Tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh lớp 3 cho bé

Chương trình học tiếng Anh lớp 3 cung cấp đến các bé rất nhiều từ vựng tiếng Anh lớp 3 thuộc các chủ đề gần gũi trong đời sống thường ngày như: chào hỏi, gia đình, màu sắc, thiên nhiên

Cùng Thành Tây ôn tập từ vựng tiếng Anh dành cho các bé lớp 3 để hệ thống lại toàn bộ từ vựng nhé.

1. Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 3

1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề chào hỏi

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề chào hỏi cực kỳ quan trọng. Có vốn từ vựng chủ đề này, các bé sẽ tự tin hơn khi trong quá trình giao tiếp và mạnh dạn chào hỏi mọi người bằng tiếng Anh.

từ vựng tiếng Anh lớp 3

Trọn bộ từ vựng theo từng lớp cho các bé tham khảo:

Bên dưới là một số từ vựng chủ đề này để bố mẹ và bé tham khảo:

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Hi/haɪ/Xin chào!
2Hello/həˈləʊ/Xin chào!
3Nice/naɪs/Vui
4Goodbye/ˌɡʊdˈbaɪ/Tạm biệt
5Meet/miːt/Gặp gỡ
6Thanks/θæŋks/Cảm ơn
7Fine/faɪn/Khỏe/ tốt
8Miss/mɪs/Cô/ bà
9Mr/ˈmɪstə(r)/Ông/ ngài

Tham khảo thêm về Khóa học IELTS Thành Tây

1.2. Từ vựng tiếng Anh lớp chủ đề màu sắc

Màu sắc là chủ đề chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 3 cực kỳ quen thuộc. Biết được những từ vựng này, con sẽ dễ dàng mô tả những đối tượng (người, vật) xung quanh, là vốn từ vựng quan trọng trong bài viết tiếng Anh.

Một số từ vựng về chủ đề màu sắc dành cho bé lớp 3: 

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Pink/piɳk/Hồng
2Blue/blu:/Xanh da trời
3Orange/’ɔrindʤ/Màu cam
4Green/gri:n/Xanh lá cây
5Red/red/Đỏ
6Purple/’pə:pl/Tím
7Black/blæk/Đen
8Grey/grei/Xám
9White/wait/Trắng
10Brown/braun/Nâu
11Cinnamon/ ´sinəmən/Vàng nâu
12Light blue/lait bluː/Xanh da trời nhạt
13Light green/lait griːn /Xanh lá cây nhạt
14Dark blue/dɑ:k bluː/Xanh da trời đậm
15Beige/beɪʒ/Màu be
16Bright red/brait red /Đỏ tươi

Tham khảo thêm bài viết khác:

1.3. Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề từ miêu tả

Làm thế nào để các bé lớp 3 mô tả về sự xinh đẹp, dễ thương, gầy, mập?… Để làm được điều này, các bé cần sở hữu vốn từ vựng miêu tả tiếng Anh cơ bản.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Old/ould/Già
2Young/jʌɳ/Trẻ
3Fat/fæt/Béo
4Ugly/’ʌgli/Xấu
5thin/θin/Gầy
6Big/big/To lớn
7Long/lɔɳ/Dài
8Clever/ˈklev.ər /Khéo léo
9Stupid/ˈstuː.pɪd/Ngốc nghếch
10Intelligent/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/Thông minh
11Lazyˈleɪ.zi/Lười nhác
12Diligent/ˈdɪl.ɪ.dʒənt/Chăm chỉ
13Kind/kaɪnd/Tốt bụng
14Beautiful/ˈbjuː.tɪ.fəl/Xinh đẹp
15Graceful/ˈgreɪs.fəl/Duyên dáng
16Pretty/ˈprɪt.i/Xinh đẹp

1.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề trường lớp

Trường lớp sẽ là chủ đề từ vựng tiếp theo nằm trong chuỗi từ vựng tiếng Anh lớp 3. Một số đồ vật như cái bảng, cái bàn, chiếc tẩy… đều sẽ nằm trong dành sách này.

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Classroom/ˈklɑːs.ruːm/Lớp học
2Ruler/’ru:lə/Thước kẻ
3Bag/bæg/Cặp sách
4Board/ˈtʃɔːk.bɔːd/Bảng viết
5Chair/tʃeər/Cái ghế
6Canteenkænˈtiːn/Căng tin
7Desk/desk/Cái bàn
8Library/ˈlaɪ.brər.i/Thư viện
9Locker/ˈlɒk.ər/Tủ đồ
10Laboratory/ləˈbɒr.ə.tər.i/Phòng thí nghiệm
11Schoolyard/ˈskuːl.jɑːd/Sân trường
12Pupil/’pju:pl/Học sinh
13Teacher/’ti:tʃə/Giáo viên

1.5. Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề vị trí

Phân biệt vị trí trong tiếng Anh cũng là chủ đề quan trọng đối với các bạn học sinh lớp 3. Biết được ý nghĩa của từng vị trí giúp bạn dễ dàng mô tả đúng vị trí của đối tượng mà mình muốn nói.

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1On/ɔn/Bên trên
2In/in/Bên trong
3Under/’ʌndə/Bên dưới
4Next to/nekst/Bên cạnh
5Leftleft/Bên trái
6Right/rait/Bên phải

1.6. Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

Những từ vựng tiếng Anh lớp 3 nằm trong chủ đề gia đình khá đơn giản và cực kỳ gần đối với bé. Đây là các từ vựng cần thiết trong quá trình giao tiếp. Một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình: 

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Grandparents/ˈɡrænpeərənt/Ông bà (nói chung)
2Grandmother/ˈɡrænmʌðə(r)/
3Grandfather/ˈɡrænfɑːðə(r)/Ông
4Uncle/ˈʌŋkl/Bác/ cậu/ chú
5Aunt/ɑːnt/Cô/ dì
6Cousin/ˈkʌzn/Anh/ chị em họ
7Parents/ˈpeərənt/Ba mẹ
8Father/ˈfɑːðə(r)/Bố
9Mother/ˈmʌðə(r)/Mẹ
10Sibling/ˈsɪblɪŋ/Anh chị em ruột
11Child/tʃaɪld/Con cái
12Daughter/ˈdɔːtə(r)/Con gái
13Son/sʌn/Con trai

Tham khảo: Từ vựng miêu tả mẹ bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề con vật 

Những từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật bên dưới cực kỳ gần gũi với cuộc sống hàng ngày của các bé. Cùng thanhtay.edu.vn tìm hiểu ngay!

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Cat/kæt/Con mèo
2Bird/bɜːd/Con chim
3Dog/dɒɡ/Con chó
4Horse/hɔːs/Con ngựa
5Fish/fɪʃ/
6Mouse/maʊs/Chuột
7Chicken/ˈtʃɪkɪn/
8Duck/dʌk/Vịt
9Cow/kaʊ/Con bò cái
10Dove/dəv/Bồ câu
11Parrot/pærət/Con vẹt

Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật hoang dã

Đây là các từ vựng tiếng Anh thông dụng mà bé thường gặp trong các bộ phim hoạt hình hay tại các sở thú. Tên của một số loài động vật hoang dã đã được tổng hợp trong bảng dưới đây:

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Lion/ˈlaɪən/Sư tử
2Bear/beə/Gấu
3Hippopotamus/hɪpəˈpɒtəməs/Con hà mã
4Elephant/ˈɛlɪfənt/Con voi
5Rhinoceros/raɪˈnɒsərəs/Con tê giác
6Giraffe/ʤɪˈrɑːf/Hươu cao cổ
7Zebra/ˈziːbrə/Ngựa vằn
8Wolf/wʊlf/Sói
9Hare/hɜr/Thỏ rừng
10Donkey/ˈdɒŋki/Con lừa
11Panda/ˈpændə/Gấu trúc
12Kangaroo/kæŋgəˈru/Chuột túi

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề hoạt động thường ngày

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề hoạt động thường ngày

Những hoạt động hằng ngày của bé như xem tivi, đá bóng, nghe nhạc… được thể hiện qua các từ vựng tiếng Anh về hoạt động hằng ngày.

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Play football/plei//’futbɔ:l/Đá bóng
2Play badminton/’bædmintən/Chơi cầu lông
3Play basketball/’ba:skitbɔ:l/Chơi bóng rổ
4Read book/ri:d//buk/Đọc sách
5Swim/swim/Bơi lội
6Walk/wɔ:k/Đi bộ
7Dance/dɑ:ns/Nhảy
8Listen to music/’lisn//’mju:zik/Nghe nhạc
9Sing/siɳ/Hát

Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoa quả

Các từ vựng tiếng Anh về trái cây gắn với bữa ăn hàng ngày giúp bé ghi nhớ dễ dàng hơn. Bố mẹ hãy tận dụng các tình huống thực tế như: khi đi chợ, siêu thị, chuẩn bị bữa ăn… để cùng con ôn luyện những từ vựng chủ đề trái cây này nhé.

Các từ vựng phổ biến về chủ đề hoa quả: 

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Avocado/¸ævə´ka:dou/
2Orange/ɒrɪndʒ/Cam
3Apple’æpl/Táo
4Grape/greɪp/Nho
5Banana/bə’nɑ:nə/Chuối
6Starfruit/’stɑ:r.fru:t/Khế
7Pineapple/’pain,æpl/Dứa (thơm)
8Kiwi fruit/’ki:wi:fru:t/Trái kiwi
9Mandarin’mændərin/Quýt
10Kumquat/’kʌmkwɔt/Quất
11Lemon/´lemən/Chanh
12Papaya/pə´paiə/Đu đủ
13Durian/´duəriən/Sầu riêng
14Jackfruit/’dʒæk,fru:t/Mít
15Plum/plʌm/Mận
16Coconut/’koukənʌtDừa
17Peach/pitʃ/Đào
18Pear/peə/
19Lychee/’li:tʃi:/Vải
20Strawberry/ˈstrɔ:bəri/Dâu tây

Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ chơi

Các món đồ chơi được ví như người bạn của trẻ. Vì vậy, các từ vựng tiếng Anh lớp 3 về chủ đề này chắc chắn sẽ thu hút các bé. Bên dưới là một số từ vựng tiếng Anh về các món đồ phổ biến.

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Balloon/bəˈluːn/Bóng bay
2Plane/pleɪn/Máy bay
3Boat/bəʊt/Thuyền
4Chess/tʃes/Cờ
5Clown/klaʊn/Chú hề
6Dice/daɪs/Súc sắc
7Domino/ˈdɒmɪnəʊ/Quân cờ đô mi nô
8Kite/kaɪt/Diều
9Puzzle/ˈpʌzl/Trò chơi ghép hình
10Robot/ˈrəʊbɒt/Rô bốt
11Truck/trʌk/Xe tải

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề cơ thể con người

Hệ thống từ vựng tiếng Anh về chủ đề cơ thể giúp bé dễ dàng gọi tên các bộ phận trên cơ thể người.

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Face/feɪs/Mặt
2Mouth/maʊθ/Miệng
3Chin/ʧɪn/Cằm
4Neck/nɛk/Cổ
5Shoulder/ˈʃəʊldə/Bờ vai
6Chest/ʧɛst/Ngực
7Elbow/ˈɛlbəʊ/Khuỷu tay
8Arm/ɑ:m/Cánh tay
9Thigh/θaɪ/Bắp đùi
10Buttocks/ˈbʌtəks/Mông
11Waist/weɪst/Thắt lưng

Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo

Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo

Chủ đề quần áo cực kỳ thú vị và dễ học đối với các bé. Các bạn nhỏ hãy cùng thanhtay ôn tập các từ vựng dưới đây nhé!

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Uniform/’junifɔm/đồng phục
2Sneaker/sniːkə/Giày thể thao
3Boots/buːts/Bốt
4Sandals/sændlz/Dép xăng đan
5Hat/Hæt/
6Beret/ˈbɛreɪ/Mũ nồi
7Sweatshirt/ˈswetʃɜːt/Áo nỉ
8Raincoat/ˈreɪnkəʊt/Áo mưa
9Dress/drɛs/Váy liền
10Gloves/ɡlʌv/Găng tay
11Jeans/ji:n/Quần bò
12PantspæntsQuần âu
13Scarf/skɑːrf/Khăn quàng
14Skirt/skɜːrt/Chân váy
15Shorts/ʃɔ:t/Quần soóc
16T-shirt/’ti:’∫ə:t/Áo thun ngắn tay
17Training suit’treiniηsjut/Bộ đồ tập
18Underwear/’ʌndəweə/Đồ lót
19Briefs/briːfs/Quần đùi
20Stockings/’stɔkiη/Tất da chân

Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông

Ba mẹ có thể cho bé ôn tập các từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông qua hình ảnh và bài hát. Cùng thanhtay ôn tập lại các từ vựng tiếng Anh chủ đề này bên dưới bài viết nhé!

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Bicycle/ˈbaɪsɪkl/Xe đạp
2Motorcycle/ˈməʊtəsaɪkl/Xe máy
3Car/kɑː(r)/Ô tô
4Truck/trʌk/Xe tải
5Van/væn/Xe tải nhỏ
6Busbʌs/Xe buýt
7Taxi/ˈtæksi/Taxi
8Coach/kəʊtʃ/Xe khách
9Boatbəʊt/Thuyền
10Airplane/ˈeəpleɪn/Máy bay
11Glider/ˈɡlaɪdə(r)/Tàu lượn
12Helicopter/ˈhelɪkɒptə(r)/Trực thăng

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề các loại phòng, đồ đạc trong nhà

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Attic/ˈætɪk/Gác mái
2Balcony/bælkəni/Ban công
3Bath room/ˈbɑːθrʊm/Phòng tắm
4Bedroom/ˈbedruːm/Phòng ngủ
5Garage/ˈɡær.ɑːʒ/Nhà để xe
6Shed/ ʃɛd/Nhà kho
7Toilet/ˈtɔɪlət/Nhà vệ sinh

Từ vựng về đồ dùng trong nhà:

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Alarm clock/əˈlɑːmˈklɒk/Đồng hồ báo thức
2Bed/bɛd/Giường ngủ
3Armchair/ˈɑːmˈʧeə/Ghế bành
4Bookcase/ˈbʊkkeɪs/Tủ sách
5Buffet/ˈbʌfɪt/Tủ đựng bát đĩa
6Coat hanger/ˈkəʊtˈhæŋə/Móc treo quần áo
7Broom/bɹuːm/Chổi
8Drapes/dreip/Rèm cửa
9Vase/veɪs/Bình hoa
10Rug/rʌɡ/Thảm lau chân
11Sheet/ʃiːt/Ga trải giường
12Mopmɒp/Cây lau nhà

3. Phương pháp ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả

Phương pháp ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả
  • Ghi nhớ từ vựng theo chủ đề: Học theo chủ đề giúp cho bé hệ thống từ vựng tiếng Anh dễ dàng, giúp bé nhanh chóng tiếp thu và ghi nhớ từ vựng
  • Học với Flashcard, hình ảnh minh họa: Phương pháp này giúp kích thích não bộ và tăng khả năng ghi nhớ của bé. Đặc biệt, cách này khá linh động, trẻ có thể học mọi lúc mọi nơi.
  • Học từ vựng toàn diện: Khi tiếp cận với từ vựng mới, ba mẹ hãy hướng dẫn con mặt chữ, cách phát âm chuẩn và cách dùng từ đó. Học từ vựng toàn diện giúp bé dễ dàng ghi nhớ từ lâu hơn và biết cách dùng từ linh hoạt.
  • Ôn tập từ vựng hàng ngày: Ba mẹ hãy tận dụng tình huống, hoạt động trong cuộc sống để cùng bé ôn luyện. Ví dụ như khi cùng con đến quầy bán hoa quả tại một siêu thị, ba mẹ có thể gọi tên loại hoa quả đó bằng tiếng Anh để bé bắt chước theo.

Xem thêm sách cho bé ôn tập: Sách tiếng anh lớp 3

Có thể thấy rằng, bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 cực kỳ đa dạng và phong phú. Chính vì vậy, bố mẹ nên có phương pháp học cụ thể để bé dễ dàng tiếp thu nhất. Đừng quên truy cập vào chuyên mục Học IELTS để đón đọc thêm các chia sẻ kiến thức mới nhất nhé!

Bình luận

Bài viết liên quan: