Trong tiếng Anh, “would” thường được sử dụng như một dạng quá khứ của “will” – một trợ động từ phổ biến. Tuy nhiên, bạn có bao giờ tự hỏi tại sao khi muốn nhờ ai đó làm gì, hầu hết mọi người thường sử dụng cấu trúc “Would you mind helping me…?” thay vì “Will you mind helping me…?” không? Hãy để Thành Tây hướng dẫn cách đặt câu với cấu trúc would trong tiếng Anh.
Nội dung chính:
1. Định nghĩa “would”
Đặt câu với cấu trúc would là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. “Would” thường được sử dụng để diễn tả các hành động, ý kiến, sở thích, yêu cầu và điều kiện giả định. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu và khám phá 8 cách đặt câu với cấu trúc would.
Cấu trúc tổng quát của “would” là:
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Câu khẳng định | S + would + V-inf + …Trong đó: S là chủ ngữ V-inf là động từ chính trong câu, ở dạng nguyên thể | I would like to drink a glass of milk.Tôi muốn uống một ly sữa. |
Câu phủ định | S + would + not + V-inf + … | I would not agree with his decision. Tôi không đồng ý với quyết định của anh ấy. |
Câu nghi vấn | Would + S + V-inf + …? | Would you help me fix this computer?Bạn có thể giúp tôi sửa chiếc máy tính này không? |
Lưu ý: Động từ sau “would” cũng có thể ở dạng “have + quá khứ phân từ” hoặc “be + V-ing”. Đối với hai trường hợp này, bạn cần sử dụng trợ động từ “have” và “be” ở dạng nguyên thể vì được đặt ngay sau “would”.
Ví dụ:
- If my train hadn’t been delayed, I would have gone home.
Nếu chuyến tàu của tôi không bị hoãn, tôi đã có thể về nhà.
2. Tổng hợp 8 cách diễn đạt thông dụng nhất với cấu trúc “would”
2.1. Cấu trúc “would” trong câu điều kiện
Câu điều kiện loại 2 sử dụng cấu trúc “would” để diễn tả một điều kiện không thực tế trong hiện tại hoặc tương lai
Ví dụ:
- If I had more money, I would travel around the world. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ du lịch vòng quanh thế giới.)
Khi muốn diễn đạt một sự việc/giả định nào đó đã không xảy ra/không có thực trong quá khứ, bạn sử dụng cấu trúc:
If + S1 + had + V-ed/ 3, S2 + would + (not) + have + V-ed/ 3
Trong đó:
- V-ed/ 3: động từ ở dạng quá khứ phân từ
Ví dụ:
- If you had studied hard, you would have passed the final exam.
Nếu bạn học hành chăm chỉ thì bạn đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ.
2.2. Cấu trúc “would” trong câu hỏi/yêu cầu lịch sự
Đôi khi chúng ta sử dụng “would” để diễn đạt sự lịch sự và nhã nhặn trong câu hỏi hoặc yêu cầu.
CẤU TRÚC “WOULD YOU + V-INF”
Khi muốn nhờ ai đó làm gì hộ mình hoặc hỏi ý kiến ai đó về việc gì một cách lịch sự, bạn có thể sử dụng câu hỏi có chứa cấu trúc:
(What) + would + S + V-inf + …?
Ví dụ:
- Would you open the window, please? = Open the window, please.
Bạn có thể mở cửa sổ được không?
2.2.2. CẤU TRÚC “WOULD YOU MIND”
CẤU TRÚC “WOULD YOU MIND”
Cấu trúc “Would you mind” có thể dịch theo nghĩa tiếng Việt là “Bạn có phiền không”, được sử dụng khi bạn muốn hỏi xin sự đồng ý hoặc “nhờ vả ai đó làm gì” một cách lịch sự.
Cấu trúc này tương đương với “Do you mind”. Tuy nhiên, cấu trúc “Do you mind” thể hiện ít sắc thái lịch sự hơn, đồng thời động từ ở mệnh đề “if” trong “Would you mind if” được chia ở thì quá khứ, trong khi động từ này trong câu “Do you mind if” lại được chia ở thì hiện tại.
Cụ thể, có hai cách hỏi với “Would you mind”:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Would you mind + V-ing + …? | Phiền bạn làm gì đó được không? | Would you mind opening the window? = Do you mind opening the window?Phiền bạn mở cửa sổ ra được không? |
Would you mind + If + S + V-ed/ 2 + …? | Bạn có phiền không nếu ai đó làm gì? | Would you mind if I sat here?= Do you mind if I sit here?Bạn có phiền không nếu tôi ngồi ở đây? |
2.3. Cấu trúc “would” trong câu mời/đề nghị
Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường sử dụng “would” để mời hoặc đề nghị làm điều gì đó.
Ví dụ:
- Would you like to have dinner with me tonight? (Bạn có muốn đi ăn tối với tôi tối nay không?)
CẤU TRÚC “WOULD YOU LIKE + DANH TỪ/CỤM DANH TỪ”
Khi theo sau “Would you like” là một danh từ/cụm danh từ, câu hỏi sẽ mang ý nghĩa mời/đề nghị: “Bạn có muốn thử/ăn/uống/…một thứ gì đó không?”
Would you like + danh từ/cụm danh từ?
Ví dụ:
- Would you like some sweets?
Bạn có muốn (ăn) một chút đồ ngọt không?
CẤU TRÚC “WOULD YOU LIKE + TO V”
Khi theo sau “Would you like” là một động từ dạng nguyên mẫu có “to”, câu hỏi mang ý nghĩa mời/đề nghị: “Bạn có muốn làm gì đó không?”
Would you like + to + V-inf + …?
Ví dụ:
- Would you like to go to Jamie’s party with me?
Bạn có muốn đến bữa tiệc của Jamie với tôi không?
ẤU TRÚC “WHAT WOULD YOU LIKE”
CẤU TRÚC “WHAT WOULD YOU LIKE”
Khi muốn mời ai đó làm gì mà chưa có phương án đề xuất cụ thể, bạn có thể trực tiếp hỏi ý kiến/mong muốn/nguyện vọng/sở thích của họ thông qua câu hỏi với “What would you like”.
Cấu trúc cụ thể được viết như sau:
What would + S + like + to + V-inf + …?
Ví dụ:
- What would you like to drink?
Bạn muốn uống gì?
2.4. Cấu trúc “would” trong lời bày tỏ mong muốn, sở thích
Khi muốn diễn đạt mong muốn hoặc sở thích của mình, chúng ta có thể sử dụng “would”.
Ví dụ:
CẤU TRÚC “I WOULD LIKE”
Cấu trúc “I would like” là một cách diễn đạt mong muốn, yêu cầu một cách lịch sự trong tiếng Anh.
S + would like + danh từ/cụm danh từ/to V-inf + …
Trong trường hợp này, “I would like…” cũng được xem là cách nói lịch sự hơn của “I want…”.
Ví dụ:
- I would like candies. = I want candies
Tôi muốn vài cái kẹo.
CẤU TRÚC “WOULD PREFER”
Cấu trúc “would prefer“ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên hoặc sở thích của một người.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
S + would prefer + to V-inf + … | Chủ ngữ thích làm việc gì | Linda would prefer to go to the coffee shop.Linda thích đi đến quán cà phê. |
S + would prefer + to V-inf + rather than + V-inf | Chủ ngữ thích làm việc gì hơn việc gì | Linda would prefer to stay at home rather than play outside. Linda thích ở nhà hơn là ra ngoài chơi. |
S + would prefer + V-ing + to + V-ing | Linda would prefer reading books to watching TV. Linda thích đọc sách hơn là xem TV. | |
S1 + would prefer + that + S2 + to V | Chủ ngữ muốn người khác làm gì | My mom would prefer that I study hard. Mẹ của tôi muốn tôi học hành chăm chỉ hơn. |
CẤU TRÚC “WOULD RATHER”
Cấu trúc “would rather“ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên hoặc sở thích của một người trong hai lựa chọn.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
S + would rather + (not) + V-inf + … | Chủ ngữ thích (không thích) gì tại thời điểm hiện tại hoặc tương lai | I would rather go to the zoo tomorrow morning. Tôi thích đi đến sở thú vào sáng mai. I would rather not go to the zoo tomorrow morning. Tôi không thích đi đến sở thú vào sáng mai. |
S + would rather + (not) have + V-ed/ 3 + … | Chủ ngữ mong muốn đã làm gì (không làm gì) trong quá khứ | Jame would rather have moved to this city sooner. Jame ước rằng anh ấy đã chuyển đến thành phố này sớm hơn. Jame would rather not have moved to this city. Jame ước rằng anh ấy đã không chuyển đến thành phố này. |
S + would rather + V-inf + than/or + V-inf | Chủ ngữ thích làm gì hơn làm gì | Jame would rather read books than/or watch TV. Jame thích đọc sách hơn là xem TV. |
S1 + would rather + that + S2 + V-ed/ 2 + … | Chủ ngữ muốn người khác ở hiện tại hoặc tương lai (chưa biết chắc sự việc có thể xảy ra hay không) | I would rather that my friend visited me next summer. Tôi ước rằng bạn của tôi sẽ đến thăm tôi vào mùa hè năm sau. I would rather that my friend didn’t visit me next summer. Tôi ước rằng bạn của tôi sẽ không đến thăm vào mùa hè năm sau. |
S1 + would rather + that + S2 + had (not) + V-ed/ 3 + … | Chủ ngữ muốn người khác đã làm gì (không làm gì) trong quá khứ | I would rather that my friend had visited me last summer. Tôi ước gì bạn của tôi đã đến thăm tôi vào mùa hè năm ngoái. I would rather that my friend had not visited me last summer. Tôi ước gì bạn của tôi đã không đến thăm vào mùa hè năm ngoái. |
2.5. Cấu trúc “would” trong lời mong ước
Đôi khi chúng ta sử dụng “would” để diễn tả những điều mà chúng ta ước ao xảy ra, nhưng không thực tế.
CẤU TRÚC MONG ƯỚC VỚI “WISH”
Cấu trúc “wish” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt mong ước hoặc muốn một điều gì đó mà hiện tại không có hoặc không thể xảy ra.
S1 + wish + S2 + would + (not) + V-inf + …
Ví dụ:
- I wish I would be a doctor in the future.
Tôi ước tôi sẽ trở thành một bác sĩ trong tương lai.
CẤU TRÚC MONG ƯỚC VỚI “IF ONLY”
Cấu trúc “if only” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt một mong ước mạnh mẽ, thường đi kèm với cảm giác tiếc nuối hoặc hối tiếc về điều không thể xảy ra.
If only + S + would + (not) + V-inf + …
Ví dụ:
- If only I would pass the final exam.
Ước gì tôi có thể vượt qua kỳ thi cuối kỳ.
2.6. Cấu trúc “would” trong lời suy đoán, không chắc chắc
Cấu trúc “would” cũng được sử dụng để diễn đạt sự suy đoán, không chắc chắn về một tình huống.
Ví dụ:
- He would probably be late for the meeting. (Anh ta có lẽ sẽ đến muộn buổi họp.)
Một số động từ theo sau “would” trong lời suy đoán bao gồm:
Động từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Look | Nhìn, trông |
Feel | Cảm thấy |
Seem | Dường như |
Appear | Có vẻ |
Sound | Nghe như |
Like | Giống như |
Claim | Yêu cầu |
Image | Tượng trưng |
Think | Nghĩ |
Guess | Đoán |
Recommend | Giới thiệu |
Say | Nói |
Suggest | Gợi ý |
2.7. Cấu trúc “would” thể hiện sự hối tiếc
Chúng ta có thể sử dụng “would” để diễn đạt sự hối tiếc về một điều không thực hiện trong quá khứ.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Would that + S + V-ed/ 2 + …! | Giá như ai đó đã làm gì ở hiện tại | Would that he understood his wife! Giá mà anh ấy hiểu cho vợ mình! |
Would that + S + had + V-ed/ 3 + …! | Giá như ai đó đã làm gì trong quá khứ | Would that her dad had lived to see her get married!Giá như bố cô ấy còn sống để chứng kiến cô ấy kết hôn! |
Ví dụ:
- I wish I would have studied harder for the exam. (Tôi ước rằng tôi đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
2.8. Cấu trúc “would” khi nói về quá khứ
Cấu trúc “would” cũng có thể được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại trong quá khứ.
Ví dụ:
- Every summer, we would go to the beach for vacation. (Mỗi mùa hè, chúng tôi thường đi biển nghỉ ngơi.)
CẤU TRÚC “WOULD” KHI NÓI VỀ MỘT DỰ ĐOÁN CÓ THỂ ĐÃ XẢY RA/THÓI QUEN TRONG QUÁ KHỨ
Ngữ cảnh cụ thể | Ví dụ |
Nói về một dự đoán có thể đã sẽ xảy ra tại một thời điểm nào đó trong quá khứ (dạng quá khứ của “will” hoặc “going to”) | Mary guessed it would rain, so she brought a raincoat.Mary đoán rằng trời sẽ mưa, vì vậy cô ấy đã mang theo áo mưa. |
Tường thuật gián tiếp câu nói trong quá khứ, thay thế cho “will” và “going to” trong câu nói trực tiếp | “I will bring a raincoat”, Mary said. (“Tôi sẽ mang theo một cái áo mưa”, Mary nói.) => Mary said she would bring a raincoat. (Mary nói cô ấy sẽ mang theo một cái áo mưa.) “It is going to rain”, Mary said. (“Trời sắp mưa rồi”, Mary nói.) => Mary said it would rain. (Mary nói trời sắp mưa.) |
Dùng “would not” khi đề cập đến một lời từ chối trong quá khứ | Mary wanted to send her son to kindergarten but her husband would not agree. Mary muốn gửi con trai đi nhà trẻ nhưng chồng cô ấy không đồng ý. |
Nói về sự việc diễn ra thường xuyên/thói quen trong quá khứ, thay thế cho “used to” | We would go to the beach every summer when I was a child. = We used to go to the beach every summer when I was a child. Chúng tôi đã thường đi biển vào mỗi mùa hè khi tôi còn là một đứa trẻ. |
CẤU TRÚC “WOULD” KHI NÓI VỀ TƯƠNG LAI TRONG QUÁ KHỨ
Trong trường hợp đang nhắc lại quá khứ, bạn có thể dùng “would” để diễn đạt một điều gì đó chưa xảy ra vào thời điểm nói nhưng đã xảy ra ở thời điểm hiện tại, tức tương lai của thời điểm nói.
Ví dụ:
- When we first met, I didn’t know Jame would be my benefactor.
Khi chúng tôi gặp nhau lần đầu, tôi không biết Jame sẽ là ân nhân của tôi (Còn bây giờ Jame đã là ân nhân của tôi rồi).
3. Phân biệt “would” và “will”
Mặc dù “would” và “will” đều là các dạng của từ “will”, nhưng chúng có sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng. “Will” thường được sử dụng để diễn tả hành động trong tương lai, trong khi “would” thường được sử dụng để diễn tả các tình huống không thực tế, lịch sự hoặc ước ao.
4. Bài tập vận dụng
Chia động từ trong ngoặc để hoàn thiện những câu với “would rather” sau đây
- I would rather (become) ___ a doctor or become a teacher.
- My sister would rather (go) ___ to London last month.
- I would rather that Linda (teach) ___ me Match next semester.
- Jame would rather that his friend (not leave) ___ last summer.
- I would rather (not go) ___ to the dentist the next morning.
5. Tổng kết
Trên đây là 8 cách đặt câu với cấu trúc would trong tiếng Anh. Biết cách sử dụng “would” một cách linh hoạt và chính xác sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ này.