Should là một động từ khiếm khuyết được dùng rất phổ biến trong tiếng Anh. Khi muốn diễn đạt lời khuyên, lời khuyến cáo với ai đó ta sẽ dùng Should. Bên cạnh đó Should còn được dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau.
Hôm nay hãy cùng thanhtay.edu.vn tìm hiểu về cách dùng cấu trúc Should trong tiếng Anh nhé!
Nội dung chính:
1. Cấu trúc should và cách dùng
Cấu trúc Should có 2 dạng là Should be và Should have. Chúng ta cùng tìm hiểu cụ thể cách dùng của các cấu trúc Should nhé.
1.1. Cấu trúc should tiếng Anh là gì?
“Should” là một trợ động từ, hay chính xác hơn là một động từ tình thái. “Should” thường mang nghĩa là “nên” làm gì đó, hoặc “phải” làm gì đó.
Ví dụ:
- Jenna looks exhausted. She should have a nap.
Jenna trông kiệt quệ. Cô ấy nên ngủ trưa. - The company should improve the working environment.
Công ty nên cải thiện môi trường làm việc. - You should not do that, it’s against the rules.
Bạn không nên làm vậy đâu, vậy là phạm quy tắc đấy. - Shouldn’t you get home early?
Không phải bạn nên đi về nhà sớm à?
1.2. Cách dùng cấu trúc should
Cấu trúc chung: S + should (not) + V
Trong đó, “should” luôn luôn không biến đổi về hình thức và động từ theo sau nó luôn ở dạng nguyên thể.
- Should được dùng để đưa ra lời khuyên, lời khuyến nghị.
Ví dụ:
Hey Annie, you should not run, the floor is slippery.
Annie à, cậu không nên chạy đâu, sàn trơn lắm.
- Should được dùng để nói về xác suất và kỳ vọng.
Ví dụ:
He’s been studying hard for the exam, so he should pass.
Anh ấy đã học hành rất chăm chỉ cho bài kiểm tra, vì thế anh ấy sẽ thi đỗ.
- Should được dùng để nói về nghĩa vụ, nhưng không mang sắc thái mạnh bằng “must”.
Ví dụ:
You should do your homework.
Bạn nên làm bài tập về nhà.
- Chúng ta thường sử dụng các cấu trúc chỉ ý kiến cá nhân như I think hoặc don’t think cùng với should.
Ví dụ:
I don’t think Jason should give up his project.
Tôi không nghĩ Jason nên từ bỏ dự án của anh ta.
- Should được dùng để nói về điều kiện trong câu điều kiện loại 1 dạng đảo ngữ.
Ví dụ:
Should I get the prize, I’ll treat you to a meal.
Nếu tôi thắng giải, tôi sẽ khao cậu một bữa.
1.3. Cấu trúc should have
Should have done something có ý nghĩa bạn đáng lẽ ra nên làm gì trong quá khứ (bạn đã không làm điều đó). Đây là một cấu trúc đắt giá trong tiếng Anh. Cấu trúc “should not have” thường dùng như một phép lịch sự chứ không phải chỉ trích.
Công thức chung: S + should (not) have + PP
Ví dụ:
- My son is having a flu. He shouldn’t have played outside in the rain.
Con trai tôi đang bị cúm. Thằng bé đáng lẽ ra không nên chơi ngoài trời mưa. - You should have told me about the accident, mother.
Đáng lẽ mẹ nên nói với con về vụ tai nạn, mẹ à. - You shouldn’t have come all the way here just to meet me.
Bạn không cần phải đi cả một đoạn đường dài chỉ để đến gặp mình đâu. - We had so much fun at Jenna’s birthday party. You should have joined us last night.
Chúng tôi đã chơi rất vui ở bữa tiệc sinh nhật của Jenna. Bạn đáng lẽ ra nên tham gia với chúng tôi vào tối qua. - You should have listened to your family.
Bạn đã nên nghe lời gia đình của bạn.
1.4. Cấu trúc should be V-ing
Công thức: S + should be + V-ing
- Should dùng để nói về một hành động có thể đang xảy ra ở thời điểm nói.
Ví dụ:
It’s already past lunch time, Marshall should be working right now.
Quá giờ ăn trưa rồi, chắc bây giờ Marshall đang làm việc.
- Should dùng để ám chỉ chủ ngữ đang không hoàn thành nghĩa vụ của họ hoặc đang hành động không hợp lý.
Ví dụ:
It’s already past lunch time, Marshall, you should be working right now.
Quá giờ ăn trưa rồi, Marshall, đáng ra cậu nên đang làm việc rồi mới phải.
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây
2. Phân biệt cấu trúc should và ought to
Nhìn chung, chúng ta cũng có thể sử dụng “ought to” thay vì “should” với nghĩa là “nên làm gì, “cần làm gì”. Cả should và ought to đều được sử dụng để thể hiện lời khuyên, nghĩa vụ hoặc bổn phận. Tuy nhiên, có một chút khác biệt về ý nghĩa.
- Should được sử dụng khi chúng ta muốn bày tỏ ý kiến chủ quan của mình, tức là “những gì tôi nghĩ là tốt nhất”.
Ví dụ:
The wife should apologize to her husband because he was not wrong.
Cô ta nên xin lỗi chồng vì anh ấy là người đúng.
- Ought to được sử dụng khi chúng ta muốn thể hiện một sự thật khách quan.
Ví dụ:
The storm is coming. We ought to leave the house.
Bão đang tới rồi. Chúng ta nên rời đi thôi.
- Ought to mạnh hơn về nghĩa.
Ví dụ:
They ought to leave tonight, right after dinner.
Họ cần đi vào tối nay, ngay sau bữa tối.
- Sử dụng “should” sau “why” khi chúng ta tìm kiếm lời giải thích hoặc lý do.
Ví dụ:
Why should I believe you? We’ve just met.
Tại sao tôi nên tin bạn? Chúng ta mới gặp nhau thôi mà.
- Should có thể thể hiện một sự dự đoán trong khi ought to thì không.
Ví dụ:
It should be raining this weekend.
Cuối tuần chắc sẽ mưa đấy.
Tham khảo thêm về cấu trúc so that và such that, cấu trúc Spend, cấu trúc Suggest
3. Bài tập cấu trúc should
Bài 1
Hoàn thành những câu sau, sử dụng “should” hoặc “shouldn’t” và những từ trong ngoặc đơn.
- ____________________(You/ park) here. It’s not allowed.
- What________________ (I/ cook) for breakfast this morning?
- ________________(You/ wear) a raincoat. It’s raining outside.
- _________________(You/ smoke). It’s bad for you.
- ________________(We/ arrive) at the airport two hours before the flight.
- ________________(I/ send) now or later?
- Do you think________________ (I/ apply) for this post?
- What do you think_____________(I/ write) in this space on the form?
- _______________ (I/ eat) any more cake. I’ve already eaten too much.
- This food is awful._____________(We/ complain) to the manager.
Bài 2
Viết lại câu sử dụng từ should.
- It’s dark outside, why don’t you turn on the lights?
- Mary got a B for her Chemistry course. She could get an A for her effort.
- We have a test today. I guess the teacher is printing the exam papers.
- If you want to join the party, you will have to notify the host before 14th August.
- I’m not satisfied, you are not studying.
Đáp án
Bài 1
- You shouldn’t park
- should I cook
- You should wear
- You shouldn’t smoke
- We should arrive
- Should I send
- I should apply
- I should write
- I shouldn’t eat
- We should complain
Bài 2
- It’s dark outside, shouldn’t you turn on the lights?
- Mary got a B for Chemistry course. She should have got an A for her effort.
- We have a test today. The teacher should be printing the exam papers.
- Should you want to join the party, you will have to notify the host before 14th August.
- I’m not satisfied, you should be studying.
Trên đây là phần tổng hợp các cách dùng cấu trúc Should trong tiếng Anh. Hy vọng những chia sẻ chi tiết từ chuyên mục Luyện thi IELTS của thanhtay.edu.vn sẽ giúp các bạn nẵm rõ về các cách dùng khác nhau của cấu trúc Should. Chúc các bạn học tập tốt!