As long as là cụm từ được dùng phổ biến trong văn nói và văn viết tiếng Anh. Tuy nhiên cụm từ này lại mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, các bạn sẽ sử dụng từng cấu trúc khác nhau.
Để giúp bạn dễ dàng học bài, Thanhtay.edu.vn sẽ tổng hợp kiến thức cấu trúc as long as đầy đủ qua bài viết bên dưới, cùng học nhé!
Nội dung chính:
1. Cấu trúc as long as là gì?
Trước khi đến với những kiến thức về cấu trúc As long as, hãy cùng tìm hiểu As long as nghĩa là gì nhé!
Cụm từ “As long as” mang nghĩa là miễn như, miễn là. As long as thuộc liên từ (conjunctions), nằm trong nhóm những liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions).
Ex:
- Peter may live here as long as he likes.
Peter có thể sống ở đây miễn là anh ấy thích.
Trong vốn từ vựng tiếng Anh sẽ được chia thành 2 loại liên từ chính thường được dùng đó là: Coordinating Conjunctions (liên từ kết hợp), Correlative Conjunctions (liên từ tương quan) và Subordinating Conjunctions (liên từ phụ thuộc). Trong số những loại được liệt kê trên thì cấu trúc As long as thuộc vào nhóm liên từ phụ thuộc.
Lưu ý: Cụm từ As long as tiếng Anh được dùng với ý nghĩa là “miễn là” khi nó được dịch theo cả cụm. Nếu bạn tách rời từng từ thì những từ trong cụm này có ý nghĩa là:
- As long as (adv): miễn là, như là
- As (adv): như , bởi vì
- As (liên từ): tại vì, do đó
- Long (adj): lâu, dài
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây
2. Cách sử dụng as long as
As long as có rất nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng ngữ cảnh. Do đó để có thể sử dụng được cách thành thạo thì các bạn cần phải nắm rõ những cách dùng As long as bên dưới:
2.1. Cấu trúc As long as mang nghĩa so sánh
As long as có ý nghĩa là “dài bằng”. Nếu ta xem “long” là một tính từ mang nghĩa là “dài” và được đặt trong cấu trúc so sánh bằng “as … as”.
Ex:
- Anna’s hair is as long as Linda’s hair.
Tóc của Anna dài bằng tóc của Linda. - My T-shirt is as long as Anna’s dress.
Chiếc áo phông của tôi dài bằng chiếc váy của cô ấy.
2.2. Cấu trúc As long as mang nghĩa trong khoảng thời gian/thời kỳ nào
Cấu trúc As long as ngoài việc dùng trong câu so sánh thì còn có thể được dùng với mục đích nhấn mạnh vào khoảng thời gian/thời kỳ nào đó.
Ex:
- My class was very serious as long as the Math teacher was in class.
Lớp tôi vô cùng nghiêm túc trong thời gian giáo viên môn Toán trong lớp. - Jenny waited for her father as long as he bought her dinner.
Jenny đứng đợi bố trong thời gian ông ấy mua đồ ăn sáng cho cô.
2.3. Cấu trúc As long as mang nghĩa “miễn là”
Như đã nói ở bên trên thì một trong những ý nghĩa phổ biến của cấu trúc As long as đó là “miễn là”.
Ex:
- Jenny can wait here as long as it isn’t rainy.
Jenny có thể đợi ở đây miễn là trời không mưa. - Peter can lend Anna this book as long as she returns it to him by Sunday.
Peter có thể cho Anna mượn cuốn sách này miễn là Anna trả lại anh ấy trước chủ nhật.
2.4. Cấu trúc As long as diễn tả độ lâu dài của hành động trong một thời gian
Cấu trúc As long as còn được dùng ở trong các câu nói diễn tả về một hành động kéo dài trong bao lâu.
Ex:
- SEA Games can be as long as one month.
SEA Games có thể kéo dài một tháng. - This campaign will be as long as two years.
Chiến dịch này sẽ kéo dài hai năm.
Tham khảo thêm về Cấu trúc as soon as, Cấu trúc be supposed to V
3. Phân biệt as long as và các từ loại tương tự
3.1. As long as và provided
Khi nhắc đến cấu trúc As long as thì người ta sẽ nhớ ngay đến Provided. Lý do là vì cả 2 từ này mang ý nghĩa tương tự nhau. Provided mang ý nghĩa là “nếu”, “miễn là”, “với điều kiện là”, “trong trường hợp là”.
Tuy nhiên, vẫn có một số ngữ cảnh mà 2 từ này không thể thay thế được cho nhau. Cấu trúc As long as thường được sử dụng trong câu mà vế trước sẽ phụ thuộc vào vế sau. Ngược lại, Provided thường được sử dụng trong những câu mang ý chấp nhận, cho phép với một điều kiện nào đó và Provided thường đi kèm với “that”.
Ex:
- Anna will go home provided that John isn’t there.
Anna sẽ về nhà với điều kiện là John không còn ở đó. - Jenny will leave provided that his father pays her a sum of money.
Jenny sẽ rời đi nếu bố của cô ấy đưa cho cô ta một khoản tiền.
3.2. As long as và as far as
“Long” trong tiếng Anh có ý nghĩa là “lâu”, “dài” còn “far” thì có nghĩa là “xa”. Vì chúng mang nghĩa tương tự nhau nên nhiều bạn thường nhầm As far as có nghĩa tương đương với As long as.
Trên thực tế không phải vậy bạn nhé. “As far as” trong cấu trúc câu so sánh bằng thì có nghĩa là “xa như” hay “xa bằng”. Ngoài ra, khi As far as đứng đầu một mệnh đề thì nó mang ý nghĩa là “theo như”.
Ex:
- The distance from Anna’s house to the cinema is as far as from Peter’s house to school.
Quãng đường từ nhà Anna đến rạp phim xa như quãng đường từ nhà Peter đến trường. - The distance from John to the door is as far as the distance from Jenny to the board.
Khoảng cách từ John đến chiếc cửa bằng khoảng cách từ Jenny đến cái bảng. - As far as the weather forecast last night, it will be sunny today.
Theo như dự báo thời tiết tối qua thì trời hôm nay sẽ nắng.
3.3. As long as và as much as
Cấu trúc As much as trong tiếng Anh được dùng ở các câu so sánh bằng. Tuỳ thuộc vào từng ngữ cảnh khác nhau, cấu trúc này có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau.
Ex:
- John likes football as much as tennis.
John thích bóng đá cũng như tennis. - Anna complains as much as her friend.
Anna phàn nàn nhiều như bạn của cô ta.
Tham khảo thêm về Cấu trúc Because, Because of, Since và As
4. Bài tập thực hành as long as
Để hiểu rõ cách sử dụng của cấu trúc As long as trong từng ngữ cảnh, hãy cùng Thanhtay.edu.vn làm một số bài tập nhé.
Phần bài tập: Sử dụng cấu trúc As long as để viết lại câu bằng tiếng Anh
- Anna sẽ đạt kết quả cao miễn là cô ấy học tập chăm chỉ.
- Sara có thể mua được chiếc mũ đẹp nhất miễn là Jenny dậy sớm để đi mua sắm.
- Con trai của bạn có thể nhanh khỏi bệnh miễn là cậu ấy ăn uống tốt.
- Anh ta sẽ đến trường an toàn miễn là trời không mưa to.
- Jenny sẽ cho Peter mượn chiếc điện thoại của cô ấy miễn là anh ta không làm hỏng nó.
- Linda có thể ở lại đây miễn là cô ta dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ.
- Bố của Peter sẽ mua cho anh ấy một chiếc xe ô tô mới miễn là anh ấy làm việc tốt.
- Anna có thể ra ngoài miễn là cô ấy hoàn thành xong bài về nhà.
- Sara có thể nuôi thú cưng miễn là cô ấy tắm cho chúng thường xuyên.
- Anna có thể chơi với những con mèo miễn là cô ta không chạm vào chúng.
Phần đáp án
- Anna will achieve high results as long as she studies hard.
- Sara can buy the best hat as long as Jenny wakes up early to go shopping.
- Your son can recover quickly as long as he eats well.
- John will go to school safely as long as it isn’t raining hard.
- Jenny’ll lend Peter her phone as long as he doesn’t damage it.
- Linda can stay here as long as she cleans the house.
- Peter’s dad will buy him a new car as long as he works well.
- Anna can go out as long as she finishes her homework.
- Sara can keep pets as long as she bathes them often.
- Anna can play with the cats as long as she doesn’t touch them.
Phía bên trên, Thanhtay.edu.vn đã giúp bạn tổng hợp lý thuyết và bài tập về cấu trúc as long as trong tiếng Anh từ chuyên mục Grammar. Hãy cùng học bài và làm đầy đủ bài tập để củng cố kiến thức bạn nhé!