Therefore, but, however, so là những liên từ phổ biến trong tiếng Anh, được dùng để nối các câu đơn, là cách hành văn thông dụng trong ngữ pháp Tiếng Anh. Cùng Thành Tây khám phá cách dùng của Therefore, But, However, So trong tiếng Anh nhé.
Nội dung chính:
1. Liên từ nối là gì?
Liên từ là từ loại được sử dụng để nối các cụm từ, các đoạn văn và các câu nhằm tạo nên sự liên kết về mặt ý nghĩa và logic giữa các vế câu.
Các loại liên từ trong Tiếng Anh:
- Liên từ kết hợp: là liên từ để nói những nhóm từ, cụm từ cùng loại. Liên từ kết hợp trong Tiếng anh bao gồm: and, or, but, for, yet.
- Liên từ tương quan: là liên từ dùng để nói những từ, cụm từ có sự tương đương về mặt ngữ pháp. Tương liên từ phổ biến có thể gặp như: both..and, not only…but also, either…or, neither…nor, whether…or.
- Liên từ phụ thuộc: là loại liên từ dùng để nói những nhóm từ hoặc mệnh đề có chức năng khác nhau, vế này phụ thuộc vào vế còn lại để làm hoàn thiện và trọn vẹn hơn ý nghĩa của cả câu. Liên từ phụ thuộc bao gồm: as, because, so, therefore, as soon as,…
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS Thành Tây
2. Cách sử dụng Therefore trong tiếng Anh
Therefore /ˈðeə.fɔːr/ là một liên từ tiếng Anh mang nghĩa là “vì thế mà, vậy nên, bởi vậy, do đó”.
Ví dụ:
- People who exercise regularly enjoy better health. Therefore, you should exercise.
Những ai tập thể dục thường xuyên sẽ có sức khỏe tốt hơn. Vì thế, bạn nên tập thể dục. - Mike practices playing badminton every day, therefore he won the badminton championship this year.
Mike tập chơi cầu lông mỗi ngày, do đó anh ấy đã giành chức vô địch cầu lông năm nay. - I’m sick, therefore I can’t attend Daniel’s party.
Tôi bị ốm, vì vậy tôi không thể tham dự bữa tiệc của Daniel. - He wanted to study late; therefore he had another cup of coffee.
Anh ấy muốn học muộn vì vậy anh ấy uống một tách cà phê.
2.1. Sử dụng Therefore để thể hiện quan hệ nguyên nhân kết quả
Đây là cách dùng phổ biến nhất của therefore.
Tuy nhiên không phải bất cứ câu nào cũng có thể sử dụng therefore để nối. Therefore dùng để nối 2 mệnh đề có quan hệ nguyên nhân kết quả.
Ví dụ:
- Mike broke his father’s old flower vase, therefore he got scolded by his dad.
Mike đã làm vỡ bình hoa cũ của cha mình, do đó anh ấy bị bố mắng. - She is ill; therefore she can’t come to the party.
Cô ấy bị ốm vì thế mà cô ấy không thể đến bữa tiệc. - John studied hard for the math exam. Therefore, he got an A+.
John đã ôn thi toán chăm chỉ. Vì vậy, cậu ấy đạt được điểm A+.
2.2. Sử dụng Therefore để thay thế các từ đồng nghĩa
Một số từ đồng nghĩa với Therefore:
- So
- Then
- Hence
- Thus
- Wherefor
- That’s why
- Consequently
- Accordingly
- That being so
- That being the case
Ví dụ:
- Sally passed her drive test. As a result, she received her driver’s license.
= Sally passed her drive test. Therefore, she received her driver’s license.
Sally đã vượt qua kỳ thi lái xe. Kết quả là cô ấy được nhận bằng lái xe. - I cooked rice while watching a movie, so the rice was burned.
= I cooked rice while watching a movie, therefore the rice was burned.
Tôi vừa nấu cơm vừa xem phim nên cơm bị cháy. - Daniel drove after drinking, then he had an accident.
= Daniel drove after drinking, therefore he had an accident.
Daniel lái xe sau khi uống rượu, vì thế anh ấy gặp tai nạn.
2.3. Thêm từ therefore để tăng độ trôi chảy của câu
Thêm từ “therefore” trong bài viết là một giải pháp tuyệt vời để cải thiện sự trôi chảy trong văn bản. Một câu hoặc đoạn văn nghe có thể cụt ngủn khi không có từ chuyển tiếp, thêm một từ nối như “therefore” có thể giúp giải quyết vấn đề đó.
Ví dụ:
- The weather was hot. Therefore, he wore shorts and a T-shirt to school.
Thời tiết nóng. Vì thế, thằng bé mặc quần short và áo phông tới trường. - It is raining heavily. Therefore I do not need to add water to the plants.
Trời đang mưa to. Do đó tôi không cần bổ sung nước cho cây.
Tham khảo thêm về Cấu trúc in case
3. Cách sử dụng However trong tiếng Anh
However /ˌhaʊˈev.ər/ có nghĩa là “tuy nhiên, tuy thế”.
Ví dụ:
- Everyone played well. However, we still lost the game.
Mọi người đã chơi tốt. Tuy nhiên, chúng tôi vẫn thua trò chơi. - I like studying English, however, I don’t like taking English Examination.
Tôi thích học Tiếng Anh nhưng tôi không thích những bài kiểm tra Tiếng Anh.
3.1. However dùng để chỉ sự tương phản giữa hai sự việc, hành động trong câu
Ví dụ:
- Bob leaves his room window open, however cold it is.
Dù trời lạnh đến đâu, Bob vẫn để mở cửa sổ phòng anh ấy. - Lan always studies very hard. However, she rarely gets good marks.
Lan luôn học chăm chỉ. Tuy nhiên, cô ấy lại hiếm khi có được điểm cao.
3.2. However dùng để nhấn mạnh tính từ hoặc trạng từ ở câu đảo ngữ
Cấu trúc: However + Adj/ Adv + S + V…= No matter how + Adj/ Adv + S + V…
Ví dụ:
- However intelligent Nam is, he still can’t answer it.
Nam tuy thông minh nhưng vẫn không thể trả lời được. - She couldn’t get 9 points in the final exam, however hard she studied.
Cô ấy không thể đạt được 9 điểm trong bài thi cuối kì cho dù cô ấy học hành chăm chỉ đến đâu.
3.3. Vị trí của However trong câu
However có thể đứng đầu câu hoặc đứng sau dấu chấm, dấu chấm phẩy. Sau However luôn là dấu phẩy.
Ví dụ:
- However Duong plays tennis very well, she still fails.
Cho dù Dương chơi quần vợt rất tốt, cô ấy vẫn thất bại. - I studied very hard. However, I failed the exam.
Tôi đã học hành rất chăm chỉ, tuy nhiên, tôi vẫn trượt bài kiểm tra. - She ran so fast. She missed the bus, however.
Cô ấy chạy rất nhanh tuy vậy cô ấy vẫn lỡ chuyến xe buýt.
Tham khảo thêm về whose, who, whom, whos và Cách dùng Without
4. Cách sử dụng But trong tiếng Anh
4.1. But mang nghĩa là “nhưng, nhưng mà”
But dùng để thể hiện sự tương phản hoàn toàn trong lời nói. Hay nói cách khác, giữa 2 sự việc/ hành động đối nghịch nhau thì sử dụng But để diễn tả.
Ví dụ:
- I want to go to Lan’s birthday party, but I am very busy.
Tôi muốn đến sinh nhật của Lan nhưng tôi rất bận.
Trong tình huống trên có 2 sự việc là “muốn đến sinh nhật” và “rất bận” trái ngược nhau. Cho dù rất muốn đến sinh nhật nhưng người nói lại bận công việc hay vấn đề gì đó không thể có mặt tại bữa tiệc sinh nhật. Vì vậy, ta dùng But để diễn tả điều đó.
But thường đứng giữa câu, ngăn cách bởi dấu phẩy ở phía trước. Tuy nhiên, But không đứng đầu câu.
Ví dụ:
- She is very thirsty, but she doesn’t want to drink anything.
Cô ấy rất khát nhưng cô ấy không muốn uống bất kỳ thứ gì. - I would like to go but I am busy today.
Tôi thực sự rất muốn đi nhưng tôi lại bận tối nay rồi.
4.2. But mang nghĩa là “trừ, ngoại trừ”
But mang nghĩa trừ, ngoại trừ khi đứng sau các từ as all, everything/nothing, everyone/no one, everybody/nobody.
Ví dụ:
- Everyone but her husband has still waited.
Tất cả mọi người trừ chồng cô ấy vẫn đợi.
➔ Câu ví dụ trên có nghĩa là trừ chồng cô ấy ra thì tất cả mọi người vẫn đợi. Trong câu có từ Everyone nên ta sử dụng But.
- My house is comfortable, but it only has 2 bedrooms.
Ngôi nhà của tôi thoải mái ngoài việc nó chỉ có duy nhất 2 phòng ngủ.
➔ Nghĩa là ngoại trừ việc chỉ có 2 phòng ngủ thôi thì căn nhà rất thoải mái.
4.3. But for + reason
But for + reason dùng để nói vì 1 nguyên nhân nào đó mà sự việc, hành động đã không xảy ra.
Ví dụ:
- But for the traffic, I didn’t come.
Vì tắc đường, tôi đã không đến.
➔ “the traffic” là nguyên nhân khiến người nói chẳng thể đến được. Thay vì sử dụng Because of thì ta có thể sử dụng But for thay thế.
4.4. Not only…but also
Not only…but also có nghĩa là chẳng những…mà còn, không những…mà lại… nữa. Not only…but also được dùng để nối 2 mệnh đề, 2 từ, 2 cụm từ nhằm bổ sung trọn vẹn ý nghĩa trong câu.
Ví dụ:
- You are not only intelligent but also kind.
Bạn không những thông minh mà còn tốt bụng nữa.
5. Cách sử dụng So trong tiếng Anh
So có nghĩa là “vì vậy, bởi vậy, bởi thế, bởi thế cho nên”. So được xếp vào nhóm liên từ phụ thuộc, dùng để chỉ kết quả của hành động, một sự việc, hiện tượng đã xảy ra trước đó.
5.1. Mệnh đề + So + Mệnh đề
Mệnh đề sau “So” được gọi là mệnh đề chỉ kết quả cho mệnh đề trước “so”.
Trước “So” và sau “So” không được sử dụng dấu “.” Hay dấu “,”.
Ví dụ:
- She was ill so they must send for a doctor.
Cô ấy bị ốm vì vậy họ phải đi mời bác sĩ. - I worked hard today so I want to go to bed early.
Tôi đã làm việc chăm chỉ cả ngày vì vậy tôi muốn đi ngủ sớm.
Sau So ta cũng có thể sử dụng động từ nguyên thể nếu không xác định được chủ ngữ cụ thể.
Ví dụ:
- These glasses are easily broken so please be careful with them.
Cặp kính này rất dễ vỡ vì vậy hãy cẩn thận với chúng. - My teacher is tired today so may be off.
Giáo viên của chúng tôi bị ốm hôm nay vì thế có thể chúng tôi sẽ được nghỉ học.
5.2. So…that
So…that là cấu trúc để chỉ kết quả nhưng cường độ biểu đạt mạnh hơn. So…that có nghĩa là đến nỗi mà, đến mức mà.
So…that được sử dụng với cấu trúc: S+ Verb + so + adj/adv + that + mệnh đề
Ví dụ:
- She drove so fast that she had an accident.
Cô ấy chạy xe nhanh đến mức mà cô ấy đã gặp tai nạn. - She was so angry that she didn’t want her son.
Bà ấy giận dữ đến nỗi mà bà ấy không muốn gặp con trai bà ta.
6. Bài tập
Bài tập 1
Chọn đáp án đúng.
- She can speak French, _______ she can’t write it.
a. but
b. however
c. so
d. therefore - He’s going to work in Colombia, ________ he’s learning Spanish.
a. therefore
b. but
c. so
d. however - He was very fat. _________, he didn’t usually eat a lot.
a. Therefore
b. However
c. So
d. As a result - The highway was under construction, _______ we had to take a different route to work.
a. so
b. nevertheless
c. however
d. therefore - The child was sleepy. ______________, we went home early.
a. So that
b. And
c. Therefore
d. However - I would rather travel by train, ___________ the bus leaves earlier.
a. however
b. but
c. therefore
d. so - There is still much to discuss. We shall,______, return to this item at our next meeting.
a. so
b. therefore
c. however
d. because - Cars have become more complicated.______, mechanics need more training than in the past.
a. However
b. So
c. Because
d. Therefore - We couldn’t find a taxi, _______ we walked home
a. so
b. because
c. therefore
d. however - She was crying ________ her team lost the match
a. therefore
b. because
c. as a result
d. so
Bài tập 2
Điền so, but, therefore, however vào chỗ trống sao cho phù hợp.
- We arrived at the theater late. _______, the play had not yet begun. We were quite surprised.
- Prices have been rising. It is unlikely, _____,that this increase will continue.
- The bread was old and stale, _____Martha ate it anyway.
- The holiday had been a complete disaster. We, _____decide to fly home early if we could.
- He failed the exam, _____ he had to do the job he didn’t like.
- They hoped to climb the mountain by August. _______bad weather could be a hindrance.
- This is the shortest way to the city center; _____ it is not the only way
- The boy was able to learn English, _____ he is very lazy.
- He didn’t attend the lesson, _____ he could not do his homework.
- The rice is 6000 dong per kilo, _____ we bought 10 kilos.
Đáp án
Bài tập 1
- a
- c
- b
- a
- c
- b
- c
- d
- a
- b
Bài tập 2
- However
- However
- But
- So
- So
- However
- However
- But
- So
- So
Trên đây là phần tổng hợp đầy đủ cách dùng Therefore, But, However, So trong tiếng Anh được tổng hợp từ chuyên mục Học IELTS của Thành Tây. Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn học tiếng Anh dễ dàng hơn, chúc các bạn học tập tốt!