Tiếng Anh là một môn học quan trọng trong chương trình giảng dạy ở Việt Nam, đặc biệt là ở lớp 5. Việc nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng tiếng Anh từ sớm sẽ giúp các em học sinh tự tin và đạt điểm cao trong môn này. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn tất cả những bài tập tiếng Anh lớp 5 cần thiết để bạn có thể tự tin đạt điểm 10.
Nội dung chính:
1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 cơ bản
Trong chương trình lớp 5, các bé đã được học nhiều chủ điểm ngữ pháp quan trọng bao gồm:
- Đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu & đại từ sở hữu
- Các loại từ: Danh từ, mạo từ, giới từ (in/on/at)
- Các từ để hỏi Wh-: Whose/ what/ who/ where/ which/ when/ why/ how
- Thì cơ bản: Hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn & tương lai đơn.
Dưới đây là một số bài tập tiếng Anh lớp 5 tổng hợp toàn bộ kiến thức trên giúp bé ôn tập và ghi nhớ hiệu quả!
Tham khảo: Sách tiếng Anh lớp 5
2. Bài tập tiếng anh lớp 5
2.1. Bài tập Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng là những từ được sử dụng để thay thế cho người nói, người nghe và những người khác trong câu. Chúng được sử dụng để tránh lặp lại tên riêng hoặc danh từ khi nói về người. Các đại từ nhân xưng chủ yếu trong tiếng Anh bao gồm:
- I (tôi): Đại từ nhân xưng của người nói.
- You (bạn): Đại từ nhân xưng của người nghe hoặc người được nói đến.
- He (anh ấy): Đại từ nhân xưng của người đàn ông hoặc trẻ trai.
- She (cô ấy): Đại từ nhân xưng của người phụ nữ hoặc bé gái.
- It (nó): Đại từ nhân xưng của động vật, vật thể, ý tưởng hoặc sự vắng mặt.
- We (chúng tôi): Đại từ nhân xưng của nhóm người nói gồm người nói và ít nhất một người khác.
- They (họ): Đại từ nhân xưng của một nhóm người hoặc nhiều người.
Đại từ nhân xưng được sử dụng để thay thế cho danh từ trong câu, giúp viết và nói một cách tự nhiên và tránh lặp lại quá nhiều từ.
Điền đại từ nhân xưng thích hợp vào chỗ trống trong câu sau:
- a) __________ name is John.
- b) __________ are students.
- c) __________ is a doctor.
=> Đáp án: a) My, b) We, c) He
2.2. Bài tập Đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu là những từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu, quan hệ hoặc mối liên hệ giữa người và vật, hoặc giữa người và người khác trong câu. Chúng thường được sử dụng để thay thế cho danh từ và làm rõ người, động vật, vật thể hoặc khái niệm mà người khác đang sở hữu.
Trong tiếng Anh, có hai loại đại từ sở hữu chính:
– Đại từ sở hữu tiếng Anh có dạng “my, your, his, her, its, our, their” được sử dụng để chỉ sự sở hữu của người nói hoặc người nghe.
Ví dụ:
- This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)
- Is that your car? (Đó có phải là xe của bạn?)
- His house is big. (Ngôi nhà của anh ấy to.)
– Đại từ sở hữu tiếng Anh có dạng “mine, yours, his, hers, its, ours, theirs” được sử dụng để chỉ sự sở hữu mà không cần đến danh từ sau đó.
Ví dụ:
- The red pen is mine. (Cây bút màu đỏ là của tôi.)
- Is this bag yours? (Cái túi này có phải là của bạn?)
- The black cat is hers. (Con mèo màu đen là của cô ấy.)
Đại từ sở hữu giúp chúng ta diễn đạt sự sở hữu một cách dễ dàng và tránh việc lặp lại danh từ trong câu.
Điền đại từ sở hữu thích hợp vào chỗ trống trong câu sau:
- a) That is __________ house.
- b) These are __________ bikes.
- c) Is this __________ book?
=> Đáp án: a) his, b) our, c) your
2.3. Bài tập tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu là những từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa người và vật, hoặc giữa người và người khác trong câu. Chúng thường được sử dụng để mô tả đặc điểm, thuộc tính hoặc quyền sở hữu của người nói hoặc người được nói đến.
Trong tiếng Anh, tính từ sở hữu thường được hình thành bằng cách thêm ” s “ vào cuối danh từ. Tuy nhiên, khi danh từ đã kết thúc bằng “s” thì chỉ cần thêm dấu ” ‘ “.
Ví dụ:
- My book (Cuốn sách của tôi)
- His car (Chiếc xe của anh ấy)
- Her house (Ngôi nhà của cô ấy)
- Our family (Gia đình của chúng tôi)
- Theirs toys (Đồ chơi của họ)
Tính từ sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa người và vật và làm cho câu trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn.
Điền tính từ sở hữu thích hợp vào chỗ trống trong câu sau:
- a) This is __________ book.
- b) Those are __________ toys.
- c) Her bag is.
- d) __________ dog is very friendly.
- e) __________ house is big.
- f) __________ car is red
Đáp án: a) my, b) our, c) beautiful d) Our, e) Her, f) Their
2.4. Bài tập Danh từ trong tiếng Anh
Danh từ trong tiếng Anh là những từ được sử dụng để đặt tên cho người, đồ vật, địa điểm, ý tưởng, cảm xúc và các khái niệm khác. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu và truyền đạt ý nghĩa.
Danh từ thường được sử dụng để chỉ tên riêng (ví dụ: John, London), đối tượng (ví dụ: cat, table), địa điểm (ví dụ: school, park), sự việc (ví dụ: party, concert), tình trạng (ví dụ: happiness, sadness), và nhiều khái niệm khác.
Trong tiếng Anh, danh từ thường đi kèm với các từ mạo từ (a/an, the), các từ định lượng (some, many), các từ chỉ số lượng (one, two), các tính từ (beautiful, tall) và các từ nối (and, or). Danh từ có thể được sử dụng ở dạng số ít hoặc số nhiều.
Chọn danh từ đúng để hoàn thành câu sau:
- a) There are many __________ in the zoo. (cái bút/cái gấu/cái sách)
- b) My sister has a pet __________. (cái bút/cái gấu/cái chó)
- c) The __________ is flying in the sky. (chim/cá/giày)
=>Đáp án: a) cái gấu, b) cái chó, c) chim
Sử dụng danh từ thích hợp để hoàn thành câu sau:
- a) I have a __________. (cat/dog/fish)
- b) She bought a new __________. (car/bike/boat)
- c) The __________ is on the table. (book/pen/pencil)
=> Đáp án: a) cat, b) bike, c) book
Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu sau:
- a) My brother has two __________. (dog/dogs/dog’s)
- b) The __________ is sleeping. (cat/cats/cat’s)
- c) I love playing with __________. (child/children/child’s)
=> Đáp án: a) dogs, b) cat, c) children
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
- a) table/ a/ is/ there/ on/ book/ the.
- b) my/ has/ a/ friend/ dog.
- c) beautiful/ the/ are/ flowers/ in/ garden/ the.
=> Đáp án: a) There is a book on the table., b) My friend has a dog., c) The flowers are beautiful in the garden.
2.5. Bài tập về mạo từ trong tiếng Anh
Mạo từ trong tiếng Anh là những từ được sử dụng trước danh từ để chỉ loại, định lượng hoặc xác định danh từ đó. Có hai loại mạo từ chính trong tiếng Anh: “a/an” và “the”.
- Mạo từ không xác định:
- “A” được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm: a cat (một con mèo), a book (một cuốn sách).
- “An” được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm: an apple (một quả táo), an hour (một giờ).
Mạo từ không xác định được sử dụng khi ta nói về một đối tượng không cụ thể hoặc không xác định.
- Mạo từ xác định “the”:
- “The” được sử dụng trước danh từ cụ thể và xác định: the cat (con mèo đó), the book (cuốn sách đó).
- “The” cũng được sử dụng khi ta đề cập đến một danh từ đã được đề cập trước đó trong ngữ cảnh: The cat is on the table (Con mèo đang ở trên cái bàn).
Mạo từ “the” giúp chúng ta xác định và nhắm đến một đối tượng cụ thể hoặc đã được đề cập trước đó.
Sử dụng đúng mạo từ trong tiếng Anh là quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác và rõ ràng trong câu.
Chọn mạo từ đúng để hoàn thành câu sau:
- a) I saw __________ elephant at the zoo.
- b) Can you give me __________ pencil?
- c) __________ sun is shining brightly today.
=> Đáp án: a) an, b) a, c) The
Điền mạo từ thích hợp vào chỗ trống trong câu sau:
- a) Can I have __________ apple, please?
- b) She has __________ cat as a pet.
- c) __________ students are waiting for the bus.
=> Đáp án: a) an, b) a, c) The
Chọn mạo từ thích hợp để hoàn thành câu sau:
- a) I want to buy __________ new car.
- b) We saw __________ movie last night.
- c) Can you pass me __________ salt, please?
=> Đáp án: a) a, b) a, c) the
Điền mạo từ “a” hoặc “an” vào chỗ trống trong câu sau:
- a) There is __________ apple on the table.
- b) She has __________ umbrella in her bag.
- c) I need __________ orange for the recipe.
=> Đáp án: a) an, b) an, c) an
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
- a) book/ an/ is/ on/ the/ table.
- b) We/ saw/ an/ elephant/ at/ the/ zoo.
- c) Can/ you/ pass/ me/ a/ pen, please?
=> Đáp án: a) An book is on the table., b) We saw an elephant at the zoo., c) Can you pass me a pen, please?
2.6. Bài tập giới từ trong tiếng Anh
Giới từ trong tiếng Anh là những từ được sử dụng để biểu thị mối quan hệ vị trí, thời gian, cách thức hoặc nguyên nhân giữa các từ, cụm từ, hay mệnh đề trong câu. Chúng giúp mô tả và xác định vị trí, hướng, thời gian, cách thức, mục đích hoặc nguyên nhân của hành động hoặc sự việc.
Chọn giới từ thích hợp để hoàn thành câu sau:
- a) The cat is __________ the box. (in/on/under)
- b) We sat __________ the park. (in/at/on)
- c) The book is __________ the shelf. (in/on/next to)
=> Đáp án: a) in, b) at, c) on
Sử dụng giới từ thích hợp để hoàn thành câu sau:
- a) The pencil is __________ the table. (on/in/under)
- b) He is standing __________ the door. (in/next to/on)
- c) The cat jumped __________ the fence. (in/on/over)
=> Đáp án: a) on, b) next to, c) over
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong câu sau:
- a) The ball is __________ the box. (in/on/under)
- b) She walked __________ the street. (across/along/through)
- c) The book is __________ the shelf. (in/on/above)
=> Đáp án: a) in, b) along, c) on
Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành câu sau:
- a) The cat is sleeping __________ the bed. (in/on/under)
- b) We are going to the park __________ our friends. (with/and/or)
- c) The book is __________ the desk. (in/on/over)
=> Đáp án: a) on, b) with, c) on
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
- a) table/ The/ on/ is/ the/ book.
- b) He/ walked/ along/ the/ street/ with/ his/ friend.
- c) The cat/ is/ under/ the/ chair.
=> Đáp án: a) The book is on the table., b) He walked along the street with his friend., c) The cat is under the chair.
2.7. Bài tập Wh -: Whose/ what/ who/ where/ which/ when/ why/ how
“Wh-” trong tiếng Anh là một tiền tố được sử dụng để tạo thành các từ hỏi (question words) để đặt câu hỏi về thông tin cụ thể. Các từ hỏi này được sử dụng để thu thập thông tin và yêu cầu giải thích về các sự việc, đối tượng, người, nơi, thời gian, lý do, cách thức và các chi tiết khác.
Dưới đây là các từ hỏi thông dụng với tiền tố “Wh-” trong tiếng Anh:
- Whose (của ai): Whose book is this? (Cuốn sách này của ai?)
- What (gì): What is your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
- Who (ai): Who is the president of the United States? (Ai là tổng thống Hoa Kỳ?)
- Where (ở đâu): Where is the nearest supermarket? (Siêu thị gần nhất ở đâu?)
- Which (nào): Which car do you prefer, the red one or the blue one? (Bạn thích xe nào, chiếc màu đỏ hay chiếc màu xanh?)
- When (khi nào): When is your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)
- Why (tại sao): Why are you late for class? (Tại sao bạn đến muộn lớp?)
- How (thế nào): How do you get to work every day? (Bạn đến nơi làm như thế nào hàng ngày?)
Điền từ hỏi Wh- thích hợp vào chỗ trống trong câu sau:
- a) __________ is your favorite color? (What/Who/When/Why)
- b) __________ did you go on vacation? (Where/When/Why/How)
- c) __________ is your best friend? (Who/What/Where/Why)
=> Đáp án: a) What, b) Where, c) Who
Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng từ hỏi Wh- thích hợp:
- a) __________ is your birthday? (When/What/Where/Who)
- b) __________ is your father? (When/What/Where/Who)
- c) __________ did you get that book? (How/When/What/Where)
=> Đáp án: a) When, b) Who, c) Where
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
- a) do/ __________/ you/ like/ What/ to do/ in your free time?
- b) is/ your/ __________/ color/ favorite/ What?
- c) __________/ you/ to school/ go/ How?
=> Đáp án: a) What do you like to do in your free time?, b) What is your favorite color?, c) How do you go to school?
Chọn từ hỏi Wh- thích hợp để hoàn thành câu sau:
- a) __________ is that book? (What/Who/Where/Which)
- b) __________ are you going? (What/Who/Where/When)
- c) __________ is the capital of France? (What/Who/Where/Which)
=> Đáp án: a) Whose, b) Where, c) What
Điền từ hỏi Wh- thích hợp vào chỗ trống trong câu sau:
- a) __________ did you eat for breakfast? (What/Who/When/Why)
- b) __________ is your favorite subject in school? (What/Who/When/Why)
- c) __________ is the tallest building in the world? (What/Who/Where/Which)
=> Đáp án: a) What, b) What, c) What
2.8. Bài tập ngữ pháp lớp 5 về các thì cơ bản trong tiếng Anh
Ở chương trình tiếng Anh lớp 5, các con cũng cần nắm được một số thì cơ bản như: Hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn,… Dưới đây là kiến thức cần nhớ và bài tập thực hành giúp con hiểu rõ cách dùng.
Kiến thức cần ghi nhớ
Hiện tại đơn (Simple present)
To be | Verbs | |
+ | S + Is/are/am + Predicate …. | S + Verb + Object … |
– | S + Is/are/am + Not + Predicate… | S + Don’t/ doesn’t + V_inf + O … |
? | Is/are/am + S + Predicate… | Do/does + S + V_inf + Object… |
Ex:
- She is a doctor (cô ấy là một bác sĩ)
- Is this your father? (đây là bố bạn phải không?)
- My English is not good (tiếng Anh của tôi không tốt lắm)
- She cooks dinner for her children (cô ấy nấu bữa tối cho những đứa nhỏ)
Hiện tại tiếp diễn (Present continuous)
Công thức | Ví dụ | |
+ | S + is/are/am + V-ing | She is watching TV |
– | S + am/ is/ are + not + V-ing | She is not coming |
? | Am/ Is/ Are + S + V-ing? | Is she studying in the classroom? |
Wh-? | Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving? | Where are you going? |
Quá khứ đơn (Simple past)
Cấu trúc với To be | Cấu trúc với Verbs | |
+ | S + were/was + O …. | S + Ved/ V2 + Object … |
– | S + were/was + Not + O… | S + didn’t + V_inf + O … |
? | Were/was + S + O…? | Did + S + V_inf + Object…? |
Ex:
- I was at home yesterday (tôi đã ở nhà ngày hôm qua)
- She went swimming last Sunday (cô ấy đã đi bơi vào chủ nhật vừa rồi)
- Did you go to school yesterday? (hôm qua bạn có tới trường không?)
Tương lai đơn (Simple future)
Cấu trúc | Ví dụ | |
+ | S + will/shall/ + V_inf + O | She will take a flight tomorrow |
– | S + will/shall + not + V_inf + O (Will not = won’t) | I won’t come to the cinema with you tonight |
? | Will/shall + S + V_inf + O? | Will you cook dinner ? |
Hiện tại hoàn thành (Present perfect)
Cấu trúc | Ví dụ | |
+ | S + have/has + Vpp/ed + O | I have lived in this city for 5 years |
– | S + have/has + not + Vpp/ed + O | I haven’t met Peter for a while |
? | Have/has + S + Vpp/ed + O? | Have you finished your homework? |
Bài tập thực hành
Bài tập
- 1. She _______________ a fantastic film at home yesterday. (watch)
- 2. _____________________ a new apartment? (you ever hire)
- 3. My mom _______________ me last Sunday. (meet)
- 4. The boys _______________ in the yard while the girls _______________ . (play, sing)
- 5. She _______________ a bottle of water in the supermarket. (buy)
- 6. His father _____________________ in the USA for the past six years. (live)
- 7. __________________ to visit London ? (you plan)
- 8. How long _____________________ for me? (you wait)
- 9. I _____________________ to my grandparent’s house last week. (come)
- 10. I’m hungry. I _____________________ anything. (not eat)
- 11. He _____________________ cake. That’s why his hands are full of flour. (bake)
- 12. Peter and I _____________________ each other for 5 years. (know)
- 13. My father (wash) _________ his hair everyday. He (wash) _________ his hair now.
- 14. Look! The sun (shine) _______
- 15. Lily (be) __________ extremely happy now.
- 16. It is 10:00 am. I am at home. I (cook) _______ my lunch around 10 o’clock.
- 17. I sometimes (go) ______ to the zom on sunday.
- 18. My grandmother’s house (be) _________ in Thanh Xuan District.
- 19. My friends and I (study) _____ with our English teacher now.
- 20. What _________ your mother (do) ________ ?
- 21. What time _________ you (go) _______ to school everyday?
- 22. Minh (travel) _________ to HCM by flight
- 23. Where _________ her mother (work) _______ ?
- 24. Look ! The bus (come) __________
- 25. My mom is very clever. She (know) ___________ how to cook.
- 26. Oliver (listen) __________ to English songs everyday.
- 27. They always (have) ___________ breakfast at 8:00 am
- 28. Jenny (clean) _________ the house once a week.
- 29. My brother (paint) _________ on the wall now.
- 30. _______ you ________ (visit) your grandparents last week?
- 31. He usually (go) ________ on a vacation with his girlfriend.
- 32. A bowl of noodles (cost) __________ 30.000 VND
- 33. Listen! Somebody (approach) ____________
- 34. She is tired. She (want) ________ to go home now.
- 35. How often _______ you (go) _________ to the library ?
- 36. “Excuse me, but you (sit) _________ in my place.”
- 37. She (move) ___________ to London in 2000 and (spend) _________ 5 years there to study.
- 38. Teenagers like (listen) ________ to the latest pop music.
- 39. What ________ you (do)_________ tomorrow afternoon ?
- 40. Children shouldn’t (drink) _______ coffee. It (not be) _______ good for their health.
Đáp án từ câu 1 đến 40
- watched
- Have you ever hired
- met
- was playing – singing
- bought
- has lived
- Have you planned
- have you waited
- came
- haven’t eaten
- baked
- have known
- washes – is washing
- is shining
- is being
- am cooking
- go
- is
- are studying
- does/ do
- do/ go
- travels
- does/work
- is coming
- knows
- listens
- have
- cleans
- is painting
- Did/visit
- goes
- costs
- is approaching
- wants
- do/go
- are sitting
- moved/ spent
- listening
- will/you
- drink/ isn’t
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 5
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 cho bé:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Address | /ˈæd.res/ | Địa chỉ |
Street | /striːt/ | Con phố |
Lane | /leɪn/ | Làn đường |
Tower | /ˈtaʊ.ɚ/ | Tòa tháp |
Village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | Ngôi làng |
Flat | /flæt/ | Căn hộ |
Get up | Thức dậy | |
Wake up | Thức giấc | |
Brush teeth | Đánh răng | |
Do exercise | Tập thể dục | |
Motorbike | /ˈmoʊ.t̬ɚ.baɪk/ | Xe máy |
Train | /treɪn/ | Tàu hỏa |
Underground | /ˌʌn.dɚˈɡraʊnd/ | Tàu điện ngầm |
Crocodile | /ˈkrɑː.kə.daɪl/ | Cá sấu |
Peacock | /ˈpiː.kɑːk/ | Con công |
Python | /ˈpaɪ.θɑːn/ | Con trăn |
Gorilla | /ɡəˈrɪl.ə/ | Khỉ đột |
Sports Day | Ngày hội thể thao | |
Children’s Day | Ngày Thiếu nhi | |
Teacher’s Day | Ngày Nhà giáo | |
Independence Day | Ngày Độc lập | |
Surf the Internet | Lướt mạng | |
Toothache | /ˈtuːθ.eɪk/ | Đau răng |
Backache | /ˈbæk.eɪk/ | Đau lưng |
Fever | /ˈfiː.vɚ/ | Sốt |
Sharp knife | Con dao sắc | |
Neighbor | /ˈneɪ.bɚ/ | Hàng xóm |
Accident | /ˈæk.sə.dənt/ | Tai nạn |
Programme | /ˈproʊ.ɡræm/ | Chương trình |
Music club | Câu lạc bộ âm nhạc | |
Survey | /ˈsɝː.veɪ/ | Cuộc khảo sát |
Sandwich | /ˈsæn.wɪtʃ/ | Bánh mì xăng uých |
Weather forecast | Dự báo thời tiết | |
Season | /ˈsiː.zən/ | Mùa |
Flowers and plants | Hoa và cây cối | |
Temple | /ˈtem.pəl/ | Đền |
Museum | /mjuːˈziː.əm/ | Bảo tàng |
Pagoda | /pəˈɡoʊ.də/ | Chùa chiền |
Stadium | /ˈsteɪ.di.əm/ | Sân vận động |
4. Những lưu ý khi làm bài tập tiếng Anh lớp 5
Đối với khối lượng bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 cung cấp ở trên, để đạt hiệu quả cao nhất trước khi làm bé lưu ý những điều sau đây:
- Ôn tập lại kiến thức căn bản trước khi làm bài. Các kiến thức đã được học bé cần hiểu cách sử dụng và ghi nhớ cấu trúc đúng của câu
- Khi làm bài, bé cần đọc kỹ từng câu tránh chọn theo cảm tính và chọn đáp án khi chưa đủ thời gian suy nghĩ kỹ.
- Làm bài xong ba mẹ thầy cô cung cấp đáp án cho bé, hướng dẫn bé ghi lại những từ mới có trong bài kiểm tra nếu chưa biết.
- Để bé nhớ kỹ hơn, qua một thời gian ngắn bạn có thể cho bé làm lại bài tập đã làm trường hợp lần 1 bé bị sai nhiều.
Trên đây là tổng hợp kiến thức và bài tập tiếng Anh lớp 5 với các chủ điểm quan trọng. Bé hãy đọc thật kỹ và thực hành để nắm chắc cách dùng nhé!