Danh từ số ít và danh từ số nhiều: Định nghĩa, cách dùng và bài tập

Trong tiếng Anh, danh từ thường được phân loại thành danh từ số ít và danh từ số nhiều, là một trong những phân loại phổ biến nhất. Để thay đổi một danh từ số ít thành danh từ số nhiều, có một số quy tắc cơ bản cần phải biết.

Ngoài ra, còn có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý khi thay đổi danh từ sang số nhiều. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu thêm thông tin về chủ đề này cùng Thành Tây.

1. Định nghĩa về danh từ số ít và danh từ số nhiều

Phân biệt giữa danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng Anh đóng một vai trò cực kỳ quan trọng. Điều này là một trong những kiến thức cơ bản nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Nếu bạn cho rằng học ngữ pháp tiếng Anh chỉ để đối phó với các bài kiểm tra hoặc để lấy chứng chỉ, thì đó là một quan điểm sai lầm.

Khả năng phân biệt và linh hoạt trong việc sử dụng danh từ số ít và danh từ số nhiều mang lại rất nhiều lợi ích trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh. Trong cuộc sống hàng ngày và trong công việc, chúng ta thường xuyên phải sử dụng kiến thức này. Sử dụng sai hoặc nhầm lẫn giữa danh từ số ít và danh từ số nhiều có thể dẫn đến hiểu lầm ý nghĩa hoặc sai cơ bản của câu.

Để bắt đầu, chúng ta cùng tìm hiểu về sự khác biệt giữa danh từ số ít và danh từ số nhiều là gì?

danh từ số ít và danh từ số nhiều
Danh từ số ít và danh từ số nhiều

1.1. Danh từ số ít là gì?

Danh từ số ít trong tiếng Anh (Singular Noun) đề cập đến một thực thể, một cái, hoặc một người duy nhất trong một tình huống hoặc ngữ cảnh cụ thể. Danh từ số ít thường được sử dụng khi bạn muốn chỉ định một đối tượng riêng lẻ hoặc một thực thể duy nhất.

Ex:

  • Dog (chó) – chỉ đề cập đến một con chó.
  • Book (quyển sách) – chỉ đề cập đến một quyển sách cụ thể.
  • Car (xe hơi) – chỉ đề cập đến một chiếc xe hơi riêng lẻ.
  • Teacher (giáo viên) – chỉ đề cập đến một người giáo viên.
  • Apple (quả táo) – chỉ đề cập đến một quả táo trong trường hợp cụ thể.

1.2. Danh từ số nhiều là gì?

Danh từ số nhiều trong tiếng Anh (Plural Noun) đề cập đến hai hoặc nhiều thực thể, đối tượng, hoặc cái gì đó trong một tình huống hoặc ngữ cảnh cụ thể. Khi bạn sử dụng danh từ số nhiều, bạn đang ám chỉ rằng có nhiều cái hoặc nhiều người, chứ không chỉ định riêng lẻ từng thực thể. Để biến danh từ từ số ít sang số nhiều, thường cần thêm “s” hoặc “es” vào cuối từ.

Ví dụ về danh từ số nhiều:

  • Dogs (những con chó) – danh từ số nhiều của “dog.”
  • Books (các quyển sách) – danh từ số nhiều của “book.”
  • Cars (những chiếc xe hơi) – danh từ số nhiều của “car.”
  • Teachers (các giáo viên) – danh từ số nhiều của “teacher.”
  • Apples (các quả táo) – danh từ số nhiều của “apple.”

Ví dụ về danh từ số nhiều không có tận cùng là “s”:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • police (cảnh sát)
  • people (người)
  • children (trẻ em)
  • the rich (những người giàu)
  • the poor (những người nghèo)

2. Quy tắc chuyển danh từ số ít sang số nhiều

Khi chuyển từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều, không đơn giản là thêm đuôi “s” vào cuối từ. Thực tế, có rất nhiều quy tắc và biến thể cần phải ghi nhớ, bao gồm những danh từ số nhiều không tuân theo quy tắc.

danh từ số ít và danh từ số nhiều
Quy tắc chuyển danh từ số ít sang số nhiều

Thành Tây đã tổng hợp đầy đủ các quy tắc để chuyển từ danh từ số ít sang số nhiều như sau:

2.1. Quy tắc thông thường

Quy tắc 1: Thêm “s” vào cuối danh từ để chuyển sang danh từ số nhiều.

Quy tắc thêm “s” vào cuối danh từ để chuyển sang danh từ số nhiều là một trong những quy tắc chuyển đổi phổ biến trong tiếng Anh. Thường, bạn có thể áp dụng quy tắc này khi danh từ số ít không có các trường hợp đặc biệt khác.

Ex:

  • Cat (chó) → Cats (những con chó)
  • Book (quyển sách) → Books (các quyển sách)
  • Dog (con chó) → Dogs (những con chó)
  • House (ngôi nhà) → Houses (các ngôi nhà)
  • Friend (bạn bè) → Friends (các bạn bè)

Ví dụ trên chỉ ra cách thêm “s” vào cuối danh từ số ít để biến chúng thành danh từ số nhiều trong tiếng Anh.

Quy tắc 2: Đối với các danh từ tận cùng là -ch, -sh, -s, -x, thêm -es vào cuối danh từ để chuyển sang danh từ số nhiều.

Ex:

  • Bus (xe buýt) → Buses (các xe buýt)
  • Dish (đĩa) → Dishes (các đĩa)
  • Class (buổi học) → Classes (các buổi học)
  • Box (hộp) → Boxes (các hộp)
  • Fox (con cáo) → Foxes (những con cáo)

Lưu ý: Đối với các danh từ có đuôi ch nhưng phát âm là /k/, chỉ cần thêm “s” vào cuối danh từ.

Ex:

  • stomach -> stomachs (cái bụng),…

Quy tắc 3: Đối với các danh từ tận cùng là -y, thay đổi -y thành -ies để chuyển sang danh từ số nhiều.

Ex:

  • Baby (em bé) → Babies (các em bé)
  • City (thành phố) → Cities (các thành phố)
  • Family (gia đình) → Families (các gia đình)
  • Lady (người phụ nữ) → Ladies (các phụ nữ)
  • Party (bữa tiệc) → Parties (các bữa tiệc)

Lưu ý: Một số danh từ tận cùng là -y, nhưng chỉ cần thêm “s” để chuyển sang danh từ số nhiều.

Ex: boy -> boys (cậu bé), ray -> rays (tia),…

Quy tắc 4: Đối với các danh từ tận cùng là -o, thêm -es vào cuối danh từ để chuyển sang danh từ số nhiều.

Ex:

  • Potato (cây khoai tây) → Potatoes (những củ khoai tây)
  • Tomato (cà chua) → Tomatoes (những quả cà chua)
  • Hero (người hùng) → Heroes (những người hùng)
  • Piano (đàn piano) → Pianos (các cây đàn piano)
  • Volcano (núi lửa) → Volcanoes (những ngọn núi lửa)

Lưu ý: Một số danh từ tận cùng là -o, nhưng chỉ cần thêm “s” để chuyển sang danh từ số nhiều.

Ex: zoo -> zoos (sở thú), piano -> pianos (đàn piano), photo -> photos (bức ảnh),…

Quy tắc số 5: Những danh từ tận cùng bằng -f, -fe, -ff sẽ được đổi thành danh từ số nhiều bằng cách thêm -ves vào cuối từ.

Ex:

  • Leaf (lá) → Leaves (các lá)
  • Knife (con dao) → Knives (các con dao)
  • Shelf (kệ sách) → Shelves (các kệ sách)
  • Cuff (cổ áo) → Cuffs (các cổ áo)
  • Staff (nhân viên) → Staffs (nhân viên)

Tuy nhiên, có một số trường hợp danh từ tận cùng bằng -f nhưng chỉ cần thêm “s” để trở thành danh từ số nhiều.

Ex: roof trở thành roofs (mái nhà), cliff trở thành cliffs (vách đá), belief trở thành beliefs (niềm tin), chef trở thành chefs (đầu bếp), chief vẫn giữ nguyên là chief (người đứng đầu)…

Quy tắc số 6: những danh từ tận cùng bằng -us sẽ được đổi thành danh từ số nhiều bằng cách thay -i vào cuối từ.

Ex:

  • Focus (sự tập trung) → Foci (các sự tập trung)
  • Radius (bán kính) → Radii (các bán kính)
  • Bonus (thưởng) → Bonuses (các thưởng)
  • Virus (vi-rút) → Viruses (các vi-rút)
  • Campus (khuôn viên trường học) → Campi (các khuôn viên trường học)

Quy tắc số 7: Những danh từ tận cùng bằng -is sẽ được đổi thành danh từ số nhiều bằng cách thêm -es vào cuối từ.

  • Thesis (luận án) → Theses (các luận án)
  • Analysis (phân tích) → Analyses (các phân tích)
  • Basis (cơ sở) → Bases (các cơ sở)
  • Crisis (khủng hoảng) → Crises (các khủng hoảng)
  • Axis (trục) → Axes (các trục)

Quy tắc này giúp bạn biến đổi các danh từ số ít kết thúc bằng “-is” thành danh từ số nhiều trong tiếng Anh.

Quy tắc số 8: Những danh từ tận cùng bằng -on sẽ được đổi thành danh từ số nhiều bằng cách thay -a vào cuối từ.

Ex:

  • Person (người) → People (các người)
  • Demon (ác quỷ) → Demons (các ác quỷ)
  • Amazon (khu vực rừng mưa Amazon) → Amazons (các khu vực rừng mưa Amazon)
  • Octagon (hình bát giác) → Octagons (các hình bát giác)

2.2. Trường hợp đặc biệt

Có một số danh từ trong tiếng Anh khi chuyển từ số ít sang số nhiều sẽ giữ nguyên mà không thay đổi, như “a deer” -> “deer” (con hươu), “a fish” -> “fish” (con cá), “a sheep” -> “sheep” (con cừu).

Tuy nhiên, để xác định đâu là danh từ số ít và đâu là danh từ số nhiều, chúng ta cần xem ngữ cảnh cụ thể của câu nói.

Ex:

  • “Leo caught one fish, but I caught three fish”.
    Leo bắt một con cá, nhưng tôi bắt được ba con cá.

Trong câu trên, “fish” số 1 là danh từ số ít, còn “fish” số 2 là danh từ số nhiều.

Ngoài ra, còn có một số danh từ số nhiều bất quy tắc, chúng thay đổi hoàn toàn khi chuyển từ số ít sang số nhiều, như

  • a person -> people (người)
  • a man -> men (người đàn ông)
  • a woman -> women (người phụ nữ)
  • a child -> children (trẻ em)
  • a foot -> feet (bàn chân)
  • a tooth -> teeth (răng)
  • mouse -> mice (con chuột)
  • goose -> geese (con ngỗng)

Việc ghi chú và học thuộc những từ này là cách tốt nhất để tránh sai sót khi sử dụng danh từ số nhiều trong tiếng Anh.

3. Cách phát âm đuôi danh từ số nhiều

Danh từ thường được biến đổi sang hình thức số nhiều bằng cách thêm “s” hoặc “es” vào cuối từ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, thêm một chữ chỉ làm thay đổi cách phát âm của từ rất nhiều, gây khó khăn cho nhiều người trong việc phát âm đúng.

danh từ số ít và danh từ số nhiều
Cách phát âm đuôi danh từ số nhiều

3.1. Khi danh từ có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/, cách đọc âm đuôi là /s/

Quy tắc cách phát âm này liên quan đến việc đọc âm đuôi “/s/” khi danh từ kết thúc bằng các phụ âm vô thanh /p/, /t/, /k/, /f/, hoặc /θ/ và khi bạn muốn biến đổi danh từ từ số ít thành số nhiều trong tiếng Anh.

  • Cat (mèo) → Cats (những con mèo) – /kæts/
  • Leaf (lá) → Leaves (các lá) – /liːvz/
  • Dish (đĩa) → Dishes (các đĩa) – /ˈdɪʃɪz/
  • Cuff (cổ áo) → Cuffs (các cổ áo) – /kʌfs/
  • Path (đường đi) → Paths (các đường đi) – /pæθs/
  • Knife (con dao) → Knives (các con dao) – /naɪvz/

Khi bạn đọc danh từ số nhiều, thêm “/s/” ở cuối giúp biểu thị sự số nhiều của danh từ.

3.2. Khi danh từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/, cách đọc âm đuôi là /iz/

Quy tắc cách phát âm này liên quan đến việc đọc âm đuôi “/iz/” khi danh từ kết thúc bằng các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, hoặc /dʒ/ và khi bạn muốn biến đổi danh từ từ số ít thành số nhiều trong tiếng Anh.

Ex:

  • Bus (xe buýt) → Buses (các xe buýt) – /ˈbʌsɪz/
  • Wish (ước ao) → Wishes (các ước ao) – /ˈwɪʃɪz/
  • Dish (đĩa) → Dishes (các đĩa) – /ˈdɪʃɪz/
  • Watch (đồng hồ) → Watches (các đồng hồ) – /ˈwɒtʃɪz/
  • Judge (thẩm phán) → Judges (các thẩm phán) – /ˈdʒʌdʒɪz/
  • Garage (garage) → Garages (các garage) – /ˈɡærɪdʒɪz/

Khi bạn đọc danh từ số nhiều, thêm “/iz/” ở cuối giúp biểu thị sự số nhiều của danh từ và làm cho việc phát âm chuẩn xác trong tiếng Anh.

3.3. Khi danh từ có tận cùng là các âm còn lại, cách đọc âm đuôi là /z/

Khi danh từ có tận cùng là các âm còn lại (không thuộc các loại âm phụ âm vô thanh /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/ hoặc âm còn lại như /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/), cách phát âm âm đuôi thường là “/z/” để biểu thị sự số nhiều. Dưới đây là ví dụ về cách phát âm:

  • Dog (con chó) → Dogs (những con chó) – /dɒɡz/
  • Cat (con mèo) → Cats (những con mèo) – /kæts/
  • Car (xe hơi) → Cars (các xe hơi) – /kɑːrz/
  • Pen (bút) → Pens (các cây bút) – /penz/
  • House (ngôi nhà) → Houses (các ngôi nhà) – /ˈhaʊzɪz/

Thêm “/z/” ở cuối danh từ giúp biểu thị sự số nhiều và phát âm chuẩn xác trong tiếng Anh.

4. Bảng danh từ số nhiều đặc biệt (bất quy tắc)

4.1. Hình thức số nhiều bất quy tắc có tận cùng bằng -ves

Các danh từ sau đây có tận cùng bằng -f(e) có hình thức số nhiều tận cùng bằng -ves.

Số ítSố nhiềuDịch
calfcalvescon bê
elfelvesyêu tinh, người lùn
halfhalvesmột nửa
knifeknivesdao
lifelivescuộc sống
leafleaves
loafloavesổ bánh mỳ
selfselvesbản thân, bản chất
sheafsheaves
shelfshelvesgiá, ngăn
thiefthieveskẻ trộm
wifewivesvợ
wolfwolveschó sói

Dwarf (người lùn), hoof (móng), scarf (khăn quàng cổ) và wharf (cầu tầu) có số nhiều tận cùng là -fs hoặc -vesHooves, scarves và wharves thông dụng hơn số nhiều có tận cùng bằng -fs. Các từ khác có tận cùng là -f(e) thì theo quy tắc thông thường.

4.2. Hình thức số nhiều bất quy tắc khác

Số ítSố nhiềuDịch
childchildrentrẻ em
footfeetbàn chân
goosegeesecon ngỗng
louselicechấy, rận
manmenđàn ông
mousemicechuột
oxoxenbò đực
pennypenniesđồng xu
personpeoplengười
toothteethrăng
womanwomenphụ nữ

Hình thức số nhiều có quy tắc của pennies có thể dùng để nói về những đồng penny riêng lẻ (và đồng 1 xu ở Mỹ); pence được dùng để nói về giá cả và số tiền. Một số người Anh ngày nay dùng pence như một từ số ít (ví dụ: That’s be three pounds and one pence, please).

Persons đôi khi được dùng như số nhiều của person trong ngôn ngữ chính thức. Cũng có danh từ số ít people (số nhiều peoples) nghĩa là ‘dân tộc’.

5. Bài tập về danh từ số ít và danh từ số nhiều

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với danh từ số ít hoặc số nhiều phù hợp.

  1. There are three ____ (book) on the shelf.
  2. My cat is black, and my neighbor has two ____ (cat).
  3. She bought a beautiful ____ (rose) for her mom.
  4. I need two ____ (pencil) for my exam.
  5. The ____ (child) is playing with a ball in the park.
  6. These ____ (shoe) are too tight for me.

Bài tập 2: Chuyển đổi các danh từ số ít sau thành danh từ số nhiều.

  1. Dog
  2. Car
  3. House
  4. Pen
  5. Teacher

Bài tập 3: Chuyển đổi các danh từ số nhiều sau thành danh từ số ít.

  1. Cats
  2. Books
  3. Boys
  4. Trees
  5. Houses

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. There are three books on the shelf.
  2. My cat is black, and my neighbor has two cats.
  3. She bought a beautiful rose for her mom.
  4. I need two pencils for my exam.
  5. The child is playing with a ball in the park.
  6. These shoes are too tight for me.

Bài tập 2:

  1. Dogs
  2. Cars
  3. Houses
  4. Pens
  5. Teachers

Bài tập 3:

  1. Cat
  2. Book
  3. Boy
  4. Tree
  5. House

6. Tổng kết

Sau khi đã tìm hiểu về danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng Anh thông qua bài viết trên, hy vọng bạn đã có thêm kiến thức và có thể áp dụng vào thực hành hàng ngày để trở nên thành thạo hơn.

Nếu bạn còn đang tìm kiếm cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả, hãy tham khảo phương pháp học tiếng Anh của Thành Tây, đã giúp hơn 215.000 người học viên đạt được thành công.

Bình luận

Bài viết liên quan: