Chương trình học tiếng Anh lớp 3 cung cấp đến các bé rất nhiều từ vựng tiếng Anh lớp 3 thuộc các chủ đề gần gũi trong đời sống thường ngày như: chào hỏi, gia đình, màu sắc, thiên nhiên…
Cùng Thành Tây ôn tập từ vựng tiếng Anh dành cho các bé lớp 3 để hệ thống lại toàn bộ từ vựng nhé.
1. Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 3
1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề chào hỏi
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề chào hỏi cực kỳ quan trọng. Có vốn từ vựng chủ đề này, các bé sẽ tự tin hơn khi trong quá trình giao tiếp và mạnh dạn chào hỏi mọi người bằng tiếng Anh.
Trọn bộ từ vựng theo từng lớp cho các bé tham khảo:
Bên dưới là một số từ vựng chủ đề này để bố mẹ và bé tham khảo:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Hi | /haɪ/ | Xin chào! |
2 | Hello | /həˈləʊ/ | Xin chào! |
3 | Nice | /naɪs/ | Vui |
4 | Goodbye | /ˌɡʊdˈbaɪ/ | Tạm biệt |
5 | Meet | /miːt/ | Gặp gỡ |
6 | Thanks | /θæŋks/ | Cảm ơn |
7 | Fine | /faɪn/ | Khỏe/ tốt |
8 | Miss | /mɪs/ | Cô/ bà |
9 | Mr | /ˈmɪstə(r)/ | Ông/ ngài |
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS Thành Tây
1.2. Từ vựng tiếng Anh lớp chủ đề màu sắc
Màu sắc là chủ đề chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 3 cực kỳ quen thuộc. Biết được những từ vựng này, con sẽ dễ dàng mô tả những đối tượng (người, vật) xung quanh, là vốn từ vựng quan trọng trong bài viết tiếng Anh.
Một số từ vựng về chủ đề màu sắc dành cho bé lớp 3:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Pink | /piɳk/ | Hồng |
2 | Blue | /blu:/ | Xanh da trời |
3 | Orange | /’ɔrindʤ/ | Màu cam |
4 | Green | /gri:n/ | Xanh lá cây |
5 | Red | /red/ | Đỏ |
6 | Purple | /’pə:pl/ | Tím |
7 | Black | /blæk/ | Đen |
8 | Grey | /grei/ | Xám |
9 | White | /wait/ | Trắng |
10 | Brown | /braun/ | Nâu |
11 | Cinnamon | / ´sinəmən/ | Vàng nâu |
12 | Light blue | /lait bluː/ | Xanh da trời nhạt |
13 | Light green | /lait griːn / | Xanh lá cây nhạt |
14 | Dark blue | /dɑ:k bluː/ | Xanh da trời đậm |
15 | Beige | /beɪʒ/ | Màu be |
16 | Bright red | /brait red / | Đỏ tươi |
Tham khảo thêm bài viết khác:
1.3. Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề từ miêu tả
Làm thế nào để các bé lớp 3 mô tả về sự xinh đẹp, dễ thương, gầy, mập?… Để làm được điều này, các bé cần sở hữu vốn từ vựng miêu tả tiếng Anh cơ bản.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Old | /ould/ | Già |
2 | Young | /jʌɳ/ | Trẻ |
3 | Fat | /fæt/ | Béo |
4 | Ugly | /’ʌgli/ | Xấu |
5 | thin | /θin/ | Gầy |
6 | Big | /big/ | To lớn |
7 | Long | /lɔɳ/ | Dài |
8 | Clever | /ˈklev.ər / | Khéo léo |
9 | Stupid | /ˈstuː.pɪd/ | Ngốc nghếch |
10 | Intelligent | /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ | Thông minh |
11 | Lazy | ˈleɪ.zi/ | Lười nhác |
12 | Diligent | /ˈdɪl.ɪ.dʒənt/ | Chăm chỉ |
13 | Kind | /kaɪnd/ | Tốt bụng |
14 | Beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | Xinh đẹp |
15 | Graceful | /ˈgreɪs.fəl/ | Duyên dáng |
16 | Pretty | /ˈprɪt.i/ | Xinh đẹp |
1.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề trường lớp
Trường lớp sẽ là chủ đề từ vựng tiếp theo nằm trong chuỗi từ vựng tiếng Anh lớp 3. Một số đồ vật như cái bảng, cái bàn, chiếc tẩy… đều sẽ nằm trong dành sách này.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Classroom | /ˈklɑːs.ruːm/ | Lớp học |
2 | Ruler | /’ru:lə/ | Thước kẻ |
3 | Bag | /bæg/ | Cặp sách |
4 | Board | /ˈtʃɔːk.bɔːd/ | Bảng viết |
5 | Chair | /tʃeər/ | Cái ghế |
6 | Canteen | kænˈtiːn/ | Căng tin |
7 | Desk | /desk/ | Cái bàn |
8 | Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện |
9 | Locker | /ˈlɒk.ər/ | Tủ đồ |
10 | Laboratory | /ləˈbɒr.ə.tər.i/ | Phòng thí nghiệm |
11 | Schoolyard | /ˈskuːl.jɑːd/ | Sân trường |
12 | Pupil | /’pju:pl/ | Học sinh |
13 | Teacher | /’ti:tʃə/ | Giáo viên |
1.5. Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề vị trí
Phân biệt vị trí trong tiếng Anh cũng là chủ đề quan trọng đối với các bạn học sinh lớp 3. Biết được ý nghĩa của từng vị trí giúp bạn dễ dàng mô tả đúng vị trí của đối tượng mà mình muốn nói.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | On | /ɔn/ | Bên trên |
2 | In | /in/ | Bên trong |
3 | Under | /’ʌndə/ | Bên dưới |
4 | Next to | /nekst/ | Bên cạnh |
5 | Left | left/ | Bên trái |
6 | Right | /rait/ | Bên phải |
1.6. Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
Những từ vựng tiếng Anh lớp 3 nằm trong chủ đề gia đình khá đơn giản và cực kỳ gần đối với bé. Đây là các từ vựng cần thiết trong quá trình giao tiếp. Một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Grandparents | /ˈɡrænpeərənt/ | Ông bà (nói chung) |
2 | Grandmother | /ˈɡrænmʌðə(r)/ | Bà |
3 | Grandfather | /ˈɡrænfɑːðə(r)/ | Ông |
4 | Uncle | /ˈʌŋkl/ | Bác/ cậu/ chú |
5 | Aunt | /ɑːnt/ | Cô/ dì |
6 | Cousin | /ˈkʌzn/ | Anh/ chị em họ |
7 | Parents | /ˈpeərənt/ | Ba mẹ |
8 | Father | /ˈfɑːðə(r)/ | Bố |
9 | Mother | /ˈmʌðə(r)/ | Mẹ |
10 | Sibling | /ˈsɪblɪŋ/ | Anh chị em ruột |
11 | Child | /tʃaɪld/ | Con cái |
12 | Daughter | /ˈdɔːtə(r)/ | Con gái |
13 | Son | /sʌn/ | Con trai |
Tham khảo: Từ vựng miêu tả mẹ bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề con vật
Những từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật bên dưới cực kỳ gần gũi với cuộc sống hàng ngày của các bé. Cùng thanhtay.edu.vn tìm hiểu ngay!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Cat | /kæt/ | Con mèo |
2 | Bird | /bɜːd/ | Con chim |
3 | Dog | /dɒɡ/ | Con chó |
4 | Horse | /hɔːs/ | Con ngựa |
5 | Fish | /fɪʃ/ | Cá |
6 | Mouse | /maʊs/ | Chuột |
7 | Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Gà |
8 | Duck | /dʌk/ | Vịt |
9 | Cow | /kaʊ/ | Con bò cái |
10 | Dove | /dəv/ | Bồ câu |
11 | Parrot | /pærət/ | Con vẹt |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật hoang dã
Đây là các từ vựng tiếng Anh thông dụng mà bé thường gặp trong các bộ phim hoạt hình hay tại các sở thú. Tên của một số loài động vật hoang dã đã được tổng hợp trong bảng dưới đây:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Lion | /ˈlaɪən/ | Sư tử |
2 | Bear | /beə/ | Gấu |
3 | Hippopotamus | /hɪpəˈpɒtəməs/ | Con hà mã |
4 | Elephant | /ˈɛlɪfənt/ | Con voi |
5 | Rhinoceros | /raɪˈnɒsərəs/ | Con tê giác |
6 | Giraffe | /ʤɪˈrɑːf/ | Hươu cao cổ |
7 | Zebra | /ˈziːbrə/ | Ngựa vằn |
8 | Wolf | /wʊlf/ | Sói |
9 | Hare | /hɜr/ | Thỏ rừng |
10 | Donkey | /ˈdɒŋki/ | Con lừa |
11 | Panda | /ˈpændə/ | Gấu trúc |
12 | Kangaroo | /kæŋgəˈru/ | Chuột túi |
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề hoạt động thường ngày
Những hoạt động hằng ngày của bé như xem tivi, đá bóng, nghe nhạc… được thể hiện qua các từ vựng tiếng Anh về hoạt động hằng ngày.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Play football | /plei//’futbɔ:l/ | Đá bóng |
2 | Play badminton | /’bædmintən/ | Chơi cầu lông |
3 | Play basketball | /’ba:skitbɔ:l/ | Chơi bóng rổ |
4 | Read book | /ri:d//buk/ | Đọc sách |
5 | Swim | /swim/ | Bơi lội |
6 | Walk | /wɔ:k/ | Đi bộ |
7 | Dance | /dɑ:ns/ | Nhảy |
8 | Listen to music | /’lisn//’mju:zik/ | Nghe nhạc |
9 | Sing | /siɳ/ | Hát |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoa quả
Các từ vựng tiếng Anh về trái cây gắn với bữa ăn hàng ngày giúp bé ghi nhớ dễ dàng hơn. Bố mẹ hãy tận dụng các tình huống thực tế như: khi đi chợ, siêu thị, chuẩn bị bữa ăn… để cùng con ôn luyện những từ vựng chủ đề trái cây này nhé.
Các từ vựng phổ biến về chủ đề hoa quả:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Avocado | /¸ævə´ka:dou/ | Bơ |
2 | Orange | /ɒrɪndʒ/ | Cam |
3 | Apple | ’æpl/ | Táo |
4 | Grape | /greɪp/ | Nho |
5 | Banana | /bə’nɑ:nə/ | Chuối |
6 | Starfruit | /’stɑ:r.fru:t/ | Khế |
7 | Pineapple | /’pain,æpl/ | Dứa (thơm) |
8 | Kiwi fruit | /’ki:wi:fru:t/ | Trái kiwi |
9 | Mandarin | ’mændərin/ | Quýt |
10 | Kumquat | /’kʌmkwɔt/ | Quất |
11 | Lemon | /´lemən/ | Chanh |
12 | Papaya | /pə´paiə/ | Đu đủ |
13 | Durian | /´duəriən/ | Sầu riêng |
14 | Jackfruit | /’dʒæk,fru:t/ | Mít |
15 | Plum | /plʌm/ | Mận |
16 | Coconut | /’koukənʌt | Dừa |
17 | Peach | /pitʃ/ | Đào |
18 | Pear | /peə/ | Lê |
19 | Lychee | /’li:tʃi:/ | Vải |
20 | Strawberry | /ˈstrɔ:bəri/ | Dâu tây |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ chơi
Các món đồ chơi được ví như người bạn của trẻ. Vì vậy, các từ vựng tiếng Anh lớp 3 về chủ đề này chắc chắn sẽ thu hút các bé. Bên dưới là một số từ vựng tiếng Anh về các món đồ phổ biến.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Balloon | /bəˈluːn/ | Bóng bay |
2 | Plane | /pleɪn/ | Máy bay |
3 | Boat | /bəʊt/ | Thuyền |
4 | Chess | /tʃes/ | Cờ |
5 | Clown | /klaʊn/ | Chú hề |
6 | Dice | /daɪs/ | Súc sắc |
7 | Domino | /ˈdɒmɪnəʊ/ | Quân cờ đô mi nô |
8 | Kite | /kaɪt/ | Diều |
9 | Puzzle | /ˈpʌzl/ | Trò chơi ghép hình |
10 | Robot | /ˈrəʊbɒt/ | Rô bốt |
11 | Truck | /trʌk/ | Xe tải |
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề cơ thể con người
Hệ thống từ vựng tiếng Anh về chủ đề cơ thể giúp bé dễ dàng gọi tên các bộ phận trên cơ thể người.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Face | /feɪs/ | Mặt |
2 | Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
3 | Chin | /ʧɪn/ | Cằm |
4 | Neck | /nɛk/ | Cổ |
5 | Shoulder | /ˈʃəʊldə/ | Bờ vai |
6 | Chest | /ʧɛst/ | Ngực |
7 | Elbow | /ˈɛlbəʊ/ | Khuỷu tay |
8 | Arm | /ɑ:m/ | Cánh tay |
9 | Thigh | /θaɪ/ | Bắp đùi |
10 | Buttocks | /ˈbʌtəks/ | Mông |
11 | Waist | /weɪst/ | Thắt lưng |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo
Chủ đề quần áo cực kỳ thú vị và dễ học đối với các bé. Các bạn nhỏ hãy cùng thanhtay ôn tập các từ vựng dưới đây nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Uniform | /’junifɔm/ | đồng phục |
2 | Sneaker | /sniːkə/ | Giày thể thao |
3 | Boots | /buːts/ | Bốt |
4 | Sandals | /sændlz/ | Dép xăng đan |
5 | Hat | /Hæt/ | Mũ |
6 | Beret | /ˈbɛreɪ/ | Mũ nồi |
7 | Sweatshirt | /ˈswetʃɜːt/ | Áo nỉ |
8 | Raincoat | /ˈreɪnkəʊt/ | Áo mưa |
9 | Dress | /drɛs/ | Váy liền |
10 | Gloves | /ɡlʌv/ | Găng tay |
11 | Jeans | /ji:n/ | Quần bò |
12 | Pants | pænts | Quần âu |
13 | Scarf | /skɑːrf/ | Khăn quàng |
14 | Skirt | /skɜːrt/ | Chân váy |
15 | Shorts | /ʃɔ:t/ | Quần soóc |
16 | T-shirt | /’ti:’∫ə:t/ | Áo thun ngắn tay |
17 | Training suit | ’treiniηsjut/ | Bộ đồ tập |
18 | Underwear | /’ʌndəweə/ | Đồ lót |
19 | Briefs | /briːfs/ | Quần đùi |
20 | Stockings | /’stɔkiη/ | Tất da chân |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông
Ba mẹ có thể cho bé ôn tập các từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông qua hình ảnh và bài hát. Cùng thanhtay ôn tập lại các từ vựng tiếng Anh chủ đề này bên dưới bài viết nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Bicycle | /ˈbaɪsɪkl/ | Xe đạp |
2 | Motorcycle | /ˈməʊtəsaɪkl/ | Xe máy |
3 | Car | /kɑː(r)/ | Ô tô |
4 | Truck | /trʌk/ | Xe tải |
5 | Van | /væn/ | Xe tải nhỏ |
6 | Bus | bʌs/ | Xe buýt |
7 | Taxi | /ˈtæksi/ | Taxi |
8 | Coach | /kəʊtʃ/ | Xe khách |
9 | Boat | bəʊt/ | Thuyền |
10 | Airplane | /ˈeəpleɪn/ | Máy bay |
11 | Glider | /ˈɡlaɪdə(r)/ | Tàu lượn |
12 | Helicopter | /ˈhelɪkɒptə(r)/ | Trực thăng |
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề các loại phòng, đồ đạc trong nhà
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Attic | /ˈætɪk/ | Gác mái |
2 | Balcony | /bælkəni/ | Ban công |
3 | Bath room | /ˈbɑːθrʊm/ | Phòng tắm |
4 | Bedroom | /ˈbedruːm/ | Phòng ngủ |
5 | Garage | /ˈɡær.ɑːʒ/ | Nhà để xe |
6 | Shed | / ʃɛd/ | Nhà kho |
7 | Toilet | /ˈtɔɪlət/ | Nhà vệ sinh |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Alarm clock | /əˈlɑːmˈklɒk/ | Đồng hồ báo thức |
2 | Bed | /bɛd/ | Giường ngủ |
3 | Armchair | /ˈɑːmˈʧeə/ | Ghế bành |
4 | Bookcase | /ˈbʊkkeɪs/ | Tủ sách |
5 | Buffet | /ˈbʌfɪt/ | Tủ đựng bát đĩa |
6 | Coat hanger | /ˈkəʊtˈhæŋə/ | Móc treo quần áo |
7 | Broom | /bɹuːm/ | Chổi |
8 | Drapes | /dreip/ | Rèm cửa |
9 | Vase | /veɪs/ | Bình hoa |
10 | Rug | /rʌɡ/ | Thảm lau chân |
11 | Sheet | /ʃiːt/ | Ga trải giường |
12 | Mop | mɒp/ | Cây lau nhà |
3. Phương pháp ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả
- Ghi nhớ từ vựng theo chủ đề: Học theo chủ đề giúp cho bé hệ thống từ vựng tiếng Anh dễ dàng, giúp bé nhanh chóng tiếp thu và ghi nhớ từ vựng
- Học với Flashcard, hình ảnh minh họa: Phương pháp này giúp kích thích não bộ và tăng khả năng ghi nhớ của bé. Đặc biệt, cách này khá linh động, trẻ có thể học mọi lúc mọi nơi.
- Học từ vựng toàn diện: Khi tiếp cận với từ vựng mới, ba mẹ hãy hướng dẫn con mặt chữ, cách phát âm chuẩn và cách dùng từ đó. Học từ vựng toàn diện giúp bé dễ dàng ghi nhớ từ lâu hơn và biết cách dùng từ linh hoạt.
- Ôn tập từ vựng hàng ngày: Ba mẹ hãy tận dụng tình huống, hoạt động trong cuộc sống để cùng bé ôn luyện. Ví dụ như khi cùng con đến quầy bán hoa quả tại một siêu thị, ba mẹ có thể gọi tên loại hoa quả đó bằng tiếng Anh để bé bắt chước theo.
Xem thêm sách cho bé ôn tập: Sách tiếng anh lớp 3
Có thể thấy rằng, bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 cực kỳ đa dạng và phong phú. Chính vì vậy, bố mẹ nên có phương pháp học cụ thể để bé dễ dàng tiếp thu nhất. Đừng quên truy cập vào chuyên mục Học IELTS để đón đọc thêm các chia sẻ kiến thức mới nhất nhé!