo ngọn núi này.)
Cấu trúc it is timeIt + to be + time + V2Biểu đạt nghĩa “Đã đến lúc thực hiện việc gì ngay lập tức”. Cấu trúc này thường được sử dụng để nhắc nhở, khuyên bảo ai đó cần làm gì ngay.It is time you cleaned the house. (Đã đến lúc bạn phải dọn nhà rồi.)
Cấu trúc it is essential thatIt to be + essential that + S + VNhấn mạnh tính quan trọng, cấp thiết của việc gìIt is essential that she summit her final essay before Thursday. (Điều quan trọng lúc này là cô ấy phải nộp bài luận trước thứ thứ 5)
Cấu trúc it is believed thatIt to be + believed + that + clauseCấu trúc này mang nghĩa “được tin rằng”. Một quan điểm, một việc gì được mọi người tin rằng.It is believed that the lost boy is wearing a black shirt. (Mọi người tin rằng cậu bé mất tích đã mặc một chiếc áo phông màu đen.)
Cấu trúc it is thatIt to be + adv + S + that + VCấu trúc này được sử dụng trong câu nhấn mạnh, tức là cần người nghe lưu ý đến một đối tượng, sự việc gì.It was in that city that I met my boyfriend. (Chính tại thành phố này tôi đã gặp bạn trai tôi.)

5. Bài tập vận dụng cấu trúc It is trong tiếng anh kèm đáp án

Dưới đây là một số bài tập trắc nghiệm về cấu trúc “It is” trong tiếng Anh, kèm theo đáp án.

Bài tập 1: __________ cold outside today.

a) It is
b) Is it
c) Does it
d) It does

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Đáp án: a) It is

Bài tập 2: ________ important to drink water every day.

a) It is
b) Is it
c) Does it
d) It does

Đáp án: a) It is

Bài tập 3: ___________ your book on the table?

a) It is
b) Is it
c) Does it
d) It does

Đáp án: b) Is it

Bài tập 4: _________ raining heavily outside.

a) It is
b) Is it
c) Does it
d) It does

Đáp án: a) It is

Bài tập 5: _________ nice to see you again.

a) It is
b) Is it
c) Does it
d) It does

Đáp án: a) It is

Bài tập 6: ________ possible to learn a new language quickly?

a) It is
b) Is it
c) Does it
d) It does

Đáp án: a) It is

Bài tập 7: _________ getting late. We should leave now.

a) It is
b) Is it
c) Does it
d) It does

Đáp án: a) It is

Bài tập 8: _________ hot in this room. Can we turn on the air conditioner?

a) It is
b) Is it
c) Does it
d) It does

Đáp án: a) It is

Bài tập 9: _________ nice to meet you.

a) It is
b) Is it
c) Does it
d) It does

Đáp án: a) It is

Bài tập 10: _________ necessary to study for the exam.

a) It is
b) Is it
c) Does it
d) It does

Đáp án: a) It is

Trên đây là những thông tin Thành Tây chia sẻ về cấu trúc it is. Ngoài ra, các cấu trúc phổ biến khác có thể được sử dụng để tạo nền tảng tuyệt vời cho việc học tập và giao tiếp.

Bình luận

Bài viết liên quan: