Mạo từ là một trong những điểm ngữ pháp tiếng Anh rất cơ bản và khác dễ học. Cũng vì thế mà nhiều người vẫn chủ quan với cách dùng mạo từ trong tiếng Anh.
Bài viết hôm nay Thành Tây sẽ giúp bạn nắm chắc kiến thức về cách dùng mạo từ trong tiếng Anh nhé!
Nội dung chính:
1. Khái niệm về mạo từ trong tiếng Anh
Mạo từ là từ được sử dụng trước danh từ và cho biết danh từ ấy đề cập tới những đối tượng xác định hay là không xác định, đầy đủ hay là tổng quát.
Mạo từ xác định “the” được dùng trước một danh từ để chỉ ra rằng danh tính của danh từ được người đọc biết đến. Mạo từ không xác định “a” và “an” được dùng trước danh từ chung hoặc khi danh tính của nó không được biết đến.
Tham khảo thêm các Khóa học IELTS Thành Tây
2. Phân loại các mạo từ trong tiếng Anh
Mạo từ trong tiếng Anh gồm a, an và the sẽ được phân chia như sau:
- Mạo từ bất định (Indefinite article): a, an
- Mạo từ xác định (Definite article): the
- Mạo từ Zero (Zero article) hay danh từ không có mạo từ đứng trước: thường áp dụng cho danh từ không đếm được (uncountable nouns) và danh từ đếm được tại dạng số nhiều: rice, tea, people, clothes.
- Mạo từ chẳng phải là một dòng từ riêng biệt, chúng ta có thể tham quan nó như một bộ phận của tính từ sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ – chỉ đơn vị.
2.1. Mạo từ bất định
Có hai mạo từ bất định: “a” và “an”.
Mạo từ A Đứng trước danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng một phụ âm.
Ví dụ: a book, a pen, a house, a table,…
Mạo từ An đứng trước danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm (u, e, 0, 1, i) và âm h câm (âm h không được đọc).
Ví dụ: an apple, an unknown person, an heir, an egg, an hour….
Việc sử dụng A hay An tùy thuộc vào phiên âm của từ đầu tiên trong cấu tạo của danh từ hoặc cụm danh từ, chứ không phải căn cứ vào chữ cái.
Ví dụ:
- An hour: mặc dù chữ cái đầu tiên bắt đầu bằng phụ âm “h”, nhưng âm “h” là âm câm, khiến cho từ đầu tiên được đọc là một nguyên âm. Bởi vậy ta dùng mạo từ an.
- A one-way ticket (một tấm vé một chiều): trong danh từ ghép này, từ đầu tiên là “o” – nguyên âm, nhưng lại được phiên âm là khác. Do vậy, ta dùng mạo từ “a”
2.2. Mạo từ xác định
Mạo từ xác định “the” được dùng cho tất cả các danh từ: danh từ đếm được và danh từ không đếm được (danh từ đếm được ở dạng số ít và danh từ đếm được ở dạng số nhiều). Mạo từ xác định “the” được dùng trước danh từ chỉ người hoặc vật đã xác định hoặc được đề cập trước đó.
Do đó, người nghe biết (hoặc có thể hiểu) người nói đang nói về người hoặc vật nào. Thông thường, những danh từ lần đầu tiên được nhắc đến đi kèm “a” hoặc “an”, khi lặp lại lần thứ hai, sẽ đi kèm “the”.
Ví dụ:
- She is living in a small flat. The flat is in the suburb of Hanoi.
Cô ấy đang sống trong một căn hộ nhỏ. Căn hộ này năm ở ngoại thành Hà Nội. - I see a dog. The dog is chasing a cat. The cat is chasing a mouse.
Tôi thấy 1 chú chó. Chú chó đó đang đuổi theo 1 con mèo. Con mèo đó đang đuổi theo 1 con chuột. - Did you lock the car?
Bạn đã khóa xe rồi chứ? => Trong trường hợp này, cả người nói và người nghe đều xác định được cái xe ô tô được đề cập là cái xe ô tô nào.
Tham khảo thêm các loại từ trong tiếng Anh
3. Cách dùng mạo từ trong tiếng Anh
3.1. Cách dùng mạo từ a, an
A hoặc an được dùng trước danh từ đếm được ở số ít để nói về một người hoặc một vật bất kỳ cùng loại
Ví dụ:
- An owl can see in the dark. (Cú có thể nhìn rõ trong bóng tối)
=> Trong câu này, “an owl” ám chỉ “any owl”, tức là con cú nào cũng có khả năng này (khả năng nhìn rõ trong bóng tối). - My mother gave me a book. (Mẹ đưa tôi một cuốn sách.)
=>Trong câu đầu tiên, ta dùng mạo từ “a” khi nói đến quyển sách vì đây là lần đầu tiên cuốn sách được nhắc đến, chúng ta không biết đó là cuốn sách nào. Nói cách khác, danh từ là cuốn sách chưa được xác định. - A child needs love. (Trẻ em cần tình yêu thương).
A child = any child => Ám chỉ trẻ em nào cũng cần có tình yêu thương.
A, an được dùng sau hệ từ (linking verbs) hoặc “as” để phân loại người hay vật
Hệ từ là một loại động từ đặc biệt được dùng để kết nối chủ ngữ của câu với bổ ngữ của nó. Một số hệ từ thông dụng gồm: be (thì, là, ở), seem (có vẻ như, dường như), appear (hình như, có vẻ), look (trông như, trông có vẻ), Sound (nghe như), smell (có mùi), taste (có vị), feel (cảm thấy), become (trở thành), get (trở nên)…
Ví dụ:
- He’s a cheat and a liar.
Hắn ta là một kẻ lừa đảo và dối trá. - When I was a child, I wanted to become an English teacher.
Khi còn nhỏ, tôi đã mong muốn được trở thành một giáo viên. - He was known as a famous Writer.
Anh ấy từng được biết đến là một nhà văn nổi tiếng.
A, An được dùng trong các cụm từ chỉ số lượng hoặc khối lượng
Các cụm từ thường gặp như: a lot of a great deal of, a great many of, a few, a little, a couple, a dozen…
Ví dụ:
There was a lot of money in the safe.
Đã từng có rất nhiều tiền trong két.
A hoặc An còn được dùng trong các con số và sự đo lường
Ví dụ:
A hundred (một trăm), a thousand (một nghìn), a million (một triệu), a billion (một ty), half a kilo (một nửa kilo), sixty kilometers an hour (60 km/giờ), four times a day (4 lần/ngày)…
3.2. Trường hợp không sử dụng a, an
Không dùng a, an trước danh từ số nhiều và danh từ không đếm được
Ví dụ:
- Both my parents are farmers.
Cả bố và mẹ tôi đều là nông dân. - What terrible weather!
Thời tiết thật khó chịu.
Không dùng a, an trước các bữa ăn trừ khi có tính từ đứng trước
Ví dụ:
- We usually have dinner at 7 pm.
Chúng tôi thường ăn tối lúc 7 giờ. - He gave us a good dinner.
Anh ấy đã mời chúng tôi bữa tối rất thịnh soạn.
Không dùng a, an trước tính từ sở hữu hoặc đại từ sở hữu
Ví dụ:
- He is a friend of mine.
Anh ấy là một người bạn của tôi.
Lưu ý: A/ an có thể được dùng trước một số danh từ không đếm được khi các danh từ này được xem như danh từ đếm được để diễn đạt nghĩa “một loại của”, “một phần của” hoặc khi các danh từ này đề cập đến xúc cảm của con người và hoạt động về tinh thần.
Ví dụ:
- Have you got a shampoo for dry hair?
Bạn có loại dầu gội dành cho tóc khô không? - Would you like a coffee?
Bạn có muốn một tách cafe không?) - I need a good sleep.
Tôi cần một giấc ngủ sâu. - We need a secretary with a knowledge of English.
Chúng tôi cần một thư ký biết tiếng Anh.
3.3. Cách dùng mạo từ the
The được dùng trước một danh từ được xác định bằng một cụm từ hoặc một mệnh đề theo sau
Ví dụ:
- Who is the girl in blue?
Cô gái mặc đồ màu xanh là ai vậy? - What did you do with the camera Ient you?
Bạn đã làm gì với cái máy ảnh tội cho bạn mượn? - The girl that I love.
Cô gái mà tôi yêu. - The boy that I hit.
Cậu bé mà tôi đá. - Tell Pat the story about John and Susan.
Hãy kể cho Pat nghe câu chuyện về John và Susan.
The được dùng trước danh từ chỉ nơi chốn cụ thể
Ví dụ:
- Turn left here for the station.
Rẽ trái ở đây để đến nhà ga. (Trong câu này, nhà ga đã được xác định cụ thể là nhà ga nào.) - The train stopped at a station.
Tàu dừng ở một nhà ga. (Trong câu này, không biết cụ thể đó là ga nào.) - I often go to the cinema, but I haven’t been to the theatre for ages.
Tôi thường đi xem phim, nhưng lâu rồi tôi không đi đến nhà hát.
The được dùng trước danh từ chỉ vật gì đó là duy nhất, hoặc chỉ có một
- the Earth (trái đất)
- the sun (mặt trời)
- the sky (bầu trời)
- the stars (những ngôi sao)
- the moon (mặt trăng
- the planet (hành tinh)
- the World (thế giới)
- the equator (xích đạo)
- the Government (chính phủ)
- the police (cảnh sát)
- the Japanese (người Nhật Bản)
- the Prime Minister (thủ tướng Chính phủ)
- the capital (thủ đô)…
Ví dụ:
- The Earth goes around the Sun and the Moon goes around the Earth.
Trái đất quay xung quanh mặt trời và mặt trăng thì quay xung quanh trái đất. - Hanoi is the capital of Vietnam.
Hà Nội là thủ đô của nước Việt Nam.
The được dùng trước tính từ hoặc trạng từ so sánh hơn nhất, trước số thứ tự và trước “next, last, same, only”
Ví dụ:
- He is the most intelligent student in the class.
Anh ta là học sinh thông minh nhất trong lớp học. - Monday is the first day of a week.
Thứ Hai là ngày đầu tuần. - Hoa and I are studying in the same school.
Hoa và tôi đang học cùng trường.
The được dùng trước tên các đảng chính trị, tên tàu thủy và tên các ban nhạc
Ví dụ:
- She is a longlife member of the Republican Party.
Bà ấy là thành viên lâu năm của Đảng Cộng Hòa. - The Wall is a famous rock band in Vietnam.
Bức Tường là ban nhạc rock nổi tiếng tại Việt Nam.
The được dùng trước tên người ở số nhiều để chỉ toàn thể gia đình
Ví dụ:
- The Lan = Gia đình Lan (vợ chồng Lan và các con.)
- The Smiths are living next to my door.
Gia đình nhà Smith đang sống cạnh nhà chúng tôi.
The được dùng trước tên người ở số ít để phân biệt một người với một người khác có cùng tên
Ví dụ:
- We have two Mr. Longs working here. Which do you want? – I want to meet the Mr. Long with red hair.
Chúng tôi có hại người tên Long làm việc ở đây. Bạn muốn gặp ai? – Tôi muốn gặp ông Long mà có tóc màu đỏ.
The + Tính từ tượng trưng cho một nhóm người
Ví dụ: The old (người già); the rich and the poor (người giàu và người nghèo)…
The được dùng trước tên các tờ báo, nhưng không được dùng trước tên các tờ tạp chí
Ví dụ:
The Times, the Washington Post, New Scientist…
The thường được dùng trước những danh từ có “of” theo sau
Ví dụ:
- The university of London. (Đại học London)
- The music of the nineteenth century. (Âm nhạc của thế kỷ 19)
3.4. Trường hợp không sử dụng the
Không dùng the trước danh từ không đếm được và danh từ có nghĩa chung
Ví dụ:
- Elephants are intelligent animals.
Voi là con vật thông minh. - I don’t like noodles.
Tôi không thích mì - I don’t like Sundays.
Tôi chẳng thích ngày chủ nhật.
Không dùng the trước tên các môn thể thao
Ví dụ:
- I usually play chess with my father on weekends.
Tôi thường chơi cờ với bố tôi vào ngày cuối tuần.
Không dùng the trước các từ chỉ bữa ăn
Ví dụ:
- I invited Marry to dinner.
Tôi mờ Marry đến ăn tối. - We had a nice dinner at his house last week.
Chúng tôi đã có một bữa tối thịnh soạn ở nhà anh ấy vào tuần trước.
Tham khảo thêm về tiền tố hậu tố, Bảng động từ bất quy tắc, động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh
4. Cách dùng mạo từ “the” với nơi chốn và địa danh cần biết
4.1. Các trường hợp tên riêng dùng the
- Các quốc gia có từ Republic, Kingdom, State, Union hoặc tên các quốc gia ở số nhiều (các quốc gia là hợp chủng quốc, gồm nhiều tiểu bang), như: the United States, the Netherlands, the Philippines, the United Kingdom, the Dominican Republic..
- Vùng miền: the west, the east, the south, the north, the south-east, the Middle East, the Midlands… + Biến: the Black Sea, the Mediterrannean (Sea), the Baltic
- Đại dương: the Pacific (Ocean), the Atlantic (Ocean), the Arctic Ocean, the Indian Ocean…
- Sông: the River Nile, the Volga, the Thames, the Amazon…
- Kênh đào: the Suez Canal, the Panama Canal…
- Sa mạc: the Sahara (Desert), the Kalahari…
- Rặng núi, rặng đồi: the Rockies, the Andes, the Alps, the Himalayas…
- Quần đảo: the Canary Islands, the Bahamas, the British Isles…
- Nhóm hồ: the Great Lakes… Hàng
- Khách sạn, nhà hàng, quán rượu: the Continental Hotel, the Bombay Restaurant, the Red Lion (Pub)…
- Rạp hát, rạp chiếu bóng: the Globe theater, the Odeon Cinema, the Playhouse…
- Viện bảo tàng, phòng trưng bày nghệ thuật: the National Museum, the Frick (Gallery), the Science Museum, the British Museum..
- Thư viện, câu lạc bộ; the Library of Congress, the Angle Club..
- Một số tòa nhà, công trình nổi tiếng: the Empire State Building, the White House, the Royal Palace, the Golden Gate Bridge, the Vatican…
4.2. Các trường hợp tên địa điểm không dùng the
- Lục địa: Africa, Europe, Asia.
- Quốc gia: Vietnam, America New Zealand..
- Tiểu bang: Texas, California…
- Thành phố, thị trấn: New York, Houston, Bristol… + Đảo: Corsica, Sicily,.. + Hồ: Coniston Water, Lake Michigan… + Núi, đồi: Everest, Etna, North Hill…
- Đường phố, công viên, quảng trường: Shirley Street, Time Square, Hyde Park…
- Nhà ga, phi trường, trường học và các tòa nhà, công trình hoặc cơ quan trọng yếu: Kennedy Airport, Victoria Station, Edinburgh Castle…
- Cửa hàng, nhà hàng, khách sạn, ngân hàng… được đặt tên theo tên người sáng lập hoặc các nhà thờ được đặt tên theo các vị thánh: Matida’s Restaurant, St.Paulos Cathedral, McDonald…
- Các hành tinh: Venus, Mars, Jupiter…
- Các công ty, các hãng hàng không: Fiat, Sony, British Airway, IBM, Vietnam Airline…
- By + các phương tiện: by bus, by car…
Tham khảo: Các ngôi trong tiếng Anh
5. Bài tập về mạo từ có đáp án
Bài 1
Điền a/an hoặc the.
- This morning I bought ______ newspaper and _____ magazine _____ newspaper is in my bag but I don’t know where I put _____magazine.
- I saw _____ accident this morning _____ car crashed into _____ tree _____ driver of _____ car wasn’t hurt but _____ car was badly damaged.
- There are two cars parked outside _____ blue one and _____ grey one _____ blue one belongs to my neighbors. I don’t know who _____ owner of _____grey one is.
- My friends live in…….old house in……small village. There is …….beautiful garden behind ……..house. I would like to have……garden like this.
- This house is very nice. Has it got …….garden?
- It’s a beautiful day. Let’s sit in……..garden.
- Can you recommend ……..good restaurant?
- We had dinner in…….most expensive restaurant in town.
- There isn’t ………. airport near where I live. …….nearest airport is 70 miles away.
- “Are you going away next week?” – “No, …..week after next”.
Bài 2
Chọn đáp án đúng
- I’m afraid of dogs/ the dogs.
- Can you pass the salt/ salt, please?
- Apples/ the apples are good for you.
- Look at apples/ the apples on that tree! They are very big.
- Women/ the women live longer than men/the men.
- I don’t drink tea/ the tea. I don’t like it.
- We had a very nice meal. Vegetables/ the vegetables were especially good.
- Life/ the life is strange sometimes. Some very strange things happen.
- I like skiing/ the skiing. But I’m not good at it.
- Who are people/ the people in this photograph?
- What makes people/ the people violent? What causes aggression/the aggression?
- All books/ all the books on the top shelf belong to me.
- First world war/ the first world war lasted from 1914 until 1918.
- One of our biggest problems is unemployment/ the unemployment.
Đáp án
Bài 1
- This morning I bought…a….newspaper and ..a…magazine. ..The…newspaper is in my bag but I don’t know where I put…the ..magazine.
- I saw …an…accident this morning. …a…car crashed into …a..tree. …The……driver of …a…car wasn’t hurt but …the..car was badly damaged.
- there are two cars parked outside:…a…..blue one and …a….grey one. …the…..blue one belongs to my neighbors. I don’t know who …the.. owner of…the..grey one is.
- My friends live in…an….old house in…a…small village. There is …a….beautiful garden behind …the…..house. I would like to have…a…garden like this.
- This house is very nice. Has it got …a….garden?
- It’s a beautiful day. Let’s sit in…the…..garden.
- Can you recommend …a…..good restaurant?
- We had dinner in…the….most expensive restaurant in town.
- There isn’t …an…….airport near where I live. …the….nearest airport is 70 miles away.
- “Are you going away next week?” – “No, .. the…..week after next”.
Bài 2
- dogs
- the salt
- apples
- the apples
- women, men
- tea
- the vegetables
- life
- skiing
- the people
- people, aggression
- All the books
- The first world war
- unemployment.
Tuy chỉ là một thành phần phụ trong câu giúp nhấn mạnh hơn chủ thể được nhắc tới nhưng về mặt ngữ nghĩa cũng như cách dùng mạo từ trong tiếng Anh khá phức tạp. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức về mạo từ. Theo dõi chuyên mục Học IELTS của thanhtay.edu.vn để học thêm nhiều điểm ngữ pháp hay nhé!