Câu cảm thán trong tiếng Anh thể hiện cảm xúc

Khi giao tiếp tiếng Anh, câu cảm thán sẽ phần nào giúp cho chủ thể thể hiện được cảm xúc, thái độ của bản thân. Việc sử dụng câu cảm thán trong tiếng Anh không chỉ giúp tạo ra cảm xúc cho người nghe, diễn tả ngữ nghĩa một cách ấn tượng mà còn đưa cuộc đối thoại trở nên hấp dẫn, thú vị hơn nhiều.

Cùng Thành Tây tìm hiểu về cấu trúc câu cảm thán nhé!

1. Định nghĩa câu cảm thán trong tiếng Anh

Tổng hợp Những câu cảm thán trong tiếng Anh thể hiện cảm xúc
Tổng hợp Những câu cảm thán trong tiếng Anh thể hiện cảm xúc

Câu cảm thán (exclamation sentence) là dạng câu hay được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp với ý nghĩa diễn tả một cảm xúc (emotion) hay thái độ (attitude) tới sự vật, sự việc đang nói tới. Câu cảm thán giúp bày tỏ cảm xúc như vui, buồn, hạnh phúc, khen, chê, phẫn nộ hay ngạc nhiên

Trong tiếng Anh, cấu trúc câu cảm thán rất đa dạng. Đôi khi chỉ một từ đơn giản cũng cấu tạo thành một câu cảm thán (Ví dụ: “Wow!” – thể hiện sự ngạc nhiên, “gosh” – đáng chết,…). Tuy nhiên cơ bản và thông dụng nhất là 3 loại câu cảm thán với “WHAT”, “HOW” và “ SO SUCH”. Hãy cùng Thành Tây tìm hiểu kĩ hơn về loại câu này nhé!

Tham khảo thêm về Khóa học IELTS Thành Tây

2. Cấu trúc câu cảm thán với “What”

Trong các cấu trúc câu cảm thán, câu sử dụng với “What” là cần lưu ý nhất. Bởi vì tùy thuộc vào danh từ là số nhiều hay số ít, đếm được hay không đếm được mà bạn sẽ áp dụng các cấu trúc khác nhau.

Dạng 1:  Với danh từ đếm được số ít

Cấu trúc: What + a/ an + adj + danh từ số ít!

Với danh từ trong câu ở dạng số ít, khi viết câu cảm thán với “What” bạn bắt buộc phải thêm giới từ “a/an” vào sau “What”trước tính từ.

Ví dụ:

  • What a beautiful girl! (Quả là một cô gái đẹp)
  • What an interesting novel! (Quyển tiểu thuyết hay quá!)

Dạng 2:  Với danh từ đếm được số nhiều

Cấu trúc: What + adj + danh từ đếm được số nhiều + (be)!

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Khi danh từ trong câu xuất hiện ở dạng số nhiều, bạn không được sử dụng mạo từ “a/an”. Nếu cuối câu bạn sử dụng động từ “tobe” thì phải chia ở dạng số nhiều.

Ví dụ:

  • What beautiful flowers are! (Những bông hoa này đẹp quá)
  • What small apartments! (Những căn hộ này nhỏ quá)

Dạng 3: Với danh từ không đếm được

Cấu trúc: What + adj + danh từ không đếm được!

Do danh từ trong câu là danh từ không đếm được nên không sử dụng mạo từ “a/an” hay thêm “tobe” số nhiều ở cuối câu. 

Ví dụ:

  • What difficult grammar! (Cấu trúc khó quá!).
  • What tasty food! (Đồ ăn này ngon quá)

Xem thêm: Danh từ đếm được và không đếm được

Dạng 4: Câu cảm thán kết hợp kể chuyện

Cấu trúc: What + (a/an) + adj + N + S + V!

Đây là một dạng mở rộng của câu cảm thán. Khi bạn muốn kể thêm một điều gì đó để làm rõ nghĩa hơn cho câu hãy sử dụng cấu trúc này.

Ví dụ:

  • What smart students we met! (Tôi đã gặp những học sinh thật thông minh!)
  • What a delicious meal we have tasted! (Chúng tôi vừa có một bữa ăn rất ngon)

Tham khảo: Câu Tường Thuật trong tiếng Anh

3. Cấu trúc câu cảm thán với “How”

Đơn giản hơn với “What”, câu cảm thán với “How” chỉ có một dạng cấu trúc duy nhất. Bạn có thể sử dụng loại câu này khi muốn biểu đạt cảm xúc mạnh bởi cường độ cảm xúc của câu.

Cấu trúc câu cảm thán với “How”
Cấu trúc câu cảm thán với “How”

Cấu trúc: How + adj/ adv + S + V/ be !

So sánh với 4 dạng cấu trúc bên trên, ta thấy câu cảm thán với “How” hoàn toàn khác biệt. Thay vì chỉ đi kèm với tính từ thì cấu trúc này còn đi kèm với cả trạng từ. Nếu như cụm chủ vị (S + V) ở 4 cấu trúc trên là phụ, bổ sung ý nghĩa thì đối với cấu trúc này đây là một thành phần hoàn toàn bắt buộc .

Ví dụ:

  • How beautifully she sings! (Cô ấy hát hay quá)
  • How fun it is! (Nó thật là buồn cười!).

Tham khảo: Câu chẻ trong tiếng Anh

4. Cấu trúc câu cảm thán với “So” và “So Such”

Cấu trúc:

Với So: S + V + so + adj/ adv

Với Such: S + V + such + (a / an) + adj / adv

Câu cảm thán với “so”“such” thường được đặt trong câu, trong một bối cảnh cụ thể, khi cuộc trò chuyện đã diễn ra trước đó, nhằm thể hiện rõ hơn thái độ của người nói với câu chuyện đang diễn ra.

So với kiểu câu cảm thán với “How”, cấu trúc này cũng có điểm tương đồng. Đó là đều có sự xuất hiện bắt buộc của cụm chủ vị (S+V) và đều có thể kết hợp với cả tính từ hoặc trạng từ tùy thuộc vào loại động từ được sử dụng.

Ví dụ:

  • The pencil is so beautiful ( Chiếc bút chì đẹp quá)
  • You are so tall! (Bạn cao quá!).
  • That was such a memorable holiday! (Đó quả là một kỳ nghỉ đáng nhớ)
  • It was such a boring film! (Bộ phim buồn tẻ quá!).
  • Xe

Xem thêm: Cấu trúc so that, such that

5. Những câu cảm thán thường dùng trong giao tiếp Tiếng Anh

Ngoài những cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh phổ biến và đúng ngữ pháp như trên, người ta lược bỏ một số thành phần và biểu lộ cảm xúc của mình không theo quy tắc câu trong thực tế giao tiếp.

Dưới đây là 20 câu cảm thán trong tiếng Anh thông dụng giúp bạn giao tiếp như người bản xứ:

 Những câu cảm thán thường dùng trong giao tiếp Tiếng Anh
Những câu cảm thán thường dùng trong giao tiếp Tiếng Anh

Khi bạn muốn động viên một ai đó

  • It’s risky! (Nhiều rủi ro quá)
  • Go for it! (Cố gắng lên)
  • Cheer up! (Vui lên đi)
  • Calm down! (Bình tĩnh nào)
  • It’s over! (Mọi chuyện đã qua rồi)
  • Good job/ Well-done (Làm tốt lắm)

Thể hiện cảm xúc khi bạn vui mừng, hạnh phúc, hài lòng

  • How lucky! (Thật là may quá)
  • That’s amazing! (Thật bất ngờ)
  • That’s great! (Thật tuyệt)
  • That’s really awesome! (Quá tuyệt vời)
  • Thank God! (Cảm ơn trời đất)
  • I did it! (Mình làm được rồi)
  • Nothing could make me happier. (Không điều gì làm tôi hạnh phúc hơn)
  • I have nothing more to desire. (Tôi rất hài lòng)
  • We are happy deed. (Chúng tôi rất vui mừng)

Thể hiện cảm xúc khi bạn tiếc nuối, buồn chán hoặc tức giận

  • What a bore! (Thật là chán quá)
  • Too bad! (Tệ quá)
  • Poor fellow! (Thật tội nghiệp)
  • What a pity! (Thật đáng tiếc)
  • What nonsense! (Thật vô lý)

Tham khảo: Câu cầu khiến trong tiếng Anh

6. Một số câu cảm thán khác

6.1. Câu cảm thán dạng phủ định

TOBE + not + S + ADJ!

Mặc dù ở dạng phủ định nhưng câu cảm thán ở dạng này luôn diễn tả ý khẳng định.

Ví dụ:

  • Isn’t this exam difficult! (Bài kiểm tra này khó làm sao!)
  • Aren’t these puppies cute! (Những chú cún con này mới dễ thương làm sao!)

6.2. Câu cảm thán với thán từ

Thán từ là một hoặc một nhóm từ được sử dụng để:

  • Biểu thị cảm xúc.
  • Thu hút sự chú ý
  • Thán từ không có ý nghĩa ngữ pháp trong câu.
  • Thán từ có thể đứng ở bất kỳ vị trì nào trong câu những thường được sử dụng ở đầu câu.

Ví dụ:

  • Oops! I break the vase! (Ôi! Tôi làm vỡ cái bình rồi!)
  • You want play outside, huh? (Con muốn ra ngoài chơi sao?)
  • I passed, yes, I passed the final exam! (Tôi đã vượt qua bài kiểm tra cuối kỳ rồi!)

7. Bài tập vận dụng câu cảm thán trong tiếng Anh

Dưới đây là một số bài tập vận dụng cấu trúc câu cảm thán. Hãy làm các bài tập để luyện tập kiến thức vừa học nhé!

Bài 1: Viết câu cảm thán sử dụng những từ gợi ý sau

  1. Lovely/ dress
  2. Tight/ shoes
  3. beautiful/ flowers
  4. awful/ weather
  5. smooth/ hair

Đáp án:

  1. What a lovely dress!
  2. What tight shoes!
  3. What beautiful flowers!
  4. What awful weather!
  5. What smooth hair!

Bài 2: Viết lại câu sau với những từ cho sẵn

1. The weather today is so beautiful.

=> How

=> What

2. The chocolate is so sweet

=> How

=> What

3. These questions are so difficult.

=> How

=> What

Đáp án:

1. How beautiful the weather today is!

What beautiful weather today!

2. How sweet the chocolate is!

What sweet chocolate!

3. How difficult these questions are!

What difficult questions!

Bài 3: Chọn đáp án đúng trong những câu dưới đây

Câu 1: She didn’t know … expensive it was!

  1. How
  2. What
  3. When
  4. So

Câu 2: She has … a pretty dress!

  1. How
  2. What
  3. When
  4. So

Câu 3: They have … dogs in their house!

  1. So much
  2. So many
  3. How many
  4. How much

Câu 4: His neighbours are … lovely people!

  1. Extremely
  2. Such
  3. Really
  4. So

Câu 5: …a surprise! 

  1. Which
  2. How
  3. Such
  4. What

Câu 6: It takes … time to go to Paris by train!

  1. Such
  2. So much
  3. So 
  4. So many

Đáp án: 

  1. How
  2. Such
  3. How many
  4. So
  5. Such
  6. So much

Việc sử dụng câu cảm thán sẽ giúp đoạn hội thoại bớt khô khan và việc truyền tải cảm xúc giữa người với người trở nên dễ dàng hơn. Hi vọng những kiến thức đã chia sẻ sẽ giúp bạn học tiếng anh và giao tiếp tốt hơn.

Bình luận

Bài viết liên quan: