Động từ “fancy” là một trong những từ vựng thông dụng của tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng của động từ “fancy”, bao gồm cả “fancy to V” và “fancy V-ing”. Bên cạnh đó, chúng ta cũng sẽ điểm qua các cách dùng khác của từ này và trả lời cho câu hỏi Fancy to V hay V ing.
Nội dung chính:
1. Định nghĩa về cấu trúc fancy
Cấu trúc Fancy là một động từ có nhiều nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, trong bài viết này, chúng ta chỉ tập trung vào hai nghĩa chính của từ này, đó là “thích” và “tưởng tượng”.
Từ loại | Ý nghĩa và ví dụ | Từ đồng nghĩa |
Danh từ | Sự tưởng tượng Ví dụ: The story is written based on the novelist’s fancies. (Câu chuyện được viết dựa trên những tưởng tượng của tiểu thuyết gia.) | – Imagination – Notion – Dream … |
Sở thích nhất thời, mong muốn thoáng qua Ví dụ: I have a fancy for beer now (Tôi có một chút mong muốn được uống bia ngay bây giờ.) | – Hope – Desire – Whim … | |
Tính từ | Có tính thu hút, hợp thời, hợp thị hiếu Ví dụ: I want to buy a house with fancy types of furniture. (Tôi muốn mua một ngôi nhà với những món đồ nội thất hợp thời.) | – Decorative – Fashionable – Attractive … |
Lạ mắt, khác thường, cầu kỳ, nổi bật, dễ được chú ý Ví dụ: I like simple clothes, nothing fancy.(Tôi thích những bộ quần áo đơn giản, không lạ mắt.) | – Complicated – Ornate – Showy … | |
Sang trọng, đắt đỏ, xa hoa, xa xỉ Ví dụ: He invited me to dinner at a fancy restaurant. (Anh ấy đã mời tôi ăn tối tại một nhà hàng đắt đỏ.) | – Expensive – Costly – Exclusive – Pricey … | |
Động từ | Ưa thích, thích thú, muốn Ví dụ: Do you fancy going out for dinner with me? (Bạn có thích ra ngoài ăn tối với tôi không? ) | – Like – Wish – Want … |
(Fancy yourself) Đánh giá sai khả năng của bản thân, quá tự tin về bản thân, tự cho mình là… Ví dụ: I have found that he really fancied himself. (Tôi nhận thấy rằng anh ta thực sự quá tự tin vào bản thân mình.) | – Think you are God’s gift – Think you are the cat’s whiskers – Have a high opinion of yourself | |
Tưởng tượng, phỏng đoán Ví dụ: Which team do you fancy to win the award? (Bạn đoán đội nào sẽ giành được giải thưởng?) | – Image – Think – Guess… | |
Dùng để thể hiện cảm xúc ngạc nhiên Ví dụ: Fancy meeting you and Mary! (Thật ngạc nhiên khi gặp được bạn và Mary! ) | – Surprise – Shock … |
2. Fancy to V hay V ing?
2.1. Fancy + V-ing
“Fancy V-ing” có nghĩa là “thích làm điều gì đó”.
Ví dụ:
- She fancies going out for a walk. (Cô ấy thích đi dạo.)
- They fancy trying that new restaurant. (Họ muốn thử nhà hàng mới đó.)
2.2. Fancy + to V
“Fancy to V” có nghĩa là “muốn làm điều gì đó”.
Ví dụ:
- He fancies to go to the cinema tonight. (Anh ấy muốn đi xem phim tối nay.)
- She fancies to learn a new language. (Cô ấy muốn học một ngôn ngữ mới.)
3. Các cách dùng khác của động từ fancy
3.1. Fancy + noun/noun phrase
“Fancy + noun/noun phrase” có nghĩa là “thích hoặc muốn một cái gì đó”.
Ví dụ:
- I fancy a cup of coffee. (Tôi muốn uống một tách cà phê.)
- Do you fancy a pizza tonight? (Bạn có muốn ăn pizza tối nay không?)
3.2. Fancy + oneself
“Fancy + oneself” có nghĩa là “tự cho mình làm điều gì đó”.
Ví dụ:
- He fancies himself as a great singer. (Anh ấy tự cho mình là một ca sĩ tuyệt vời.)
- She fancies herself as a fashion icon. (Cô ấy tự cho mình là một biểu tượng thời trang.)
3.3. Fancy + that
“Fancy + that” có nghĩa là “tưởng tượng rằng điều gì đó xảy ra hoặc có thực”.
Ví dụ:
- I fancy that it’s going to rain later. (Tôi tưởng tượng rằng sẽ mưa vào sau này.)
- She fancies that she is going to win the lottery. (Cô ấy tưởng tượng rằng mình sẽ trúng xổ số.)
3.4. Thành ngữ “fancy someone’s chances”
“Fancy someone’s chances” có nghĩa là “tin tưởng vào khả năng của ai đó”.
Ví dụ:
- I fancy his chances of getting the job. (Tôi tin tưởng vào khả năng của anh ấy để được công việc.)
- She doesn’t fancy her team’s chances of winning the match. (Cô ấy không tin tưởng vào khả năng của đội bóng mình để giành chiến thắng.)
4. Các cách dùng khác của động từ “fancy”
Ngoài các cách dùng đã đề cập ở trên, “fancy” còn được sử dụng trong một số thành ngữ và diễn đạt khác. Dưới đây là một số ví dụ:
- Fancy dress: trang phục kì lạ, thường được mặc trong các buổi tiệc.
- Fancy goods: hàng hóa cao cấp hoặc đồ chơi sang trọng.
- Fancy that!: diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ.
5. Phân biệt Fancy và Enjoy
Nhiều thí sinh thường nhầm lẫn rằng fancy hoàn toàn đồng nghĩa với enjoy, và có thể sử dụng chúng thay thế nhau trong mọi hoàn cảnh. Tuy nhiên, vẫn có một số sự khác biệt mà người học tiếng Anh nên lưu ý giữa 2 từ vựng này, để sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả nhất.
Fancy tuy có cả ý nghĩa là thích thú, yêu thích, song sắc thái nghĩa của từ vựng này sẽ thiên về mong muốn một điều gì đó. Trong khi đó, enjoy cũng mang nghĩa yêu thích, song sẽ mang nhiều sắc thái tận hưởng, hưởng thụ.
Ví dụ:
- I don’t fancy taking a shower at midnight. (Tôi không thích – không muốn tắm lúc nửa đêm.)
- I enjoy lying on the sofa and watching my favorite Netflix series. (Tôi thích nằm trên sofa và xem chương trình yêu thích của mình trên Netflix.)
6. Bài tập
- Hoàn thành câu sau: I _ going for a swim this afternoon. (fancy/fancies)
Đáp án: fancy
- Đưa ra một ví dụ sử dụng “fancy oneself”.
Đáp án: She fancies herself as a great chef. (Cô ấy tự cho mình là một đầu bếp tuyệt vời.)
- Dùng “fancy + noun phrase” để hỏi xem ai có muốn đi chơi không.
Đáp án: Do you fancy going out for a walk?
7. Tổng kết
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cách sử dụng của động từ “fancy” và trà lời fancy ving hay to v. Ngoài ra, chúng ta cũng đã điểm qua một số cách dùng khác của từ này, như “fancy + noun/noun phrase” hoặc “fancy oneself”. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “fancy” và áp dụng nó một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.