Việc nắm rõ Từ vựng tiếng Anh lớp 1 sẽ giúp các bé tự tin hơn trong quá trình học tiếng Anh. Chính vì lẽ đó, ba mẹ cần liệt kê đầy đủ, tránh bỏ sót, ảnh hưởng đến quá trình học của bé.
Trong bài viết này, thanhtay.edu.vn sẽ giúp bạn khám phá ngay chuỗi từ vựng tiếng Anh lợp 1 hay nhất.
Nội dung chính:
1. Vì sao nên cho bé học tiếng Anh lớp 1?
1.1. Tạo điều kiện cho bé được tiếp xúc sớm với ngôn ngữ
Tiếng Anh hiện là một trong những ngôn ngữ được sử dụng một cách phổ nhất trên thế giới. Trẻ khi tiếp xúc với tiếng Anh sớm sẽ hình thành đam mê và yêu thích đối với ngôn ngữ này. Vì vậy, việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn rất nhiều.
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây
1.2. Học ngôn ngữ theo trình tự tự nhiên
Rất nhiều bố mẹ sai lầm khi cho bé học ngữ pháp rồi mới đến học nghe và nói. Đây cũng là nguyên nhân vì sao kỹ năng nghe – nói của người Việt thường rất kém.
Tuy nhiên, cho trẻ học tiếng Anh lớp 1 đảm bảo trẻ sẽ được tiếp thu ngôn ngữ tự nhiên nhất. Trẻ sẽ bắt đầu học nghe – nói rồi mới học đọc và viết. Điều này giúp trẻ phát triển đều 4 kỹ năng, thuận lợi cho việc học sau này.
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng anh lớp 2
1.3. Giúp trẻ hình thành tư duy phản xạ với ngôn ngữ
Hầu hết ở giai đoạn tiểu học, trẻ sẽ học tiếng Anh qua hình ảnh vui nhộn, các bài hát hoặc truyện tranh. Cách học này không gây áp lực, giúp trẻ sẽ nắm bắt và thẩm thấu ngôn ngữ nhanh chóng.
Từ đó, bé sẽ mau chóng tiếp thu và ghi nhớ từ vựng và mẫu câu giao tiếp thường ngày.
Tham khảo:
Tổng hợp bài tập tiếng Anh lớp 1 kèm đáp án
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề cần nhớ
2.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 về số đếm
Chủ đề đầu tiên từ vựng tiếng Anh lớp 1 mà bố mẹ nên cho bé học đó là số đếm. Đây là chủ đề khá đơn giản đối với bé.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Zero | /ˈzɪərəʊ/ | không |
2 | One | /wʌn/ | một |
3 | Two | /tuː/ | hai |
4 | Three | /θriː/ | ba |
5 | Four | /fɔː/ | bốn |
6 | Five | /faɪv/ | năm |
7 | Six | /sɪks/ | sáu |
8 | Seven | /ˈsɛvn/ | bảy |
9 | Eight | /eɪt/ | tám |
10 | Nine | /naɪn/ | chín |
11 | Ten | /tɛn/ | mười |
12 | Eleven | /ɪˈlɛvn/ | mười một |
13 | Twelve | /twɛlv/ | mười hai |
14 | Thirteen | /ˈθɜːˈtiːn/ | mười ba |
15 | Fourteen | /ˈfɔːˈtiːn/ | mười bốn |
16 | Fifteen | /ˈfɪfˈtiːn/ | mười lăm |
17 | Sixteen | /ˈsɪksˈtiːn/ | mười sáu |
18 | Seventeen | /ˈsɛvnˈtiːn/ | mười bảy |
19 | Eighteen | /ˌeɪˈtiːn/ | mười tám |
20 | Nineteen | /ˈnaɪnˈtiːn/ | mười chín |
21 | Twenty | /ˈtwɛnti/ | hai mươi |
22 | Twenty-one | /ˈtwɛnti/-/wʌn/ | hai mốt |
23 | Twenty-two | /ˈtwɛnti/-/tuː/ | hai hai |
24 | Twenty-three | /ˈtwɛnti/-/θriː/ | hai ba |
25 | Thirty | /ˈθɜːti/ | ba mươi |
26 | Forty | /ˈfɔːti/ | bốn mươi |
27 | Fifty | /ˈfɪfti/ | năm mươi |
28 | Sixty | /ˈsɪksti/ | sáu mươi |
29 | Seventy | /ˈsɛvnti/ | bảy mươi |
30 | Eighty | /ˈeɪti/ | tám mươi |
31 | Ninety | /ˈnaɪnti/ | chín mươi |
32 | One hundred, a hundred | /wʌn/ /ˈhʌndrəd/, /ə/ /ˈhʌndrəd/ | một trăm |
33 | One hundred and one, a hundred and one | /wʌn/ /ˈhʌndrəd/ /ænd/ /wʌn/, /ə/ /ˈhʌndrəd/ /ænd/ /wʌn/ | một trăm lẻ một hoặc một trăm linh một |
34 | Two hundred | /tuː/ /ˈhʌndrəd/ | hai trăm |
35 | Three hundred | /θriː/ /ˈhʌndrəd/ | ba trăm |
36 | One thousand, a thousand | /wʌn/ /ˈθaʊzənd/, /ə/ /ˈθaʊzənd/ | một nghìn |
37 | Two thousand | /tuː/ /ˈθaʊzənd/ | hai nghìn |
Tham khảo: Phân biệt số thứ tự tiếng anh và số đếm
2.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 về màu sắc
Việc học tiếng Anh lớp 1 theo từng chủ đề là phương pháp giúp các bé thuận tiện hơn trong quá trình tổng hợp, tối ưu thời gian nhất. Bên dưới là bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề màu sắc thông dụng và dễ nhớ.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Black | /blæk/ | màu đen |
2 | Blue | /bluː/ | màu xanh nước biển |
3 | Brown | /braʊn/ | màu nâu |
4 | Green | /griːn/ | màu xanh lá cây |
5 | Orange | /ˈɒrɪnʤ/ | màu da cam |
6 | Pink | /pɪŋk/ | màu hồng |
7 | Purple | /ˈpɜːpl/ | màu tím |
8 | Red | /rɛd/ | màu đỏ |
9 | White | /waɪt/ | màu trắng |
10 | Yellow | /ˈjɛləʊ/ | màu vàng |
2.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 về trái cây
Đây là chủ đề mà các bé cực kỳ yêu thích bởi sự gần gũi trong đời sống. Thanhtay.edu.vn đã tổng hợp một list danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 1 về trái cây phổ biến nhất trong bảng bên dưới.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Apple | /ˈæpl/ | quả táo |
2 | Avocado | /ˌævəʊˈkɑːdəʊ/ | quả bơ |
3 | Banana | /bəˈnɑːnə/ | quả chuối |
4 | Coconut | /ˈkəʊkənʌt/ | quả dừa |
5 | Cherry | /ˈʧɛri/ | anh đào |
6 | Dragon fruit | /ˈdrægən/ /fruːt/ | thanh long |
7 | Durian | Durian | sầu riêng |
8 | Fig | /fɪg/ | quả sung |
9 | Grapes | /greɪps/ | quả nho |
10 | Guava | /ˈgwɑːvə/ | quả ổi |
11 | Jackfruit | Jackfruit | quả mít |
12 | Lemon | /ˈlɛmən/ | quả chanh |
13 | Longan | Longan | quả nhãn |
14 | Mango | /ˈmæŋgəʊ/ | quả xoài |
15 | Papaya | /pəˈpaɪə/ | đu đủ |
16 | Peach | /piːʧ/ | quả đào |
17 | Pear | /peə/ | quả lê |
18 | Persimmom | Persimmom | quả hồng |
19 | Pineapple | /ˈpaɪnˌæpl/ | quả dứa |
20 | Pomelo | /ˈpɒmɪləʊ/ | quả bưởi |
21 | Soursop | Soursop | mãng cầu |
22 | Star apple | /stɑːr/ /ˈæpl/ | vú sữa |
23 | Star fruit | /stɑː/ /fruːt/ | quả khế |
24 | Strawberry | /ˈstrɔːbəri/ | quả dâu tây |
25 | Sugar cane | /ˈʃʊgə/ /keɪn/ | mía |
26 | Tangerine | /ˌtænʤəˈriːn/ | quả quýt |
27 | Watermelon | /ˈwɔːtəˌmɛlən/ | quả dưa hấu |
Tham khảo: 100+ từ vựng tiếng anh về trái cây
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 về gia đình
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Father/ Dad | /ˈfɑːðə/, /dæd/ | cha/ bố |
2 | Mother/ Mom | /ˈmʌðə/, /mɒm/ | mẹ/ má |
3 | Younger brother | /ˈjʌŋə/ /ˈbrʌðə/ | em trai |
4 | Older/ Elder brother | /ˈəʊldə/, /ˈɛldə/ /ˈbrʌðə/ | anh trai |
5 | Younger sister | /ˈjʌŋə/ /ˈsɪstə/ | em gái |
6 | Older/ Elder sister | /ˈəʊldə/, /ˈɛldə/ /ˈsɪstə/ | chị gái |
7 | Twin brother/ sister | /twɪn/ /ˈbrʌðə/, /ˈsɪstə/ | anh/ chị em sinh đôi |
8 | Baby | /ˈbeɪbi/ | em bé |
9 | Grandfather | /ˈgrændˌfɑːðə/ | ông |
10 | Grandmother | /ˈgrænˌmʌðə/ | bà |
11 | Cousin | /ˈkʌzn/ | anh em họ |
12 | Uncle | /ˈʌŋkl/ | chú hoặc bác hoặc cậu (anh em của cha mẹ là con trai) |
13 | Aunt/ Aunty | /ɑːnt/, /ˈɑːnti/ | cô/ dì/ mợ/ thím (anh em của cha mẹ là con gái) |
14 | Parents | /ˈpeərənts/ | cha mẹ |
15 | Son | /sʌn/ | con trai |
16 | Daughter | /ˈdɔːtə/ | con gái |
17 | Great grandfather | /greɪt/ /ˈgrændˌfɑːðə/ | cụ ông |
18 | Great grandmother | /greɪt/ /ˈgrænˌmʌðə/ | cụ bà |
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 về đồ vật
Đồ vật là các vật dụng mà bé tiếp xúc mỗi ngày. Để có thể trau dồi thêm cho bản thân nói riêng cũng như có kiến thức về từ vựng tiếng Anh lớp 1, các bậc phụ huynh nên ghi nhớ và đố các bé. Phương pháp này giúp con làm quen dần với các chủ đề từ vựng về đồ vật.
Tham khảo thêm:
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Bed | /bɛd/ | cái giường ngủ |
2 | Bench | /bɛnʧ/ | ghế bành |
3 | Bin | /bɪn/ | thùng rác |
4 | Blanket | /ˈblæŋkɪt/ | chăn, mền |
5 | Bookshelf | /ˈbʊkʃɛlf/ | giá sách |
6 | Bowl | /bəʊl/ | bát |
7 | Broom | /brʊm/ | chổi |
8 | Clock | /klɒk/ | đồng hồ |
9 | Clothing | /ˈkləʊðɪŋ/ | quần áo |
10 | Comb | /kəʊm/ | cái lược |
11 | Cup | /kʌp/ | cốc |
12 | Chair | /ʧeə/ | cái ghế |
13 | Face towel | /feɪs/ /ˈtaʊəl/ | khăn mặt |
14 | Fan | /fæn/ | cái quạt |
15 | Flower | /ˈflaʊə/ | hoa |
16 | Lights | /laɪts/ | đèn |
17 | Mirror | /ˈmɪrə/ | gương |
18 | Pan | /pæn/ | chảo |
19 | Piano | /pɪˈænəʊ/ | đàn piano |
20 | Picture | /ˈpɪkʧə/ | bức tranh |
21 | Pillow | /ˈpɪləʊ/ | cái gối |
22 | Plate | /pleɪt/ | đĩa |
23 | Pot | /pɒt/ | nồi |
24 | Sofa | /ˈsəʊfə/ | ghế sô-fa |
25 | Table | /ˈteɪbl/ | bàn |
26 | Telephone | /ˈtɛlɪfəʊn/ | điện thoại bàn |
27 | Television | /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | tivi |
28 | Vase | /vɑːz/ | lọ hoa |
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 về học tập
Các con sẽ cảm thấy việc học từ vựng trở nên dễ dàng và thú vị hơn với bộ từ vựng tiếng Anh về học tập cơ bản và thông dụng.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Backpack | /ˈbækˌpæk/ | ba lô |
2 | Bag | /bæg/ | cặp sách |
3 | Ballpoint | /ˈbɔːlˌpɔɪnt/ | bút bi |
4 | Beaker | /ˈbiːkə/ | cốc bêse (dùng trong phòng thí nghiệm) |
5 | Binder | /ˈbaɪndə/ | bìa rời (báo, tạp chí) |
6 | Blackboard | /ˈblækbɔːd/ | bảng đen |
7 | Board | /bɔːd/ | bảng |
8 | Book | /bʊk/ | vở |
9 | Bookcase/ Book shelf | /ˈbʊkkeɪs// /bʊk/ /ʃɛlf/ | giá để sách |
10 | Draft paper | /drɑːft/ /ˈpeɪpə/ | giấy nháp |
11 | Duster | /ˈdʌstə/ | khăn lau bảng |
12 | Eraser/ Rubber | /ɪˈreɪzə// /ˈrʌbə/ | cái tẩy |
13 | Index card | /ˈɪndɛks/ /kɑːd/ | giấy ghi có dòng kẻ. |
Tham khảo: Sách tiếng anh lớp 1
3. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 hay nhất
Một số bài tập cơ bản vui nhộn mà thanhtay.edu.vn tổng hợp bên dưới sẽ giúp các con có thể ôn tập lại từ vựng hiệu quả.
Sau khi con hoàn thành, ba mẹ nên kiểm tra đáp án để đánh giá và đưa ra phương pháp ôn luyện hiệu quả hơn nhé.
Bài tập
Bài tập 1: Hoàn chỉnh từ để từ vựng trở nên có nghĩa
- B..g
- Clo..k
- Uncl..
- Le..on
- Ap..le
- P..n
- Ta..le
- C..air
- M..ngo
- Yell..w
- ..encil
- Tel..vis..on
- F..ve
- On..
Bài tập 2: Khoanh tròn vào từ phù hợp với hình ảnh:
Bài tập 3: Hãy nối từ vựng đúng với từng bức tranh
Đáp án
Bài tập 1
- Bag
- Clock
- Uncle
- Lemon
- Apple
- Pen
- Table
- Chair
- Mango
- Yellow
- Pencil
- Television
- Five
- One
Bài tập 2
- Mango
- Yoghurt
- Tiger
- Star
Bài tập 3
- Seasaw
- Toes
- Sing
- Octopus
- Umbrella
Bài viết trên đây đã tổng hợp toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo từng chủ đề cụ thể và thông dụng nhất từ Blog học tiếng anh của Thành Tây
Hy vọng rằng với những kiến thức này, việc học và dạy tiếng Anh lớp 1 cho bé dễ dàng hơn. Thanhtay.edu.vn chúc phụ huynh và các bé có những tiết học thú vị.