Cấu trúc explain trong tiếng Anh là một động từ, được sử dụng để truyền đạt hoặc làm rõ ý kiến, thông tin, hoặc kiến thức cho người khác. Cấu trúc explain có thể được sử dụng theo các dạng khác nhau. cùng Thành Tây tìm hiểu chi tiết qua các bài chia sẻ dưới đây nhé!
Nội dung chính:
1. Explain là gì?
Explain là một động từ trong tiếng Anh và từ này có nghĩa là “giải thích, trình bày” điều gì đó để khiến ai hiểu rõ hơn.
Ví dụ:
- I’ll be happy to explain everything you need
Tôi sẽ sẵn lòng giải thích tất cả các điều bạn cần.
2. Cách dùng cấu trúc Explain trong tiếng Anh
Cấu trúc: Explain + something + to + somebody
Ý nghĩa: Giải thích điều gì cho ai
Ví dụ:
- Could you explain this exercise to your sister?
Con có thể giải thích bài tập này cho em gái không?
Lưu ý: Ghi nhớ giới từ TO + SOMEBODY.
- Can you explain the route to me?
Not: Can you explain me the route?
Ngoài ra, cấu trúc Explain đi với từ để hỏi.
Explain + what/when/where/why/how …
Ý nghĩa: Giải thích…
Ví dụ:
- He couldn’t explain why he did it.
Anh ấy không thể giải thích vì sao mình lại làm vậy.
3. Cách dùng động từ Explain
Explain KHÔNG PHẢI là một động từ bất quy tắc. Cụ thể như sau:
Hiện tại đơn | explain explains |
Hiện tại tiếp diễn | am/is/are explaining |
Hiện tại hoàn thành | have/has explained |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have/has been explaining |
Quá khứ đơn | explained |
Quá khứ tiếp diễn | was/were explaining |
Quá khứ hoàn thành | had explained |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been explaining |
Tương lai đơn | will explain |
Tương lai tiếp diễn | will be explaining |
Tương lai hoàn thành | will have explained |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been explaining |
Ví dụ:
- Minh often patiently explains exercises to his brother.
Minh thường kiên nhẫn giải thích bài tập cho em trai.
4. Một số cụm từ thông dụng với Explain
Cấu trúc Explain khá phổ biến nên cũng có một số cấu trúc liên quan đi với Explain.
- explain in detail: giải thích chi tiết
- explain fully: giải thích đầy đủ
- explain briefly: giải thích ngắn gọn
- explain carefully: giải thích cẩn trọng
- explain patiently: giải thích kiên nhẫn
- explain away: lờ đi, bỏ qua, tránh chuyện gì (mà là hỏng của mình)
5. Bài tập về cấu trúc explain kèm đáp án
I can’t understand this math problem. Can you __ it to me?
a) telling
b) explain
c) explanation
d) explained
The teacher asked the students to __ the concept of gravity.
a) explaining
b) explanation
c) explained
d) explain
My friend didn’t come to the party because he didn’t __ his absence.
a) explaining
b) explained
c) explanation
d) explain
The tour guide will __ the historical significance of this monument to the visitors.
a) explaining
b) explanation
c) explain
d) explained
She gave a detailed __ of her plan to her boss.
a) explaining
b) explained
c) explanation
d) explain
Đáp án đúng:
b) explain
d) explain
d) explain
c) explain
c) explanation
Cấu trúc explain trong tiếng Anh là một động từ được sử dụng để truyền đạt hoặc làm rõ ý kiến, thông tin, hoặc kiến thức cho người khác. Nó có thể được sử dụng để giải thích cho ai cái gì, giải thích về cái gì, hoặc giải thích cách hoặc lý do của cái gì.
Cấu trúc “explain” thường được kết hợp với các từ nối như “to”, “how”, hoặc “why” để xây dựng câu hoàn chỉnh và truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng trong giao tiếp tiếng Anh