Câu chủ động là một cấu trúc phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh. Biết ngữ pháp của vấn đề này cung cấp cho người đọc một nền tảng kiến thức vững chắc để áp dụng khi sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh. Bài viết này của Thành Tây chứa thông tin ngữ pháp và bài tập về cấu trúc chủ động trong tiếng anh.
Nội dung chính:
1. Câu chủ động (active voice) là gì?
Câu chủ động (active voice) là một loại cấu trúc câu trong ngữ pháp tiếng Anh, trong đó chủ thể (người hoặc sự vật thực hiện hành động) được đặt ở trước động từ, và chủ thể thực hiện hành động đó lên tác nhân hoặc đối tượng. Câu chủ động thường dễ hiểu và sử dụng trong việc diễn đạt thông tin một cách rõ ràng.
Ex:
- She sings a beautiful song.
Cô ấy hát một bài hát đẹp. - They built a new house.
Họ xây dựng một ngôi nhà mới. - The chef prepares a delicious meal.
Đầu bếp chuẩn bị một bữa ăn ngon. - He teaches English at the university.
- Anh ấy giảng dạy tiếng Anh tại trường đại học.
- The team won the championship.
Đội đã giành chiến thắng trong giải vô địch.
2. Phân biệt câu chủ động (active voice) và câu bị động (passive voice)
Mặc dù nội dung của một câu khi viết dưới dạng chủ động hoặc bị động vẫn giữ nguyên ý nghĩa, tuy nhiên, hai dạng câu này vẫn tồn tại những sự khác biệt quan trọng. Dưới đây, bảng sẽ trình bày các tính chất cụ thể của mỗi loại câu để giúp người đọc nhận biết rõ ràng sự khác biệt:
Tính Chất | Câu Chủ Động | Câu Bị Động |
---|---|---|
Vị trí của Chủ thể | Đứng trước động từ. | Thường đứng sau động từ hoặc không được nêu rõ. |
Tác nhân (nếu có) | Luôn được nêu rõ. | Thường không được nêu rõ hoặc đặt ở cuối câu. |
Trọng âm | Thường đặt trọng âm lên chủ thể. | Trọng âm thường đặt lên tác nhân hoặc đối tượng. |
Sự rõ ràng | Diễn đạt thông tin một cách rõ ràng và trực tiếp. | Thường được sử dụng để tập trung vào người hoặc sự vật bị ảnh hưởng. |
Cấu trúc câu | Thường ngắn gọn và dễ đọc. | Có thể dẫn đến cấu trúc câu phức tạp hơn. |
Mục đích | Thường sử dụng trong việc diễn đạt thông tin một cách rõ ràng. | Thường sử dụng khi muốn đặc biệt nhấn mạnh vào người hoặc sự vật bị ảnh hưởng. |
Ex: Câu chủ động (Active Voice)
- She eats an apple.
Cô ấy ăn một quả táo.
=> Trong câu này, “She” là người thực hiện hành động ăn. - The cat chased the mouse.
Mèo đuổi theo con chuột.
=> Trong câu này, “The cat” là người thực hiện hành động đuổi theo.
Ex: Câu bị động (Passive Voice)
- An apple is eaten by her.
Một quả táo được ăn bởi cô ấy.
=> Trong câu này, “An apple” là người hoặc sự vật bị ảnh hưởng bởi hành động ăn, và tác nhân (“her”) thường không được nêu rõ. - The mouse was chased by the cat.
Con chuột đã bị đuổi theo bởi con mèo.
=> Trong câu này, “The mouse” là người hoặc sự vật bị ảnh hưởng bởi hành động đuổi theo, và tác nhân (“the cat”) thường không được nêu rõ.
Như vậy, việc sử dụng câu chủ động và câu bị động phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục tiêu truyền đạt thông tin. Điều này giúp người viết và người đọc có lựa chọn linh hoạt để trình bày thông tin một cách hiệu quả và thích hợp.
3. Khi nào sử dụng câu chủ động và khi nào sử dụng câu bị động?
3.1. Câu chủ động
Câu chủ động thường được sử dụng khi một cá nhân muốn truyền đạt thông điệp hoặc ý tưởng của mình cho mọi người hoặc để làm nổi bật một hoạt động mà anh ấy/ cô ấy đã làm.
Ex:
- I gave my mother a brand-new iPhone and a bracelet on her 36th birthday, which made her over the moon.
Tôi đã tặng mẹ mình một chiếc iPhone mới hoàn toàn và một vòng cổ vào ngày sinh nhật lần thứ 36 của bà, điều này khiến bà vô cùng hạnh phúc. - I think that the idea of interviewing some blue collars for some real statistics is a good one.
Tôi nghĩ rằng ý tưởng phỏng vấn một số người làm công việc tay chân để thu thập một số dữ liệu thống kê thực tế là một ý tưởng tốt.
3.2. Câu bị động
Câu bị động thường được sử dụng để báo cáo một hành động hoặc sự kiện, vì hành động được thực hiện tại thời điểm đó là nội dung chính cần được làm nổi bật.
Ex:
- My wallet was stolen on my way to work this morning so I do not have any cash with me at the moment.
Ví của tôi đã bị đánh cắp trên đường đến nơi làm việc sáng nay nên hiện tại tôi không có tiền mặt gì cả.
Câu thụ động cũng được sử dụng cho các đối tượng (sự vật, cây cối) không thể thực hiện các hành động.
Ex:
- The tree, which had been planted 30 years ago, was destroyed totally by lightning yesterday night.
Cây, mà đã được trồng cách đây 30 năm, đã bị hoàn toàn phá hủy bởi sét vào đêm qua.
Trong ví dụ này, đối tượng là “cây” và động từ là “plant” và “destroy”. Tuy nhiên, cây không thể tự thực hiện những hành động như vậy, vì vậy giọng nói thụ động nên được sử dụng để thể hiện tốt nhất “cây được trồng” và “cây bị phá hủy”.
Một trường hợp khác mà giọng nói bị động có thể được sử dụng là khi một hành động đang diễn ra nhưng không có ai có mặt hoặc được xác định để thực hiện hành động.
Ex:
- An anonymous letter was sent to me about 2 hours ago but I do not dare to open it.
Một lá thư không ký tên đã được gửi đến tôi khoảng 2 giờ trước nhưng tôi không dám mở nó.
Ở trong câu trên, “bức thư ẩn danh” thể hiện là người gửi thư ở đây không được xác định vậy nên bắt buộc phải sử dụng câu bị động để trao đổi về vấn đề
4. Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động
Như chúng ta đã biết, có một số tình huống cụ thể khi đó, việc sử dụng câu bị động là bắt buộc để đảm bảo tính logic và ý nghĩa của ý tưởng. Để chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động, người học cần phải thêm động từ “to be” và biến đổi động từ chính thành dạng quá khứ phân từ hoặc thêm “ed”.
Để chuyển một câu chủ động thành câu bị động trong tiếng Anh, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Xác định chủ thể và tác nhân trong câu chủ động. Chủ thể là người hoặc sự vật thực hiện hành động, và tác nhân là người hoặc sự vật thực hiện hành động lên chủ thể.
- Đặt tác nhân và động từ “to be” vào câu bị động. Sử dụng các biến thể của động từ “to be” (am, is, are, was, were) tùy thuộc vào thì của câu và đặt tác nhân vào câu bị động nếu cần thiết.
- Đặt động từ quá khứ phân từ của động từ chủ động vào câu bị động. Động từ quá khứ phân từ này sẽ thay thế cho động từ chủ động ban đầu.
- Thêm “by” sau động từ quá khứ phân từ nếu muốn nêu rõ tác nhân. Thông thường, “by” được sử dụng để nêu rõ người hoặc sự vật thực hiện hành động.
Dưới đây là ví dụ:
Câu chủ động: “She sings a song.”
- Xác định chủ thể (She) và tác nhân (None).
- Đặt tác nhân và động từ “to be” vào câu bị động: “A song is” (sử dụng “is” vì chủ thể là She, số ít).
- Đặt động từ quá khứ phân từ của động từ chủ động (sings): “A song is sung.”
- Thêm “by” nếu cần: “A song is sung by her.”
Câu bị động: “A song is sung by her.”
Hãy nhớ rằng không phải tất cả các câu chủ động đều có thể chuyển thành câu bị động một cách tự nhiên, và việc thêm “by” có thể cần thiết hoặc không, tùy thuộc vào việc bạn muốn nêu rõ tác nhân.
5. Chuyển câu chủ động sang bị động trong thì tiếng Anh (Tense)
Thì | Chủ động | Bị động |
Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O | S + am/is/are + P2 |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | S + am/is/are + being + P2 |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + P2 + O | S + have/has + been + P2 |
Quá khứ đơn | S + V(ed/Ps) + O | S + was/were + P2 |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | S + was/were + being + P2 |
Quá khứ hoàn thành | S + had + P2 + O | S + had + been + P2 |
Tương lai đơn | S + will + V-infi + O | S + will + be + P2 |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + P2 + O | S + will + have + been + P2 |
Tương lai gần | S + am/is/are going to + V-infi + O | S + am/is/are going to + be + P2 |
Động từ khuyết thiếu | S + ĐTKT + V-infi + O | S + ĐTKT + be + P2 |
6. Bài tập câu chủ động trong tiếng Anh
Bài tập 1: Sắp xếp câu từ các từ gợi ý thành câu chủ động đúng.
- (She / flowers / the garden). – She flowers the garden.
- (I / my car / every weekend). – I wash my car every weekend.
- (He / a book / now). – He is reading a book now.
- (They / the movie / tonight). – They will watch the movie tonight.
- (We / to the beach / last summer). – We went to the beach last summer.
Đáp án:
- She flowers the garden.
- I wash my car every weekend.
- He is reading a book now.
- They will watch the movie tonight.
- We went to the beach last summer.
Bài tập 2: Sử dụng từ gợi ý để tạo câu chủ động.
- (John / play / soccer)
- (She / cook / dinner)
- (They / visit / the museum)
- (I / listen to / music)
- (We / watch / a new TV show)
Đáp án:
- John plays soccer.
- She cooks dinner.
- They visit the museum.
- I listen to music.
- We watch a new TV show.
Bài tập 3: Hoàn thành câu chủ động sử dụng động từ trong ngoặc.
- She (read) _____ a book right now.
- They (play) _____ basketball in the park.
- He (clean) _____ the house every Saturday.
- We (visit) _____ our grandparents last weekend.
- I (cook) _____ dinner for my family tonight.
Đáp án:
- She is reading a book right now.
- They are playing basketball in the park.
- He cleans the house every Saturday.
- We visited our grandparents last weekend.
- I am cooking dinner for my family tonight.
6. Kết luận
Câu chủ động (active voice) và câu bị động (passive voice) là hai cách diễn đạt khác nhau trong tiếng Anh. Sử dụng đúng cách giúp cho ngôn ngữ của bạn trở nên chính xác, rõ ràng và phong phú hơn. Hãy luyện tập vận dụng và thực hành để có thể sử dụng câu chủ động và câu bị động một cách thành thạo.