Trong tiếng Anh, có tổng cộng 26 nguyên âm và phụ âm. Có 5 nguyên âm đơn là u, e, o, a, i và 21 phụ âm b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z. Ngoài ra, 5 nguyên âm đơn này có thể kết hợp với nhau để tạo ra 20 nguyên âm đôi và nguyên âm đơn khác nhau. Cộng thêm 24 phụ âm khác theo bảng phiên âm IPA.
Hôm nay thanhtay.edu.vn sẽ hướng dẫn cách phát âm các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh.
Nội dung chính:
1. Nguyên âm là gì?
Trong tiếng Anh, có 5 nguyên âm cơ bản, đó là “a,” “e,” “i,” “o,” và “u.” Các nguyên âm này được gọi là nguyên âm đơn (vowel sounds) và có thể xuất hiện độc lập hoặc kết hợp thành các cặp nguyên âm kép (diphthongs) hoặc nguyên âm ba (tripthongs).
Sự hiểu biết về cách phát âm và sử dụng các nguyên âm này là quan trọng trong việc học và giao tiếp bằng tiếng Anh.
Dưới đây là ví dụ về cách sử dụng các nguyên âm cơ bản trong tiếng Anh:
- “a” như trong từ “cat” (mèo).
- “e” như trong từ “pen” (bút bi).
- “i” như trong từ “bike” (xe đạp).
- “o” như trong từ “dog” (chó).
- “u” như trong từ “bus” (xe buýt).
1.1. Nguyên âm đơn là gì?
Nguyên âm đơn trong tiếng Anh là các âm thanh nguyên âm được phát ra mà không cần kết hợp với các nguyên âm khác.
Có năm nguyên âm đơn cơ bản trong tiếng Anh, đó là “a,” “e,” “i,” “o,” và “u.” Các nguyên âm đơn này thường xuất hiện độc lập trong các từ và câu. Chúng thường được viết dưới dạng chữ cái và có thể có nhiều cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và từng trường hợp cụ thể.
Trên thực tế, việc phát âm đúng nguyên âm dài và ngắn rất quan trọng trong tiếng Anh, vì sự khác biệt giữa chúng có thể thay đổi ý nghĩa của một từ. Việc không phát âm đúng có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc gây khó khăn trong giao tiếp
Nguyên âm dài | Ví dụ | Nguyên âm ngắn | Ví dụ |
/i:/ | meal /mi:l/: bữa ăn | /i/ | sit /sɪt/: ngồi |
/æ/ | man /mæn/: đàn ông | /e/ | pen /pen/: cái bút |
/u:/ | food /fuːd/: đồ ăn | /ʊ/ | good /gʊd/: tốt |
/a:/ | card /kɑːrd/: thẻ | /ʌ/ | cut /kʌt/: cắt |
/ɔ:/ hay /ɔ:r/ | port /pɔːt/: cảng | /ɒ/ | job /dʒɒb/: công việc |
/ɜ:/ | bird /bɜːrd/: con chim | /ə/ | Around /əˈraʊnd/: xung quanh |
Nguyên âm đơn trong tiếng Anh
Nguyên âm đôi trong tiếng Anh
1.2. Nguyên âm đôi là gì?
Nguyên âm đôi trong tiếng Anh, được gọi là “diphthongs,” là sự kết hợp của hai nguyên âm đơn thành một âm thanh duy nhất. Diphthongs thường xuất hiện khi bạn phát âm một từ và âm thanh của nguyên âm thay đổi từ âm này sang âm khác trong quá trình phát âm. Điều này tạo ra sự chuyển đổi dần dần giữa hai nguyên âm.
Nguyên âm đôi | Ví dụ |
/ir/ hay /iə/ | career /kəˈrɪər/: nghề nghiệp |
/er/ or /eə/ | barely /ˈbeəli/: trống trải |
/ei/ | mate /meɪt/: bạn cùng học |
/ɑi/ | like /laɪk/: thích |
/ʊə/ or /ʊr/ | Visual /ˈvɪʒʊəl/ (adj): trực quan, thuộc về thị giác |
/ɑʊ/ | Mouse /maʊs/: con chuột |
/ɔi/ | Voice /vɔɪs/ (n): giọng |
/əʊ/ | Boat /bəʊt/: con tàu |
2. Phụ âm là gì?
Phụ âm (Consonants) là âm được phát ra nhưng luồng khí từ thanh quản tới môi sẽ gặp phải cản trở, tắc lại nên không tạo nên tiếng. Nếu bạn học tiếng Anh giao tiếp cơ bản hằng ngày, bạn sẽ rất dễ dàng nhận ra điều này. Phụ âm chỉ tạo nên tiếng nếu như được ghép với nguyên âm. Phụ âm không thể đứng riêng lẻ một mình riêng biệt.
Có tổng cộng 24 phụ âm trong tiếng Anh, bao gồm /b/, /p/, /m/, /g/, /f/, /v/, /θ/, /ð/, /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /h/, /t/, /d/, /k/, /ŋ/, /l/, /r/, /w/, /j/, /tʃ/, và /dʒ/. Các phụ âm này có thể được chia thành 3 nhóm khác nhau: phụ âm hữu thanh (voiced sounds), phụ âm vô thanh (unvoiced sounds) và một số phụ âm còn lại.
Phụ âm hữu thanh
Các phụ âm còn lại
/m/ | /n/ |
/η/ | /h/ |
/l/ | /r/ |
/j/ | /w/ |
2.2. Phụ âm hữu thanh là gì?
Phụ âm hữu thanh là các âm được xuất phát từ cổ họng và chúng ta cảm nhận được độ rung của dây thanh quản khi phát âm. Hơi sẽ đi từ họng, qua lưỡi và sau đó qua răng ra ngoài khi chúng ta phát âm những âm này. Điều này tạo ra âm thanh đặc biệt và khác biệt so với phụ âm vô thanh.
Phụ âm hữu thanh | Ví dụ |
/b/ | best /best/: tốt nhất |
/g/ | Agreement /əˈɡriːmənt/: thỏa thuận |
/v/ | Invite /ɪnˈvaɪt/: mời |
/z/ | Music /’mjuːzɪk/: âm nhạc |
/d/ | Middle /ˈmɪdl/: ở giữa |
/dʒ/ | Jealous /ˈdʒeləs/: ghen tị |
/ð/ | Together /təˈɡeðər/: cùng nhau |
/ʒ/ | Television /ˈtelɪvɪʒn/: tivi |
2.2. Phụ âm vô thanh là gì?
Khi phát âm phụ âm vô thanh, chúng ta chỉ nghe thấy tiếng bật hoặc tiếng gió. Chúng ta không cảm nhận được độ rung của dây thanh quản khi phát âm các âm này. Luồng hơi sẽ xuất phát từ miệng thay vì từ cổ họng. Điều này tạo ra sự khác biệt giữa phụ âm vô thanh và phụ âm hữu thanh, với âm thanh vô thanh thường được mô tả là “khô” và không có độ rung từ dây thanh quản.
Phụ âm vô thanh | Ví dụ |
/p/ | Peaceful /ˈpiːsfl/: bình yên |
/f/ | Factory /ˈfæktri/: nhà máy |
/s/ | Science /ˈsaɪəns/: khoa học |
/ʃ/ | Machine /məˈʃiːn/: máy móc |
/k/ | Chemistry /ˈkemɪstri/: hóa học |
/t/ | Complete /kəmˈpliːt/: hoàn thành |
/θ/ | Author /ˈɔːθər/: tác giả |
/tʃ/ | Chocolate /tʃɔːklət/: Socola |
2.3. Các phụ âm còn lại
Phụ âm còn lại | Ví dụ |
/m/ | Remember /rɪˈmembər/: nhớ |
/η/ | Morning /ˈmɔːrnɪŋ/: buổi sáng |
/l/ | People /ˈpiːpl/: con người |
/j/ | Year /jɪər/: năm |
/n/ | Behind /bɪˈhaɪnd/: phía sau |
/h/ | Perhaps /pərˈhæps/: có lẽ |
/r/ | Library /ˈlaɪbreri/: thư viện |
/w/ | Question /ˈkwestʃən: câu hỏi |
3. Phân biệt nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Phụ âm và nguyên âm là hai loại âm cơ bản trong tiếng Anh, và phân biệt giữa chúng là một phần quan trọng của việc học phát âm và ngôn ngữ. Dưới đây là cách phân biệt phụ âm và nguyên âm:
Nguyên âm (Vowel):
- Đặc điểm: Nguyên âm là các âm tiết mở rộng thông qua đường tiết khí và không gặp cản trở đáng kể từ môi hoặc lưỡi. Trong quá trình phát âm nguyên âm, không có tiếng “bật” hoặc tiếng rung từ dây thanh quản.
- Vị trí của lưỡi và môi: Trong quá trình phát âm nguyên âm, lưỡi và môi thường nằm ở vị trí mở và không có sự chạm vào nhau. Thường, nguyên âm được tạo ra bằng sự mở rộng của miệng.
Phụ âm (Consonant):
- Đặc điểm: Phụ âm là các âm tiết có sự gặp cản trở hoặc tắc lại của luồng không khí từ dây thanh quản hoặc từ môi và lưỡi. Khi phát âm phụ âm, có thể có tiếng “bật” hoặc tiếng rung từ dây thanh quản.
- Vị trí của lưỡi và môi: Trong quá trình phát âm phụ âm, lưỡi và môi thường có sự tiếp xúc hoặc chạm vào nhau để tạo ra sự cản trở cho luồng không khí. Phụ âm có thể được phát âm bằng cách đóng môi hoặc lưỡi, hoặc sử dụng sự cấu trúc của họng.
4. Một số quy tắc phát âm/ Cách đọc phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh
Dưới đây là một số quy tắc và cách phát âm phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh:
4.1. Quy tắc phát âm phụ âm
– Phát âm phụ âm /p/, /t/, và /k/ có thể là phụ âm không dính thanh hoặc dính thanh (unvoiced hoặc voiced).
Ex: “p” trong từ “pen” là phụ âm không dính thanh, trong khi “b” trong từ “pen” là phụ âm dính thanh.
– Phát âm phụ âm /s/ và /z/: /s/ là phụ âm không dính thanh, còn /z/ là phụ âm dính thanh.
Ex: “s” trong từ “sink” là không dính thanh, trong khi “z” trong từ “sink” là dính thanh.
– Phát âm phụ âm /ʃ/ và /ʒ/: /ʃ/ là phụ âm không dính thanh, còn /ʒ/ là phụ âm dính thanh.
Ex: “sh” trong từ “shoe” là không dính thanh, trong khi “s” trong từ “measure” là dính thanh.
4.2. Quy tắc phát âm nguyên âm
– Các nguyên âm đơn có thể có phát âm ngắn hoặc dài, và việc phát âm đúng loại nguyên âm có thể thay đổi ý nghĩa của từ.
Ex: “i” trong từ “bit” là nguyên âm ngắn, trong khi “ee” trong từ “beet” là nguyên âm dài.
– Khi phát âm nguyên âm, bạn nên cân nhắc đến vị trí lưỡi và môi.
Ex: để phát âm nguyên âm /ɪ/ như trong từ “sit,” lưỡi phải đứng ở phía sau và môi phải mở nhỏ.
– Các nguyên âm đôi (diphthongs) là sự kết hợp của hai nguyên âm và có sự chuyển đổi từ âm này sang âm khác trong quá trình phát âm.
Ex: “ai” trong từ “rain” là một diphthong.
Phát âm đúng là quan trọng để giao tiếp rõ ràng trong tiếng Anh, và việc luyện tập cùng với việc lắng nghe người bản xứ có thể giúp cải thiện kỹ năng này.
Xem thêm các bài viết khác:
5. Cách ghép nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
5.1. Ghép phụ âm + nguyên âm
Để ghép phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh, bạn cần tuân theo một số quy tắc phát âm cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về cách ghép phụ âm và nguyên âm:
- Phụ âm đứng trước nguyên âm:
- “s” + “a” = “say” (nói)
- “t” + “o” = “to” (đến)
- “c” + “u” = “cup” (tách)
- “p” + “e” = “pen” (bút bi)
- Phụ âm đứng sau nguyên âm:
- “a” + “t” = “at” (tại)
- “e” + “n” = “end” (kết thúc)
- “o” + “m” = “tom” (Tom – tên riêng)
- “i” + “g” = “big” (to)
- Diphthongs (nguyên âm đôi):
- “oi” = “oil” (dầu)
- “ea” = “eat” (ăn)
- “ou” = “house” (ngôi nhà)
- “ie” = “pie” (bánh ngọt)
- Phụ âm kép (consonant clusters):
- “s” + “t” + “r” = “strong” (mạnh mẽ)
- “s” + “p” + “l” = “splendid” (tuyệt vời)
- “t” + “h” + “r” = “three” (ba)
- “cl” + “i” + “m” = “climb” (leo)
- Nguyên âm nối liền:
- “ea” = “seat” (ghế)
- “oo” = “moon” (mặt trăng)
- “ie” = “piece” (mảnh)
- “ai” = “rain” (mưa)
Chú ý rằng việc phát âm có thể thay đổi tùy theo từng từ và ngữ cảnh, và có nhiều trường hợp đặc biệt. Việc luyện tập và nghe người bản xứ phát âm có thể giúp bạn nắm vững cách ghép phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh.
5.2. Ghép phụ âm + âm /h/
Trong tiếng Anh, khi ghép phụ âm với âm /h/, chúng ta thường sử dụng âm /h/ đứng đầu để tạo ra âm thanh chữ “h” ở đầu từ. Dưới đây là một số ví dụ về cách ghép phụ âm với âm /h/ trong tiếng Anh:
- Phụ âm + /h/:
- “th” + “h” = “th” (như trong “thanks” – cảm ơn)
- “sh” + “h” = “shh” (như khi nói lặng lẽ)
- “w” + “h” = “wh” (như trong “whale” – cá voi)
- “c” + “h” = “ch” (như trong “cheese” – phô mai)
- Phụ âm đứng sau âm /h/:
- “/h/” + “t” = “hat” (mũ)
- “/h/” + “s” = “house” (ngôi nhà)
- “/h/” + “r” = “hour” (giờ)
- “/h/” + “l” = “help” (giúp đỡ)
Khi ghép phụ âm với âm /h/, âm /h/ thường đóng vai trò là âm đầu tiên trong từ và giúp tạo ra âm thanh “h” ở đầu từ. Điều này có thể tạo ra âm thanh đặc biệt và là một phần quan trọng trong phát âm tiếng Anh.
5.3. Ghép nguyên âm + nguyên âm
Ghép nguyên âm + nguyên âm trong tiếng Anh thường xảy ra khi hai nguyên âm đứng liền nhau trong từ hoặc cụm từ. Dưới đây là một số ví dụ về cách ghép nguyên âm + nguyên âm:
- Nguyên âm đơn liền nhau:
- “ea” = “sea” (biển)
- “ie” = “pie” (bánh ngọt)
- “oo” = “moon” (mặt trăng)
- Diphthongs (nguyên âm đôi):
- “ai” = “rain” (mưa)
- “ou” = “house” (ngôi nhà)
- “ei” = “eight” (tám)
- “au” = “autumn” (mùa thu)
- Nguyên âm đôi không đồng âm:
- “eo” = “people” (người)
- “ie” = “field” (cánh đồng)
- “ua” = “guarantee” (bảo đảm)
- “io” = “lion” (sư tử)
Ghép nguyên âm + nguyên âm thường tạo ra âm thanh phong phú và có thể tạo ra các diphthongs đặc biệt. Việc phát âm đúng loại nguyên âm và hiểu cách chúng kết hợp là quan trọng trong việc nói tiếng Anh một cách rõ ràng và tự nhiên.
6. Quy tắc nhấn trọng âm
Trong tiếng Anh, quy tắc nhấn trọng âm (stress patterns) là một phần quan trọng của phát âm và giúp bạn diễn đạt ý nghĩa của từ và câu một cách chính xác. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản về nhấn trọng âm trong tiếng Anh:
- Nhấn trọng âm từ cuối: Trong nhiều từ tiếng Anh, âm nhấn thường rơi vào âm lớp cuối. Ví dụ: “teacher” (giáo viên), “computer” (máy tính), “wonderful” (tuyệt vời).
- Nhấn trọng âm từ giữa: Tuy nhiên, có một số trường hợp khi âm nhấn rơi vào âm lớp giữa của từ. Ví dụ: “banana” (chuối), “customer” (khách hàng).
- Đánh dấu trọng âm bằng dấu gạch dưới (˘): Trong từ điển tiếng Anh, âm nhấn thường được đánh dấu bằng dấu gạch dưới ở phía dưới âm có trọng âm. Ví dụ: “re˘lax” (thư giãn), “com˘puter” (máy tính).
- Nhấn trọng âm để thay đổi ý nghĩa: Sự thay đổi vị trí của trọng âm có thể thay đổi ý nghĩa của từ. Ví dụ: “present” (hiện tại) và “present” (món quà) có trọng âm khác nhau.
- Nhấn trọng âm trong câu: Trong một câu, trọng âm có thể thay đổi dựa trên ý nghĩa của câu. Thường thì, từ hoặc cụm từ quan trọng sẽ được nhấn trọng âm để làm nổi bật ý nghĩa.
Nhấn trọng âm đúng cách là một phần quan trọng để giao tiếp rõ ràng và hiểu được ngữ cảnh trong tiếng Anh. Việc lắng nghe người bản xứ và thực hành phát âm có thể giúp bạn nắm vững quy tắc nhấn trọng âm.
Xem thêm các bài viết khác:
7. Một số lưu ý về các phiên âm tiếng Anh
7.1. Phụ âm âm tiết
Các âm /l/ và /n/ thường có thể là “âm tiết” – nghĩa là chúng có thể tự tạo thành một âm tiết mà không cần nguyên âm.
Có một âm tiết /l/ trong cách phát âm thông thường của MIDDLE /mɪdl/, và một âm tiết /n/ trong SUDDEN /sʌdn/.
7.2. Nguyên âm yếu /i/ & /u/
Các âm thanh được biểu thị bằng /iː/ và /ɪ/ phải luôn được tạo ra khác nhau, như trong HEAT /hiːt/ so với HIT /hɪt/. Ký hiệu /i/ đại diện cho một nguyên âm có thể được phát âm là /iː/ hoặc /ɪ/ hoặc là một âm thanh là một sự thỏa hiệp giữa chúng.
Trong một từ như HAPPY /hæpi/, những người nói trẻ hơn sử dụng chất lượng giống như /iː/, nhưng có thời lượng ngắn. Khi /i/ được theo sau bởi /ə/ chuỗi cũng có thể được phát âm là /jə/.
Vì vậy, từ DUBIOUS có thể là /ˈdjuːbiəs/ hoặc /ˈdjuːbjəs/. Theo cùng một cách, hai nguyên âm được biểu thị /uː/ và /ʊ/ phải được giữ riêng biệt nhưng /u/ đại diện cho một nguyên âm yếu khác nhau giữa chúng. Nếu /u/ được theo sau trực tiếp bởi một phụ âm, nó cũng có thể được phát âm là /ə/. Do đó STIMULATE có thể đọc là /ˈstɪmjuleɪt/ hoặc là /ˈstɪmjəleɪt/.
Xem thêm: Mẫu câu sắp xếp cuộc hẹn trong tiếng Anh
7.3. Hình thức yếu và hình thức mạnh
Một số từ rất phổ biến, ví dụ AT, FOR và CAN, có hai cách phát âm. Có 2 cách phát âm thông thường (yếu) đầu tiên. Cách phát âm thứ hai (mạnh) phải được sử dụng nếu từ đó được nhấn mạnh, và nói chung khi từ đó ở cuối câu.
Ví dụ:
- Can /kən/ you help?
- I’ll help if I can /kæn/.
7.4. Phát âm âm phụ /t/
Trong tiếng Anh Mỹ, nếu âm /t/ nằm giữa hai nguyên âm và nguyên âm thứ hai không bị căng thẳng, âm /t/ có thể được phát âm rất nhanh và được phát âm sao cho giống như âm ngắn gọn /d/hoặc âm /r/ của một số ngôn ngữ nhất định.
Về mặt kỹ thuật, âm thanh là “tiếng gõ” và có thể được ký hiệu là /t̬/. Vì vậy, người Mỹ có thể phát âm POTATO là /pəˈteɪt̬oʊ/, nhấn vào từ thứ hai /t/ trong từ (nhưng không phải là từ đầu tiên, vì trọng âm).
7.5. Khoảng dừng hơi
Trong cả hai loại tiếng Anh và tiếng Anh, /t/ xuất hiện ở cuối từ hoặc âm tiết thường có thể được phát âm là điểm dừng /ʔ/ – đây là ký hiệu biểu đạt một khoảng cách im lặng được tạo ra bằng cách giữ một hơi thở ngắn gọn thay vì /t/. Để điều này xảy ra, âm thanh tiếp theo không được là nguyên âm hoặc âm tiết /l/.
Do đó, FOOTBALL có thể được phát âm là /ˈfʊʔbɔːl/ thay vì /ˈfʊtbɔːl/, và BUTTON có thể là /ˈbʌʔn/ thay vì /ˈbʌtn/.
8. Bài tập vận dụng
Dưới đây là một số bài tập về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh cùng với đáp án:
Bài tập 1: Phân loại nguyên âm và phụ âm
Xác định xem các âm tiết sau đây là nguyên âm (V) hay phụ âm (C).
- Cat – C
- Dog – C
- Apple – VVCC
- Fish – C
- House – VCCV
Bài tập 2: Điền từ thiếu âm tiết
Điền vào chỗ trống để hoàn thành các từ sau và xác định xem chúng có bao nhiêu âm tiết (nguyên âm + phụ âm).
- ________________ (3)
- ________________ (2)
- ________________ (1)
- ________________ (4)
- ________________ (2)
Đáp án:
- Garden (3)
- Table (2)
- Hat (1)
- Elephant (4)
- Window (2)
Bài tập 3: Tìm nguyên âm và phụ âm trong từ
Cho từ “birthday,” hãy xác định các nguyên âm và phụ âm trong từ.
Đáp án:
- Nguyên âm: i, a
- Phụ âm: b, r, t, h, d, y
Bài tập 4: Tạo câu với từ vàng
Dựa vào danh sách từ sau đây, hãy tạo câu với ít nhất một từ vựng là nguyên âm và một từ vựng là phụ âm:
Danh sách từ:
- Jump
- Apple
- Happy
- Car
- Elephant
Ví dụ câu: “The elephant is eating an apple.”
Đáp án bài tập 4:
- The happy elephant is jumping.
- I have a car.
- Apples make me happy.
9. Tổng kết
Trên đây là những kiến thức về cách đọc phiên âm, bao gồm nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh. Đây là phần rất quan trọng trong tiếng Anh đặc biệt là đối với tiếng Anh giao tiếp. Bạn hãy ghi nhớ thật kỹ và thực hành luyện tập thường xuyên nhé.