Trong bài viết này, thanhtay.edu.vn từ vựng tiếng Anh lớp 8 từ Unit 1 – Unit 16 . Danh sách này bao gồm từ vựng và định nghĩa cụ thể để các bạn dễ dàng ghi nhớ.
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 
UNIT 1. MY FRIENDS 
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 chủ đề My Friends  
STT Từ vựng Ngữ nghĩa 1  public (n)  công cộng 2  look like trông giống như 3  laugh (v)  cười 4  photograph (n)  bức ảnh 5  humorous (a)  có tính hài hước 6  enough  đủ 7 introduce (v)  giới thiệu 8  blond (a)  vàng hoe 9  set (v)  lặn (mặt trời) 10  slim (a) người thanh, mảnh dẻ 11  rise (v)  mọc (mặt trời) 12   straight (a)  thẳng 13  planet (n)  hành tinh 14  curly (a)  quăn, xoăn 15  earth (n)  trái đất 16  bold (a)  hói 17  moon (n)  mặt trăng 18  fair (a)  trắng (da), vàng nhạt (tóc) 19  silly (a)  ngu xuẩn 20  cousin (n)  anh, chị em họ 21  Mercury (n)  sao Thủy 22  principal (n)  người đứng đầu 23  Mars (n)  sao Hỏa 24  lucky (a)  may mắn 25  grocery (n)  cửa hàng tạp hóa 26  character (n)  tính nết, tính cách 27  carry (v)  mang, vác 28  sociable (a)  dễ gần gũi, hòa đồng 29  lift (v)  nâng lên, giơ lên … 30  extremely (a)  cực kì 
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS  Thành Tây 
 
UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS 
STT Từ vựng Ngữ nghĩa 1  rackets (n)  vợt (bóng bàn, cầu lông) 2  fax machine (n)  máy FAX 3  fishing rod (n)  cần câu 4  mobile phone (n)  điện thoại di động 5  hide and seek (n)  trò chơi trốn tìm 6  downstairs (n)  dưới gác 7  upstairs (n)  trên gác 8  hold on  giữ máy 9  perhaps  có lẽ 10  tobe on  trình chiếu 11  agree (v)  đồng ý 12  Scotsman (n)  người Scotland 13  emigrate (v)  xuất cảnh, di cư 14  deafmute (n)  tật vừa câm vừa điếc 15  transmit (v)  truyền, phát tín hiệu 16  speech (n)  giọng nó, lời nóii 17  distance (n)  khoảng cách 18  led to (v)  dẫn đến 19  assistant (n)  người giúp đỡ, phụ tá 20  conduct (v)  thực hiện, tiến hành 21  divice (n)  thiết bị, dụng cụ, máy móc 22  message (n)  thông điệp, lời nhắn 23  exhibition (n)  cuộc triểm lãm 24  commercial (a)  buôn bán, thương mại 25  furniture (n)  đồ đạc 26  delivery (v)  giao 27  midday (adv)  nửa ngày 28  customer (n)  khách hàng 29  stationery (n)  đồ dùng văn phòng 30  leave the message  để lại lời nhắn 31  pick up (v)  đón 
UNIT 3. AT HOME 
Từ vựng tiếng Anh chủ đề AT HOME  
STT Từ vựng Ngữ nghĩa 1  counter (n)  quầy hàng, cửa hàng 2  chore (n)  công việc trong nhà 3  beneath (prep, adv)  dưới, phía dưới 4  yourself  chính bạn 5  jar (n)  hũ, lọ 6  steamer (n)  nồi hấp, nồi đun hơi 7  flour (n)  bột 8  saucepan (n)  cái chảo 9  vase (n)  bình hoa 10  cooker (n)  nồi nấu cơm 11  description (n)  sự mô tả 12  rug (n)  thảm, tấm thảm trải sàn 13  feed (v)  cho ăn 14  cushion (n)  cái nệm 15  empty (v, a)  rỗng, làm cho rỗng 16  safety (n)  sự an toàn 17  tidy (a)  gọn gàng 18  precaution (n)  lời cảnh báo 19  sweep (v)  quét 20  chemical (n)  hóa chất 21  dust (v)  phủi bụi, đất 22  drug (n)  thuốc 23  tank (n)  bình 24  locked (a)  được khóa 25  garbage (n)  rác 26  match (n)  diêm 27  fail (v)  thất bại, thua 28  fire (n)  lửa 29  ache (v)  làm đau 30  destroy (v)  phá hủy 31  repairman (n)  thợ sửa chữa 32  injure (v)  làm bị thương 33  kill (v)  giết chết 34  cover (n)  phủ lên, bao phủ 35  electrical socket (n)  ổ cắm điện 36  myself  chính tôi 37  electricity (n)  điện 38  yourself  chính bạn 39  out of children’s reach  xa tầm với của trẻ con 40  himself  chính anh ấy 41  scissors (n)  cái kéo 42  herself  chính cô ấy 43  bead (n)  hạt, vật tròn nhỏ 44  ourselves  chính chúng tôi 45  folder (n)  Ngăn 46  themselves  chính họ 47  wardrobe (n)  tủ đựng quần áo 48  yourselves  chính các bạn 49  corner (n)  góc 50  oven (n)  lò nướng 
UNIT 4. OUR PAST 
STT Từ vựng Ngữ nghĩa 1  used to (v)  đã từng 2  life (n)  cuộc sống 3  have to ” had to phải – have to ” had to phải 4  look after (v)  trông nom 5  great grandma (n)  cụ bà 6  electricity (n)  điện 7  modern (a)  hiện đại 8  lit (v)  đốt, thắp, tình cờ gặp 9  folktale (n) chuyện dân gian 10  tale (n)  chuyện kể, chuyện nói xấu 11  conversation (n)  cuộc đàm thoại 12  moral (a)  thuộc về tinh thần 13  foolish (a)  ngốc nghếch 14  greedy (a)  tham lam, hám ăn 15  unfortunately  không may 16  cruel (a)  tàn ác 17  upset (a)  buồn phiền, thất vọng 18  broken heart (n)  trái tim tan nát 19  prince (n)  hoàng tử 20  fairy (n)  nàng tiên 21  magically (adv)  một cách nhiệm màu 22  change (v)  thay đổi 23  rag (n)  giẻ rách 24  immediately (adv)  ngay lập tức 25  fall in love with  phải lòng ai/ yêu thích ai 26  marry (v)  kết hôn, cưới 27  graze (v)  gặm cỏ 28  nearby (adv)  gần đó 29  tiger (n) con hổ 30  servant (n)  nô lệ 31  master (n)  ông chủ 32  wisdom (n)  trí khôn 33  rope (n)  dây thừng 34  straw (n)  rơm 35  stripes (n)  sọc vằn 36  appear (v)  xuất hiện 
Unit 5: STUDY HABITS 
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 chủ đề STUDY HABITS   
STT Từ vựng Ngữ nghĩa 1  report card (n)  phiếu báo kết quả học tập 2  underline (v)  gạch chân 3  excellent (a)  xuất sắc 4  highlight (v)  làm nổi bật 5  proud of (a)  tự hào về 6  revision (n)  ôn tập, xem lại 7  improve (v)  cải thiện, nâng cao 8  necessary (a)  cần thiết 9  Spanish (n)  tiếng, người Tây Ban Nha 10  revise (n)  bản in thử lần thứ 2 11  pronounciation (n)  cách phát âm 12  find out (v)  nhận ra, tìm ra 13  dictionary (n)  từ điển 14  body (n)  phần thân, cơ thể 15  sound (n)  âm thanh 16  heading (n)  phần đầu 17  try one’s best  cố gắng hết sức 18  Lunar New Year  tết âm lịch 19  believe (v)  tin tưởng 20  behave (v)  cư xử, đối xử 21  promise (v)  hứa 22  sore throat (n)  đau họng 23  participation  sự tham gia 24  replant (v)  trồng lại 25  cooperation (n)  sự hợp tác 26  mend (v)  sửa chữa 27  satisfactory (a)  thảo mãn, hài lòng 28  roof (n)  mái nhà 29  signature (n)  chữ ký 30  report (v)  thông báo 31  mother tongue (n)  tiếng mẹ đẻ 32  piece of paper (n)  một mảnh giấy 
UNIT 6: THE YOUNG PIONEERS CLUB 
STT Từ vựng Ngữ nghĩa 1  encourage (v)  động viên, khuyến khích 2  blind (a)  mù 3  citizenship (n)  quyền công dân 4  handicapped (a)  tàn tật 5  businessman (n)  thương gia 6  enroll (v)  đăng kí vào học 7  explain (v)  giải thích 8  application (n)  việc nộp đơn 9  similar (a)  giống nhau 10  fill out (v)  điền (vào mẫu đơn) 11  coeducational (a)  giáo dục chung cho cả nam và nữ 12  act (v)  hành động 13  differ (v)  khác, phân biệt được … 14  sign (v)  kí tên 15  Atlantic (n)  Đại tây dương 16  sex (n)  giới tính 17  aim (n)  mục đích 18  interest (n)  sở thích 19  natural resource (n)  năng lượng tự nhiên 20  favor (n)  ân huệ 21  earn (v)  kiếm được 22  ask for (v)  hỏi xin 23  possible (a)  có thể 24  respond (v)  trả lời, phản ứng lại 25  raise (v)  nuôi 26  do one’s a favor  ban cho ai một ân huệ 27  fund (n)  quỹ 28  offer (v)  trao tặng 29  register (v)  đăng kí 30  assistance (n)  người giúp việc 31  gardening (n)  công việc vườn 32  hurt (v)  làm đau 33  ticket (n)  vé 34  lost (v)  mất 35  academic (a)  thuộc về học tập 36  money (n)  tiền 37  position (n)  vị trí 38  broken leg (n)  cái chân bị gãy 39  recycle (v)  tái chế 40  flat tire (n)  cái lốp xe bị xẹp 41  tutor (v,n) dạy phụ đạo 42  build (v)  xây dựng 43  unite (v)  đoàn kết 
UNIT 7: MY NEIGHBORHOOD 
STT Từ vựng Ngữ nghĩa 1  discuss (v)  thảo luận 2  wet market (n)  chợ cá tươi sống 3  situation (n)  tình huống 4  area (n)  vùng, khu vực 5  discount (n)  sự giảm giá 6  pancake (n)  bánh bột mì 7  facility (n)  cơ sở vật chất 8  tasty (a)  ngon, hợp khẩu vị 9  available (a)  có sẵn 10  parcel (n)  gói hàng, bưu kiện 11  contact (v)  liên hệ, tiếp xúc 12  airmail (n)  thư gửi bằng đường hàng 13  a period of time  một khoảng thời gian 14  a point of time  một điểm thời gian 15  exhibition (n)  cuộc triển lãm 16  company (n)  công ty 17  contest (n)  cuộc thi 18  airconditioned (a)  có điều hòa nhiệt độ 19  fan (n)  người hâm mộ 20  product (n)  sản phẩm 21  mall (n)  khu thương mại 22  serve (v)  phục vụ 23  convenient (a)  tiện lợi, thuận tiện 24  especially (adv)  đặc biệt 25  humid (a)  ẩm ướt 26  comfort (n)  sự thoải mái 27  offer (v)  trao tặng 28  resident (n)  cư dân 29  concern about (v)  lo lắng về 30  organize (v)  tổ chức 31  in order to  để 
UNIT 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE 
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 về COUNTRY LIFE AND CITY LIFE  
STT Từ vựng Ngữ nghĩa 1  urban (n)  thuộc về thành thị, TP 2  fresh air (n)  Không khí trong lành 3  government (n)  chính phủ 4  goods (n)  hàng hóa 5  migrant (n)  dân di cư 6  traffic jam (n)  tắc nghẽn giao thông 7  opportunity (n)  cơ hội 8  tobe away  đi xa 9  create (v)  tạo ra 10  relative (n)  họ hàng, bà con 11  adequate (a)  đầy đủ 12  permanently (adv)  vĩnh viễn, mãi mãi 13  pressure (n)  áp lực 14  nothing  không có gì 15  event (n)  sự kiện 16  remote (a) xa xôi 17   delay (v)  hoãn lại 18  refrigerator (n)  tủ lạnh 19  boat (n)  thuyền 20  medical facility (n) – medical facility (n) 21  rainforest (n)  rừng mưa nhiệt đới 22  accessible (a)  Có thể sử dụng 23   violin (n)  vi ô lông 24  province (n)  tỉnh 25   computer (n)  máy vi tính 26  definitely (a)  xác định 27  transport (n)  giao thông 28  opinion (n)  quan điểm, ý kiến 29   villa (n)  biệt thự 30  mean (v)  có nghĩa 31  balcony (n)  ban công 32  mention (v)  đề cập đến 33  rural (n)  thuộc nông thôn 34  plentiful (a)  nhiều 35  struggle (v)  đấu tranh 36  typhoon (n)  trận bão lớn 37  flood (n)  lũ lụt 38   drought (n)  nạn hạn hán 39  increase (n)  sự gia tăng 40  overcrowding (n)  đông đúc, đông người 41  strain (n)  sự quá tải (dân số) 42  human (n)  con người 43  tragedy (n)  bi kịch 
UNIT 9: A FIRST AID COURSE 
STT Từ vựng Ngữ nghĩa 1  victim (n)  nạn nhân 2  nose bleed (n)  chảy máu mũi 3  revive (v)  xem lại, xét lại, đọc lại 4  bee sting (n)  vết ong đốt 5  shock (n)  cơn sốc 6  emergency (n)  cấp cứu, tình trạng khẩn cấp 7  overheat (v)  quá nóng 8  ambulance (n)  xe cứu thương 9  blanket (n)  cái chăn 10  calm down  bình tĩnh 11  drug (n)  thuốc 12  fall off (v)  ngã xuống 13  alcohol (n)  rượu 14  hit (v)  đụng, đánh 15  minimize (v)  giảm đến mức tối thiểu 16  conscious (a)  tỉnh táo 17  tissue (n)  mô 18  bleed (v)  chảy máu 19  tap (n)  vòi nước 20  handkerchief (n)  khăn tay 21  pack (n)  túi 22  wound (n)  vết thương 23  sterile (a)  vô trùng 24  tight (a)  chặt 25  cheer up (v)  làm cho vui 26  lane (n)  đường 27  first aid (n)  sơ cứu 28  promise (v)  hứa 29  ease (v)  làm giảm 30  fall asleep (v)  ngủ 31  anxiety (v)  mối lo lắng 32  awake (a)  thức 33  inform (v)  thông báo 34  condition (n)  điều kiện 35  schedule (n)  kế hoạch 36  injured (a)  bị thương 37  burn (n)  chỗ bỏng, vết bỏng 38  bandage (n)  băng 39  injection (n)  mũi tiêm 40  stretcher (n)  cái cáng 41  crutch (n)  cái nạng 42  wheelchair (n)  xe đẩy 43  scale (n)  cái cân 44  eye chart (n)  bảng đo thị lực 45  case (n)  trường hợp 46  fainting (n)  cơn ngất (xỉu) 47  elevate (v)  nâng lên 
UNIT 10: RECYCLING 
Từ vựng tiếng Anh về RECYCLING  
STT Từ vựng Ngữ nghĩa 1  dry (v)  sấy khổ 2  reuse (v)  sử dụng lại, tái sử dụng 3  press (v)  nhấn, đẩy 4  representative (n)  đại diện 5  bucket (n)  xô, gàu 6  natural resources (n)  năng lượng tự nhiên 7  wooden (a)  bằng gỗ, giống như gỗ 8  reduce (v)  làm giảm 9  mash (v)  nghiền, ép 10  explain (v)  giải thích 11  mixture (n)  sự pha trộn, hỗn hợp 12  overpackaged (a)  được đóng gói 13  pull out (v)  đi khỏi, rời đi 14  look for (v)  tìm kiếm 15  sunlight (n)  ánh nắng mặt trời 16  metal (n)  kim loại 17  scatter (v)  rải, rắc, phân tán 18  vegetable matter (n)  vấn đề về rau 19  passive form  hình thức bị động 20  fabric (n)  sợi (vải) 21  detergent liquid (n)  dung dịch giặt tẩy 22  leather (n)  da 23  dip (v)  nhúng, nhận chìm vào 24  belong to (v)  thuộc về 25  intended shape (n)  hình dạng định sẵn 26  compost (n)  phân xanh 27  mankind (n)  nhân loại 28  grain product (n)  sản phẩm từ ngũ cốc 29  delighted (a)  vui sướng, vui mừng 30  heap (n)  một đống 31  congratulation (n)  lời chúc mừng 32  car tire (n)  lốp xe 33  confirm (v)  xác định 34  pipe (n)  ống nước 35  glassware (n)  đồ dùng bằng thủy tinh 36  sandal (n)  dép xăng đan 37  milkman (n)  người đưa sữa 38  refill (v)  làm đầy lại 39  industry (n)  công nghiệp 40  melt (v)  tan ra, chảy ra 41  deposit  tiền đặt cọc 42  dung (n)  phân bón 43  soak (n)  nhúng nước, ngâm 44  wrap (v)  gói, bọc 
UNIT 11: TRAVELING AROUND VIETNAM 
STT Từ vựng Ngữ nghĩa 1  recognize (v)  nhận ra 2  habour (n)  cảng 3  UNESCO  tổ chức UNESCO 4  corn (n)  bắp, ngô 5  heritage (n)  di sản 6  sugar cane (n)  cây mía 7  magnificent (n)  lộng lẫy, đầy ấn tượng 8  luggage (n)  hành lý 9  cave (n)  cái hang 10  tourist (n)  du lịch 11  limestone (n)  đá vôi 12  expression (n)  sự diễn tả 13  sand (n)  cát 14  mind (v)  phiền 15  sunbathe (v)  tắm nắng 16  suggest (v)  gợi ý 17  florist (n)  người bán hoa 18  suggestion (n)  sự gợi ý 19  import (v)  nhập khẩu 20  revolutionary (n)  cánh mạng 21  adventure (n)  cuộc phiêu lưu 22  seaside (n)  bờ biển 23  canoe (n)  ca nô, xuồng 24  resort (n)  vùng, khu nghỉ mát 25  hire (v)  thuê 26  oceanic (a)  thuộc về đại dương 27  rescue (v)  cứu hộ 28  institute (n)  học viện, viện nghiên cứu 29  wind (n)  gió 30  giant (a)  to lớn, khổng lồ 31  blow (v)  thổi 32  buddha (n)  phật 33  lean (v)  nghiêng đi, dựa, tựa 34  offshore (n)  ngoài khơi 35  overturn (v)  lật đổ, lật úp 36  island (n)  hòn đảo 37  deep (a)  sâu 38  accomodation (n)  chỗ ở 39  stumble (v)  vấp, ngã 40  daily (adv)  hàng ngày 41  realize (v)  nhận ra 42  northern (n)  phía bắc 43  alarm clock (n)  đồng hồ báo thức 44  southern (n)  phía nam 45  make in (v)  sản xuất tại 46  eternal (n)  vĩnh cửu 47  keep in (v)  giữ 48  waterfall (n)  thác nước 49  wrap in (v)  gói, bọc, quấn 50  tribe (n)  bộ tộc, bộ lạc 51  cigarette (n)  thuốc lá 52  slope (n)  sườn, dốc 53   jungle stream (n)  suối trong rừng 
UNIT 12: A VACATION ABROAD 
STT Từ vựng Ngữ nghĩa 1  prison (n)  nhà tù 2  friendly (a)  thân thiện 3  carve (v)  khắc, chạm 4  surprise (n)  sự ngạc nhiên 5  hospitable (a)  lòng hiếu khách 6  tour (n)  một vòng 7  mailman (n)  người đưa thư 8  include (v)  bao gồm 9  drum (n)  trống 10  ticket (n)  vé 11  crowd (n)  đám đông 12  pick up (v)  đón 13  bother (v)  làm phiền, bận tâm 14  itinerary (n)  lộ trình 15  gallery (n)  phòng trưng bày 16  brochure (n)  tờ rơi, giới thiệu 17  overhead (adv)  ở phía trên đầu 18  gym (n)  phòng tập thể dục 19  pour (v)  đổ ra 20  single (n)  đơn 21  sightseeing (n)  đi ngắm cảnh, tham quan 22  double (n)  đôi 23  valley (n)  thung lũng 24  facility (n)  cơ sở vật chất 25  wharf (n)  cầu tầu, cầu cảng 26  humid (a)  ẩm ướt 27  volcano (n)  núi lửa 28  lava (n)  Nham thạch 
UNIT 13: FESTIVALS 
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 về FESTIVALS  
STT Từ vựng Ngữ nghĩa 1  council (n)  hội đồng 2  keen on (v)  duy trì 3  leader (n)  người đứng đầu 4  pottery (n)  đồ gốm 5  tidy (v)  gọn gàng 6  tobe fond of  thích 7  pomegranate (n)  quả lựu 8  festival (n)  lễ hội 9  preparation (n)  sự chuẩn bị 10  fetch (v)  đi lấy, mang về 11  marigold (n)  cúc vạn thọ 12  firemaking (n)  nhóm , đốt lửa 13  spread (v)  lan rộng 14  ricecooking (n)  nấu ăn 15  throughout (adv)  thông qua 16  upset (a)  bồn chồn 17  jolly (n)  vui nhộn, vui vẻ 18  yell (v)  hét to, la to 19  professor (n)  giáo sư 20  urge (v)  thúc giục 21  description (n)  sự miêu tả 22  teammate (n)  đồng đội 23  perform (v)  trình diễn 24  faster (adv)  nhanh hơn 25  communal (a)  công cộng, chung 26  rub (v)  cọ xát 27  break (v)  làm vỡ 28  bamboo (n)  cây tre 29  jumble (v)  trộn lẫn, làm lộn xộn 30  participate in (v)  tham gia vào 31  scatter (v)  rải, rắc, phân tán 32  separate (v)  tách rời 33  mushroom (n)  nấm 34  husk (n)  vỏ trấu 35  export (v)  xuất khẩu 36  judge (n)  sự đánh giái 37  plumber (n)  thợ (lắp, sửa) ống nước 38  grand prize (n)  giải nhất 39  award (v)  tặng quà 40  carol (n)  bài hát vui, thánh ca 
UNIT 14: WONDERS OF THE WORLD 
STT Từ vựng Ngữ nghĩa 1  construct (v)  kiến trúc 2  stonehenge (n)  tượng đài kỉ niệm bằng 3  reach (v)  đạt đến 4  pyramid (n)  kim tự tháp 5  design (v)  thiết kế 6  opera house (n)  nhà hòa nhạc Opera 7  summit (n)  đỉnh cao nhất, thượng đỉnh 8  clue (n)  gợi ý 9  expedition (n)  viễn chinh, thám hiểm 10  bored (a)  chán, buồn 11  shelter (n)  chỗ ẩn, che chở 12  mistake (n)  lỗi 13  edge (n)  rìa, mép, hàng rào 14  advertisement (n)  quảng cáo 15  god (n)  vị thần 16  paragraph (n)  đoạn 17  heritage (n)  di sản 18  Coconut Palm Inn  quán cây cọ dừa 19  jungle (n)  rừng rậm nhiệt đới 20  crystalclear (a)  trong suốt (như pha lê) 21  marine (a)  thuộc biển, hàng hải 22  century (n)  thế kỷ 23  memorial (n)  tượng đài, đài tưởng niệm 24  compile (v)  biên soạn, tập hợp 25  ranger (n)  kiểm lâm 26  honor (v)  thật thà 27  snorkel (v)  bơi lặn có sử dụng ống thở 28  religious (a)  tôn giáo 29  wonder (n)  kì quan 30  royal (a)  hoàng gia 31  originally (adv)  một cách độc đáo sáng tạo 32  separate (v)  tách rời 33  mushroom (n)  nấm 34  husk (n)  vỏ trấu 35  export (v)  xuất khẩu 36  judge (n)  sự đánh giái 37  plumber (n)  thợ (lắp, sửa) ống nước 38  grand prize (n)  giải nhất 39  award (v)  tặng quà 40  carol (n)  bài hát vui, thánh ca 
UNIT 15: COMPUTERS 
STT Từ vựng Ngữ nghĩa 1  have access (v)  truy cập 2  computer (n)  máy vi tính 3  requirement (n)  sự yêu cầu 4  printer (n)  máy in 5  campus (n)  ký túc xá 6  turn on (v)  bật lên 7  restrict (v)  giới hạn, hạn chế 8  yet (adv)  chưa 9  bulletin board (n)  bảng tin 10  connect (v)  nối, kết nối 11  technology (n)  công nghệ 12  properly (adv)  hoàn hiện, hoàn chỉnh 13  skeptical (a)  có tư tưởng hoài nghi 14  plug (n)  cắm 15  method (n)  phương pháp 16  socket (n)  ổ 17  impact (n)  ảnh hưởng 18  manual (n)  sách hướng dẫn sử dụng 19  jack (n)  ổ cắm 20  guarantee (n)  bảo hành 21  internet (n)  internet 22  company (n)  công ty 23  tray (n)  khay 24  disagree (v)  không đồng ý 25  button (n)  nút 26  jam (n)  sự tắc nghẽn 27  icon (n)  biểu tượng 28  challenging (a)  mang tính thách thức 29  path (n)  đường 30  post (v)  đưa thông tin lên mạng 31  paper (n)  giấy 32  monitor (n)  màn hình 33  remove (v)  di chuyển 34  mouse (n)  con chuột (máy tính) 35  load (v)  đặt vào 36  screen (n)  màn hình 37  depart (v)  bắt đầu 38  adjust (v)  điều chỉnh 39  degree (n)  bằng cấp 40  knob (n)  núm điều chỉnh 41  document (n)  tài liệu, văn bản 42  message (n)  thông điệp, lời nhắn 43  freshman (n)  SV năm thứ nhất 44  line (n)  đường (dây) 45  install (v)  cài đặt 
UNIT 16: INVENTIONS 
Từ vựng tiếng Anh lớp 8  chủ đề INVENTIONS  
STT Từ vựng Ngữ nghĩa 1  microphone (n)  mi crô 2  Egyptian (n)  người Ai cập 3  Xray (n)  tia X 4  plant (n)  nhà máy, thực vật 5  loudspeaker (n)  loa phóng thanh 6  papyus (n)  cây cói giấy, giấy cói 7  helicopter (n)  máy bay lên thẳng 8  pulp (n)  bột giấy 9  laser (n)  tia la de 10  Arab (n)  người ả rập 11  procedure (n)  tiến trình 12  foreman (n)  quản đốc 13  drain (v)  làm rút nước, tháo nước 14  cacao (n)  ca cao 15  fiber (n)  Sợi, chất xơ 16  manufacture (v)  sản xuất, chế biến 17  smooth (v)  làm nhẵn 18  touch (v)  chạm vào 19  microwave (n)  vi sóng 20  shell (n)  vỏ 21  vacuum (n)  máy hút bụi, chân không 22  crush (v)  nghiền nát 23  rinse (v)  giũ (quần áo) 24  liquify (v)  làm cho thành nước 25  utensil (v)  đồ dùng (nhà bếp) 26  add (v)  thêm vào 27  defrost (v)  làm tan giá đông 28  vanilla (n)  vani 29  chip (n)  miếng nhỏ, mảnh nhỏ 30  mixture (v)  trộn 31  acid (n)  a xít 32  roll (v)  cán ra 33  refine (v)  lọc trong, tinh luyện, tinh chế 34  mold (n)  cái khuôn đúc 35  liquor (n)  rượu, nước dùng 36  conveyorbelt (n)  băng tải, băng truyền 37  ferment (v)  lên men 38  sample (n)  vật mẫu, mẫu vật 39  ingredient (n)  thành phần 40  zipper (AE), zip (BE)  khóa kéo 41  facsimile (n)  máy fax 42  maize (n)  bắp ngô, cây ngô 43  ballpoint pen (n)  bút bi 44  xerography (n)  quy trình in ấn khô 45  thresh (v)  đập (lúa) 46  mortar (n)  cối giã (gạo) 47  winnow (v)  sàng sẩy, thổi bay 48  mill (n)  cối xay 49  grind(v)  xay nhỏ 50  process  qui trình, quá trình 51  reinforced concrete (n)  bê tông cốt thép 
Tham khảo thêm: 
 
2. Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 8 hiệu quả nhất 
Học từ vựng tiếng Anh theo các chủ điểm, trong mỗi chủ điểm chia thành các nhóm nhỏ. 
Đọc thật nhiều: Bằng cách học từ vựng theo từng chủ điểm và chia thành những nhóm nhỏ, học sinh có thể dễ dàng tìm kiếm các đoạn văn, câu liên quan cùng chủ đề. Điều này giúp các bạn học từ vựng dễ dàng hơn trong từng tình huống cụ thể, gắn liền với cách đặt câu, ngữ cảnh, ý nghĩa… 
Đặt câu với từ vựng: Việc luyện tập từ vựng cần bắt đầu ngay sau khi học từ mới. Việc đặt câu, hay thậm chí là viết một đoạn văn có ứng dụng các từ vừa học là phương pháp hiệu quả giúp học sinh nắm được ngữ nghĩa của từ vựng. 
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể phối hợp thêm csc phương pháp học từ vựng hiệu quả như: Học từ vựng bằng hình ảnh, học từ vựng qua phim ảnh, …  
 
Xem thêm sách cho bé ôn tập: Sách tiếng anh lớp 8 
 
Trên đây là những chia sẻ về các từ vựng tiếng Anh lớp 8 chuyên mục Luyện thi IELTS thanhtay.edu.vn  chia sẻ sẽ giúp các bạn học tốt tiếng Anh hơn và áp dụng thành công vào cuộc sống giúp điểm số của bạn cải thiện hơn.