Begin to V hay Ving: 5 cách sử dụng chuẩn xác

“BEGIN TO V” và “V-ING” là hai cách diễn đạt khác nhau để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc bắt đầu diễn ra trong tiếng Anh.

Khi sử dụng “BEGIN TO V”, chúng ta đang nói về một hành động bắt đầu diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc tương lai. Động từ sau “BEGIN TO” luôn được sử dụng dưới dạng nguyên mẫu (V-infinitive).

Begin nghĩa là gì?

Trước khi đi sâu vào hướng đến “begin to V” hay :Ving”?, hãy cùng Thành Tây xem qua ý nghĩa, cách phát âm và ví dụ minh họa của từ vựng này nhé.

Động từ “begin” có nghĩa là “bắt đầu, mở đầu, khởi đầu”.

begin to V hay Ving
Begin nghĩa là gì?

Ví dụ:

  • He plans to begin the homework later this week.
    Anh ấy dự định sẽ bắt đầu làm bài tập vào cuối tuần này.

“Begin” là động từ bất quy tắc, có dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ như sau:

Động từQuá khứ đơnQuá khứ phân từ
BeginBeganBegun

Ví dụ:

  • I want to know when Henry began studying French.
  • Mình muốn biết Henry bắt đầu học tiếng Pháp khi nào.

“Begin to V” hay “Ving”?

begin to V hay Ving
“Begin to V” hay “Ving”?

“Begin + to V”

Cấu trúc: S + begin + to V

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • To V: Động từ nguyên thể

“Begin” trong cấu trúc này dùng để chỉ 1 điều gì đó được bắt đầu 1 cách có trình tự, không mang yếu tố đột ngột, thường sẽ kết thúc sớm.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • Jenny began to try to lose weight a few weeks ago.
    Jenny bắt đầu cố gắng giảm cân từ vài tuần trước.

“Begin + Ving”

Cấu trúc: S + begin + V-ing

Trong số đó, “V-ing”động từ nguyên thể thêm “-ing”.

Cấu trúc này có ý nghĩa tương tự như “begin + to V”, nhưng không được sử dụng thông dụng bằng. Cấu trúc “begin + V-ing” dùng để chỉ 1 thói quen, sở thích hoặc hành động bắt đầu và lặp đi lặp lại với ý nghĩa lâu dài hơn.

Ví dụ:

  • It’s been five years since I began studying French.
    Đã năm năm kể từ khi mình bắt đầu học tiếng Pháp.

=> Như vậy, bạn đã biết “begin to V” hay “Ving” rồi đúng không nào? “Begin to V” được dùng khi muốn diễn tả hành động bắt đầu vào 1 thời điểm nào đó mà sẽ kết thúc sớm. Trong đó, “begin + Ving” lại dùng để chỉ 1 thói quen, sở thích hoặc hành động bắt đầu và lặp đi lặp lại với ý nghĩa lâu dài hơn.

Một số cấu trúc “Begin” khác

Begin with something

S + begin with + something

Cấu trúc này dùng để chỉ sự bắt đầu, khởi đầu bằng/ với 1 điều gì đó

Ví dụ:

  • Let’s begin with Thu Le Park.
    Chúng ta hãy bắt đầu với công viên Thu Lien trước.

Begin as something

S + begin as + something

Cấu trúc này được dùng để chỉ 1 hành động, sự việc được bắt đầu ngay từ lúc đang làm 1 điều gì đó.

Ví dụ:

  • Her father began as an actor, before starting to direct movies.
    Bố của cô ấy bắt đầu với tư cách là 1 diễn viên, trước khi bắt đầu làm đạo diễn cho những bộ phim.

Begin by doing something

Cấu trúc: S + begin (something) by doing something

“Begin” trong cấu trúc này được dùng với ý nghĩa “bắt đầu bằng việc làm 1 điều gì đó”.

Ví dụ:

  • I began the letter by writing my address.
    Mình bắt đầu lá thư bằng việc viết địa chỉ của mình.

Các cụm từ thông dụng với “Begin”

Các cụm từ thông dụng với “Begin”

Ngoài cấu trúc “begin to V” hay “Ving” và 1 số cấu trúc khác, “begin” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ thông dụng như:

Shall we let the + N + Begin

Cụm từ này được sử dụng để bắt đầu 1 cuộc họp, 1 buổi gặp mặt 1 cách tự nhiên và lịch sự.

Ví dụ:

  • Now, shall we let the meeting begin?
    Từ bây giờ chúng ta sẽ để buổi họp bắt đầu chứ?

At the beginning of/ to begin with = First of all/ at the start

Cụm từ này mang ý nghĩa là “trước tiên, đầu tiên”.

Ví dụ:

  • To begin with, I will make clear the difference between these words.
    Để bắt đầu, mình sẽ làm rõ sự khác biệt giữa những từ này.

Begin something at something

Ý nghĩa của cụm “begin something at something” là bật nguồn hay bắt đầu bằng 1 việc nào đó.

Ví dụ:

  • I will begin the housework at clean my room.
    Mình sẽ bắt đầu dọn nhà bằng việc dọn phòng trước.

Một số từ đồng nghĩa với “Begin”

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
Commence/kə’mens/bắt đầuOur team will commence with this exercise.
Nhóm của chúng ta sẽ bắt đầu với bài tập này.
Open/ˈoʊ.pən/mở đầuWe would like to open our presentation by giving a brief background of the subject.
Chúng mình muốn bắt đầu buổi thuyết trình bằng cách đưa ra kiến thức tổng quát về chủ đề.
Start/stɑːrt/bắt đầuIt starts to rain.
Trời bắt đầu đổ mưa.
Initiate/ɪˈnɪʃ.i.eɪt/bắt đầu, khởi đầu, đề xướngShe wanted to initiate a discussion on a new topic.
Cô ấy muốn đề xướng một cuộc thảo luận về chủ đề mới.
Launch/lɑːntʃ/khởi đầu, khai trương, bắt đầu dấn vàoThey launched a long voyage.
Họ đã khởi đầu một chuyến đi dài.
Set out (on)bắt đầu, khởi hànhset out on my journey at 9 a.m.
Mình bắt đầu chuyến đi lúc 9 giờ sáng.
Establish/is’tæbliʃ/thành lập, thiết lậpOur teacher will establish new regulations.
Giáo viên của chúng tôi sẽ thiết lập các quy định mới.

Phân biệt Begin và Start

“Begin” và “start” đều mang ý nghĩa “bắt đầu”, vì vậy mà cách dùng của 2 từ này thường hay bị nhầm lẫn với nhau nếu bạn không để ý kỹ. Cùng Thành Tây phân tích điểm giống và khác nhau của “begin” và “start” này qua bảng sau nhé.

YẾU TỐBEGINSTART
Ý nghĩaBắt đầu, mở đầu, khởi đầu(Động từ) Bắt đầu, khởi đầu(Danh từ) Sự bắt đầu, sự khởi đầu
Từ loạiĐộng từĐộng từ, danh từ
Cấu trúcS + begin + to V
S+ begin + V-ing
S + begin with + something
S + begin as + something
S + begin (something) by doing something
S + start + N
Start + V-ing/ To V
Cách dùngDùng để diễn tả sự bắt đầu của một quy trình và mang lại cho người nghe cảm giác chậm rãi và tự nhiên hơn so với “start”.Nghĩa “Bắt đầu” của “start” mang đến cảm giác nhanh, mạnh và bất ngờ hơn cho người nghe. Thường dùng để nói về một hành động được xảy ra trong một thời điểm nhất định.
Cụm động từ thông dụngShall we let the … begin?:
Bây giờ chúng ta sẽ bắt đầu chứ?
At the beginning oftrước tiên, đầu tiên
To begin with: trước tiên, đầu tiên
Begin something at something: bắt đầu bằng một việc nào đó
Start upKhởi nghiệp, khởi động
Start outbắt đầu
Warm startkhởi đầu thuận lợi, tốt đẹp
A start of surprisesự giật nảy mình
What a startthật bất ngờ
Ví dụMy brother began to talk about the difficulties when he went abroad.
Anh tôi bắt đầu kể về những khó khăn khi ra nước ngoài.
He began studying French hard when he was in high school.
Cậu ấy bắt đầu học tiếng Pháp chăm chỉ kể từ khi cậu ấy lên cấp ba.
My brother will start his new job next month.
Anh trai mình sẽ bắt đầu công việc mới của anh ấy vào tháng sau.
started learning at this high school 2 years ago.
Mình bắt đầu học tại ngôi trường cấp 3 này 2 năm về trước.

Bài tập về “BEGIN TO V: hay “V-ING”

Bài tập này liên quan đến việc sử dụng các động từ sau đó là động từ nguyên mẫu (begin to V) hoặc động từ có đuôi -ing (V-ing). Hãy chọn động từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong câu sau đây:

  1. I enjoy (read / reading) books in my free time.
  2. They (start / starting) to learn a new language last month.
  3. She always (finish / finishing) her homework before dinner.
  4. He (prefer / preferring) to watch movies at home rather than going to the theater.
  5. We (try / trying) to eat healthier these days.
  6. The children (love / loving) to play games in the park.
  7. He (stop / stopping) to tie his shoes before continuing the race.
  8. She (continue / continuing) to work on her project even though it’s already late.
  9. They (need / needing) to buy some groceries for dinner tonight.
  10. I (remember / remembering) to call my mom later.

Đáp án:

  1. I enjoy reading books in my free time.
  2. They started to learn a new language last month.
  3. She always finishes her homework before dinner.
  4. He prefers to watch movies at home rather than going to the theater.
  5. We are trying to eat healthier these days.
  6. The children love to play games in the park.
  7. He stopped to tie his shoes before continuing the race.
  8. She is continuing to work on her project even though it’s already late.
  9. They need to buy some groceries for dinner tonight.
  10. I remember to call my mom later.

“BEGIN TO V” và “V-ING” là hai cách diễn đạt khác nhau trong tiếng Anh để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc bắt đầu diễn ra. Trong khi “BEGIN TO V” được sử dụng để nói về hành động bắt đầu diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc tương lai, thì “V-ING” được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra trong hiện tại hoặc trong quá khứ. Việc sử dụng đúng cách các cấu trúc này sẽ giúp người học tiếng Anh tránh được những sai lầm ngữ pháp và diễn đạt chính xác ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác.

Bình luận

Bài viết liên quan: