“Have, Has và Had” là những từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả sự sở hữu, trạng thái hoặc hành động của người nói hoặc đối tượng khác. Trên thực tế, chúng có vai trò quan trọng trong các câu tiếng Anh và việc hiểu rõ cách sử dụng chính xác của chúng là rất quan trọng để sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách dùng và áp dụng của “have”, “has” và “had”.
Nội dung chính:
1. “Have, Has và Had” nghĩa là gì?
Have: Đây là dạng từ ở thể hiện chia ở Present Simple của động từ “have”. Nó được sử dụng với các ngôi thứ nhất và thứ ba số ít (I, you, we, they, he, she, it).
Ví dụ:
- I have a car.(Tôi có một chiếc xe hơi).
Has: Đây là dạng từ ở thể hiện chia ở Present Simple của động từ “have”. Nó được sử dụng chỉ với ngôi thứ ba số ít (he, she, it).
Ví dụ:
- She has a dog. (Cô ấy có một con chó).
Had: Đây là dạng từ ở quá khứ đơn của động từ “have”. Nó được sử dụng cho tất cả các ngôi (I, you, we, they, he, she, it) khi diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- We had dinner together yesterday. (Chúng tôi đã cùng nhau đi ăn tối hôm qua).
2. Cách dùng Have trong tiếng Anh
Động từ Have có thể được sử dụng ở dạng thông thường để biểu thị ý nghĩa ‘có/sở hữu một cái gì đó‘.
Động từ have được sử dụng trong thì hiện tại đơn với các chủ ngữ như They, we, I hoặc danh từ số nhiều.
Ví dụ:
- We have two adorable plushies. (Chúng tôi có hai con gấu bông đáng yêu)
- I have dinner at around 9pm. (Tôi có bữa ăn tối lúc 9 giờ)
‘Have’ cũng có một vai trò khác là trợ động từ khi được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn với các chủ ngữ ở dạng số nhiều. ‘Have’ có thể được sử dụng cả trong câu chủ động và câu bị động.
Ví dụ:
- They have been working at Deloitte since 2012. (Họ đã làm việc tại Deloitte từ năm 2012.)
- I have lived in Hanoi ever since I was born. (Tôi đã sống ở Hà Nội kể từ khi tôi được sinh ra)
Ngoài ra, ‘Have’ còn được sử dụng dưới dạng động từ khuyết thiếu. Trong trường hợp này, khi ‘Have’ đi với giới từ ‘to’, câu sẽ mang ý nghĩa phải làm một việc gì đó, có nghĩa vụ hoặc bắt buộc phải làm.
Sau cụm “have to”, người học sẽ phải chia động từ ở dạng nguyên thể (infinitive).
Ví dụ:
- We have to finish this job before 6pm. (Chúng ta phải hoàn thành công việc này trước 6 giờ chiều)
- We have to brush our teeth before going to bed. (Chúng ta phải đánh răng trước khi đi ngủ)
3. Cách dùng Has trong tiếng Anh
Động từ Has có các chức năng tương tự như have. Has cũng có thể được sử dụng dưới dạng động từ thông thường, trợ động từ và động từ khiếm khuyết.
3.1. Trường hợp Has là động từ thông thường
‘Has’ khi được sử dụng dưới dạng động từ thông thường, cũng có nghĩa là ‘có/sở hữu một cái gì đó’.
Động từ ‘has’ được sử dụng trong thì hiện tại đơn với các chủ ngữ như ngôi thứ ba số ít, danh từ đếm được số ít và danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- She has two tests to do today. (Cô ấy có hai bài kiểm tra để làm ngày hôm nay.)
- Mai has an Iphone 14 in her pocket. (Mai có một chiếc Iphone 14 trong túi.)
3.2. Trường hợp Has là trợ động từ
Khi ‘Has’ được sử dụng dưới dạng trợ động từ, nó được dùng trong thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn với các chủ ngữ ở ngôi thứ ba số ít, danh từ số ít hoặc không đếm được. ‘Has’ có thể được sử dụng cả trong câu chủ động và câu bị động.
Ví dụ:
- He has been my teacher for 5 years. (Ông đã là giáo viên của tôi trong 5 năm.)
- Rune has been a doctor since 2015. (Rune đã là bác sĩ từ năm 2015.)
3.3. Trường hợp Has là động từ khiếm khuyết
Trong trường hợp này, khi ‘Has’ đi với giới từ ‘to’, câu sẽ mang ý nghĩa phải làm một việc gì đó, có nghĩa vụ hoặc bắt buộc phải làm.
Ví dụ:
- Thuy has to do all of the assignments today. (Thủy phải làm tất cả các bài tập ngày hôm nay.)
- Sam has to keep track of all of the documents. (Sam phải theo dõi tất cả các tài liệu.)
4. Cách dùng Had trong tiếng Anh
Had có chức năng tương tự như have hoặc has. Had cũng có thể được sử dụng dưới dạng động từ thường, trợ động từ và động từ khiếm khuyết.
4.1. Trường hợp Had là động từ thường
Had có cùng ý nghĩa với Has và Have trong trường hợp là động từ thường, tức cũng có nghĩa để chỉ sự sở hữu. Tuy nhiên, Had sẽ đóng vai trò là động từ chỉ sự sở hữu trong quá khứ thay vì ở hiện tại đơn. Từ Had sẽ được sử dụng cho tất cả các ngôi, bao gồm cả số ít và số nhiều.
Ví dụ:
- I had rubik’s cubes. (Tôi đã có khối rubik)
- Lia had a good time with her boyfriend. (Lia đã có khoảng thời gian vui vẻ bên bạn trai.)
4.2. Trường hợp Had là trợ động từ
Từ ‘had’ sẽ được sử dụng trong thì quá khứ hoàn thành hoặc thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, và had có thể được sử dụng cả trong câu chủ động lẫn câu bị động.
Ví dụ:
- We had met her boyfriend before she went outside. (Chúng tôi đã gặp bạn trai của cô ấy trước khi cô ấy ra ngoài.)
4.3. Trường hợp Had là động từ khiếm khuyết
Từ Had khi đi với giới từ ‘to’ có nghĩa là phải làm một việc gì đó trong quá khứ. Ngoài ra, ‘had’ còn có thể đi với từ ‘better’ để tạo thành cụm ‘had better‘. Cụm từ này được sử dụng để đưa ra lời khuyên cho ai đó để làm một việc gì đó tốt nhất.
Trong cả hai trường hợp trên, động từ theo sau sẽ ở dạng nguyên thể (infinitive). Dạng phủ định của ‘had better’ sẽ là
had better not’ + động từ nguyên thể (infinitive)
Ví dụ:
- I had better stay at home and enjoy the tv show instead of going outside yesterday. (Tôi nên ở nhà và thưởng thức chương trình truyền hình thay vì đi ra ngoài vào ngày hôm qua.)
- I had to finish the assignment before 6pm yesterday. (Tôi phải hoàn thành bài tập trước 6 giờ chiều ngày hôm qua)
5. Các cấu trúc với Have Has Had thông dụng
Cấu trúc | Ví dụ |
Have someone V (infinitive)(nhờ vả ai làm gì)Have + O + V-ing(khiến cho ai đó làm gì) Have/Has been to + place(đã đi đến một nơi nào đó) | I have my sister prepare dinner.(Tôi có em gái tôi chuẩn bị bữa tối.) He had us laughing during his talk show last night.(Anh ấy đã khiến chúng tôi cười trong chương trình trò chuyện của anh ấy tối qua.) I have been to Paris before, in 2015.(Tôi đã từng đến Paris trước đây, vào năm 2015.) |
6. Bài tập
- Điền “Has” hoặc “Have” vào chỗ trống
- Rei ___ a concert to attend.
- I ___ a dog named Billy.
- They all ___ curly brown hair.
- My kids___ beautiful bicycles.
- Rita ___ your pen.
2. Điền “Has” hoặc “Had” vào chỗ trống
- The delinquents ___ a fight yesterday.
- My cousin ___ a Nintendo Switch.
- My dog Billy __ an injury, but now he’s fine.
- I ___ plushies when I was young.
- Richard ___ an infection.
Đáp án:
Bài 1:
- a) Has
- b) Have
- c) Have
- d) Have
- e) Has
Bài 2:
- a) Had
- b) Has
- c) Had
- d) Had
- e) Has
Trên đây là những giải thích chi tiết về ý nghĩa, cách dùng và áp dụng của “have”, “has” và “had”. Việc hiểu rõ cách sử dụng chính xác của các từ này trong tiếng Anh là rất quan trọng để thành công trong việc sử dụng ngôn ngữ này. Bằng cách nắm vững những khái niệm và ví dụ đã được đề cập trong bài viết này, bạn sẽ có thể áp dụng chúng một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh.