Tổng hợp các đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc

Học tiếng Anh thông qua các đoạn hội thoại hiện là phương pháp học tiếng Anh ngày càng được yêu thích. Bởi các đoạn hội thoại giúp người học vừa bổ sung thêm vốn từ vựng và ngữ pháp.

Hãy cùng thanhtay.edu.vn học những đoạn hội thoại tiếng Anh công việc trong giao tiếp hằng ngày nhé!

1. Từ vựng trong đoạn hội tiếng Anh về công việc

Khi giao tiếp tiếng Anh chủ đề công việc, có khá nhiều thuật ngữ bạn cần để tâm đến. Thanhtay.edu.vn đã tổng hợp cho bạn những từ vựng trong đoạn hội tiếng Anh về công việc đầy đủ nhất, nhớ note lại bạn nhé.

Đoạn hội thoại tiếng anh về công việc trong giao tiếp hằng ngày
Đoạn hội thoại tiếng anh về công việc trong giao tiếp hằng ngày

Từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
AccountantəˈkaʊntəntKế toán viên
ArchitectˈɑːrkɪtektKiến trúc sư
AttorneyəˈtɜːrniLuật sư
ChefʃefĐầu bếp
DentistˈdentɪstNha sĩ
EngineerˌɛnʤɪˈnɪrKỹ sư
Graphic Designerˈɡræfɪk dɪˈzaɪnərNhà thiết kế đồ họa
NursenɜːrsY tá
PharmacistˈfɑːrməsɪstDược sĩ
PhotographerfəˈtɑːɡrəfərNhiếp ảnh gia
PilotˈpaɪlətPhi công
Police Officerpəˈliːs ˈɔfɪsərCảnh sát viên
ProfessorprəˈfɛsərGiáo sư
ReceptionistrɪˈsɛpʃənɪstLễ tân
ScientistˈsaɪəntɪstNhà khoa học
TeacherˈtiːʧərGiáo viên
Waiter/Waitressˈweɪtər/ˈweɪtrɪsNhân viên phục vụ (nam/nữ)
WriterˈraɪtərNhà văn
ElectricianɪˌlɛkˈtrɪʃənThợ điện
CarpenterˈkɑːrpəntərThợ mộc
HairdresserˈherˌdrɛsərThợ làm tóc
MechanicməˈkænɪkThợ máy
PlumberˈplʌmərThợ sửa ống nước

Từ vựng tiếng Anh về chức vụ công việc

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
CEO (Chief Executive Officer)siːˈiːoʊ (ʧiːf ɪkˈsɛkjəˌtɪv ˈɔfɪsər)Tổng giám đốc điều hành
ManagerˈmænɪdʒərQuản lý, giám đốc
SupervisorˈsuːpərˌvaɪzərNgười giám sát, quản lý cấp trên
DirectordɪˈrɛktərGiám đốc
CoordinatorkoʊˈɔrdəˌneɪtərNgười phối hợp, người điều phối
AnalystˈænəlɪstNhà phân tích
SpecialistˈspɛʃəlɪstChuyên viên
TechniciantɛkˈnɪʃənKỹ thuật viên
Account Managerəˈkaʊnt ˈmænɪdʒərQuản lý tài khoản
Human Resources (HR) Managerˈhjuːmən rɪˈsɔrs ˈmænɪdʒərQuản lý nhân sự
SalespersonseɪlzˌpɜːrsənNgười bán hàng
ResearcherrɪˈsɜːrtʃərNhà nghiên cứu
ConsultantkənˈsʌltəntCố vấn
Project Managerˈprɑːdʒɛkt ˈmænɪdʒərQuản lý dự án
Executive Assistantɪkˈsɛkjətɪv əˈsɪstəntTrợ lý điều hành
DesignerdɪˈzaɪnərNhà thiết kế
AuditorˈɔːdɪtərKiểm toán viên
EngineerˌɛnʤɪˈnɪrKỹ sư
SecretaryˈsɛkrəˌteriThư ký
ReceptionistrɪˈsɛpʃənɪstLễ tân
TechniciantɛkˈnɪʃənKỹ thuật viên
ProgrammerˈproʊɡræmərLập trình viên

Tham khảo thêm các Khóa học IELTS Thành Tây tại đây

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề nghề nghiệp thông dụng

Câu hỏi về nghề nghiệp của người khác

  • What do you do? – Bạn đang làm công việc gì?
  • What is your job/ occupation? -Công việc của bạn là gì?
  • What do you do for a living? – Bạn làm công việc gì để kiếm sống?
  • Would you mind if I asked you about your job? – Bạn có phiền nếu tôi hỏi về công việc của bạn không?
  • Can you tell me about your job? (Bạn có thể kể về công việc của mình không?)
  • How long have you been in your current profession? (Bạn đã làm nghề hiện tại trong bao lâu rồi?)
  • What inspired you to choose this career path? (Điều gì đã thúc đẩy bạn chọn lựa con đường nghề nghiệp này?)
  • What are your responsibilities at work? (Nhiệm vụ của bạn ở công việc là gì?)
  • Do you enjoy your job? (Bạn có thích công việc của mình không?)
  • What’s the most challenging aspect of your profession? (Khía cạnh khó khăn nhất của nghề nghiệp của bạn là gì?)
  • Can you describe a typical day at work for you? (Bạn có thể mô tả một ngày làm việc bình thường của bạn không?)
  • Have you had any interesting or memorable experiences in your career? (Bạn đã có những trải nghiệm thú vị hoặc đáng nhớ nào trong sự nghiệp của mình chưa?)
  • What qualifications or education did you need to pursue your profession? (Bạn cần những bằng cấp hoặc học vấn gì để theo đuổi nghề nghiệp của bạn?)

Mẫu câu hỏi về tình trạng công việc hiện tại

“Be out of a job” (còn gọi là “be unemployed”) có nghĩa là người đó không có công việc nào để làm, không có việc làm cố định hoặc đang thất nghiệp. Đây là tình trạng khi một người không có công việc hoặc đã mất công việc trước đó và đang tìm kiếm cơ hội việc làm mới.

Ví dụ:

  • A: Have you found a new job after quitting the previous one? Bạn đã tìm được công việc mới sau khi bỏ việc trước đó chưa?
  • B: No, I haven’t yet. I’m still out of job. Chưa. Tôi vẫn đang thất nghiệp.

“Be in employment” có nghĩa là đang có việc làm hoặc đang làm việc trong một công việc cụ thể. Khi bạn nói ai đó “is in employment,” bạn đang chỉ ra rằng họ đang có công việc hoặc đang được tuyển dụng tại một công ty, tổ chức hoặc tổ chức nào đó.

Ví dụ:

  • She is currently in employment at a large multinational corporation. Cô ấy hiện đang có việc làm tại một tập đoàn đa quốc gia lớn.
  • Many people in the region are struggling to find in employment due to the economic downturn. Nhiều người trong khu vực đó đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm công việc làm do suy thoái kinh tế.

“To look for a job” có nghĩa là “tìm kiếm việc làm” hoặc “đang tìm việc làm.” Đây là hành động của người nào đó khi họ cố gắng tìm một công việc mới hoặc tìm cơ hội việc làm trong thời gian họ không có công việc.

Ví dụ:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • I’ve been unemployed for a few months, so I’m looking for a job. Tôi đã thất nghiệp trong vài tháng nên tôi đang tìm kiếm việc làm mới.
  • She has graduated and is looking for a job in the accounting field. Cô ấy đã tốt nghiệp và đang tìm việc làm ở ngành kế toán.

“Have an internship at + somewhere” có nghĩa là “có một thực tập tại + nơi nào đó.” Đây là cách diễn đạt việc một người tham gia vào một khoảng thời gian học tập thực tế hoặc làm việc tạm thời tại một công ty, tổ chức hoặc địa điểm cụ thể để học hỏi và tích luỹ kinh nghiệm trong lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ:

  • He is currently having an internship at a large technology company. Anh ấy hiện đang có một khóa thực tập tại một công ty công nghệ lớn.
  • I had an internship experience at a hospital last summer. Tôi đã có một kinh nghiệm thực tập tại một bệnh viện trong mùa hè năm ngoái.

“Have a temporary work/contract” có nghĩa là “có công việc hoặc hợp đồng làm việc tạm thời.” Đây là khi một người làm việc trong một vị trí hoặc có một hợp đồng làm việc chỉ trong một khoảng thời gian ngắn, thường không kéo dài lâu dài.

Ví dụ:

  • I have a temporary job at a store to earn extra money during the summer break. Tôi đang có một công việc tạm thời tại một cửa hàng để kiếm thêm tiền trong kỳ nghỉ hè.
  • She has signed a temporary work contract with this company for 6 months. Cô ấy đã ký một hợp đồng làm việc tạm thời với công ty này trong 6 tháng.

Mẫu câu tiếng Anh nói về thông tin nơi làm việc

  • I work at [tên công ty]. (Tôi làm việc tại [tên công ty].)
  • My office is located in [địa chỉ văn phòng]. (Văn phòng của tôi nằm ở [địa chỉ].)
  • Our company headquarters are in [địa điểm trụ sở chính]. (Trụ sở chính của công ty chúng tôi nằm ở [địa điểm].)
  • I’m employed by [tên công ty]. (Tôi được làm việc cho [tên công ty].)
  • Our office is situated in the downtown area. (Văn phòng của chúng tôi nằm ở khu trung tâm thành phố.)
  • I have a cubicle on the fourth floor of the building. (Tôi có một khối làm việc ở tầng bốn của tòa nhà.)
  • Our company has multiple branches across the country. (Công ty của chúng tôi có nhiều chi nhánh trên toàn quốc.)
  • We have a spacious and modern workspace. (Chúng tôi có một không gian làm việc rộng rãi và hiện đại.)
  • Our office has a great view of the city skyline. (Văn phòng của chúng tôi có tầm nhìn tuyệt vời đến dòng chảy của thành phố.)
  • Our company provides employees with on-site amenities like a gym and a cafeteria. (Công ty của chúng tôi cung cấp cho nhân viên các tiện ích tại chỗ như phòng tập thể dục và căng tin.)

Mẫu câu tiếng Anh nói về chuyên môn của bản thân

  • I have a strong background in [lĩnh vực chuyên môn]. (Tôi có kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực [lĩnh vực chuyên môn].)
  • My expertise lies in [lĩnh vực chuyên môn]. (Chuyên môn của tôi nằm trong lĩnh vực [lĩnh vực chuyên môn].)
  • I’m highly skilled in [kỹ năng chuyên môn]. (Tôi có kỹ năng cao trong [kỹ năng chuyên môn].)
  • My professional experience includes [mô tả kinh nghiệm chuyên môn của bạn]. (Kinh nghiệm chuyên môn của tôi bao gồm [mô tả kinh nghiệm của bạn].)
  • I have a deep understanding of [lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể]. (Tôi có sự hiểu biết sâu về [lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể].)
  • I’ve been working in the field of [lĩnh vực chuyên môn] for [số năm] years. (Tôi đã làm việc trong lĩnh vực [lĩnh vực chuyên môn] trong [số năm] năm.)
  • I hold a [bằng cấp hoặc chứng chỉ liên quan] in [lĩnh vực chuyên môn]. (Tôi có [bằng cấp hoặc chứng chỉ liên quan] trong lĩnh vực [lĩnh vực chuyên môn].)

Tham khảo: Cách viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh

3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nơi công sở

3.1. Các câu hỏi tiếng Anh nơi công sở thông dụng

  • Where’s the photocopier/ marketing department/ typing clerk?

Máy phô-tô/ Phòng marketing/ Nhân viên đánh máy ở đâu vậy?

  • Can I see the report?

Cho tôi xem bản báo cáo được không?

  • Can I get a copy of this? 

Cho tôi một bản sao cùa cái này được không?

  • Can I get your help? 

Tôi có thể nhờ bạn một chút được không?

  • Do you need any help? 

Bạn có cần giúp gì không?

  • Excuse me, can I get in the room?/ May I come in? 

Xin lỗi, tôi vào phòng được không?

  • What time does the meeting start? 

Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ vậy?

  • What time does the meeting finish? 

Cuộc họp kết thúc lúc mấy giờ vậy?

  • Which room is the meeting in? 

Cuộc họp diễn ra ở phòng nào vậy?

  • I missed the meeting. Is there anything new (important)?/ Can you fill me in? 

Tôi bỏ lỡ cuộc họp rồi. Có gì mới (quan trọng) không? Bạn có thể thông tin cho tôi được không?

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nơi công sở
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nơi công sở

Tham khảo: Miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

3.2. Câu chỉ dẫn tiếng Anh nơi công ở thông dụng

  • The reception is on the second floor. 

Quầy tiếp tân nằm ở tầng 2.

  • This is the Accounting Department. 

Đây là phòng kế toán.

  • Mr. Jones is in the lobby. 

Ông Jones đang ở dưới sảnh.

  • The fax is on the table over there. 

Máy fax ở trên cái bàn đằng kia.

  • You can put the important documents in that shelf. 

Bạn có thể để những tài liệu quan trọng ở đó.

3.3. Câu thông báo tiếng Anh nơi công sở thông dụng

  • He’s not at the office today. 

Anh ấy không có ở cơ quan.

  • He’s been promoted. 

Anh ấy vừa được thăng chức.

  • She’s resigned. 

Cô ấy xin nghỉ việc rồi.

  • We’re going to have a new boss. 

Chúng ta sắp có một sếp mới.

  • There’s a meeting in this room. 

Trong phòng này đang họp.

  • Our manager is busy now. 

Ngài quản lí của chúng tôi đang bận.

  • Sorry, I can’t make it to the meeting today. 

Xin lỗi, hôm nay tôi không tham dự họp được.

  • You have a phone call. 

Bạn có cuộc gọi đến này.

  • I can’t access the Internet. 

Tôi không truy cập vào mạng Internet được.

  • The printer is jammed.

Máy in bị kẹt giấy rồi.

  • The elevator isn’t working/ The elevator is out of date. 

Thang máy bị hỏng rồi.

  • There’s a problem with my computer.

Có vấn đề gì đó với máy tính của tôi.

Tham khảo: Cách viết bài về một địa điểm du lịch bằng tiếng Anh

4. Đoạn hội tiếng Anh về công việc

Dưới đây là các đoạn hội tiếng Anh về công việc chọn lọc để bạn tham khảo. Bạn có thể cùng bạn bè của mình luyện phát âm, luyện nghe tiếng Anh với các đoạn hội thoại này, và nhặt các từ vựng hữu dụng để gia tăng vốn từ nữa. Việc giao tiếp bằng tiếng Anh với người nước ngoài sẽ trở nên dễ dàng.

Đoạn hội tiếng Anh về công việc
Đoạn hội tiếng Anh về công việc

Đoạn hội thoại 1: Kể về công việc hiện tại

Person A: Hi, how have you been? What have you been up to lately? (Người A: Chào, bạn đã khỏe chứ? Gần đây bạn làm gì vậy?)

Person B: I’ve been good, thanks! I’ve actually started a new job recently. (Người B: Tôi vẫn khá ổn, cảm ơn! Thực ra, tôi đã bắt đầu công việc mới gần đây.)

Person A: That’s great to hear! What’s your new job like? (Người A: Nghe vui quá! Công việc mới của bạn thế nào?)

Person B: I’m working as a project manager at a tech company. It’s been challenging but exciting. I get to oversee the development of new software applications. (Người B: Tôi đang làm công việc quản lý dự án tại một công ty công nghệ. Khá thách thức nhưng thú vị. Tôi có cơ hội giám sát việc phát triển các ứng dụng phần mềm mới.)

Person A: That sounds like a fascinating role. What kind of projects are you currently working on? (Người A: Nghe có vẻ là một vai trò hấp dẫn. Hiện tại bạn đang làm việc trên những dự án nào?)

Person B: Right now, I’m managing a team that’s working on a mobile app for a client in the healthcare industry. It’s a fast-paced project with tight deadlines, but it’s a great learning experience. (Người B: Hiện tại, tôi đang quản lý một nhóm làm việc trên một ứng dụng di động cho một khách hàng trong ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe. Đây là dự án có nhịp độ nhanh với thời hạn chặt chẽ, nhưng đây là một trải nghiệm học hỏi tuyệt vời.)

Person A: It sounds like a dynamic role with a lot of responsibility. How are you finding it so far? (Người A: Nghe có vẻ như một vai trò linh hoạt với nhiều trách nhiệm. Bạn đánh giá công việc như thế nào cho đến nay?)

Person B: It’s been a bit overwhelming at times, but I’m enjoying the challenge. I believe it’s helping me grow both personally and professionally. (Người B: Đôi khi nó có phần áp lực, nhưng tôi đang tận hưởng thách thức. Tôi tin rằng nó đang giúp tôi phát triển cả về mặt cá nhân và chuyên môn.)

Person A: That’s fantastic to hear. I’m glad to see you thriving in your new role! (Người A: Nghe tuyệt vời quá. Tôi rất vui khi thấy bạn phát triển tốt trong vai trò mới của mình!)

Tham khảo: Cách viết CV bằng tiếng anh ấn tượng

Đoạn hội thoại 2: Kể về việc thăng tiến trong công việc

Person A: Hey, I heard some exciting news. Congratulations on your recent promotion! (Người A: Chào, tôi nghe tin vui đấy. Chúc mừng bạn về việc thăng tiến gần đây!)

Person B: Thank you so much! I’m really thrilled about it. I’ve been working hard and it finally paid off. (Người B: Cảm ơn bạn rất nhiều! Tôi rất phấn khích về điều đó. Tôi đã làm việc chăm chỉ và cuối cùng thì nó đã được đền đáp.)

Person A: I can imagine. What’s your new role in the company? (Người A: Tôi có thể tưởng tượng được. Vị trí mới của bạn trong công ty là gì?)

Person B: I’ve been promoted to the position of Senior Marketing Manager. It’s a big step up, and I’ll be overseeing a larger team now. (Người B: Tôi đã được thăng chức lên vị trí Trưởng Phòng Tiếp thị. Đó là một bước tiến lớn, và bây giờ tôi sẽ giám sát một đội ngũ lớn hơn.)

Person A: That’s impressive! What do you think contributed the most to your promotion? (Người A: Thật ấn tượng! Bạn nghĩ điều gì đã đóng góp nhiều nhất vào việc thăng chức của bạn?)

Person B: I believe it was a combination of factors—consistently meeting and exceeding targets, taking on additional responsibilities, and constantly seeking ways to improve our marketing strategies. (Người B: Tôi tin rằng đó là sự kết hợp của nhiều yếu tố—luôn đạt và vượt qua mục tiêu, đảm nhận thêm trách nhiệm, và không ngừng tìm cách cải thiện chiến lược tiếp thị của chúng tôi.)

Person A: Well, it’s clear that your dedication and hard work paid off. I’m excited to see how you’ll excel in your new role! (Người A: Vậy thì rõ ràng sự kiên trì và làm việc chăm chỉ của bạn đã được đền đáp. Tôi rất mong được thấy bạn xuất sắc trong vị trí mới của bạn!)

Đoạn hội thoại 3: Tìm kiếm việc làm

Person A: Hi there, I heard you’re looking for a new job. How’s the job search going? (Người A: Chào bạn, tôi nghe nói bạn đang tìm kiếm công việc mới. Công việc tìm kiếm thế nào rồi?)

Person B: Hi! Yes, I’ve been actively searching for a new opportunity. It’s been a bit challenging, to be honest. (Người B: Chào bạn! Vâng, tôi đã tích cực tìm kiếm cơ hội mới. Thành thật mà nói, nó có phần khó khăn.)

Person A: I can understand that. What kind of job are you looking for? (Người A: Tôi có thể hiểu điều đó. Bạn đang tìm kiếm công việc loại gì?)

Person B: I’m looking for a position in marketing or digital marketing. I have a background in marketing and I’m particularly interested in online advertising and social media. (Người B: Tôi đang tìm kiếm vị trí trong lĩnh vực tiếp thị hoặc tiếp thị số. Tôi có kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị và tôi đặc biệt quan tâm đến quảng cáo trực tuyến và mạng xã hội.)

Person A: That’s great to know. Have you been using any job search websites or networking events to help with your search? (Người A: Rất tốt khi biết điều đó. Bạn đã sử dụng các trang web tìm việc hoặc tham gia sự kiện mạng lưới để hỗ trợ việc tìm kiếm chưa?)

Person B: Yes, I’ve been checking job listings on LinkedIn and Indeed. I’ve also attended a couple of industry-related events to network with professionals. (Người B: Vâng, tôi đã kiểm tra danh sách công việc trên LinkedIn và Indeed. Tôi cũng đã tham gia một số sự kiện liên quan đến ngành để kết nối với các chuyên gia.)

Person A: Networking can be really helpful in finding the right job. Don’t give up, and keep applying to positions that match your skills and interests. I’m sure you’ll find a great opportunity soon. (Người A: Mạng lưới có thể rất hữu ích trong việc tìm công việc phù hợp. Đừng bao giờ từ bỏ và tiếp tục nộp đơn cho các vị trí phù hợp với kỹ năng và sở thích của bạn. Tôi chắc chắn bạn sẽ tìm được cơ hội tốt trong thời gian tới.)

Đoạn hội thoại 4: Thay đổi một công việc mới

Tom: Hey Sarah, I wanted to talk to you about something. I’ve been thinking about making a change in my career. (Hey Sarah, Tôi muốn nói với bạn về một điều gì đó. Tôi đã suy nghĩ về việc thay đổi sự nghiệp.)

Sarah: Oh, really? What’s going on, Tom? (Ôi, thật à? Chuyện gì xảy ra, Tom?)

Tom: Well, I’ve been at my current job for several years now, and I feel like it’s time for a new challenge. I’ve been thinking about exploring a different career path. (Thôi thì, Tôi đã làm việc ở công việc hiện tại của tôi trong một vài năm rồi và tôi cảm thấy đến lúc thử thách mới. Tôi đã nghĩ về việc khám phá một hướng sự nghiệp khác.)

Sarah: That’s interesting, Tom. What kind of career change are you considering? (Nghe thú vị đấy, Tom. Bạn đang xem xét việc thay đổi nghề nghiệp gì vậy?)

Tom: I’ve always been passionate about technology and innovation, so I’m thinking about transitioning into a role in the tech industry. I’ve been doing some research and it seems like there are exciting opportunities out there. (Tôi luôn đam mê về công nghệ và sáng tạo, vì vậy tôi đang nghĩ đến việc chuyển sang một vai trò trong ngành công nghệ. Tôi đã tìm hiểu và có vẻ như có những cơ hội thú vị ở đó.)

Sarah: That sounds like a big step, Tom. Are you prepared for the transition? (Nghe có vẻ như một bước đi lớn, Tom. Bạn đã chuẩn bị cho sự thay đổi này chưa?)

Tom: I’ve started taking online courses to build my skills in programming and digital marketing. I’m also networking with people in the tech industry to get a better understanding of what’s involved. (Tôi đã bắt đầu tham gia các khóa học trực tuyến để xây dựng kỹ năng lập trình và tiếp thị kỹ thuật số. Tôi cũng đang kết nối với những người trong ngành công nghệ để hiểu rõ hơn về những gì liên quan.)

Sarah: That’s great to hear. It’s important to be well-prepared before making such a significant change. Do you have any specific companies or roles in mind? (Thật tốt, Tom. Quá trình chuẩn bị kỹ thuật là quan trọng trước khi thực hiện bước thay đổi đáng kể như vậy. Bạn có mục tiêu cụ thể nào chưa?)

Tom: I’ve been looking at job postings at a few tech companies that align with my interests and skills. I’m also considering reaching out to some mentors who can provide guidance. (Tôi đã xem các công việc đăng tuyển dụng ở một số công ty công nghệ phù hợp với sở thích và kỹ năng của tôi. Tôi cũng đang xem xét việc tìm các người hướng dẫn có thể cung cấp sự hỗ trợ và chỉ dẫn.)

Sarah: That’s a smart approach, Tom. Having mentors can be really helpful in navigating a new industry. When do you plan to start applying for new positions? (Đó là cách tiếp cận thông minh, Tom. Có người hướng dẫn có thể rất hữu ích trong việc điều hướng trong ngành công nghiệp mới. Bạn dự định bắt đầu nộp đơn ứng tuyển vào thời điểm nào?)

Tom: I’m giving myself a few more months to prepare and build a strong foundation. I want to make sure I’m fully ready before I start sending out applications. (Tôi đang dành thêm vài tháng để chuẩn bị và xây dựng nền tảng vững chắc. Tôi muốn đảm bảo mình đã sẵn sàng trước khi bắt đầu nộp đơn.)

Sarah: That sounds like a well-thought-out plan, Tom. I wish you the best of luck in your journey to a new career. Remember, change can be challenging, but it can also be incredibly rewarding. (Nghe có vẻ như một kế hoạch được suy nghĩ kỹ lưỡng, Tom. Chúc bạn may mắn trong hành trình thay đổi sự nghiệp. Hãy nhớ rằng, thay đổi có thể khó khăn, nhưng cũng có thể mang lại phần thưởng lớn lao.)

Tom: Thanks, Sarah. I appreciate your support. I’m excited about this new chapter in my life, and I’ll keep you updated on my progress. (Cảm ơn, Sarah. Tôi rất đánh giá sự ủng hộ của bạn. Tôi đang háo hức về chương mới trong cuộc sống của mình và tôi sẽ thông báo cho bạn về tiến trình của tôi.)

Đoạn hội thoại 5: Thảo luận công việc

Sarah: Hi, John. I wanted to talk to you about our upcoming project at work. (Chào, John. Tôi muốn nói chuyện với bạn về dự án sắp tới ở công việc.)

John: Of course, Sarah. What’s on your mind? (Tất nhiên, Sarah. Bạn đang nghĩ gì?)

Sarah: I’ve been reviewing the project timeline, and I think we might need to adjust our deadlines to ensure we meet the client’s expectations. (Tôi đã xem xét lịch trình dự án và tôi nghĩ rằng chúng ta có thể cần điều chỉnh các hạn chót để đảm bảo rằng chúng ta đáp ứng được mong đợi của khách hàng.)

John: That’s a valid concern, Sarah. What kind of adjustments are you thinking about? (Đó là một vấn đề hợp lý, Sarah. Bạn đang nghĩ đến việc điều chỉnh như thế nào?)

Sarah: I believe we should allocate more time for testing and quality assurance to avoid any last-minute issues. (Tôi nghĩ rằng chúng ta nên dành thêm thời gian cho việc kiểm thử và đảm bảo chất lượng để tránh mọi vấn đề đột ngột vào phút chót.)

John: That makes sense. Let’s discuss this further in our team meeting tomorrow and see if we can come up with a revised timeline. (Điều đó có lý. Hãy thảo luận thêm về điều này trong cuộc họp nhóm của chúng ta vào ngày mai và xem xét xem liệu chúng ta có thể đề xuất một lịch trình mới được không.)

Sarah: Great, I appreciate your willingness to consider this, John. (Tuyệt vời, tôi rất đánh giá sự sẵn lòng của bạn để xem xét điều này, John.)

Đoạn hội thoại 6: Xin nghỉ phép

Sarah: Hi, Mark. I need to talk to you about something important. I’d like to request some time off from work. (Chào, Mark. Tôi muốn nói với bạn về điều quan trọng. Tôi muốn xin nghỉ làm một thời gian.)

Mark: Sure, Sarah. I’m here to listen. What’s the reason for your request? (Tất nhiên, Sarah. Tôi đây để lắng nghe. Lý do bạn muốn nghỉ làm là gì?)

Sarah: Well, I’ve been feeling quite burnt out lately, and I think taking a break would help me recharge and come back to work more refreshed and productive. (Thôi thì, gần đây tôi đã cảm thấy khá mệt mỏi, và tôi nghĩ việc nghỉ ngơi sẽ giúp tôi nạp năng lượng và quay lại công việc với tinh thần sảng khoái và hiệu quả hơn.)

Mark: I understand, Sarah. How much time off are you requesting, and when are you planning to take it? (Tôi hiểu, Sarah. Bạn đang yêu cầu nghỉ bao lâu và bạn định nghỉ vào thời gian nào?)

Sarah: I’m thinking about taking one week off, starting from the 15th of next month. Is that possible (Tôi đang nghĩ về việc nghỉ một tuần, bắt đầu từ ngày 15 tháng sau. Điều đó có khả thi không?)

Mark: Thank you for letting me know, Sarah. I’ll need to check the team’s schedule and workload, but I’ll do my best to accommodate your request. (Cảm ơn bạn đã cho tôi biết, Sarah. Tôi sẽ cần kiểm tra lịch làm việc và công việc của nhóm, nhưng tôi sẽ cố gắng để phù hợp với yêu cầu của bạn.)

Sarah: I appreciate your understanding, Mark. I’ll make sure to plan my workload accordingly and ensure a smooth handover before my time off. (Tôi rất đánh giá sự hiểu biết của bạn, Mark. Tôi sẽ đảm bảo lên kế hoạch công việc của mình một cách hợp lý và đảm bảo việc giao nhiệm vụ trước khi nghỉ của tôi diễn ra một cách thuận lợi.)

Trên đây là bài viết tổng hợp của thanhtay.edu.vn về mẫu câu, từ vựng và đoạn hội tiếng Anh về công việc. Đừng quên truy cập vào chuyên mục Học tiếng anh để đón đọc các bài chia sẻ kiến thức khác nhé. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học và giỏi tiếng Anh.

Bình luận

Bài viết liên quan: