Tiền tố và hậu tố là những thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta tạo ra nhiều từ mới từ các từ gốc có sẵn. Việc sử dụng tiền tố và hậu tố trong tiếng anh đúng cách sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và hiểu rõ hơn cấu trúc ngữ pháp của tiếng Anh.
Cùng tìm hiểu qua bài chia sẻ dưới đây của Thành Tây nhé!
Nội dung chính:
Định nghĩa
Tiền tố là gì?
Prefix hay còn được gọi là tiếp đầu ngữ: 1 chữ cái hoặc 1 nhóm chữ được thêm vào trước từ gốc để làm thay đổi nghĩa của từ.
Từ mới được tạo ra có nghĩa theo công thức “nghĩa của tiền tố + nghĩa từ gốc”.
Ví dụ:
Trong từ “unhealthy” thì
- Tiền tố: “un-“ mang ý nghĩa phủ định ➝ “không”
- Từ gốc: “healthy” có nghĩa là “khỏe mạnh”
Khi thêm tiền tố “un-“ vào trước từ gốc “healthy”, từ mới xuất hiện “unhappy” có nghĩa trái ngược với từ gốc là “không khỏe mạnh”.
Tham khảo thêm các Khóa học IELTS tại Thành Tây
Hậu tố là gì?
Suffix hay có tên tiếng việt là tiếp vị ngữ: 1 chữ cái hoặc 1 nhóm chữ được thêm vào cuối 1 từ để thực hiện chức năng ngữ pháp.
Tiền tố chỉ thay đổi ngữ nghĩa.
Hậu tố có tác dụng ngữ pháp: biến đổi loại từ.
Hơn nữa, suffix cũng có thể thay đổi nghĩa của từ.
Cấu trúc nghĩa của từ mới được xác định theo công thức “nghĩa từ gốc + nghĩa hậu tố”.
Ví dụ:
Trong từ Singer (ca sĩ) thì:
Như vậy, chúng kết hợp với nhau, ta sẽ có “singer” – ca sĩ.
Tham khảo thêm về các loại từ trong tiếng Anh
Prefix – Tiền tố trong tiếng Anh
Ý nghĩa của tiền tố
Việc nắm bắt, hiểu rõ về tiền tố sẽ giúp bạn học từ vựng hiệu quả hơn, tăng vốn từ vựng. Có thể nói, tiền tố trong tiếng Anh góp phần giúp người học sáng tạo ra cách dùng từ mới. Từ đó, có thể thoải mái trong diễn đạt & trở nên linh hoạt hơn.
Khi thêm tiền tố vào trước từ gốc, chúng sẽ mang nghĩa trái ngược hoặc có 1 nghĩa khác hoàn toàn. Diễn đạt uyển chuyển sẽ vô cùng hữu ích trong các bài thi IELTS, TOEFL và cả trong thực tiễn hàng ngày.
Tham khảo thêm về danh từ đếm được và không đếm được
Các dòng tiền tố thông dụng
Các tiền tố mang ý nghĩa phủ định thường được biết đến và sử dụng nhiều nhất. Mặc dù vậy, trong tiếng Anh còn không ít các tiền tố quan trọng khác cần biết.
Dưới đây là một số tiền tố thông dụng trong tiếng Anh:
- Un-: mang ý nghĩa phủ định, ví dụ: unhappy (không hạnh phúc)
- Re-: mang ý nghĩa làm lại, ví dụ: rewrite (viết lại)
- Pre-: mang ý nghĩa trước, ví dụ: preview (xem trước)
- Post-: mang ý nghĩa sau, ví dụ: postgraduate (sau đại học)
- Mis-: mang ý nghĩa sai lầm, ví dụ: misunderstand (hiểu lầm)
- Dis-: mang ý nghĩa phản đối hoặc tách ra, ví dụ: disagree (không đồng ý)
- In-: mang ý nghĩa không hoặc bên trong, ví dụ: invisible (không nhìn thấy) hoặc inside (bên trong)
- Inter-: mang ý nghĩa giữa, ví dụ: international (quốc tế)
- Ex-: mang ý nghĩa ngoài hoặc chấm dứt, ví dụ: exit (ra ngoài) hoặc expire (hết hạn)
- Over-: mang ý nghĩa quá, ví dụ: overcook (nấu quá) hoặc overlook (nhìn quá)
Đây chỉ là một vài ví dụ tiền tố thông dụng. Có rất nhiều tiền tố khác trong tiếng Anh và mỗi tiền tố đều mang một ý nghĩa khác nhau.
Tham khảo thêm về Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Suffix – hậu tố trong tiếng Anh
Ý nghĩa của hậu tố
Giống như tiền tố, người học khi đã nắm bắt tốt phần hậu tố trong tiếng Anh sẽ giảm bớt được khó khăn đáng kể trong việc học từ vựng.
Bên cạnh đó, năng lực diễn đạt tiếng Anh sẽ nâng cao linh hoạt hơn. Ngoài ra, hậu tố là điểm ngữ pháp cực kì quan trọng. Khi nắm bắt được 1 số dạng phổ biến, bạn có thể đoán được từ loại của từ để áp dụng cân xứng trong câu.
Tham khảo thêm về động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh
Các loại hậu tổ phổ biến
Hậu tố là phần của từ được đặt sau cùng và thường có ý nghĩa chung về ngữ nghĩa. Dưới đây là một số hậu tố phổ biến trong tiếng Anh:
- -ful: có nghĩa là đầy đủ, ví dụ: beautiful (đẹp đầy đủ), joyful (vui vẻ đầy đủ)
- -less: có nghĩa là không có, ví dụ: hopeless (không có hy vọng), homeless (vô gia cư)
- -ness: có nghĩa là trạng thái hoặc tính chất, ví dụ: happiness (hạnh phúc), kindness (tính tử tế)
- -able/-ible: có thể, ví dụ: possible (có thể), incredible (không thể tin được)
- -ment: hành động hoặc quá trình, ví dụ: development (phát triển), improvement (cải thiện)
- -ity/-ty: tính chất hoặc trạng thái, ví dụ: quality (chất lượng), reality (thực tế)
- -sion/-tion: hành động hoặc quá trình, ví dụ: decision (quyết định), discussion (thảo luận)
- -er/-or: người hoặc vật thực hiện hành động hoặc nghề nghiệp, ví dụ: teacher (giáo viên), actor (diễn viên)
- -ist: người chuyên môn, ví dụ: artist (nghệ sĩ), biologist (nhà sinh vật học)
- -ize/-ise: biến đổi thành hoặc làm cho trở thành, ví dụ: realize (nhận ra), organize (tổ chức)
Đây chỉ là một vài ví dụ về hậu tố. Có rất nhiều hậu tố khác trong tiếng Anh và mỗi hậu tố đều mang một ý nghĩa khác nhau.
Tham khảo: Các ngôi trong tiếng Anh
Việc hiểu và sử dụng tiền tố và hậu tố đúng cách sẽ giúp chúng ta tạo ra nhiều từ mới, tránh lặp lại từ và tăng cường khả năng diễn đạt.
Ngoài ra, nắm vững các tiền tố và hậu tố phổ biến trong tiếng Anh cũng sẽ giúp chúng ta dễ dàng tiếp cận và hiểu các từ mới trong tài liệu tiếng Anh, giúp cho quá trình học tập và làm việc của chúng ta hiệu quả hơn.
Đừng quên truy cập vào Blog học tiếng anh của chúng tôi để đón đọc các chia sẻ mới nhất nhé!