Cấu trúc và cách phân biệt A number of và The number of

A number of và the number of là một trong số nhiều cụm từ tương tự nhau gây khó khăn cho học viên trong việc phân biệt cách sử dụng.

Trên thực tế, chúng không giống nhau cả về mặt ý nghĩa cũng như cách chia động từ theo sau. Bài viết này https://thanhtay.edu.vn/ sẽ hướng dẫn tường tận cho người học tiếng Anh cách phân biệt và có thể tự tin sử dụng đúng hai cụm từ này.

A number of và The number of là gì?

Cấu trúc và cách dùng A number of

A number of có nghĩa là “một vài, một số, nhiều”, được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều.

The number of có nghĩa là “số lượng”, được sử dụng khi diễn tả số lượng tương đối nhiều.

Luôn sử dụng danh từ đếm được số nhiều theo sau hai cụm từ này.

Tham khảo thêm về các khóa học ielts của Thành Tây tại https://thanhtay.edu.vn/khoa-hoc-ielts/

Cấu trúc và cách dùng A number of

Định nghĩa

Theo từ điển Collinsdictionary, a number of chỉ số lượng không xác định, có nghĩa là “một vài, một số, nhiều” (tương đương nghĩa vớiseveral hoặc “many” trong tiếng Anh). Trong khi đó, từ điển Merriam-Webster cho rằng, a number of chỉ số lượng mà nhiều hơn 2 nhưng lại ít hơn “nhiều”. Tóm lại, người học có thể hiểu cụm từ này mang nghĩa “một vài, nhiều”.

phân biệt A number of và The number of
Cấu trúc và cách dùng A number of

Ví dụ:

  • A number of people complain about Ken’s service.
    Một số người phàn nàn về dịch vụ của Ken.

Cấu trúc A number of

A number of + Noun (số nhiều) + V (chia theo chủ ngữ số nhiều)

A number of luôn đi kèm với danh từ đếm được số nhiều. Do chúng có nghĩa là “nhiều”, nên động từ cần được chia như đứng sau một danh từ số nhiều.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • A number of students are going to the zoo
    Một số học sinh sẽ đi sở thú.

Cấu trúc a number of được sử dụng trong lúc người nói đề cập đến một vài người hoặc một vài thứ nào đó. Động từ của câu sẽ được chia như đi kèm chủ ngữ số nhiều.

Lưu ý:

Người học chú ý không nhầm lẫn bởi mạo từ không xác định “a” trong cấu trúc để chia đúng động từ theo chủ ngữ số nhiều.

Ví dụ:

  • Câu sai: There is a number of solutions that they can discuss.
  • Câu đúng: There are a number of solutions that they can discuss. (Có một số giải pháp mà họ có thể thảo luận)
  • Câu sai: A number of prisoners has been released on the occasion of Independence Day this year.
  • Câu đúng: A number of prisoners have been released on the occasion of Independence Day this year.

Tham khảo thêm về cấu trúc, cách sử dụng it was, it is

Cấu trúc và cách dùng The number of

Định nghĩa

The number of được sử dụng với nghĩa là “số lượng” – gồm một tập hợp người hoặc vật.

phân biệt A number of và The number of
Cấu trúc và cách dùng The number of

Ví dụ:

  • The number of people we need to hire is 12.
    Số lượng người chúng tôi cần thuê là 12 người.

Cấu trúc The number of

The number of + Noun (số nhiều) + V (chia theo chủ ngữ số ít)

Lưu ý: Sử dụng với danh từ số nhiều và động từ số ít khi chủ ngữ là the number of something.

Ví dụ:

  • The number of students in here is small.
    Số lượng học sinh ở đây thì ít.

Tham khảo thêm về cấu trúc try, cấu trúc mention

Cách phân biệt A number of and The number of

 Tiêu chíA number ofThe number of
Ngữ ngữMột vài, một số, nhiều🎖️Số lượng
Cấu trúcDanh từ số nhiều
Động từ chia ở dạng số nhiều.
Danh từ số nhiều
Động từ chia ở dạng số ít. 
Ví dụA number of children are playing computer games.
Nhiều học sinh đang chơi điện tử.
The number of children in the world has been dramatically increasing.
Số lượng trẻ em trên thế giới đang gia tăng chóng mặt.

Một số lưu ý khác khi sử dụng a number of và the number of

Danh từ sử dụng là danh từ đếm được số nhiều, không sử dụng danh từ không đếm được sau hai cụm từ này.

Ví dụ: Câu sai: A number of butter is melting. (Butter – “bơ” – là danh từ không đếm được.)

Có hai dạng danh từ số nhiều: Danh từ đếm được số nhiều theo quy tắc (books, pens…) và danh từ số nhiều bất quy tắc (woman -> women, man -> men…). Người học cần chú ý để nắm được cách chia danh từ số nhiều để sử dụng đúng dạng danh từ.

Tham khảo thêm về Danh từ đếm được và không đếm được

Bài tập về cấu trúc a number of và the number of có đáp án

Bài tập về cấu trúc “a number of” và “the number of”:

I. Điền “a number of” hoặc “the number of” vào chỗ trống:

  1. _____ people have been laid off due to the company’s financial difficulties.
  2. I’ve seen _____ movies this week.
  3. _____ students in our class are from overseas.
  4. _____ cars were parked outside the building.
  5. _____ books on the shelf need to be dusted.

Đáp án:

  1. A number of
  2. The number of
  3. A number of
  4. The number of
  5. The books on the shelf need to be dusted (không dùng “a number of” hay “the number of” vì không có ý nghĩa số lượng cụ thể).

II. Sử dụng “a number of” hoặc “the number of” để điền vào chỗ trống:

  1. _____ people are expected to attend the conference.
  2. She has read _____ books on the topic, but she still has questions.
  3. The teacher handed back the essays and pointed out that _____ students had failed.
  4. _____ years have passed since I last saw him.
  5. There are _____ reasons why I don’t want to go to the party.

Đáp án:

  1. A number of
  2. The number of
  3. A number of
  4. The number of
  5. A number of

Việc phân biệt cấu trúc “a number of” và “the number of” là rất quan trọng để sử dụng đúng cách trong văn phong viết lách.

“A number of” thường được sử dụng để chỉ số lượng không cụ thể, trong khi “the number of” dùng để chỉ số lượng cụ thể và xác định được.

Nếu sử dụng sai cấu trúc này, sẽ gây hiểu nhầm về ý nghĩa của câu và làm mất tính chính xác của văn bản. Do đó, cần phải nắm vững và sử dụng đúng cách các cấu trúc này để tránh những sai sót không đáng có.

Đừng quên truy cập vào chuyên mục Học IELTS của Thành Tây để đón đọc thêm các chia sẻ mới nhất nhé!

Bình luận

Bài viết liên quan: