Cấu trúc need: Công thức và cách dùng

Hôm nay, Thanhtay.edu.vn xin chia sẻ đến bạn đọc bài học về một chủ điểm ngữ pháp trong tiếng Anh, đó chính là “Cấu trúc need”. Sau đây là bài viết tổng hợp chức năng cấu trúc need và bật mí làm bài tập. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé!

1. Định nghĩa cấu trúc Need trong tiếng Anh

“Need” /niːd/, là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “cần”. Ngoài ra, Need còn có nghĩa là sự cần thiết, nhu cầu khi đóng vai trò là một danh từ tiếng Anh.

Người ta thường dùng cấu trúc need để nói về sự quan trọng, cần thiết, thể hiện sự đòi hỏi, hay một yêu cầu về một việc gì đó.

Tổng hợp chức năng Cấu trúc need - Bật mí làm Bài tập
Tổng hợp chức năng Cấu trúc need – Bật mí làm Bài tập

Ví dụ:

  • I want to know your needs.

(Tôi muốn biết nhu cầu của bạn.)

  • I don’t need anything from him.

(Tôi không cần bất cứ thứ gì từ anh ta.)

Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây

2. Cấu trúc need và cách dùng

Cấu trúc need thường được biết đến như là một cấu trúc ngữ pháp với động từ khuyết thiếu, thế nhưng “need” còn được sử dụng một cách đa dạng hơn nhiều. Hãy cùng khám phá những vai trò phổ biến nhất của “need” nhé.

Cấu trúc need và cách dùng
Cấu trúc need và cách dùng

2.1. Need được sử dụng dưới dạng danh từ

“Need” (danh từ đếm được) mang nghĩa là một cái gì đó là cần thiết trong một tình huống nhất định, đặc biệt là khi sự vật, sự việc này chưa xảy ra hoặc chưa có. “Need” ở vai trò danh từ chỉ có hai dạng số ít (need) và số nhiều (needs).

Ví dụ:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Needs and wants are two different things.

(Nhu cầu và nguyện vọng là hai thứ khác nhau.)

  • One of the basic needs for animals is heat.

(Được sưởi ấm là một trong những nhu cầu thiết yếu của động vật.)

  • There’s a growing need for a leader of the team.

(Nhóm ngày càng cần một người chỉ huy.)

2.2. Need được sử dụng như một động từ thường

Cấu trúc need với “need” được sử dụng như một động từ thường mang nghĩa phải làm một cái việc đó vì nó là cần thiết, được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó nên được thực hiện. Cách nhận biết “need” trong vai trò động từ chính là nó cần được theo sau bởi “to” cũng như thay đổi dạng theo chủ ngữ và thì.

Công thức chung:

S + need + N/to V

Ví dụ:

  • I needed the scholarship, but I can afford the tuition now.

(Tôi đã cần học bổng đó, nhưng bây giờ tôi có thể tự chi trả học phí rồi.)

  • Does it need to be so bright in here?

(Có nhất thiết phải để điện sáng như thế này trong đây không?)

  • Susie doesn’t need to mention this to her mother.

(Susie không cần phải đề cập đến chuyện này với bố của cô ấy.)

2.3. Need được sử dụng như một trợ động từ (động từ khuyết thiếu)

Trong vai trò trợ động từ khuyết thiếu, “need” thường được sử dụng trong các câu phủ định hoặc trong các câu khẳng định với nghĩa phủ định.

Cấu trúc need trong các trường hợp này thể hiện sự việc không phải nghĩa vụ hoặc không cần thiết, và nó được theo sau bởi một động từ nguyên thể. “Need” ở dạng động từ tình thái cũng xuất hiện trong các câu nghi vấn, nhưng cách sử dụng này mang hàm ý trang trọng.

Công thức chung:

S + need + to V

Ví dụ:

  • You will need to sing for the competition this week.

(Bạn sẽ phải hát trong cuộc thi tuần này.)

  • Susie needs to clean her room twice a month.

(Susie cần dọn phòng cô ấy hai lần một tháng.)

  • Annie needed to go, but she didn’t.

(Annie đã cần phải đến, nhưng cô ấy không đi.)

Khi hành động đang được nói đến ở thể bị động, không nhấn mạnh vào chủ ngữ thực hiện hành động đó, chúng ta có thể dùng cấu trúc need + V-ing

Công thức chung:

S + need + V-ing (= S + need + to be VPP)

Ví dụ:

  • My house needs tidying.

(Nhà tôi cần phải được dọn dẹp.)

  • Marshall’s dog needs bathing.

(Con chó của Marshall cần phải được tắm.)

  • The ink in the printer needs replacing.

(Mực trong máy in cần phải được thay.)

2.4. Phủ định của need

Cấu trúc need có hai dạng phủ định“needn’t” trợ động từ + “not need”. Needn’tdon’t need to có gì khác nhau nhỉ? 

“Needn’t + V”“Don’t need to + V” đồng nghĩa và có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh. “Needn’t” được coi là trang trọng/sang trọng hơn và phổ biến ở tiếng Anh-Anh hơn tiếng Anh-Mỹ.

Tuy nhiên, có sự khác biệt khi nói về thì quá khứ. “Didn’t need to” có nghĩa là “những gì bạn đã làm là không cần thiết”, hoặc nó có thể có nghĩa là “nó không cần thiết và/nên bạn đã không làm điều đó”. Needn’t have cộng với phân từ hoàn thành loại bỏ sự đa nghĩa này.

Ví dụ:

  • You didn’t need to wear a jacket.
  • You needn’t wear a jacket.

(Bạn đã không cần phải mặc một chiếc áo khoác.)

Ở câu đầu tiên, chúng ta không biết rằng chủ ngữ “you” có thực hiện hành động “wear a jacket” trong quá khứ hay không. Ở câu thứ hai, chúng ta biết được rằng chủ ngữ “you” đã thực hiện hành động này, nhưng nó không cần thiết.

Tham khảo thêm về cấu trúc Neither nor và Either or

3. Sử dụng need như một trợ động từ

Trong câu nghi vấn, câu phủ định hay có từ được dùng để chỉ nghĩa phủ định thì ta thường sử dụng ‘need’

Khi đặt câu nghi vấn về việc ai đó có cần gì không, ta dùng cấu trúc:

  Need + S + to do + (O)…?  

Ví dụ: 

  • Need he to meet me again? (Anh ấy có cần gặp lại tôi lần nữa không?)

Khi phủ định một điều gì đó ở thời điểm hiện tại, ta dùng cấu trúc:

S + needn’t + to do + (O)   

Ví dụ: 

  • I needn’t to do my homework today. 

(Tôi không cần làm bài tập nhà trong hôm nay)

Khi diễn tả một việc nên được thực hiện ở trong quá khứ nhưng thực tế đã không được làm, ta dùng cấu trúc:

Need + have done…

Ví dụ: 

  • My brother need have finished hisr homework. 

(Em trai tôi nên làm hết bài tập về nhà của cậu ấy)

Khi diễn tả những sự việc không cần làm nhưng thực tế việc đó đã xảy ra, ta dùng cấu trúc:

Needn’t + have done

Ví dụ: 

  • She needn’t have explained the teacher because he knew all truth. It’s so waste of time. 

(Cô ấy không cần phải giải thích với giáo viên vì anh ấy đã biết rõ sự thật. Điều đó thật lãng phí thời gian)

Tham khảo thêm về cấu trúc Notice, cấu trúc Object

4. Cấu trúc need và cách dùng

Cấu trúc need cấu trúc have to rất hay bị nhầm lẫn với nhau vì sự tương đồng trong ngữ nghĩa. Thanhtay.edu.vn sẽ bật mí những bí kíp để phân biệt need và have to cho bạn ngay sau đây.

Có một chút khác biệt về sắc thái nghĩa giữa hai cấu trúc ngữ pháp này. Chúng ta dùng “have to” khi muốn nói về nghĩa vụ – những điều chúng ta không có lựa chọn nào khác là phải làm. Tuy nhiên, khi dùng “need to”, người nói ám chỉ những điều cần thiết phải làm để đạt được một mục tiêu nhất định.

Cấu trúc need và cách dùng
Cấu trúc need và cách dùng

Ví dụ:

  • I have to run so I don’t get wet from the rain.

(Tôi cần phải chạy để không bị ướt do mưa.)

  • I need to run in order to keep fit.

(Tôi cần phải chạy để giữ vóc dáng cân đối)

  • You have to eat this, it’s the doctor’s advice.

(Bạn cần phải ăn thứ này, bác sĩ khuyên thế.)

  • You need to eat this, it’s so good.

(Bạn cần ăn thứ này, nó ngon thực sự.)

Đôi khi, “need” và “have to” có thể được hoán đổi tự do trong một câu và sẽ có nghĩa rất giống nhau. 

Ví dụ:

  • I have to go to the restroom.

(Tôi phải đi vệ sinh.)

  • I need to go to the restroom.

(Tôi cần đi vệ sinh.)

  • I have to finish this project before Friday.

(Tôi phải hoàn thành công việc này trước thứ sáu.)

  • I need to finish this project before Friday.

(Tôi cần hoàn thành công việc này trước thứ sáu.)

5. Một số cấu trúc khác với need mà không phải need to

Need to chỉ có thể sử dụng trong trường hợp nhất định nhưng nếu chỉ dùng need, chúng ta có thể sử dụng nhiều hơn. Need đặc biệt hơn các từ thông thường ở chỗ, nó có thể đảm nhiệm 2 chức năng:

  • Làm ĐỘNG TỪ THƯỜNG.
  • Làm ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT.

Chúng ta có thể sử dụng Need như một trợ động từ/ động từ khuyết thiếu.

Cấu trúc:

NEED + Vinfinitive

Ví dụ:

(Bạn cần chú ý tới những gì cô giáo đang nói.)

Lưu ý: Trong câu phủ định, chúng ta thêm not vào sau need.

Cấy trúc:

Needn’t + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • You needn’t wear uniform on Saturday.

(Bạn không cần mặc đồng phục vào ngày thứ 7.)

Chúng ta có thể đưa need lên trước chủ ngữ để câu chuyển thành câu hỏi nghi vấn.

Cấu trúc:

NEED + S + Vinfinitive?

Ví dụ:

  • Need I come early?

(Tôi có cần đến sớm không?)

Lưu ý: Need chỉ đóng vai trò là động từ khiếm khuyết ở trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn hoặc trong câu có từ chỉ nghĩa phủ định.

Một số ví dụ khác:

  • She needn’t meet him.

(Cô không cần phải gặp hắn ta.)

  • Need she meet Chuso?

(Cô ta có cần gặp mặt Chuso không?)

  • I hardly need use English for my job.

(Tôi hầu như không cần dùng tiếng Anh trong công việc.)

( Trong ví dụ này,  Hardly mang nghĩa phủ định (“hầu như không”)

6. Bài tập cấu trúc need

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc

  1. I need (work) harder if I want to pass the exam.
  2. My mother needs (go) to the supermarket tomorrow.
  3. My son needs (change) his suitcase because it is broken.
  4. The grass needs (cut) because it’s very high.
  5. This bedroom hasn’t been cleaned for months, it needs (clean) today.
  6. This plant hasn’t been watered for a long time, it needs (water).
  7. Those screws are loose, they need (tighten).
  8. You don’t need (come) to the meeting, I’ll be there.
  9. Your dress is too long, it needs (take up).
  10. Your hair is too dirty, it needs (wash) immediately.

Đáp án:

  1. to work
  2. to go
  3. to change
  4. cutting
  5. cleaning
  6. watering
  7. tightening
  8. to come
  9. taking up
  10. washing

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. You ___________ bring your tracksuits for your PE (Physical Education) classes.
  2. Those who finish their exam ___________ start making noise.
  3. The workbooks ___________ be brought to the class unless I tell you to bring them.
  4. The monitors ___________ to be cleaned before leaving every night. That’s the number 1 rule.
  5. Students ___________ to pay for transportation as the university has its own bus system.

Đáp án:

  1. have to
  2. musn’t
  3. don’t need to
  4. need
  5. don’t have to

Bài 3: Viết lại câu

1. Linda bought some eggs when she went shopping. When she got home,

she found that she already had plenty of eggs.

She……………………..

2. Brian had money problems, so he sold his car. A few days later

he won some money in a lottery.

He …………………..

3. We took a camcorder with us on holiday, but we didn’t use it in

the end.

We ……………………

4. I thought I was going to miss my train, so I rushed to the station.

But the train was late and in the end I had to wait twenty minutes

…………………………….

5. Why did she phone me in the middle of the night? Why didn’t she

wait until the morning.

…………………………..

6. A colleague got angry with you at work. He should at you which

you think was unnecessary.

Later you say to him: You ……………………..

Đáp án

  1. She needn’t have bought eggs
  2. He needn’t have sold his car.
  3. We needn’t have taken the camcorder
  4. I needn’t have rushed
  5. She needn’t have phoned me in the middle of the night. She could have waited until the morning
  6. You needn’t have shouted at me.

Trên đây là bài tổng hợp về cấu trúc need trong tiếng Anh. Hy vọng bạn đã hiểu được công thức, cách sử dụng và phân biệt được hai cấu trúc need và cấu trúc have to sau bài viết này. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể thành thạo các cấu trúc ngữ pháp bạn nhé.

Truy cập vào Blog học tiếng anh để đọc thêm các bài viết mới nhất nhé!

Bình luận

Bài viết liên quan: